Học sinh Trường THPT Đa Phước (xã Hưng Long, TP Hồ Chí Minh) ra chơi giữa giờ. Ảnh minh họa: PN
Đầu tư và nâng cấp cơ sở vật chất
Xây dựng và nâng cấp phòng học, khu vực bán trú, bếp ăn và thư viện: Đối với trường tiểu học và THCS ở vùng nông thôn, cần xây dựng các cơ sở vật chất đảm bảo tiêu chuẩn, đặc biệt là phòng học đầy đủ trang thiết bị, hệ thống bếp ăn đảm bảo vệ sinh và khu vực bán trú an toàn, giúp học sinh không phải phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện gia đình. Các khu vực này nên được trang bị công nghệ thông tin hiện đại để hỗ trợ học tập số hóa, qua đó giảm bớt áp lực từ việc thiếu giáo viên và tài nguyên.
Đầu tư vào hạ tầng công nghệ: Áp dụng các giải pháp dạy học trực tuyến và học hỗn hợp (blended learning) sẽ hỗ trợ hiệu quả cho các trường gặp khó khăn về số lượng giáo viên, cũng như cho học sinh ở các vùng xa xôi. Việc này không chỉ giúp chia sẻ nguồn lực giữa các trường trong cùng một khu vực mà còn tạo cầu nối kiến thức giữa thành thị và nông thôn.
Phát triển và đào tạo giáo viên đa năng
Đào tạo chuyên sâu và bồi dưỡng định kỳ: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu giúp giáo viên tiểu học phát triển năng lực dạy tích hợp (ví dụ: kết hợp giảng dạy Toán – Khoa học hay Tiếng Việt – Đạo đức) nhằm tối ưu hóa thời lượng học và khai thác hiệu quả nguồn tài liệu sẵn có. Giáo viên THCS và THPT cần được hướng dẫn các phương pháp hỗ trợ học sinh tự học, dự án - based learning, và kỹ năng hướng dẫn học sinh nghiên cứu độc lập, phù hợp với sự phát triển tâm sinh lý của từng lứa tuổi.
Xây dựng các nhóm chuyên môn và cộng đồng học tập: Thiết lập các nhóm chuyên môn tại địa phương, khu vực hoặc cấp tỉnh nhằm chia sẻ kinh nghiệm, thảo luận và cùng phát triển các chiến lược dạy học linh hoạt. Các cộng đồng này tạo cơ hội cho giáo viên, dù ở vùng thành thị hay nông thôn, trao đổi và học hỏi những phương pháp dạy học thành công, từ đó thu hẹp khoảng cách về chất lượng giảng dạy.
Linh hoạt trong thiết kế và triển khai chương trình học
Chương trình học cần được xây dựng theo hướng “mở”, linh động để phù hợp với điều kiện địa phương và nhu cầu của từng học sinh:
Cải cách chương trình tích hợp liên môn: Ở bậc THCS, việc tích hợp các môn học liên quan (như Văn, Lịch sử, Địa lý hoặc Lý, Hóa, Sinh) không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn khuyến khích học sinh áp dụng kiến thức vào thực tiễn. Điều này có thể giảm bớt áp lực dạy quá nhiều môn riêng lẻ, đặc biệt ở những trường còn hạn chế về cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên.
Tăng cường học qua dự án và trải nghiệm thực tế: Đối với các trường ở vùng nông thôn, tích hợp các dự án thực tế như “trồng trọt thông minh”, “bảo vệ môi trường” hay “khởi nghiệp nông nghiệp” vào chương trình học không chỉ giúp học sinh áp dụng kiến thức đã học mà còn phát triển tinh thần sáng tạo và tự chủ. Ở THPT, giảm tải một số môn học không thiết yếu, tăng giờ học tự chọn theo sở thích cá nhân sẽ tạo điều kiện cho học sinh tự định hướng tương lai, đồng thời giảm bớt áp lực từ các kỳ thi căng thẳng.
Chính sách hỗ trợ và kết nối cộng đồng
Để đảm bảo sự công bằng trong giáo dục, các chính sách hỗ trợ học sinh yếu thế và các mô hình kết nối cộng đồng cần được thiết lập một cách bài bản:
Chính sách hỗ trợ tài chính và học bổng: Nhà nước và các địa phương cần có các chương trình học bổng, hỗ trợ sách vở, và dụng cụ học tập cho học sinh từ các gia đình có hoàn cảnh khó khăn, đặc biệt là ở vùng nông thôn. Các chương trình này không chỉ giảm bớt gánh nặng kinh tế cho phụ huynh mà còn góp phần nâng cao hiệu quả học tập của học sinh.
Hợp tác giữa nhà trường, doanh nghiệp và cộng đồng: Thiết lập các mối quan hệ hợp tác bền vững giữa trường học với các doanh nghiệp địa phương, tổ chức xã hội và các tổ chức từ thiện để hỗ trợ cung cấp tài nguyên, tổ chức các chương trình thực tập, hướng nghiệp và đào tạo nghề song song với chương trình phổ thông. Sự kết nối này giúp học sinh có cái nhìn thực tế về nghề nghiệp tương lai, đồng thời tạo ra cầu nối hữu hiệu giữa lý thuyết và thực hành.
Tăng cường công tác quản lý và giám sát: Cơ quan quản lý giáo dục cần có các chỉ số đánh giá rõ ràng về chất lượng dạy học và học tập ở từng mô hình, từ đó đưa ra các chính sách điều chỉnh kịp thời, phù hợp với tình hình thực tế tại mỗi địa phương. Quá trình giám sát cần minh bạch và có sự tham gia của cộng đồng, phụ huynh và các tổ chức xã hội để đảm bảo tính khách quan và hiệu quả của các biện pháp cải cách giáo dục.
Những giải pháp trên hướng tới một hệ thống giáo dục toàn diện, phù hợp với nhu cầu phát triển của học sinh trong bối cảnh xã hội biến đổi nhanh. Khi cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên và chương trình học được cải thiện đồng bộ, sự chênh lệch giữa thành thị và nông thôn sẽ dần được thu hẹp, từ đó xây dựng một nền giáo dục công bằng và chất lượng cho mọi học sinh.
TS Quách Thị Quế (Chuyên gia Tâm lý - Giáo dục)