Nhu cầu về dịch vụ lão khoa chuyên nghiệp đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Theo Cục Thống kê và Cục Dân số, năm 2024, Việt Nam có khoảng 14,2 triệu người từ 60 tuổi trở lên, chiếm gần 13% dân số. Con số này được dự báo sẽ đạt xấp xỉ 18 triệu người vào năm 2030. Tốc độ gia tăng người cao tuổi (NCT) này đang tạo ra gánh nặng kép lên hệ thống y tế và an sinh xã hội.
Chỉ 1% người cao tuổi được chăm sóc tập trung
Quá trình đô thị hóa và xu hướng gia đình hạt nhân khiến cấu trúc gia đình truyền thống "tứ đại đồng đường" dần tan rã. Lực lượng lao động trẻ, đối mặt với áp lực cuộc sống và công việc, khó có thể tự mình chăm sóc cha mẹ già một cách chuyên nghiệp. Khi tỷ lệ NCT mắc bệnh mãn tính, suy giảm nhận thức như Alzheimer tăng cao, nhu cầu về cơ sở vật chất hiện đại, chăm sóc y tế chuyên sâu và phục hồi chức năng tại các cơ sở tập trung trở thành giải pháp tất yếu.
Thị trường chăm sóc NCT Việt Nam được giới đầu tư ví như một "mỏ vàng chưa khai thác". Dư địa thị trường là vô cùng lớn khi cung chưa thể đáp ứng cầu. Thống kê sơ bộ từ Bộ Nội vụ cho thấy, Việt Nam hiện chỉ có khoảng 100 cơ sở chăm sóc tập trung (bao gồm cả công lập và ngoài công lập), phục vụ chưa đến 1% tổng số NCT. Con số này là quá khiêm tốn, đặc biệt khi so sánh với các nước phát triển.
Tỷ lệ NCT được chăm sóc lưu trú dài hạn tại các cơ sở chuyên môn vẫn rất thấp.
Như tại Nhật Bản, tỷ lệ NCT được chăm sóc tập trung là khoảng 5- 6% với đa dạng từ viện dưỡng lão đến các cơ sở y tế chăm sóc dài hạn. Dịch vụ được bao phủ bởi bảo hiểm và chính sách quốc gia. Tại Hoa Kỳ, tỷ lệ NCT được chăm sóc tập trung là khoảng 4 - 5% với các cơ sở chuyên nghiệp và cộng đồng sinh sống hỗ trợ. Thị trường này tại Hoa Kỳ cũng đa dạng, có sự tham gia mạnh mẽ của tư nhân. Còn tại Hàn Quốc, tỷ lệ NCT được chăm sóc tập trung chiếm khoảng 3- 4%. Đặc biệt, ngành nghề này tại Hàn Quốc được đánh giá là tăng trưởng nhanh nhờ chính sách bảo hiểm chăm sóc dài hạn quốc gia và sự kết hợp mạnh mẽ giữa mô hình bệnh viện và dưỡng lão.
Theo giới chuyên gia, nếu Việt Nam đạt được tỷ lệ khiêm tốn như Hàn Quốc (3-4%), tức là tăng gấp 3-4 lần so với hiện tại, thì thị trường cần phải có thêm hàng trăm cơ sở chăm sóc chuyên nghiệp để đáp ứng. Bởi hiện nay, thị trường này đang có khoảng cách lớn giữa cung và cầu, đặc biệt là ở phân khúc dịch vụ chất lượng cao, tiêu chuẩn quốc tế.
Điều này tạo ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư tư nhân, cả trong nước và nước ngoài, tham gia vào ngành nhưng cũng cho thấy, con số dưới 1% NCT được chăm sóc tập trung là một chỉ báo kinh tế mạnh mẽ về nhu cầu đang bị nén lại và thị trường viện dưỡng lão Việt Nam đang ở giai đoạn đầu của sự phát triển, với dư địa tăng trưởng lớn gấp nhiều lần trong tương lai gần
Nút thắt cản dòng vốn
Việc NCT chưa được chú trọng chăm sóc tập trung một phần là do rào cản văn hóa. Quan niệm truyền thống Á Đông coi việc con cái tự chăm sóc cha mẹ là biểu hiện của hiếu đạo. Do đó, việc gửi cha mẹ vào viện dưỡng lão đôi khi vẫn bị xã hội nhìn nhận là "bất hiếu" hoặc chối bỏ trách nhiệm, gây áp lực tâm lý nặng nề cho cả NCT và con cái.
Về vấn đề này, ông Nguyễn Đình Cử (nguyên Viện trưởng Viện Dân số và Các vấn đề Xã hội) nhận định rằng quan niệm truyền thống đang thay đổi, nhưng tốc độ chưa đủ nhanh. Chúng ta cần một chiến lược truyền thông mạnh mẽ để định vị lại viện dưỡng lão là một hình thức 'chăm sóc chuyên nghiệp' thay vì 'nơi bỏ rơi'. Sự ra đời của các viện dưỡng lão cao cấp, tiện nghi sẽ dần thay đổi nhận thức này".
Bên cạnh đó, thủ tục hành chính, quy hoạch đất đai cho các dự án an sinh xã hội còn phức tạp và chưa đồng bộ, đặc biệt là việc tìm kiếm quỹ đất lớn tại các vị trí thuận lợi ở thành phố lớn. Về mặt kinh tế, đầu tư vào viện dưỡng lão đòi hỏi vốn lớn, nhưng lại có thời gian thu hồi vốn dài và biên độ lợi nhuận không cao như các lĩnh vực khác, khiến nhiều nhà đầu tư còn e dè.
Việc khủng hoảng nguồn nhân lực lão khoa cũng là điểm yếu cốt tử ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ. Ngành này đòi hỏi đội ngũ điều dưỡng, hộ lý phải có kiến thức y khoa, kỹ năng chăm sóc đặc biệt (vật lý trị liệu, tâm lý trị liệu, chăm sóc giảm nhẹ). Tuy nhiên, Việt Nam đang thiếu trầm trọng đội ngũ được đào tạo chuyên sâu về lão khoa. Phần lớn nhân sự hiện tại là tự đào tạo hoặc qua các khóa ngắn hạn.
Bác sĩ Trần Thị Mai (Chuyên gia Lão khoa, Giám đốc một viện dưỡng lão tư nhân tại TP.HCM) chia sẻ: Chất lượng chăm sóc phụ thuộc vào đội ngũ nhân sự. Chúng tôi phải tự đào tạo gần như từ đầu. Để giải quyết, Chính phủ cần đưa việc đào tạo chuyên ngành lão khoa vào hệ thống giáo dục chính quy, đồng thời phải nâng cao đãi ngộ để thu hút người trẻ tham gia công việc đầy ý nghĩa nhưng cũng nhiều áp lực này.
Quan trọng hơn cả, ngành cần phải đa dạng hóa mô hình chăm sóc để phù hợp với bối cảnh văn hóa và khả năng chi trả của người dân. Không chỉ tập trung vào viện dưỡng lão lưu trú (nơi người cao tuổi ở lại 24/7), mà còn cần đẩy mạnh các mô hình linh hoạt hơn như Trung tâm chăm sóc ban ngày tại cộng đồng và các dịch vụ chăm sóc tại nhà chuyên nghiệp (Home Care Service). Điều này đáp ứng nhu cầu đa dạng của NCT, giúp họ vừa được chăm sóc y tế chuyên nghiệp, vừa duy trì sự gắn kết với gia đình và cộng đồng.
Về định hướng đa dạng hóa mô hình, Tổng Bí thư Tô Lâm đã từng gợi mở một giải pháp đầy tính nhân văn và thực tiễn, đó là xây dựng mô hình "viện dưỡng lão bán trú" hay "dưỡng lão ban ngày": nơi người cao tuổi được đưa đến vào buổi sáng để tham gia các hoạt động thể thao, văn nghệ, phục hồi chức năng và giao lưu xã hội, rồi được đón về sum họp cùng gia đình vào buổi chiều. Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh, mô hình này không chỉ giúp "chống cô đơn cho người già" mà còn giảm gánh nặng cho các gia đình.
Tuy nhiên, Tổng Bí thư cũng chỉ rõ một nút thắt lớn của thị trường này, đó là vấn đề chi phí. Tổng Bí thư lưu ý rằng: "Nếu lương hưu 6 triệu đồng mà viện dưỡng lão thu 10 triệu đồng thì có mở ra người già cũng không vào được." Điều này đặt ra yêu cầu phải có giải pháp đồng bộ từ Trung ương, tính toán lại lương hưu và đưa ra các cơ chế, chính sách hỗ trợ phù hợp để các dịch vụ chăm sóc người cao tuổi chuyên nghiệp phải đi đôi với khả năng chi trả của đại đa số người dân Việt Nam.
Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để đầu tư chiến lược vào một lĩnh vực vừa mang lại lợi nhuận kinh tế, vừa đảm bảo an sinh xã hội cho cả một thế hệ. Việc tháo gỡ các rào cản về văn hóa, cơ chế và nhân lực, cùng với định hướng đa dạng hóa mô hình là chìa khóa để kiến tạo một tuổi già an vui và ý nghĩa cho hàng triệu người cao tuổi Việt Nam.
Tùng Lâm