Đạo đức và khát vọng: Quản trị doanh nghiệp hiện đại dưới ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh

Đạo đức và khát vọng: Quản trị doanh nghiệp hiện đại dưới ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh
3 giờ trướcBài gốc
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày nay, tư tưởng, đạo đức và phong cách Hồ Chí Minh tiếp tục soi sáng cho quá trình đổi mới và phát triển doanh nghiệp Việt Nam. Quản trị doanh nghiệp hiện đại không chỉ dừng ở việc tối ưu hóa lợi nhuận, mà còn bao hàm trách nhiệm xã hội, bảo vệ môi trường, nâng cao đời sống người lao động và đóng góp vào sự thịnh vượng chung. Điều này cho thấy tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức, về sự liêm chính, về tinh thần tự lực, tự cường vẫn giữ nguyên giá trị và có khả năng định hướng cho doanh nghiệp trong giai đoạn mới.
Hồ Chủ tịch thăm Nhà máy diêm Thống Nhất những năm đầu khôi phục kinh tế (1956)
Cơ sở tư tưởng Hồ Chí Minh về doanh nhân, doanh nghiệp và tinh thần tự lực dân tộc
Tư tưởng Hồ Chí Minh về doanh nhân và doanh nghiệp hình thành từ sự kết hợp giữa truyền thống yêu nước, khát vọng độc lập tự chủ của dân tộc với tinh hoa văn hóa và tri thức nhân loại. Trong toàn bộ hệ thống tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh, yếu tố kinh tế và lực lượng doanh nhân được đặt trong mối quan hệ gắn bó mật thiết với sự nghiệp kiến thiết quốc gia.
Trước hết, Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định vai trò của doanh nghiệp và doanh nhân như một bộ phận quan trọng trong sự nghiệp phát triển đất nước. Người nhiều lần nhấn mạnh rằng kinh tế tư nhân, nếu biết tổ chức và định hướng, sẽ trở thành một động lực quan trọng của công cuộc kiến quốc. Trong những năm đầu của cách mạng, Hồ Chí Minh đã chủ trương thu hút các nhà tư sản dân tộc tham gia vào sự nghiệp chung, coi đây là lực lượng có thể đồng hành với cách mạng trong cả lĩnh vực sản xuất và thương mại. Điều này cho thấy tư tưởng của Người không chỉ chú trọng đến chính trị mà còn nhận diện rõ vị trí, vai trò của doanh nghiệp trong nền kinh tế quốc dân.
Bên cạnh đó, Chủ tịch Hồ Chí Minh đặc biệt coi trọng đạo đức kinh doanh. Người nhấn mạnh doanh nhân cần “phú quý bất năng dâm, bần tiện bất năng di, uy vũ bất năng khuất” giàu có mà không xa hoa, nghèo khó mà không đổi chí, trước uy lực vẫn giữ vững bản lĩnh. Trên tinh thần đó, doanh nghiệp không chỉ mưu cầu lợi ích kinh tế mà còn phải phục vụ lợi ích của dân tộc và nhân dân. Tinh thần này ngày nay được khẳng định lại trong nhiều nghiên cứu, khi giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội trở thành yếu tố quyết định sự phát triển bền vững.
Một trụ cột quan trọng khác là tinh thần tự lực, tự cường. Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn nhắc nhở dân tộc và từng cá nhân rằng không thể trông chờ, ỷ lại vào ngoại bang, mà phải dựa vào sức mình là chính. Điều này được phản ánh rõ trong tác phẩm Đường Kách mệnh (1927), nơi Người khẳng định: “Công cuộc giải phóng anh em chỉ có thể thực hiện bằng sự nỗ lực của bản thân anh em”. Trong bối cảnh doanh nghiệp, tinh thần ấy trở thành nguyên tắc: doanh nhân muốn thành công thì phải biết khai thác nội lực, sáng tạo trong sản xuất, nâng cao trình độ quản trị, đồng thời chủ động hội nhập. Các nghiên cứu gần đây cũng chỉ ra rằng chính tinh thần tự cường là động lực để doanh nghiệp Việt Nam xây dựng thương hiệu và năng lực cạnh tranh quốc tế.
Cuối cùng, tư tưởng Hồ Chí Minh còn đề cập đến mối quan hệ giữa lợi ích cá nhân và lợi ích quốc gia. Người không phủ nhận khát vọng làm giàu của doanh nhân, nhưng luôn nhấn mạnh sự thống nhất giữa “làm giàu cho mình” và “làm giàu cho nước”. Theo Bùi Đình Phong (2019), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhìn nhận doanh nhân vừa là người tạo ra của cải, vừa là lực lượng góp phần khẳng định độc lập, tự chủ và nâng cao vị thế dân tộc. Tư tưởng này đặt nền móng cho quan điểm phát triển doanh nghiệp ngày nay: lợi ích kinh tế gắn liền với trách nhiệm xã hội và sứ mệnh quốc gia.
Như vậy, cơ sở tư tưởng Hồ Chí Minh về doanh nhân, doanh nghiệp và tinh thần tự lực dân tộc có thể khái quát trên ba bình diện: (i) thừa nhận và đề cao vai trò của doanh nghiệp trong phát triển quốc gia; (ii) nhấn mạnh đạo đức, liêm chính và trách nhiệm xã hội của doanh nhân; (iii) khẳng định tinh thần tự lực, tự cường như động lực cốt lõi của phát triển. Những luận điểm này không chỉ mang tính lý luận mà còn có giá trị thực tiễn bền vững, định hướng cho doanh nghiệp Việt Nam trong thời kỳ hội nhập quốc tế.
Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong quản trị doanh nghiệp hiện đại
Trong thời đại hội nhập và cạnh tranh toàn cầu, việc vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong quản trị doanh nghiệp hiện đại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, không chỉ như một nền tảng đạo đức mà còn như một kim chỉ nam để kiến tạo sự phát triển bền vững. Tư tưởng của Người giúp doanh nghiệp nhận diện rõ rằng, lợi ích kinh tế không thể tách rời lợi ích xã hội và lợi ích dân tộc. Quản trị hiện đại vì thế không chỉ là sự tối ưu hóa quy trình sản xuất hay nâng cao hiệu quả tài chính, mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa giá trị vật chất và giá trị tinh thần, giữa khát vọng vươn lên và trách nhiệm phụng sự cộng đồng.
Trước hết, tư tưởng Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò của đạo đức trong mọi hoạt động. Người cho rằng, đạo đức là cái gốc của con người, là nền tảng để mọi việc thành công. Đối với doanh nghiệp, điều này được thể hiện ở chỗ, nếu chỉ theo đuổi lợi nhuận mà không quan tâm đến trách nhiệm xã hội, bảo vệ môi trường, hay quyền lợi của người lao động thì sự phát triển ấy khó có thể lâu dài. Trong bối cảnh nền kinh tế số và toàn cầu hóa, những vụ việc vi phạm đạo đức kinh doanh không chỉ gây thiệt hại kinh tế mà còn làm suy giảm nghiêm trọng uy tín và thương hiệu. Do đó, việc xây dựng hệ giá trị doanh nghiệp dựa trên trung thực, minh bạch và công bằng chính là cách thức cụ thể để hiện thực hóa tư tưởng Hồ Chí Minh về “chí công vô tư” trong quản trị hiện đại.
Một khía cạnh khác mang tính cốt lõi là tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh về con người. Người cho rằng, muốn thành công thì phải “dùng người đúng chỗ, đúng việc”, đồng thời quan tâm bồi dưỡng, phát triển năng lực của từng cá nhân. Trong quản trị hiện đại, nguyên tắc này tương ứng với chiến lược quản trị nhân sự lấy con người làm trung tâm. Doanh nghiệp Việt Nam trong kỷ nguyên mới không thể chỉ dựa vào những mệnh lệnh hành chính hay hệ thống kiểm soát chặt chẽ, mà phải tạo môi trường khuyến khích sáng tạo, trao quyền cho người lao động và tôn trọng sự đa dạng. Khi nhân viên cảm nhận được sự tin cậy và giá trị đóng góp của mình, họ sẽ gắn bó và cống hiến nhiều hơn cho sự phát triển của doanh nghiệp. Đây cũng chính là tinh thần nhân văn mà Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nêu gương qua cách ứng xử với đồng chí, đồng bào, và có thể coi là nguyên tắc quản trị nhân sự tiến bộ ngay cả trong bối cảnh toàn cầu ngày nay.
Cùng với đạo đức và nhân sự, văn hóa doanh nghiệp là một trụ cột khác chịu ảnh hưởng trực tiếp từ tư tưởng Hồ Chí Minh. Người từng khẳng định rằng “Văn hóa soi đường cho quốc dân đi”, nghĩa là văn hóa đóng vai trò định hướng cho sự phát triển của cả cộng đồng. Đối với doanh nghiệp, văn hóa không chỉ dừng ở khẩu hiệu treo tường hay vài giá trị hình thức, mà phải trở thành hệ thống chuẩn mực và niềm tin được toàn bộ nhân viên thấm nhuần. Một doanh nghiệp có văn hóa mạnh sẽ duy trì được tính kỷ luật, sự đoàn kết và khả năng thích ứng cao trong môi trường cạnh tranh biến động. Thực tế ở Việt Nam cho thấy, nhiều tập đoàn lớn sở hữu nền văn hóa doanh nghiệp đặc trưng, kết hợp giữa kỷ luật, sáng tạo và tính cộng đồng, đã xây dựng được bản sắc riêng để khẳng định vị thế trên thị trường. Đây cũng chính là cách cụ thể để “soi đường” trong quản trị hiện đại, tránh rơi vào tình trạng chạy theo lợi nhuận ngắn hạn mà bỏ quên giá trị dài hạn.
Cuối cùng, tư tưởng Hồ Chí Minh về tinh thần tự lực, tự cường dân tộc có ý nghĩa đặc biệt trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 và hội nhập quốc tế. Người khẳng định rằng muốn thoát khỏi nghèo nàn, lạc hậu thì phải dựa vào sức mình, đồng thời biết học hỏi tinh hoa của nhân loại. Điều này nhắc nhở các doanh nghiệp Việt Nam rằng, hội nhập không có nghĩa là lệ thuộc, mà là chủ động sáng tạo, dám nghĩ dám làm để vươn lên. Trong thời kỳ kinh tế số, doanh nghiệp Việt cần lấy khát vọng đổi mới sáng tạo làm động lực, đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu phát triển, và chủ động tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu. Những tập đoàn công nghệ Việt Nam đã chứng minh rằng, nếu kiên trì với tinh thần tự lực và dám thử thách, chúng ta hoàn toàn có thể xây dựng thương hiệu tầm cỡ quốc tế. Tinh thần “dám nghĩ, dám làm” mà Chủ tịch Hồ Chí Minh cổ vũ chính là hành trang tinh thần quý báu cho thế hệ doanh nhân Việt Nam trong kỷ nguyên mới.
Như vậy, vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong quản trị doanh nghiệp hiện đại không chỉ dừng lại ở những lời kêu gọi chung chung, mà hoàn toàn có thể được cụ thể hóa thành các nguyên tắc, chiến lược và hành động cụ thể. Đó là lấy đạo đức làm gốc, lấy con người làm trung tâm, lấy văn hóa làm nền tảng, và lấy đổi mới sáng tạo cùng tinh thần tự lực làm động lực. Khi hội tụ được những giá trị này, doanh nghiệp Việt Nam không chỉ đứng vững trước cạnh tranh toàn cầu, mà còn góp phần phụng sự Tổ quốc, thực hiện khát vọng dân tộc hùng cường, thịnh vượng.
Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong quản trị doanh nghiệp hiện đại: bài học và khát vọng
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số, doanh nghiệp Việt Nam không chỉ đứng trước áp lực cạnh tranh gay gắt mà còn đối diện yêu cầu ngày càng cao về trách nhiệm xã hội, minh bạch quản trị và phát triển bền vững. Đây chính là lúc việc vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trở nên có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc, như một kim chỉ nam giúp doanh nghiệp vừa gìn giữ bản sắc, vừa hội nhập hiệu quả.
Trước hết, tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức kinh doanh đặt trọng tâm vào sự liêm chính, phục vụ lợi ích cộng đồng và không ngừng đổi mới để đáp ứng nhu cầu xã hội. Trong quản trị doanh nghiệp hiện đại, điều này có thể được cụ thể hóa qua việc xây dựng hệ thống quản trị minh bạch, coi trọng uy tín và trách nhiệm với khách hàng, người lao động và đối tác. Doanh nghiệp Việt Nam càng ngày càng hiểu rằng giá trị thương hiệu không chỉ đến từ sản phẩm mà còn từ niềm tin xã hội đặt vào văn hóa kinh doanh.
Thứ hai, Hồ Chí Minh luôn đề cao tinh thần tự lực, tự cường của dân tộc. Đối với doanh nghiệp, đây chính là lời nhắc nhở mạnh mẽ về khả năng tự chủ công nghệ, sáng tạo sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh bằng nội lực. Trong kỷ nguyên công nghệ 4.0, thay vì chỉ đi sau và bắt chước, các doanh nhân cần dấn thân vào nghiên cứu, ứng dụng công nghệ mới, đầu tư vào nguồn nhân lực chất lượng cao, xây dựng tri thức như tài sản quý giá nhất. Đây không chỉ là sự thích ứng với thị trường mà còn là cách thể hiện lòng tự tôn dân tộc qua năng lực hội nhập.
Thứ ba, phong cách Hồ Chí Minh gợi mở nhiều bài học cho nghệ thuật lãnh đạo trong doanh nghiệp hiện đại. Người luôn nêu gương, “nói đi đôi với làm”, giản dị nhưng kiên quyết, nhân văn nhưng kỷ luật. Đối với nhà lãnh đạo doanh nghiệp, đó là bài học về việc kết hợp “tầm” và “tâm”: tầm nhìn chiến lược gắn với khát vọng dài hạn, đồng thời chăm lo đời sống, phát triển con người trong tổ chức. Thực tiễn cho thấy, những doanh nghiệp Việt Nam thành công và bền vững nhất là những doanh nghiệp coi nhân viên là trung tâm, khơi dậy động lực nội tại và truyền cảm hứng về sứ mệnh phục vụ đất nước.
Cuối cùng, tư tưởng Hồ Chí Minh mở ra định hướng về khát vọng kiến quốc mà doanh nhân ngày nay cần kế thừa. Người khẳng định: dân giàu thì nước mạnh, doanh nhân không chỉ mưu cầu lợi ích cá nhân mà còn góp phần dựng xây quốc gia. Trong bối cảnh đất nước hướng tới mục tiêu trở thành quốc gia phát triển vào giữa thế kỷ XXI, doanh nghiệp Việt Nam cần định vị mình không chỉ trong phạm vi lợi nhuận trước mắt mà trong sứ mệnh chung: kiến tạo thịnh vượng, bảo vệ môi trường, nâng tầm vị thế Việt Nam trên trường quốc tế.
Như vậy, việc học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh trong quản trị doanh nghiệp hiện đại không phải là một khẩu hiệu mang tính hình thức, mà là con đường thiết thực để doanh nghiệp Việt Nam khẳng định bản lĩnh, nuôi dưỡng khát vọng, và vươn mình cùng dân tộc trong thời kỳ hội nhập. Đây chính là điểm giao thoa giữa đạo đức và khát vọng, nơi doanh nhân vừa là người kinh doanh vừa là chiến sĩ trên mặt trận kinh tế, góp phần làm giàu cho mình và cho Tổ quốc.
Một số khuyến nghị
Thứ nhất, cộng đồng doanh nghiệp cần coi trọng việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp trên nền tảng đạo đức kinh doanh, minh bạch, trách nhiệm xã hội và khát vọng kiến quốc. Đây là yếu tố then chốt để củng cố niềm tin của xã hội, đồng thời là động lực nội tại bảo đảm sự phát triển bền vững.
Thứ hai, đội ngũ doanh nhân trẻ cần được nuôi dưỡng trong môi trường khuyến khích sáng tạo, đổi mới và tự chủ công nghệ, qua đó thể hiện tinh thần tự lực, tự cường mà Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn đề cao. Việc phát triển các chương trình đào tạo, liên kết giữa nhà nước doanh nghiệp đại học có ý nghĩa then chốt trong việc xây dựng thế hệ doanh nhân mang tầm vóc quốc tế nhưng vẫn giữ được bản sắc Việt Nam.
Thứ ba, cơ quan quản lý nhà nước và các hiệp hội doanh nghiệp cần tạo điều kiện để hình thành những không gian văn hóa doanh nhân, nơi kết nối các thế hệ doanh nhân, chia sẻ kinh nghiệm, tôn vinh những giá trị tốt đẹp và lan tỏa tinh thần phụng sự đất nước. Đây không chỉ là hoạt động mang tính biểu tượng mà còn là môi trường thực tiễn để nuôi dưỡng niềm tự hào, khát vọng vươn mình của cộng đồng doanh nhân Việt Nam.
Thứ tư, các trường đại học, đặc biệt là những cơ sở đào tạo kinh doanh, quản trị và khởi nghiệp, cần tích hợp sâu sắc nội dung học tập và làm theo tư tưởng Hồ Chí Minh vào chương trình đào tạo. Điều này giúp sinh viên không chỉ tiếp thu tri thức quản trị hiện đại mà còn được trang bị hệ giá trị nền tảng về đạo đức, trách nhiệm và khát vọng dân tộc.
(*) Viện Kỹ thuật Công nghệ cao Nguyễn Tất Thành
Nguyễn Trần Trung*
Nguồn DNSG : https://doanhnhansaigon.vn/dao-duc-va-khat-vong-quan-tri-doanh-nghiep-hien-dai-duoi-anh-sang-tu-tuong-ho-chi-minh-326602.html