5. Lotus Evija: 349 km/h
Lotus Evija là cái tên mở đầu danh sách với tốc độ tối đa 349 km/h. Siêu xe thuần điện này sử dụng khung monocoque sợi carbon, giúp trở thành mẫu xe nhẹ nhất mà Lotus từng sản xuất.
Evija có khả năng tăng tốc từ 0 lên 96 km/h trong dưới 3 giây và đạt 299 km/h chỉ trong dưới 10 giây. Với công suất 2.011 mã lực dựa trên kiến trúc 800V, xe trang bị pin 91 kWh, cho phạm vi di chuyển khoảng 314 km theo chuẩn WLTP.
4. Tesla Roadster: 402 km/h
Một mẫu xe khác gây nhiều chú ý là Tesla Roadster. Dù chưa chính thức ra mắt, hãng công bố siêu xe này có thể đạt tốc độ 402 km/h. Roadster được cho là có khả năng tăng tốc từ 0 lên 96 km/h chỉ trong 1,9 giây, hoàn thành quãng đường 400 m trong 8,8 giây. Xe sử dụng hệ thống ba mô-tơ, sản sinh công suất 1.200 mã lực, mô-men xoắn cực đại 10.000 Nm, đi kèm phạm vi di chuyển gần 1.000 km.
Elon Musk từng hé lộ khả năng nâng cấp gói tùy chọn động cơ đẩy khí lạnh, giúp thời gian tăng tốc 0-96 km/h có thể rút ngắn xuống dưới 1 giây, nhưng đến nay vẫn chưa có thử nghiệm chính thức nào được công bố.
3. Rimac Nevera: 431 km/h
Ở vị trí thứ ba là Rimac Nevera. Ra mắt từ năm 2022, mẫu xe này nhanh chóng trở thành biểu tượng trong phân khúc siêu xe điện. Phiên bản Nevera R đã lập kỷ lục tốc độ 431 km/h, đi kèm khả năng tăng tốc 0-96 km/h chỉ trong 1,66 giây.
Bản R sử dụng bộ pin 108 kWh nhỏ hơn so với 120 kWh ở bản tiêu chuẩn, nhưng công suất tăng lên 2.107 mã lực. Xe vận hành nhờ hệ thống bốn mô-tơ điện, khẳng định vị thế của Rimac trên đường đua tốc độ.
2. Aspark Owl SP600: 439 km/h
Trước tháng 8/2025, Aspark Owl SP600 từng giữ danh hiệu siêu xe điện nhanh nhất thế giới. Mẫu xe Nhật Bản – Ý này đạt tốc độ 439 km/h, được trang bị công suất 1.953 mã lực từ bốn mô-tơ độc lập, kết hợp bộ pin 69 kWh cho phạm vi 402-450 km. Xe sử dụng nền tảng điện áp 800V, thiết kế chỗ ngồi mô phỏng phong cách F1, nhấn mạnh tính khí động học và hiệu suất.
1. Yangwang U9 Track Edition: 472,41 km/h
Đứng đầu bảng xếp hạng hiện tại là Yangwang U9 Track Edition, mẫu xe điện hiệu suất cao đến từ Trung Quốc.
Phiên bản này đạt tốc độ tối đa 472,41 km/h, sử dụng nền tảng điện áp siêu cao 1.200V cùng hệ thống bốn mô-tơ, mỗi mô-tơ cho công suất 744 mã lực, tổng cộng gần 3.000 mã lực. Tốc độ vòng quay động cơ lên tới 30.000 vòng/phút. Hệ thống quản lý mô-men xoắn được điều chỉnh linh hoạt cho từng bánh, giúp tối ưu độ bám và khả năng vận hành. So với bản tiêu chuẩn, phiên bản Track bổ sung cánh gió trước bằng sợi carbon nhằm cải thiện tính khí động học.
Lê Minh