Thế giới đang đứng trước ngã rẽ của cuộc cách mạng công nghệ, nơi các nền tảng số và trí tuệ nhân tạo (AI) đang định hình lại mọi lĩnh vực, đặc biệt là truyền thông. Trong dòng chảy mạnh mẽ đó, báo chí chính thống Việt Nam đang đối mặt với một cuộc chiến sinh tồn kép: khủng hoảng mô hình kinh tế và khủng hoảng bản quyền tác phẩm.
Dự thảo Luật Báo chí (sửa đổi) với kỳ vọng lịch sử về việc kiến tạo một hành lang pháp lý vững chắc. Mục tiêu không chỉ là quản lý, mà còn là trang bị cho báo chí những công cụ cần thiết để đòi lại công bằng, bảo vệ nguồn thu và giá trị trí tuệ, từ đó đảm bảo vai trò định hướng thông tin trong kỷ nguyên số.
Món nợ lợi ích từ không gian mạng: Sự bất đối xứng của thị trường
Bản chất của cuộc khủng hoảng kinh tế báo chí nằm ở sự bất đối xứng trong việc khai thác giá trị. Các cơ quan báo chí đầu tư lớn vào nhân lực, chi phí tác nghiệp để tạo ra tin tức chất lượng, có tính xác thực và định hướng cao. Tuy nhiên, sản phẩm trí tuệ này lại trở thành "nguyên liệu miễn phí" để các nền tảng xuyên biên giới sử dụng thuật toán phân phối, thu hút người dùng ở lại nền tảng lâu hơn, và qua đó thu về lợi nhuận quảng cáo khổng lồ.
Báo chí đang bị các nền tảng xuyên biên giới "lợi dụng". Ảnh minh họa
Các số liệu thống kê trong những năm gần đây đã vẽ nên một bức tranh nghiệt ngã: 70% thị phần quảng cáo số tại Việt Nam đang bị chiếm lĩnh bởi các nền tảng xuyên biên giới (Google, Facebook, TikTok...).
Phần còn lại, tức là chỉ khoảng 30% doanh thu quảng cáo số, được chia sẻ cho toàn bộ thị trường quảng cáo trong nước, bao gồm các cơ quan báo chí, đài phát thanh/truyền hình.
Sự thống trị này được củng cố bởi lượng người dùng và tầm phủ sóng quảng cáo khủng khiếp: tính đến đầu năm 2024, Việt Nam có khoảng 72,70 triệu người sử dụng mạng xã hội. Khả năng tiếp cận quảng cáo của Facebook và YouTube lần lượt lên đến 92,7% và 80,3% tổng số người dùng Internet.
Trong khi đó, tổng doanh thu quảng cáo của toàn bộ các cơ quan báo chí Việt Nam trong năm 2024 ước tính chỉ đạt khoảng 3.117 tỉ đồng, con số này tiếp tục sụt giảm mạnh. Điều này minh chứng rõ ràng cho việc báo chí đang phải sản xuất nội dung để các nền tảng lớn thu hút 70% thị phần quảng cáo, trong khi chỉ nhận được một phần rất nhỏ từ giá trị thương mại của sản phẩm mình làm ra.
Tại các diễn đàn góp ý Dự thảo, nhiều ý kiến đã khẳng định: Đây không còn là vấn đề đạo đức, mà là vấn đề công bằng kinh tế. Việc bổ sung quy định về "thu từ bán quyền xem, nghe tác phẩm báo chí" và "thu từ cho phép khai thác, sử dụng tác phẩm báo chí" là cần thiết. Tuy nhiên, để thực sự tạo ra sự thay đổi, Luật Báo chí sửa đổi cần học hỏi kinh nghiệm quốc tế và tiến tới thiết lập một khuôn khổ pháp lý bắt buộc về nghĩa vụ chia sẻ lợi ích và cơ chế trọng tài độc lập trong trường hợp thương lượng thất bại. Chỉ khi có cơ chế can thiệp pháp lý rõ ràng, báo chí Việt Nam mới có thể đòi lại công bằng, có nguồn lực tái đầu tư và phát triển bền vững.
Bảo vệ bản quyền hay tự hủy bản quyền?
Nếu việc chia sẻ lợi ích là "trận chiến" của hiện tại, thì Trí tuệ nhân tạo (AI) chính là mối đe dọa tiềm tàng lớn nhất đối với bản quyền báo chí trong tương lai gần.
Các mô hình AI tạo sinh được huấn luyện bằng cách quét và phân tích hàng tỉ dữ liệu, trong đó, nội dung báo chí chất lượng cao là nguồn dữ liệu vô giá, đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra sản phẩm AI hoàn thiện. Khi AI học hỏi từ nội dung báo chí mà không có sự đồng ý hoặc chi trả bản quyền, đó chính là hành vi khai thác phi lợi nhuận đối với tài sản trí tuệ của báo chí. Hơn nữa, khi mô hình AI có khả năng tạo ra tin tức tự động, chúng sẽ cạnh tranh trực tiếp với các cơ quan báo chí, làm xói mòn giá trị cốt lõi của nghề báo.
Do đó, Luật Báo chí sửa đổi cần quy định một cách rõ ràng và cứng rắn về: Nghĩa vụ Bản quyền đối với Dữ liệu Đào tạo (Training Data): Bất kỳ tổ chức, cá nhân nào sử dụng nội dung báo chí (văn bản, âm thanh, hình ảnh) để đào tạo mô hình AI phục vụ mục đích thương mại hoặc phát tán công cộng đều phải có sự đồng ý bằng văn bản và nghĩa vụ chi trả bản quyền cho cơ quan báo chí. Đây là cơ chế then chốt để đảm bảo báo chí không bị khai thác miễn phí đến cạn kiệt.
Về trách nhiệm pháp lý của cơ quan báo chí khi sử dụng AI: Luật cần làm rõ quyền và trách nhiệm khi chính cơ quan báo chí áp dụng AI trong quy trình sản xuất tin tức. Cần quy định rõ rằng trách nhiệm giải trình cuối cùng về tính chính xác, đạo đức nghề nghiệp vẫn thuộc về cơ quan báo chí và nhà báo, qua đó duy trì uy tín và chất lượng thông tin.
Nếu không có hàng rào pháp lý kịp thời, AI sẽ trở thành một "cỗ máy thương mại hóa" nội dung báo chí một cách tinh vi, khiến chi phí và công sức đầu tư vào báo chí chất lượng cao trở nên vô nghĩa.
Hành lang pháp lý cho sự tồn vong của báo chí
Dự thảo Luật Báo chí (sửa đổi) là cơ hội vàng để Việt Nam tạo ra một hành lang pháp lý thích ứng với cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Việc giải quyết triệt để hai vấn đề cốt lõi là nghĩa vụ chia sẻ lợi ích của nền tảng số và khuôn khổ bảo vệ bản quyền trước AI không chỉ mang ý nghĩa bảo hộ, mà còn là đòn bẩy kinh tế, giúp các cơ quan báo chí có đủ nguồn lực để chuyển đổi số và đầu tư vào nội dung chất lượng cao.
Sự tồn vong và phát triển bền vững của báo chí phụ thuộc rất nhiều vào quyết tâm pháp lý lần này. Một nền báo chí mạnh, tự chủ về tài chính và được bảo vệ về bản quyền, sẽ là đảm bảo tốt nhất cho một hệ thống thông tin quốc gia minh bạch, chính xác và có khả năng chống chọi trước mọi luồng thông tin độc hại. Đã đến lúc, Luật Báo chí phải trở thành "lá chắn thép" cho tài sản trí tuệ và sự phát triển của nền báo chí Việt Nam.
Nam Phong