Thách thức từ AI
Từ những nghiên cứu của mình, TS Võ Quang Hiền, giảng viên Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh chỉ ra rằng, hiện nay, ứng dụng AI tăng nhanh nhưng “đạo đức AI” của người dùng vẫn chưa theo kịp. Năng lực kỹ thuật số một mình không đủ nếu thiếu khuôn khổ đạo đức đi kèm hướng dẫn sử dụng AI có trách nhiệm.
Ông cho biết, tại Việt Nam và nhiều quốc gia đang phát triển, năng lực sử dụng AI có trách nhiệm của đội ngũ giảng viên và người học vẫn còn hạn chế. Phần lớn cơ sở giáo dục chưa có chính sách hoặc hướng dẫn chính thức về thực hành AI có đạo đức, dẫn đến sự thiếu thống nhất và tiềm ẩn rủi ro trong ứng dụng công nghệ.
TS Võ Quang Hiền phát biểu tại Hội thảo khoa học quốc gia “Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong giáo dục” được tổ chức tại TP. Hồ Chí Minh ngày 13/12.
TS Lưu Thị Thanh Mai, giảng viên Trường Đại học quốc tế Sài Gòn cho biết, thực tế không ít sinh viên, thông qua việc lạm dụng AI, đã sao chép, đạo văn, làm thay bài tập, tiểu luận, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tính trung thực học thuật. Giảng viên rất lúng túng khi không dễ phân biệt đâu là sản phẩm tư duy thực sự của sinh viên, đâu là nội dung do AI tạo ra hoặc hỗ trợ, khiến việc đưa ra các quyết định sư phạm có nguy cơ bị sai lệch.
Về phía giảng viên, vi phạm “đạo đức AI” được thể hiện trước hết ở sự lạm dụng công nghệ trong giảng dạy và đánh giá, phó mặc các quyết định chuyên môn cho thuật toán mà thiếu kiểm chứng. Một số trường hợp còn đưa dữ liệu, bài làm của sinh viên lên các nền tảng AI, tiềm ẩn nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư. Dẫn chứng cụ thể, TS Võ Quang Hiền cho rằng các hệ thống chấm điểm tự động dựa trên AI có thể gây bất lợi cho sinh viên thuộc nhóm ngôn ngữ thiểu số hoặc có đặc điểm văn hóa khác biệt, qua đó vô tình tái tạo bất bình đẳng xã hội trong môi trường giáo dục.
Xây dựng “đạo đức AI”
TS Võ Quang Hiền khuyến nghị, trước hết, các cơ quan quản lý giáo dục cần xây dựng khung chính sách về “đạo đức AI” trong giáo dục, làm rõ nguyên tắc, chuẩn mực và trách nhiệm của các bên liên quan trong ứng dụng công nghệ thông minh.
Thứ hai, cần lồng ghép chuẩn năng lực đạo đức AI vào khung năng lực nghề nghiệp giảng viên (giáo viên) và chương trình đào tạo sư phạm. Việc này biến “đạo đức AI” từ một nội dung ngoại biên thành một trụ cột bắt buộc trong phát triển nghề nghiệp.
Thứ ba, ở cấp cơ sở, các trường sư phạm cần tái cấu trúc chương trình và phương pháp đào tạo, kết hợp các lĩnh vực công nghệ giáo dục, triết học đạo đức và khoa học dữ liệu; ưu tiên các dự án xây dựng hệ sinh thái đạo đức số trong nhà trường, bao gồm quy tắc ứng xử, cơ chế phản hồi và hướng dẫn thực hành khi sử dụng AI trong dạy - học.
AI đang là một công cụ không thể thiếu đối với người dạy và người học hiện nay.
Cuối cùng, ở cấp độ xã hội, chính sách truyền thông và giáo dục công dân số cần xem đạo đức công nghệ như giá trị cốt lõi của xã hội tri thức. Từ đó hình thành môi trường học tập nhân văn, an toàn, sáng tạo, nơi công nghệ phục vụ con người chứ không chi phối con người.
Chia sẻ quan điểm về thực trạng trên, GS, TSKH Nguyễn Đình Đức, Chủ nhiệm Câu lạc bộ Mạng lưới bảo đảm chất lượng đại học Việt Nam cho biết: Sự phát triển và ứng dụng của AI diễn ra “muôn hình vạn trạng”, len sâu vào mọi hoạt động học thuật. Vì vậy, không chỉ đòi hỏi sự thay đổi phương pháp của người dạy, mà bản thân người học cần nêu cao ý thức tự giác, trung thực, hình thành thái độ học tập chủ động và có trách nhiệm khi sử dụng AI.
Nhận thức đạo đức là nền tảng của giáo dục bền vững trong thời đại AI. Việc nuôi dưỡng thế hệ nhà giáo và người học vừa có kỹ năng kỹ thuật số, vừa có “đạo đức AI” là điều kiện quan trọng để hướng tới một nền giáo dục nhân văn và phát triển bền vững.
Theo Quân Đội Nhân Dân