Định vị robot Việt Nam trên bản đồ thế giới và hướng đi tương lai

Định vị robot Việt Nam trên bản đồ thế giới và hướng đi tương lai
2 giờ trướcBài gốc
Theo tiến sĩ Nguyễn Hải Nguyên, giảng viên ngành kỹ thuật robot và cơ điện tử tại RMIT Việt Nam, đất nước đang đứng trước "ngưỡng cửa chuyển mình có thể làm thay đổi cách xã hội vận hành, sinh sống và học tập trong tương lai".
Từ vị trí thứ 7 thế giới đến thực tế chênh lệch
Kể từ năm 2017, Việt Nam đã có những bước tiến ấn tượng trong việc ứng dụng robot công nghiệp. Nhờ lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do, dòng vốn FDI tăng mạnh và vai trò mở rộng trong chuỗi sản xuất toàn cầu, Việt Nam đã bắt kịp các nước láng giềng như Malaysia và Thái Lan về mật độ robot, thậm chí từng được xếp hạng là thị trường robot công nghiệp lớn thứ 7 thế giới.
Tuy nhiên, TS Nguyễn Hải Nguyên chỉ ra một thực tế quan trọng: "Việc ứng dụng robot hiện chỉ phần lớn tập trung ở các nhà máy có vốn đầu tư nước ngoài. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) cùng nhiều lĩnh vực khác đang bị bỏ lại phía sau, phần lớn do chi phí cao và tính phức tạp của công nghệ robot”.
Sự chênh lệch này phản ánh một vấn đề cấu trúc sâu xa. Trong khi các tập đoàn FDI như Samsung, Intel có thể đầu tư hàng triệu USD vào hệ thống robot tiên tiến, thì phần lớn doanh nghiệp Việt Nam "vẫn chưa tiếp cận được nguồn vốn, nhân lực chuyên môn hay công nghệ sẵn có". Dù một số doanh nghiệp lớn đã bắt đầu khám phá công nghệ robot, vẫn là ngoại lệ chứ chưa phải xu hướng chung.
Chỉ có doanh nghiệp lớn ở Việt Nam mới đầu tư được công nghệ robot
Khi so sánh với các cường quốc robot như Mỹ, Trung Quốc hay Anh, TS Nguyễn Hải Nguyên nhận định các nước này "đang, hoặc theo đuổi hướng nghiên cứu chuyên sâu và phát triển, hoặc ứng dụng theo từng lĩnh vực cụ thể". Với Việt Nam, "chiến lược kết hợp dường như là lựa chọn khả thi".
"Chúng ta cần đưa vào ứng dụng những công nghệ đã được kiểm chứng, trong khi dần xây dựng năng lực nội tại", TS Nguyễn Hải Nguyên nhấn mạnh. "Chiến lược song song này sẽ giúp chúng ta có được bước tiến nhảy vọt”.
Cách tiếp cận này phản ánh sự thực tế và khôn ngoan. Thay vì cố gắng cạnh tranh trực tiếp với các cường quốc trong nghiên cứu cơ bản - lĩnh vực đòi hỏi nguồn lực khổng lồ và thời gian dài - Việt Nam có thể tận dụng công nghệ sẵn có để tạo giá trị ngay, đồng thời từng bước xây dựng năng lực tự chủ.
Tầm nhìn về tương lai
Tốc độ phát triển công nghệ robot đang vượt xa sức tưởng tượng của nhiều người. "Robot hiện nay đã bứt phá khỏi các tác vụ đơn giản như gắp-đặt trên các dây chuyền sản xuất," TS Nguyễn Hải Nguyên chỉ ra. "Những robot hình người hiện đã có thể tự đi trên những con phố đông đúc, chuẩn bị các món ăn đơn giản, thậm chí còn thực hiện các động tác phức tạp như nhảy parkour, hay học kỹ năng mới bằng cách xem YouTube”.
Đặc biệt quan trọng, TS Nguyễn Hải Nguyên chỉ ra một quan điểm sai lầm phổ biến: "Thực tế, đó là một hệ thống kỹ thuật toàn diện, từ hệ thống nhúng đến trí tuệ nhân tạo”. Robot không chỉ là phần cứng cơ khí mà là sự tích hợp phức tạp giữa cơ khí, điện tử, phần mềm và AI. Hiểu được bản chất đa lĩnh vực này là nắm được then chốt để phát triển nguồn nhân lực phù hợp.
"Đây không còn là khoa học viễn tưởng nữa. Đã có những dấu hiệu đầu tiên cho thấy robot đang dần bước vào thế giới của con người, và có vẻ sẽ ở lại lâu dài"
TS Nguyễn Hải Nguyên
Nhìn về tương lai, TS Nguyễn Hải Nguyên tin rằng AI và robot là hai mặt của một đồng xu. "Hãy thử hỏi ai đó rằng AI sẽ mang hình hài gì trong 25 năm tới, rất có thể họ sẽ chỉ vào một robot đang giúp việc ở nhà hay tại nơi làm việc”.
Tại Việt Nam, viễn cảnh này có thể hiện thực hóa qua những ứng dụng cụ thể phù hợp với bối cảnh địa phương: "robot làm việc đồng áng, giúp đỡ người cao tuổi hoặc tối ưu hóa hoạt động hậu cần ở vùng sâu vùng xa". Đây không phải những ứng dụng xa vời mà là những nhu cầu thực tế mà Việt Nam đang đối mặt - từ già hóa dân số, thiếu hụt lao động nông nghiệp đến thách thức logistics ở vùng khó khăn.
Một câu hỏi được đặt ra nhiều nhất về robot là liệu chúng có "cướp" công việc của con người hay không. Số liệu từ Việt Nam cho thấy một bức tranh phức tạp hơn: "Tự động hóa đã thay thế khoảng 66.800 lao động phổ thông trong khoảng từ năm 2018 đến 2022, song đồng thời cũng tạo ra hơn 154.000 công việc đòi hỏi kỹ năng cao hơn”.
"Đó là dấu hiệu rõ ràng," TS Nguyễn Hải Nguyên khẳng định. "Nếu chúng ta đầu tư đúng hướng, robot không lấy đi công việc của chúng ta, mà chúng còn tạo ra những công việc tốt hơn”.
Con số này cho thấy tự động hóa không đơn thuần là việc thay thế lao động mà là quá trình chuyển đổi cơ cấu lao động. Thách thức không phải là ngăn chặn tự động hóa - điều không thể và không nên - mà là đảm bảo người lao động có thể chuyển đổi từ công việc kỹ năng thấp sang công việc kỹ năng cao. Đây chính là lý do tại sao giáo dục và đào tạo lại trở nên quan trọng.
Chính sách đang mở đường cho doanh nghiệp
Về chính sách, Chính phủ Việt Nam đã xác định robot là ưu tiên chiến lược trong Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo quốc gia. Tuy nhiên, TS Nguyễn Hải Nguyên chỉ ra thách thức then chốt: "Việc vượt qua thung lũng tử thần - giai đoạn mà các start-up phần cứng với những ý tưởng đầy hứa hẹn dễ rơi vào bế tắc do thiếu vốn đầu tư, vẫn là một thách thức sống còn”.
"Thung lũng tử thần" này đặc biệt nguy hiểm với start-up phần cứng robot vì chi phí phát triển prototype và sản xuất thử nghiệm rất cao. Để duy trì đà phát triển, cần có "những chính sách hỗ trợ đúng trọng tâm, bao gồm các ưu đãi và đầu tư vào hạ tầng".
Với doanh nghiệp, khu vực tư nhân cần thể hiện vai trò tiên phong trong đổi mới sáng tạo. TS Nguyễn Hải Nguyên đề xuất "mô hình robot dưới dạng dịch vụ (RaaS) có thể giúp DNVVN vượt qua rào cản chi phí đầu tư ban đầu".
Mô hình RaaS - cho thuê robot thay vì bán - có thể làm giảm đáng kể rủi ro tài chính cho doanh nghiệp nhỏ. Thay vì phải đầu tư hàng trăm triệu đồng mua robot, doanh nghiệp chỉ cần trả phí thuê theo tháng, giúp họ tiếp cận công nghệ tiên tiến mà không cần vốn lớn ban đầu.
Đồng thời, "việc hợp tác với các trường đại học và viện nghiên cứu có thể đẩy nhanh quá trình phát triển các giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế địa phương". Mô hình tam giác giữa doanh nghiệp, trường đại học và viện nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả ở nhiều quốc gia tiên tiến.
Giáo dục cần đồng hành
Trong giáo dục, cải cách giáo dục là nhiệm vụ cấp thiết nhất. TS Nguyễn Hải Nguyên kêu gọi: "Chúng ta cần những kỹ sư có khả năng thiết kế, lập trình và đưa robot vào vận hành - những chuyên gia robot toàn diện thực thụ”.
"Một chuyên gia robot toàn diện là người không chỉ thông thạo phần cứng và phần mềm, mà còn có nền tảng vững chắc về các môn khoa học căn bản liên quan tới robot," ông Nguyên giải thích, "Chúng ta cần một thế hệ kỹ sư mới có thể biến ý tưởng thành những cỗ máy thông minh hoạt động hiệu quả trong thế giới thực”.
Bên trong nhà máy sản xuất ô tô của Vinfast do robot thực hiện các công đoạn
Vấn đề là "hầu hết các chương trình hiện nay vẫn dạy tách biệt phần cứng và phần mềm". Bước cần thiết tiếp theo là "tích hợp các lĩnh vực này thông qua các dự án thực hành, chương trình thực tập và hình thức học liên ngành".
Đây không chỉ là thay đổi nội dung chương trình mà còn là thay đổi phương pháp giảng dạy - từ lý thuyết suông sang học qua làm, từ học theo ngành riêng lẻ sang học liên ngành tích hợp.
Các trường đại học hàng đầu "đang ở vị thế thuận lợi để thúc đẩy tiến trình chuyển đổi này – trao quyền cho sinh viên trở thành những chuyên gia đổi mới sáng tạo, những người có khả năng xây dựng các hệ thống thông minh hoạt động hiệu quả trong môi trường thực tế".
Vai trò này không chỉ dừng ở đào tạo mà còn bao gồm nghiên cứu ứng dụng, tư vấn cho doanh nghiệp và tham gia xây dựng chính sách. Các trường đại học có thể trở thành cầu nối giữa công nghệ tiên tiến toàn cầu và nhu cầu thực tế của Việt Nam.
Cơ hội hiếm có cho giới trẻ dám nghĩ dám làm
TS Nguyễn Hải Nguyên nhìn nhận: "Đây là cơ hội chỉ đến một lần với Việt Nam. Chúng ta đang không chỉ bắt kịp xu hướng toàn cầu, mà còn góp phần định hình cách robot sẽ được ứng dụng ở Việt Nam và các thị trường mới nổi khác”.
Quan điểm này phản ánh nhận thức sâu sắc về vị trí đặc biệt của Việt Nam. Đây không phải cơ hội để trở thành người sao chép muộn màng mà là cơ hội để trở thành người định hình - định hình cách robot được ứng dụng trong bối cảnh các nước đang phát triển, nơi điều kiện khác biệt so với các nước tiên tiến.
Lời khuyên của TS Nguyễn Hải Nguyên dành cho giới trẻ rất đơn giản nhưng mạnh mẽ: "Dám nghĩ, dám làm. Ngành robot có thể đòi hỏi cao, nhưng đổi lại kinh nghiệm và trải nghiệm sẽ xứng đáng, chưa kể bạn còn có cơ hội tạo tác động thực sự cho xã hội. Nếu bạn muốn góp phần xây dựng tương lai thì đây chính là thời cơ của bạn”.
Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong bối cảnh nhiều bạn trẻ Việt Nam vẫn ngần ngại theo đuổi các lĩnh vực công nghệ tiên tiến vì lo ngại về độ khó và cơ hội việc làm. Thực tế cho thấy ngành robot không chỉ có triển vọng nghề nghiệp tốt mà còn mang lại ý nghĩa xã hội sâu sắc.
Tầm nhìn của TS Nguyễn Hải Nguyên về ngành robot Việt Nam hướng tới năm 2050 không phải là giấc mơ viển vông mà là một phân tích dựa trên thực tế. Việt Nam có đầy đủ điều kiện để thành công nếu chúng ta biết chớp cơ hội.
Bùi Tú
Nguồn Một Thế Giới : https://1thegioi.vn/dinh-vi-robot-viet-nam-tren-ban-do-the-gioi-va-huong-di-tuong-lai-238354.html