Đất hiếm đang nổi lên trong vai trò trở thành “mạch máu” của kinh tế hiện đại khi thâm nhập hầu hết ngành công nghiệp mũi nhọn: từ nam châm vĩnh cửu cho động cơ xe điện, tua-bin gió, ổ cứng và loa điện thoại, đến cảm biến, dẫn đường, thiết bị hàng không – quốc phòng. Tên gọi “đất hiếm” không phản ánh độ phong phú trong vỏ Trái Đất mà phản ánh tính khan hiếm về địa chất-công nghệ: các nguyên tố này hiếm khi tập trung đủ để khai thác hiệu quả và khâu chế biến sâu đòi hỏi công nghệ tinh luyện, kiểm soát tạp chất, cùng tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt. Vì vậy, ai kiểm soát được khai thác, tinh luyện và khâu vật liệu trung gian sẽ nắm lợi thế chiến lược trong cuộc chuyển dịch năng lượng, chuyển đổi số và an ninh chuỗi cung ứng.
Đất hiếm thậm chí dồi dào hơn vàng, nhưng việc khai thác, tinh chế rất khó, đòi hỏi các quốc gia cần có năng lực khai mỏ, công nghệ tác chiết và xử lý nguyên liệu thô. Việc này khá tốn kém và gây hại cho môi trường. Trung Quốc hiện sản xuất khoảng 90% lượng đất hiếm tinh chế và nam châm đất hiếm trên thế giới.
Trung Quốc thống trị nguồn cung đất hiếm, nguyên liệu quan trọng với nhiều công nghệ khác nhau - Ảnh: Internet
Thế mạnh của Trung Quốc được xây dựng xuyên suốt ba thập kỷ với chiến lược đồng bộ từ tài nguyên, công nghệ đến thị trường. Trung Quốc sở hữu các mỏ quy mô lớn, đặc biệt là vùng Nội Mông với nguồn LREE (Light Rare Earth Elements) – đất hiếm nhẹ gắn với quặng sắt, cùng mạng lưới mỏ tại các tỉnh miền Nam cho nhóm HREE (Heavy Rare Earth Elements) – đất hiếm nặng. Điểm cốt lõi nằm ở công suất tinh luyện và phân tách – công đoạn khó nhất, tốn hóa chất, năng lượng và đòi hỏi kiểm soát môi trường chặt chẽ. Nhờ đầu tư sớm, tiêu chuẩn hóa quy trình và lợi thế quy mô, Trung Quốc nắm phần lớn năng lực chế biến oxit, kim loại và hợp kim đất hiếm, từ đó dẫn dắt giá, tiêu chuẩn kỹ thuật và quan hệ cung ứng với các nhà sản xuất nam châm, động cơ, thiết bị điện tử. Hệ sinh thái nội địa, từ viện nghiên cứu đến doanh nghiệp vật liệu, giúp họ rút ngắn thời gian thương mại hóa và phản ứng nhanh trước biến động cầu – cung toàn cầu. Chính sách quản lý hạn ngạch, giấy phép xuất khẩu và kiểm soát chuỗi xuống tận khâu nam châm vĩnh cửu, càng củng cố vai trò “bộ điều tiết” của nước này trong nhiều giai đoạn.
Mỹ bước vào cuộc đua với xuất phát điểm là năng lực nghiên cứu mạnh và thị trường công nghệ lớn, nhưng từng suy giảm khâu tinh luyện trong thời gian dài. Những năm gần đây, Washington chuyển trạng thái từ “phụ thuộc chiến lược” sang “tự chủ có liên minh”. Các đạo luật và công cụ chính sách như Đạo luật Giảm lạm phát với ưu đãi sản xuất sạch, các khoản tài trợ theo Đạo luật Sản xuất quốc phòng, hay định hướng nội địa hóa vật liệu trọng yếu cho xe điện và năng lượng tái tạo đã kích hoạt làn sóng đầu tư vào khai thác – phân tách – luyện kim. Mỏ ở California được khôi phục, các dự án luyện kim và nam châm ở nhiều bang được khuyến khích kết nối với chuỗi cung ứng Bắc Mỹ. Đồng thời, Mỹ chủ động đan lồng “mạng lưới đồng minh” với Australia, Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Âu nhằm đa dạng hóa nguồn cung mỏ, chia sẻ công nghệ tinh luyện, tiêu chuẩn hóa truy xuất nguồn gốc và yêu cầu môi trường. Cạnh tranh Mỹ – Trung vì vậy không đơn thuần là cuộc đua sản lượng, mà là cuộc đua thiết kế tiêu chuẩn chuỗi cung ứng mới: sạch hơn, minh bạch hơn, ít rủi ro địa chính trị hơn.
Một công nhân của Lynas Corp đi qua khu tập kết đất hiếm cô đặc đang chờ chuyển sang Malaysia, tại Mount Weld, phía đông bắc Perth, Australia. Ảnh: Reuters
Trong cuộc chơi này, lợi thế của Trung Quốc vẫn rất đáng kể: độ sâu công nghệ chế biến, sự hoàn chỉnh hệ sinh thái từ oxit đến hợp kim và nam châm, cùng chi phí cạnh tranh nhờ quy mô. Tuy vậy, bức tranh cũng thay đổi theo hướng phân tán rủi ro: thêm mỏ ngoài Trung Quốc đi vào hoạt động, thêm nhà máy chế biến đặt tại Australia, Mỹ, Nhật Bản, châu Âu; các hợp đồng dài hạn giữa nhà sản xuất nam châm và các hãng xe điện giúp khóa nhu cầu ổn định; yêu cầu ESG ngày càng khắt khe buộc chuỗi cung ứng tối ưu hóa xử lý chất thải phóng xạ, nước thải, khí thải. Hệ quả là giá đất hiếm bớt phụ thuộc vào một trung tâm, nhưng chi phí tuân thủ tiêu chuẩn tăng, đặt ra thách thức lợi nhuận trong ngắn hạn cho các dự án mới.
Với Việt Nam, cơ hội đến từ cả tài nguyên và vị trí trong chuỗi khu vực. Việt Nam được đánh giá có tiềm năng đất hiếm đáng kể ở một số tỉnh miền núi phía Bắc. Nhưng lợi thế quyết định không chỉ nằm ở trữ lượng mà ở năng lực chế biến sâu và khả năng đáp ứng chuẩn ESG của các tập đoàn toàn cầu. Nếu đi theo quỹ đạo “khai thác – xuất thô”, giá trị gia tăng sẽ thấp và rủi ro môi trường cao. Con đường tối ưu là “nhảy cóc” vào các mắt xích mang hàm lượng công nghệ và chuẩn mực cao hơn: tuyển – phân tách sạch, tinh luyện oxit đạt độ tinh khiết cho nam châm, gia công hợp kim, thậm chí sản xuất nam châm vĩnh cửu phục vụ công nghiệp điện – điện tử, ô tô và năng lượng tại Việt Nam.
Để làm được điều đó, cần ba trụ cột. Thứ nhất, thể chế và quản trị tài nguyên: hoàn thiện cơ chế cấp phép, đấu thầu mỏ minh bạch; cập nhật cơ sở dữ liệu địa chất số; ràng buộc trách nhiệm phục hồi môi trường và quỹ bảo đảm môi trường ngay từ thiết kế dự án; yêu cầu đánh giá vòng đời và truy xuất nguồn gốc đáp ứng thị trường Mỹ, EU, Nhật Bản. Khi “giấy thông hành” thị trường là ESG, khung pháp lý trong nước phải tương thích để doanh nghiệp Việt có thể ký hợp đồng dài hạn với các nhà mua hàng toàn cầu.
Thứ hai, hạ tầng – công nghệ – nhân lực: đầu tư phòng thí nghiệm luyện kim, trung tâm thử nghiệm quy mô pilot cho tuyển – phân tách – tinh luyện; hợp tác chuyển giao công nghệ với các đối tác có kinh nghiệm; xây dựng cụm công nghiệp vật liệu tại gần nguồn mỏ nhưng đủ xa khu dân cư, gắn với hạ tầng xử lý chất thải đạt chuẩn. Song song là chương trình đào tạo kỹ sư địa chất, luyện kim, hóa công, an toàn – môi trường; khuyến khích doanh nghiệp nội địa tham gia khâu thiết bị, hóa chất, vật tư tiêu hao để giảm phụ thuộc nhập khẩu.
Thứ ba, chiến lược thị trường và liên kết quốc tế: chủ động đàm phán liên doanh với các hãng nam châm, động cơ trong khu vực; tận dụng lợi thế các hiệp định thương mại tự do để thu hút nhà sản xuất thiết bị đặt nhà máy ở Việt Nam, hình thành “điểm đến” mới cho chuỗi vật liệu chiến lược. Cùng với đó là chính sách tín dụng xanh, ưu đãi thuế cho dự án chế biến sâu, tiêu chuẩn hóa báo cáo bền vững để tiếp cận dòng vốn quốc tế. Khi các tập đoàn đặt yêu cầu khắt khe về môi trường và truy xuất nguồn gốc, doanh nghiệp Việt đáp ứng tốt sẽ có lợi thế cạnh tranh khác biệt so với các dự án chỉ đi theo mô hình xuất thô.
Cần thẳng thắn nhìn nhận thách thức: công nghệ phân tách đất hiếm phức tạp, tiêu tốn hóa chất; chi phí tuân thủ cao; chất lượng quặng và điều kiện địa hình đòi hỏi giải pháp khai thác phù hợp; thị trường giá biến động theo chu kỳ đầu tư xe điện – năng lượng gió. Nhưng nếu tiếp cận theo chuỗi giá trị, đặt mục tiêu chế biến sâu, lấy ESG làm “giấy thông hành”, kết nối được với nhu cầu đang tăng từ các ngành công nghiệp đặt tại Việt Nam và khu vực, thì đất hiếm có thể trở thành động lực vật liệu mới cho tăng trưởng xanh, đóng góp vào an ninh năng lượng – công nghệ và nâng cấp vị thế của Việt Nam trong bản đồ chuỗi cung ứng toàn cầu. Cuộc đua giữa các cường quốc cho thấy giá trị không nằm ở khối lượng quặng thô, mà ở năng lực biến tài nguyên thành chuẩn mực và thành sản phẩm đầu cuối. Đây cũng chính là cánh cửa để Việt Nam bước vào sân chơi lớn bằng một chiến lược bài bản, dài hạn và nhất quán.
Minh Thành