Động đất tại Myanmar ảnh hưởng tới Việt Nam: Cảnh báo nguy cơ địa chấn 'thức giấc'

Động đất tại Myanmar ảnh hưởng tới Việt Nam: Cảnh báo nguy cơ địa chấn 'thức giấc'
12 giờ trướcBài gốc
Khi địa chất khu vực chuyển mình: Từ Myanmar đến Việt Nam
Vào ngày 28/3/2025, một trận động đất có độ lớn 7,7 độ Richter đã xảy ra gần thành phố Mandalay, Myanmar, với tâm chấn nằm sâu khoảng 10 km dưới lòng đất. Đây được ghi nhận là trận động đất mạnh nhất tại quốc gia này kể từ năm 1912, gây thiệt hại nặng nề về người và cơ sở hạ tầng. Đáng chú ý, rung chấn từ sự kiện địa chất này lan rộng sang nhiều quốc gia lân cận, bao gồm Thái Lan, Trung Quốc, Ấn Độ và cả Việt Nam. Tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, người dân ở các tòa nhà cao tầng cảm nhận rõ rệt sự rung lắc, dẫn đến một số trường hợp sơ tán khẩn cấp.
Nhiều tòa nhà sụp đổ sau trận động đất ở Myanmar. Ảnh: Tân Hoa Xã
Trận động đất nói trên xảy ra trên đứt gãy Sagaing – một trong những hệ thống đứt gãy lớn và hoạt động mạnh nhất Đông Nam Á. Việc Sagaing "thức dậy" đã làm dấy lên những lo ngại chính đáng về khả năng lan truyền ứng suất kiến tạo đến các đứt gãy lân cận, trong đó có nhiều đoạn đang tồn tại tại lãnh thổ Việt Nam.
Thực tế, Việt Nam nằm gần một loạt đứt gãy địa chất có khả năng hoạt động, trong đó một số được cho là có liên hệ gián tiếp với chuỗi địa chấn khu vực Myanmar. Cụ thể, các đứt gãy như Sông Mã, Lai Châu – Điện Biên – Sơn La, Sông Cả (Nghệ An – Hà Tĩnh) và Kon Tum – Tây Nguyên đều có tiềm năng phát sinh động đất trong tương lai, đặc biệt nếu xuất hiện tác động lan truyền từ những chấn động lớn ở các vùng lân cận như Myanmar.
Hệ thống đứt gãy địa chất tại Việt Nam: Phải chăng đang thức giấc?
Không giống như núi lửa có thể quan sát trực tiếp, các đứt gãy địa chất thường âm thầm tích tụ năng lượng kiến tạo trong thời gian dài. Khi một đoạn đứt gãy hoạt động, như trường hợp đứt gãy Sagaing tại Myanmar gây ra trận động đất mạnh 7,7 độ Richter hồi tháng 3/2025, nó có thể giải phóng ứng suất và tạo hiệu ứng lan truyền lên các đứt gãy liên kết hoặc nằm gần trục chuyển động – trong đó có Việt Nam.
Thực tế, nhiều đứt gãy tại Việt Nam đã từng ghi nhận các trận động đất có cường độ đáng kể, như trận động đất Điện Biên năm 1935 với độ lớn 6,9 độ Richter – được coi là mạnh nhất trong lịch sử hiện đại của Việt Nam, hay trận động đất Tuần Giáo năm 1983 đạt 6,7 độ, gây thiệt hại nặng nề về nhà cửa.
Ở khu vực Bắc Trung Bộ, tài liệu lịch sử cũng ghi nhận một trận động đất cấp 8 tại Nghệ An vào thế kỷ 19. Gần đây hơn, khu vực Kon Plông (Kon Tum) đã liên tục xảy ra động đất kích thích do hồ thủy điện trong giai đoạn 2018–2021, có trận lên tới 4,7 độ Richter. Đáng chú ý, từ năm 2022 đến nay, nhiều địa phương như Sơn La, Quảng Ngãi, Tây Nguyên và ven biển Bình Thuận tiếp tục ghi nhận các rung chấn từ 3–4 độ Richter. Theo đánh giá của giới chuyên gia, đây là dấu hiệu cho thấy một số hệ thống đứt gãy tại Việt Nam đang có xu hướng hoạt động trở lại sau nhiều năm yên tĩnh.
Nguy cơ động đất tại Việt Nam: Không còn là nỗi lo xa
Mặc dù Việt Nam không nằm trên “vành đai lửa Thái Bình Dương” - khu vực xảy ra khoảng 90% các trận động đất toàn cầu - nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta miễn nhiễm với nguy cơ địa chấn. Trên thực tế, lãnh thổ Việt Nam tồn tại hàng chục hệ thống đứt gãy địa chất có chiều dài hàng trăm km, với lịch sử hoạt động mạnh và chu kỳ phát sinh động đất trung bình mỗi 50-100 năm.
Các khu vực có nguy cơ cao bao gồm: vùng Tây Bắc (Điện Biên - Sơn La) nằm trên đứt gãy Sông Hồng - Sông Chảy, từng ghi nhận động đất lớn như trận Điện Biên năm 1935 (6,9 độ Richter) và Tuần Giáo năm 1983 (6,7 độ Richter); khu vực Bắc Trung Bộ (Nghệ An – Hà Tĩnh) gần đứt gãy Sông Mã, có nền đất yếu và dân cư đông, từng nhiều lần rung lắc do địa chấn; Tây Nguyên và Nam Trung Bộ nằm trong vùng ảnh hưởng của đứt gãy Kon Tum và các đứt gãy ven biển, nơi có nhiều hồ thủy điện tích nước – yếu tố có thể kích hoạt động đất; và ven biển miền Trung – Biển Đông, nơi tồn tại các đứt gãy dưới đáy biển như Trường Sa, tiềm ẩn nguy cơ động đất trượt ngang gây ra sóng thần nếu xảy ra sự kiện mạnh.
Mặc dù chưa thể dự đoán chính xác thời điểm xảy ra động đất lớn, song tần suất xuất hiện các rung chấn nhỏ ngày càng nhiều và phân bố rộng là dấu hiệu cho thấy hệ thống đứt gãy đang hoạt động trở lại sau nhiều năm yên tĩnh – và đó có thể là tiền đề cho các trận động đất mạnh hơn trong tương lai. Do đó, việc cập nhật bản đồ phân vùng nguy cơ, giám sát hệ thống đứt gãy và nâng cao nhận thức cộng đồng là những bước đi cấp thiết để giảm thiểu thiệt hại nếu địa chấn xảy ra.
Nếu đứt gãy “thức giấc” tại đô thị lớn: Kịch bản không còn xa vời
Trong bối cảnh hệ thống đứt gãy địa chất tại Việt Nam có dấu hiệu hoạt động trở lại, nhiều chuyên gia cảnh báo rằng một trận động đất mạnh hoàn toàn có thể xảy ra tại khu vực đông dân cư, thậm chí ngay gần các đô thị lớn như Hà Nội hoặc thành phố Vinh.
Mặc dù Việt Nam không nằm trong vành đai lửa Thái Bình Dương – nơi ghi nhận tới 90% số trận động đất toàn cầu – nhưng các hệ thống đứt gãy như Sông Hồng – Sông Chảy, Sông Mã – Sông Cả và đứt gãy Kon Tum đều có lịch sử hoạt động mạnh và hiện vẫn đang tiềm ẩn nguy cơ phát sinh động đất lên tới 6 – 6,5 độ Richter.
Trong một kịch bản giả định, nếu một trận động đất 6 độ xảy ra gần thành phố Vinh – một đô thị có hàng triệu dân, cùng hàng loạt nhà máy, kho vận và khu công nghiệp – thì hậu quả sẽ rất nghiêm trọng nếu cơ sở hạ tầng không được xây dựng theo tiêu chuẩn kháng chấn. Các công trình cũ, nhà tầng thấp hoặc xây sai quy chuẩn có nguy cơ đổ sập; hệ thống điện, nước, viễn thông có thể bị tê liệt; giao thông gián đoạn sẽ khiến chuỗi logistics và sản xuất công nghiệp bị ngưng trệ, dẫn tới thiệt hại kinh tế dây chuyền. Quan trọng hơn, một sự cố như vậy còn có thể làm lung lay niềm tin của nhà đầu tư vào khả năng đảm bảo an toàn và tính bền vững của hạ tầng tại Việt Nam.
Dù chỉ là tình huống giả định, nhưng đây hoàn toàn là kịch bản khả thi, nhất là khi tần suất các trận động đất nhỏ từ 3–4 độ Richter đang ngày càng xuất hiện nhiều hơn tại các tỉnh như Sơn La, Kon Tum, Quảng Ngãi và Nghệ An trong vài năm gần đây – cho thấy hệ thống đứt gãy không còn “ngủ yên".
Giải pháp nào để Việt Nam không bị động trước động đất?
Để ứng phó hiệu quả với nguy cơ này, Việt Nam cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp.
Trước hết là việc cập nhật và công khai bản đồ nguy cơ động đất toàn quốc, để cung cấp thông tin chính xác cho chính quyền, nhà đầu tư, đơn vị thiết kế – thi công và người dân. Thứ hai, cần tích hợp yếu tố địa chất vào quy hoạch phát triển khu công nghiệp, đô thị, khu du lịch, đặc biệt ở những vùng có tiền sử địa chấn. Thứ ba, bắt buộc áp dụng tiêu chuẩn thiết kế kháng chấn cho các công trình từ 5 tầng trở lên hoặc các công trình hạ tầng trọng yếu như bệnh viện, trường học, kho xăng, nhà máy điện.
Tiếp đến là đầu tư hệ thống cảnh báo sớm và cảm biến địa chấn, đồng thời tổ chức diễn tập, nâng cao năng lực ứng phó cho lực lượng tại chỗ – từ dân sự đến doanh nghiệp. Cuối cùng, Việt Nam cần xây dựng kế hoạch duy trì chuỗi cung ứng và sản xuất trong điều kiện thiên tai – điều mà nhiều quốc gia phát triển đã lồng ghép vào chiến lược kinh tế - an ninh quốc gia.
Nhìn từ các kịch bản địa chất, điều đáng sợ không phải là “liệu có động đất xảy ra không”, mà là tâm thế bị động, chủ quan và thiếu chuẩn bị. Khi các đứt gãy bắt đầu “thức giấc”, chỉ những quốc gia có tầm nhìn xa và chiến lược phòng ngừa hiệu quả mới có thể bảo vệ được cả con người lẫn nền kinh tế.
Thanh Thanh
Nguồn Công Thương : https://congthuong.vn/dong-dat-tai-myanmar-anh-huong-toi-viet-nam-canh-bao-nguy-co-dia-chan-thuc-giac-382717.html