Các UAV được Ukraine sử dụng trên chiến trường hiện nay đã đạt mức tự dẫn đường cao hơn đáng kể so với thời gian đầu xung đột. Tuy nhiên, mục tiêu phát triển các “bầy đàn UAV” hoạt động hoàn toàn độc lập vẫn còn rất xa và khó trở thành hiện thực trong tương lai gần.
Hai UAV V-BAT hoạt động tại một địa điểm không được tiết lộ, trong bức ảnh không ghi thời gian. Nguồn: Shield AI/Militarnyi
AI giúp UAV đánh chặn thông minh hơn
Một trong những hướng ứng dụng AI nổi bật nhất hiện nay là trên các UAV đánh chặn, nhằm đối phó với UAV cảm tử Shahed mà Nga triển khai với số lượng lớn và phạm vi hoạt động rộng.
Tốc độ, khả năng cơ động và số lượng lớn UAV Shahed khiến lực lượng phòng thủ Ukraine khó kịp thời triển khai người điều khiển ở mọi khu vực bị tấn công. Vì vậy, việc giảm phụ thuộc vào con người trong quá trình điều khiển UAV đánh chặn là yêu cầu cấp thiết.
Theo Yaroslav Azhnyuk, Giám đốc điều hành The Fourth Law và Odd Systems, các UAV đánh chặn của Ukraine hiện vẫn chủ yếu hoạt động dựa trên công nghệ FPV (góc nhìn thứ nhất) và chưa tích hợp đầy đủ năng lực xử lý hình ảnh bằng AI như một số sản phẩm tương đương của phương Tây.
Trong các UAV tấn công kiểu FPV, AI được ứng dụng phổ biến hơn, đặc biệt là tính năng “khóa mục tiêu giai đoạn cuối”. Tính năng này cho phép UAV tiếp tục bám đuổi mục tiêu ngay cả khi mất tín hiệu điều khiển do bị đối phương gây nhiễu, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào người vận hành.
Ông Azhnyuk cho biết các thuật toán thị giác máy (AI vision) giá thành rẻ đã góp phần tăng tỷ lệ tấn công thành công từ khoảng 20% lên gần 80% trong một số đơn vị, nhờ khả năng nhận diện và bám mục tiêu tốt hơn trong điều kiện ánh sáng phức tạp, bóng râm hoặc chướng ngại tự nhiên.
Tuy nhiên, ông cũng nhấn mạnh, việc triển khai đại trà UAV FPV đạt mức tự hành hoàn toàn vẫn chưa khả thi trong ngắn hạn, do môi trường tác chiến biến động liên tục và bị tác chiến điện tử gây nhiễu mạnh.
AI chưa thể tự quyết định độc lập
Dù đã hỗ trợ hiệu quả trong một số tình huống, AI vẫn không thể tự đưa ra quyết định tấn công hay lựa chọn mục tiêu trên chiến trường Ukraine.
Ý tưởng UAV tự vận hành hoàn toàn được xem là mục tiêu dài hạn của các nhà phát triển quốc phòng. Tuy nhiên, với nhiều nhà hoạt động nhân quyền và các tổ chức quốc tế, đây lại là viễn cảnh gây lo ngại do liên quan đến vấn đề đạo đức khi “trao quyền sát thương” cho máy móc.
Các nhà phát triển tại Ukraine kỳ vọng việc từng bước chuyển giao một phần nhiệm vụ từ con người sang hệ thống phần mềm và UAV có thể giúp giảm tải cho lực lượng điều khiển và bù đắp cho tình trạng thiếu hụt nhân lực so với Nga.
Tại Ukraine, khái niệm “trí tuệ nhân tạo” (AI) thường được sử dụng gần như đồng nghĩa với “tự động hóa”, dù thực tế hai yếu tố này không hoàn toàn trùng khớp. Tuy nhiên, các thuật toán AI và mạng nơ-ron/mạng thần kinh vẫn chưa thể tự đưa ra quyết định chiến thuật độc lập trên chiến trường.
“Chúng tôi không đi theo hướng tự động hóa hoàn toàn”, Andriy Chulyk, đồng sáng lập Sine Engineering — đơn vị phát triển module điều hướng và phần mềm cho UAV — cho biết. “Ngay cả Tesla, với nguồn lực khổng lồ, đã thử nghiệm xe tự lái trong hơn một thập kỷ, nhưng đến nay vẫn chưa cho ra sản phẩm mà con người có thể hoàn toàn tin tưởng”.
Ngoài vấn đề đạo đức trong việc “trao quyền sát thương” cho máy móc, khó khăn lớn hơn nằm ở giới hạn phần cứng. Thay vì xử lý thông tin tại trung tâm dữ liệu như các mô hình ChatGPT, UAV cần xử lý trực tiếp trên bộ vi xử lý gắn trên thiết bị — vốn hạn chế cả về hiệu suất, dung lượng lẫn nguồn điện.
Theo Tư lệnh Lục quân Ukraine Oleksandr Syrskyi, “AI đang được sử dụng gần như ở mọi nơi. Hầu hết các khí tài công nghệ của chúng tôi cũng tích hợp các yếu tố AI. Dù vậy, cần phải nhớ rằng nó vẫn có thể mắc sai lầm”.
Kate Bondar, chuyên gia tại Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế (CSIS) nhận định: “Trong tương lai gần, vai trò của AI trên chiến trường vẫn chủ yếu là hỗ trợ, chứ chưa thể thay thế con người trong quyết định chiến đấu”.
Thách thức nằm ở chất lượng dữ liệu và camera
Trong các nhiệm vụ tấn công tầm xa — tức UAV hoạt động ngoài phạm vi liên lạc — Ukraine không giao quyền lựa chọn mục tiêu cho AI nhằm tránh nguy cơ gây thương vong cho dân thường.
Một ví dụ điển hình là hệ thống kết hợp UAV trinh sát V-BAT và UAV cảm tử D4, trong đó V-BAT thu thập hình ảnh mục tiêu từ nhiều góc độ và truyền cho D4 để tiến hành truy vết. Mặc dù cơ chế này có thể giúp mở rộng phạm vi “khóa mục tiêu giai đoạn cuối” lên hàng trăm km, hệ thống vẫn yêu cầu con người xác nhận mục tiêu cuối cùng và đang ở giai đoạn thử nghiệm.
Mặc dù UAV Ukraine đã thu thập lượng lớn dữ liệu hình ảnh trong suốt cuộc xung đột với Nga, phần lớn dữ liệu này đến từ các camera giá rẻ, độ phân giải thấp. Điều này khiến AI khó phân biệt các mục tiêu nhỏ hoặc có đặc điểm tương tự nhau.
“Các mô hình AI có thể phân biệt xe tăng và người, nhưng chưa thể phân biệt binh sĩ Ukraine với binh sĩ Nga, hoặc người mang vũ khí và dân thường”, chuyên gia Kate Bondar tại CSIS nhấn mạnh.
Phần mềm AI mà Ukraine sử dụng chủ yếu thuộc mã nguồn mở như YOLOv8 - tiết kiệm chi phí nhưng không phải công nghệ hàng đầu thế giới.
Bà Bondar cũng cho rằng một phần của xu hướng gắn nhãn “AI” cho UAV hiện nay một phần mang tính tiếp thị, khi các nhà phát triển cạnh tranh để thu hút vốn và đơn hàng.
“Chiến tranh cũng là một ngành kinh doanh. Để thu hút đầu tư, bạn phải chứng minh mình có lợi thế. Việc sở hữu phần mềm hỗ trợ AI hay một hệ thống AI nghe rất hấp dẫn”, chuyên gia Bondar bình luận.
Hoàng Phạm/VOV.VN (biên dịch) Theo Kyiv Independent