"Năm 2024, ngành sản xuất lúa gạo tại Việt Nam gặp phải những khó khăn lớn từ yếu tố thời tiết, trong đó có những hiện tượng cực đoan như nắng nóng kéo dài, hạn hán, xâm nhập mặn, và mưa bão gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của cây lúa", ThS. Hoàng Thị Vân, Viện Kinh tế - Tài chính, Học viện Tài chính chia sẻ.
Các vụ mùa bị tác động nặng nề từ biến đổi khí hậu đã làm giảm năng suất ở một số khu vực, dù sản lượng tổng thể vẫn ổn định. Cụ thể, diện tích lúa trồng trong cả năm 2024 ước đạt 7,13 triệu ha, tăng nhẹ so với năm 2023, nhưng sản lượng lúa giảm nhẹ xuống 43,46 triệu tấn, giảm 33,6 nghìn tấn so với năm trước.
Trong đó, vụ lúa đông xuân có diện tích trồng tăng giúp sản lượng lúa đạt 20,33 triệu tấn, tăng 145 nghìn tấn so với năm 2023, nhờ năng suất tăng lên mức 68,8 tạ/ha.
Trong các vụ lúa hè thu và thu đông, dù diện tích trồng giảm nhẹ nhưng năng suất tăng giúp bù đắp phần nào cho những thiệt hại do thời tiết. Trong khi đó, vụ lúa mùa lại chứng kiến sự sụt giảm về năng suất, chủ yếu do điều kiện thời tiết khắc nghiệt và sự chuyển đổi cơ cấu cây trồng của nông dân.
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng từ lúa sang các loại cây màu và cây ăn trái đang trở thành xu hướng tại một số vùng, nhằm tăng thu nhập và cải thiện hiệu quả kinh tế. Việc này cũng ảnh hưởng đến diện tích gieo trồng lúa, mặc dù tổng diện tích trong năm 2024 vẫn duy trì ổn định.
Những tín hiệu khởi sắc
Thị trường lúa gạo trong nước năm 2024 có sự biến động mạnh mẽ, phản ánh sự thay đổi của cung cầu lúa gạo toàn cầu. Các yếu tố như nhu cầu cao từ các thị trường xuất khẩu, tình hình nguồn cung lúa gạo trong nước, và sự lo ngại về thiếu hụt nguồn cung lương thực toàn cầu đã tác động đến giá cả.
Cụ thể, giá các loại lúa và gạo tăng đáng kể so với năm trước, trong đó, lúa IR50404 tăng 6,9%, lúa OM18 tăng 9,8%, gạo thường tăng 19,7%, gạo hạt dài tăng 6,6%, và gạo thơm đặc sản Jasmine tăng 13,4%. Việc tăng giá này một phần do nhu cầu dự trữ gạo của các quốc gia lớn như Philippines, Trung Quốc, và các quốc gia ở châu Phi.
Tại khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long giá lúa gạo trung bình trong tháng 12/2024 tiếp tục có xu hướng tăng mạnh so với các tháng trước, phản ánh sự căng thẳng về nguồn cung và nhu cầu gia tăng từ các thị trường quốc tế.
Bà Vân cũng cho biết, xuất khẩu gạo của Việt Nam trong năm 2024 đã đạt được những thành công đáng kể. Tổng lượng gạo xuất khẩu ước đạt 9,04 triệu tấn, tăng 8,5% so với năm 2023, với kim ngạch đạt 5,67 tỷ USD, tăng 17,6%. Tuy nhiên, xuất khẩu gạo có sự điều chỉnh theo mùa, với các tháng đầu năm và giữa năm 2024 chứng kiến sự giảm nhẹ do nguồn cung lúa gạo trong nước thắt chặt.
Mặc dù giá gạo xuất khẩu có xu hướng giảm nhẹ trong nửa cuối năm 2024, các thị trường truyền thống như Philippines, Trung Quốc, Indonesia, và các quốc gia Châu Phi vẫn duy trì nhu cầu ổn định. Đặc biệt thị trường Philippines vẫn là đối tác lớn nhất của Việt Nam trong xuất khẩu gạo, chiếm gần 50% tổng lượng gạo xuất khẩu.
Tuy nhiên, sự cạnh tranh từ các nhà cung cấp khác, đặc biệt là Ấn Độ sau khi dỡ bỏ các hạn chế xuất khẩu gạo đã khiến giá gạo xuất khẩu của Việt Nam có sự điều chỉnh giảm. Trong khi đó, nhu cầu nhập khẩu của các quốc gia lớn có thể chững lại do nguồn cung gạo toàn cầu từ các quốc gia sản xuất gạo lớn đã tăng lên.
Triển vọng và thách thức
Năm 2025 sẽ là một năm đầy thách thức đối với ngành lúa gạo Việt Nam. Biến đổi khí hậu sẽ tiếp tục tác động mạnh mẽ đến sản xuất, đặc biệt là những yếu tố cực đoan như hạn hán, xâm nhập mặn và mưa bão. Theo dự báo của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA), Việt Nam sẽ duy trì sản lượng gạo ở mức khoảng 26,5 triệu tấn trong niên vụ 2024/2025, đủ để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trong nước và xuất khẩu.
Tuy nhiên, việc duy trì sản lượng ổn định sẽ phụ thuộc vào khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu, nhất là việc đảm bảo nguồn nước và cải thiện năng suất qua các giải pháp canh tác hiệu quả.
Việc áp dụng các công nghệ canh tác mới, kỹ thuật quản lý nước và phát triển giống lúa chịu hạn và mặn sẽ là yếu tố quan trọng giúp cải thiện năng suất và giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu. Đặc biệt, các vùng dễ bị hạn hán và xâm nhập mặn cần có các biện pháp canh tác thích ứng, như chuyển đổi từ cơ cấu sản xuất lúa ba vụ sang hai vụ để giảm thiểu rủi ro.
Về xuất khẩu, dự báo sản lượng xuất khẩu gạo toàn cầu sẽ tăng lên trong năm 2025, nhờ vào sự gia tăng sản lượng từ các nước sản xuất gạo lớn như Ấn Độ, Thái Lan, và Pakistan. Tuy nhiên, nhu cầu nhập khẩu từ các quốc gia lớn như Trung Quốc, Indonesia và Philippines có thể chững lại hoặc giảm xuống, điều này sẽ tạo áp lực lên giá gạo và thị phần xuất khẩu của Việt Nam.
"Với sự duy trì nhu cầu từ các thị trường truyền thống, xuất khẩu gạo của Việt Nam được dự báo vẫn có thể giữ được mức ổn định và duy trì được mức kỷ lục xuất khẩu như năm 2024", ThS. Hoàng Thị Vân, Viện Kinh tế - Tài chính, Học viện Tài chính cho biết.
Ngành lúa gạo Việt Nam trong năm 2024 đã vượt qua nhiều khó khăn, đạt được kết quả đáng ghi nhận về sản lượng và xuất khẩu. Tuy nhiên, các yếu tố như biến đổi khí hậu, cạnh tranh từ các đối thủ xuất khẩu khác và sự thay đổi trong nhu cầu nhập khẩu từ các quốc gia sẽ tiếp tục là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thị trường lúa gạo Việt Nam trong năm 2025.
Mặc dù dự báo thị trường xuất khẩu gạo toàn cầu sẽ đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt và một nguồn cung gạo dồi dào, Việt Nam vẫn có cơ hội duy trì thành tích ấn tượng nhờ vào các thị trường truyền thống như Philippines và các quốc gia ở châu Phi.
Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, ngành sản xuất lúa gạo Việt Nam cần tiếp tục nỗ lực cải thiện năng suất, phát triển các giống lúa phù hợp với điều kiện khí hậu, và cải tiến phương pháp canh tác để đối phó với những biến động về thời tiết.
Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với nhiều bất ổn kinh tế và chính trị, ngành lúa gạo Việt Nam vẫn có thể duy trì vai trò quan trọng trong việc cung cấp lương thực cho thế giới, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế và bảo đảm an ninh lương thực quốc gia.
Ngọc Hân