Nông sản Việt trên đà tăng trưởng mạnh tại EU
Theo thống kê mới nhất từ Cục Hải quan, xuất khẩu rau quả sang EU trong tháng 6/2025 đạt 47,4 triệu USD, tăng 56,3% so với cùng kỳ năm 2024. Tính chung 6 tháng đầu năm 2025, tổng kim ngạch xuất khẩu rau quả đạt 233,2 triệu USD, tăng 44,1% so với cùng kỳ năm trước. Con số này cho thấy nông sản Việt không chỉ được đón nhận mà còn ngày càng khẳng định chỗ đứng trong giỏ hàng của người tiêu dùng châu Âu.
Các doanh nghiệp nông sản tận dụng tối đa cơ hội mà Hiệp định EVFTA mang lại để xuất khẩu nông sản sang EU
Đi sâu vào cơ cấu mặt hàng, chanh leo nổi lên như một “ngôi sao” sáng khi dẫn đầu kim ngạch xuất khẩu với 58,59 triệu USD, tăng 112,9% so với cùng kỳ, chiếm tới 25,1% tổng trị giá rau quả xuất khẩu sang EU. Xoài đạt 39,9 triệu USD, tăng 28,6%; hạt dẻ cười 34,2 triệu USD, tăng 102,1%; dứa 19,5 triệu USD, tăng tới 207,9%; dừa 18,3 triệu USD, tăng 49,1%; chanh 9,8 triệu USD, tăng 37,7%; thanh long 9,36 triệu USD, tăng 10,5%; hạnh nhân 6,87 triệu USD, tăng 140,7%... Những con số này là minh chứng rõ ràng cho sức hấp dẫn ngày càng lớn của các loại trái cây nhiệt đới và hạt có nguồn gốc Việt Nam trên thị trường khó tính bậc nhất thế giới.
Đáng chú ý, năm 2024, xuất khẩu nông sản Việt Nam sang EU đã đạt mức kỷ lục 5,44 tỷ USD, trong đó nhóm trái cây tăng trưởng hai chữ số nhờ nhu cầu tiêu dùng phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch.
Theo Văn phòng SPS Việt Nam, xu hướng tiêu dùng xanh, chú trọng sản phẩm hữu cơ, ưu tiên hàng hóa có chứng nhận chất lượng, xuất xứ rõ ràng đang trở thành trào lưu chủ đạo tại EU. Đây chính là cơ hội để Việt Nam, với lợi thế khí hậu nhiệt đới, đa dạng nguồn trái cây đặc trưng mà châu Âu không có khả năng tự sản xuất, tận dụng và khẳng định vị thế của mình.
Thực tế cho thấy, dù kim ngạch tăng trưởng mạnh, thị phần nông sản Việt tại EU hiện mới chỉ chiếm khoảng 2% tổng giá trị nhập khẩu của khối. Con số này vừa phản ánh dư địa phát triển rất lớn, vừa chỉ ra rằng chúng ta vẫn chưa khai thác hết tiềm năng. EU mỗi năm chi tới 102 tỷ USD nhập khẩu rau quả, 60 tỷ USD cho thủy sản, 26 tỷ USD cho cà phê, hơn 59 tỷ USD cho gỗ và sản phẩm gỗ, hàng chục tỷ USD cho hạt điều, cao su, mây tre đan… Với sự đa dạng sản phẩm và lợi thế về sản xuất, Việt Nam hoàn toàn có cơ hội gia tăng thị phần nếu biết nắm bắt và vượt qua rào cản.
Nhưng để đi sâu vào thị trường này không hề đơn giản. EU nổi tiếng là thị trường khó tính với những tiêu chuẩn SPS (an toàn vệ sinh thực phẩm và kiểm dịch động thực vật) và TBT (rào cản kỹ thuật thương mại) nghiêm ngặt. Đặc biệt, quy định về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật tại EU ở mức rất thấp, khiến nhiều lô hàng từ Việt Nam từng bị cảnh báo hoặc trả về. Thanh long, ớt, đậu bắp là những ví dụ điển hình. Với thủy sản, EU yêu cầu truy xuất nguồn gốc chi tiết, đảm bảo khai thác hợp pháp và chuẩn bị thực thi Quy định chống mất rừng (EUDR) từ cuối năm 2025, buộc doanh nghiệp Việt Nam phải có kế hoạch sớm để đáp ứng.
Theo ông Trần Văn Công, Tham tán Nông nghiệp Việt Nam tại EU, nhóm sản phẩm động vật trên cạn của Việt Nam vẫn chưa được EU mở cửa. Trong khi đó, thủy sản xuất khẩu còn vướng “thẻ vàng IUU”, chi phí logistics lại cao do khoảng cách địa lý xa, khiến sức cạnh tranh của hàng Việt giảm đáng kể. Đáng lưu ý, phần lớn nông sản xuất khẩu hiện vẫn dừng lại ở dạng thô hoặc sơ chế, trong khi sản phẩm chế biến có giá trị gia tăng cao còn khá khiêm tốn. Điều này làm hạn chế khả năng khai thác lợi ích thực sự từ một thị trường có sức chi trả lớn như EU.
Các chuyên gia cũng cảnh báo, bên cạnh yêu cầu khắt khe về chất lượng, EU ngày càng chú trọng tới phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội. Người tiêu dùng EU muốn mua sản phẩm không chỉ ngon, an toàn, mà còn phải thân thiện với môi trường, gắn liền với các tiêu chí về lao động, bảo vệ rừng và sinh thái. Đây là những chuẩn mực mới mà nếu không nhanh chóng thích ứng, nông sản Việt sẽ khó trụ vững ở sân chơi toàn cầu này.
Chiến lược dài hạn cho nông sản Việt Nam
Trong bối cảnh ấy, các doanh nghiệp Việt Nam buộc phải tính đường dài. Ông Nguyễn Đình Tùng, Phó Chủ tịch Hiệp hội Rau quả Việt Nam, Tổng Giám đốc Vina T&T Group, cho rằng nông dân và doanh nghiệp cần sản xuất theo quy chuẩn an toàn quốc tế, xây dựng vùng nguyên liệu chất lượng cao và đáp ứng hàng rào kỹ thuật riêng của từng nước. Ông nhấn mạnh, EU hiện cấm tới 36 hoạt chất bảo vệ thực vật và có thể kiểm tra ngẫu nhiên tới 10% số lô hàng nhập khẩu, nên sự cẩn trọng trong toàn bộ chuỗi sản xuất, từ canh tác, thu hoạch đến đóng gói là điều bắt buộc.
Ông Lê Thanh Hòa, Phó Cục trưởng Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường thuộc Bộ Nông nghiệp và Môi trường, cho rằng tiềm năng xuất khẩu rau quả còn rất lớn nếu Việt Nam khắc phục tốt những khâu yếu lâu nay như thu hoạch, sơ chế, bảo quản sau thu hoạch và hạ tầng logistics. Hiện nay, chi phí vận tải hàng không, đường bộ, đường thủy của Việt Nam đều cao hơn so với nhiều quốc gia trong khu vực, làm giảm sức cạnh tranh. Do đó, việc đầu tư vào hạ tầng logistics, hệ thống kho lạnh, công nghệ bảo quản sau thu hoạch trở thành điều kiện tiên quyết để hàng Việt chinh phục thị trường xa xôi nhưng đầy tiềm năng này.
Ông Chu Hồng Châu, Phó Giám đốc Công ty TNHH DT Pro - doanh nghiệp chuyên xuất khẩu xoài, thanh long, dừa tươi - chia sẻ rằng nhu cầu của thị trường EU với trái cây nhiệt đới Việt Nam rất cao, nhưng khó khăn lớn nhất lại nằm ở khâu giấy tờ, thủ tục. Doanh nghiệp không được trực tiếp sở hữu vùng trồng, phải phụ thuộc vào hợp tác xã để xác nhận nguồn gốc, khiến quy trình phức tạp và tốn kém thời gian. Đây cũng là vấn đề chung mà nhiều doanh nghiệp xuất khẩu đang gặp phải, đòi hỏi chính sách hỗ trợ cụ thể để tháo gỡ.
Nhìn rộng ra, để tận dụng tối đa lợi thế EVFTA và gia tăng thị phần tại EU, nông sản Việt Nam cần chuyển hướng mạnh mẽ sang chế biến sâu, nâng cao chất lượng và truy xuất nguồn gốc minh bạch. Đồng thời, việc xây dựng thương hiệu quốc gia cho các mặt hàng chủ lực như chanh leo, xoài, thanh long, cà phê hay hạt điều là vô cùng cần thiết để tạo dựng niềm tin lâu dài nơi người tiêu dùng châu Âu.
Trong bức tranh toàn cảnh, EU không chỉ là thị trường tiêu thụ lớn, mà còn là một “chuẩn mực vàng” cho chất lượng và phát triển bền vững. Nếu chinh phục được thị trường này, nông sản Việt Nam sẽ có cơ hội mở rộng ra nhiều thị trường cao cấp khác trên thế giới. Ở chiều ngược lại, nếu không đáp ứng, nguy cơ bị loại khỏi “cuộc chơi” cũng hiện hữu. Do đó, sự chủ động, tinh thần đổi mới sáng tạo và chiến lược dài hạn sẽ là chìa khóa để Việt Nam không chỉ gia tăng con số kim ngạch, mà còn khẳng định vị thế trên bản đồ nông sản toàn cầu.
Đức Thuận