FDI và bài học từ Nhật Bản: Hướng đi nào cho Việt Nam trong kỷ nguyên mới?

FDI và bài học từ Nhật Bản: Hướng đi nào cho Việt Nam trong kỷ nguyên mới?
12 giờ trướcBài gốc
Việt Nam cần xây dựng một kế hoạch chiến lược ngành quốc gia đến năm 2045, tương tự như Kế hoạch nhân đôi thu nhập của Nhật Bản.
Việt Nam: 38 năm đồng hành cùng FDI
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, thế giới chứng kiến một trật tự kinh tế mới, trong đó dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài trở thành động lực quan trọng của toàn cầu hóa. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã trở thành nguồn vốn đặc biệt hữu ích đối với các nước đang phát triển, vốn thiếu hụt tích lũy trong nước và công nghệ hiện đại. Trung Quốc là một ví dụ điển hình khi tận dụng FDI để trở thành một cường quốc kinh tế trong vòng vài thập kỷ. Nhưng Nhật Bản lại là một ngoại lệ nổi bật. Sau khi bị tàn phá bởi bom nguyên tử tại Hiroshima và Nagasaki năm 1945, Nhật Bản đã chọn con đường dựa chủ yếu vào nội lực, kiểm soát chặt dòng vốn nước ngoài và chỉ tiếp nhận FDI một cách chọn lọc. Trong vòng hai thập niên, Nhật Bản đã trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, chứng minh rằng FDI quan trọng nhưng không phải là con đường duy nhất.
Đối với Việt Nam, hành trình 38 năm từ tháng 12/1987 đến nay là một quá trình đặc biệt. Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được ban hành vào thời điểm kinh tế trong nước còn hết sức khó khăn, đất nước vừa bước ra khỏi cuộc chiến tranh kéo dài, lại chịu bao vây cấm vận kinh tế của Hoa Kỳ và nhiều quốc gia phát triển khác. Trong bối cảnh đó, việc mở cửa đón FDI là một quyết sách mang tính lịch sử, giúp tạo ra một dòng vốn mới cho phát triển và mở cánh cửa hội nhập quốc tế. Những năm đầu, Việt Nam phải chấp nhận thu hút FDI “bằng mọi giá”. Các dự án đầu tiên còn nhỏ bé, thậm chí mang tính thử nghiệm như dịch vụ taxi Vicarent ở Vũng Tàu, dự án trồng chuối xuất khẩu ở đồng bằng Bắc Bộ hay dự án nuôi tôm trên cát của các nhà đầu tư từ Trung Quốc - Hồng Kông và cộng đồng Việt kiều. Dù nhanh chóng kết thúc, chúng vẫn để lại dấu ấn khởi đầu, chứng tỏ rằng Việt Nam sẵn sàng chấp nhận mở cửa để phát triển.
Từ năm 1990, Việt Nam bắt đầu có những bước tiến đáng kể. Chỉ riêng năm đó, 735 triệu USD vốn FDI đã được giải ngân cho 107 dự án. Trong giai đoạn 1991-1995, vốn FDI thu hút đạt 18,37 tỷ USD. So với hiện nay con số này còn nhỏ, nhưng trong bối cảnh đất nước khi ấy vừa thoát khỏi khủng hoảng, nó đã góp phần tạo động lực phục hồi kinh tế và khẳng định niềm tin với cộng đồng quốc tế. Qua các giai đoạn tiếp theo, FDI trở thành một trong những nguồn vốn quan trọng nhất trong tổng vốn đầu tư phát triển toàn xã hội, có lúc chiếm trên 30%. Nhờ FDI, Việt Nam đã có điều kiện đổi mới cơ cấu sản xuất, mở rộng công nghiệp chế biến chế tạo, tạo ra hàng triệu việc làm, nâng cao năng lực xuất khẩu và dần tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Đặc biệt, FDI không chỉ giúp Việt Nam có thêm vốn mà còn mở đường cho chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý hiện đại và kết nối thị trường quốc tế. Việt Nam từ một quốc gia bị cô lập đã trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc, Tổ chức Thương mại Thế giới, tham gia hàng loạt hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP. Tính đến tháng 10/2024, Việt Nam đã ký 17 FTA với nhiều nền kinh tế lớn và có quan hệ kinh tế với 221 thị trường, ngoại giao với 193 quốc gia. Thành tựu này có phần đóng góp rất lớn từ chính sách thu hút và sử dụng FDI.
Tuy nhiên, những bài học quốc tế đặt ra yêu cầu Việt Nam phải thận trọng hơn. Ngay từ thập niên 1980, các nhà hoạch định chính sách Việt Nam đã nghiên cứu kinh nghiệm của Nhật Bản và Hàn Quốc. Nhật Bản không coi FDI là nguồn vốn chủ đạo, trong khi Hàn Quốc chọn lọc FDI và kết hợp với chính sách công nghiệp nặng, định hướng xuất khẩu. Do điều kiện bao vây cấm vận khi đó, Việt Nam không thể áp dụng ngay những kinh nghiệm này, nhưng ngày nay khi đã có vị thế khác, việc tham khảo những cách làm thành công là rất cần thiết.
Nhật Bản: Phát triển không dựa vào FDI
Nhật Bản là trường hợp đặc biệt. Trong bối cảnh bị tàn phá nặng nề sau Chiến tranh Thế giới II, nước này lại không coi FDI là nguồn vốn chủ đạo, mà vẫn kiên quyết phát triển dựa vào nội lực. Sau thảm họa Hiroshima và Nagasaki, Nhật Bản gần như phải tái thiết từ con số 0. Đầu thập niên 1960, Chính phủ Nhật triển khai Kế hoạch nhân đôi thu nhập quốc dân (Income Doubling Plan 1960), đặt mục tiêu tăng trưởng 7,2%/năm và nhân đôi thu nhập trong 10 năm. Thực tế, Nhật Bản đã đạt tăng trưởng bình quân trên 10% trong nhiều năm và hoàn thành mục tiêu sớm hơn dự kiến.
Chiến lược của Nhật tập trung vào đầu tư công, phát triển cơ sở hạ tầng, đầu tư vào công nghiệp nặng, hóa chất, khuyến khích doanh nghiệp đổi mới, đồng thời thúc đẩy đào tạo nhân lực chất lượng cao, hỗ trợ doanh nghiệp bằng chính sách thuế và tín dụng. FDI vào Nhật Bản giai đoạn đó rất ít, chủ yếu là những dự án nhằm mục tiêu chuyển giao công nghệ hoặc mở rộng thị trường. Ngược lại, Nhật khuyến khích mạnh mẽ đầu tư ra nước ngoài (OFDI) để tận dụng lao động giá rẻ và thị trường quốc tế.
Đến năm 2024, tỷ trọng FDI trong GDP Nhật Bản chỉ khoảng 5%, nhưng OFDI đạt tới 204,3 tỷ USD, đưa nước này trở thành một trong những quốc gia có OFDI lớn nhất thế giới. Tổng giá trị OFDI của Nhật đến cuối năm 2024 là 2.450 tỷ USD, con số cho thấy Nhật Bản không phụ thuộc vào vốn ngoại mà còn trở thành nhà đầu tư toàn cầu. Thành công này có được nhờ sự kiên định chính sách, chiến lược chọn lọc FDI, tập trung nâng cao năng lực nội tại và phát triển công nghệ.
Đối chiếu với Việt Nam, có thể thấy những điểm tương đồng và khác biệt. Việt Nam đã lựa chọn đúng hướng khi coi FDI là nguồn vốn đặc biệt quan trọng trong giai đoạn khởi đầu, giúp phá thế bao vây, mở cửa hội nhập và phát triển nhanh hơn. Tuy nhiên, bước vào giai đoạn mới, Việt Nam không thể tiếp tục đi theo con đường “thu hút bằng mọi giá” mà phải thay đổi chiến lược. Điều này cũng phù hợp với Nghị quyết 50 của Bộ Chính trị năm 2019 về hoàn thiện thể chế, nâng cao chất lượng hợp tác đầu tư nước ngoài đến 2030 và Nghị quyết 68 năm 2025, xác định kinh tế tư nhân là động lực quan trọng nhất của phát triển.
Một bài học lớn từ Nhật Bản là sự kết hợp giữa chính sách công nghiệp quốc gia và năng lực doanh nghiệp trong nước. Nhật không trông chờ FDI, mà xây dựng được hệ thống doanh nghiệp bản địa mạnh, đủ sức cạnh tranh toàn cầu. Việt Nam hiện thiếu những “đại bàng” trong khu vực tư nhân, trong khi đa phần doanh nghiệp tư nhân còn nhỏ và vừa. Nếu FDI không gắn với khu vực doanh nghiệp trong nước, lợi ích lan tỏa sẽ hạn chế. Vì vậy, song song với thu hút FDI chọn lọc, cần chính sách đặc biệt khuyến khích doanh nghiệp tư nhân lớn mạnh, liên kết với FDI để hình thành chuỗi giá trị.
Thực tiễn cũng cho thấy Việt Nam đã có những bước đi quan trọng, nhưng chưa thực hiện đầy đủ tinh thần Nghị quyết 50 do nhiều nguyên nhân khách quan như đại dịch COVID-19, thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao, cơ cấu doanh nghiệp tư nhân chưa đáp ứng yêu cầu.
Việt Nam hiện bước vào giai đoạn mới, “kỷ nguyên vươn mình của dân tộc”, với nhu cầu sử dụng FDI hiệu quả hơn, thay vì chạy theo số lượng. Từ những thành công và cách làm của Nhật Bản đối với FDI, trong đó đầu tư ra nước ngoài được coi là chủ yếu, có thể rút ra một số điểm quan trọng để Việt Nam xem xét và lựa chọn áp dụng phù hợp.
Trước hết, cần xây dựng một kế hoạch chiến lược ngành quốc gia đến năm 2045, tương tự như Kế hoạch nhân đôi thu nhập của Nhật Bản, nhưng đặt trọng tâm vào “tăng trưởng dựa trên đổi mới sáng tạo”. Bên cạnh mục tiêu GDP, chiến lược này phải tính đến các chỉ tiêu cụ thể như tỷ trọng công nghiệp công nghệ cao, năng suất lao động, mức độ nội địa hóa và yêu cầu phát triển xanh, bền vững. Đồng thời, cần có những quy định rõ ràng về FDI, yêu cầu các dự án phải đáp ứng điều kiện công nghệ và tỷ lệ nội địa hóa, khuyến khích hình thức liên doanh đi kèm chuyển giao công nghệ.
Nhà nước cũng phải tiếp tục đẩy mạnh đầu tư vào cơ sở hạ tầng, kết hợp với các cơ chế hợp tác công tư để thu hút thêm nguồn lực tư nhân. Đi đôi với đó là sự chú trọng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và tăng cường đầu tư cho nghiên cứu, phát triển, tạo nền tảng cho nền kinh tế đổi mới sáng tạo. Một yếu tố quan trọng khác là quản lý và kiểm soát chặt chẽ hiệu quả của FDI trên cơ sở Bộ tiêu chí đánh giá đầu tư nước ngoài đã được ban hành theo Quyết định số 315/QĐ-TTg ngày 18/2/2025.
Cuối cùng, để FDI thực sự trở thành động lực phát triển, Việt Nam cần kiên định với một chính sách ổn định, minh bạch và có tầm nhìn dài hạn, tạo sự tin tưởng cho nhà đầu tư cũng như bảo đảm sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Hy vọng rằng, với việc nghiên cứu kỹ lưỡng kinh nghiệm Nhật Bản, Việt Nam sẽ áp dụng được những gì phù hợp, nhất là tư duy "chọn lọc về chất lượng và không chạy theo số lượng", gắn với đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững. Khi đó, FDI sẽ không chỉ là nguồn vốn, mà là “chất xúc tác” giúp Việt Nam nâng tầm và trở thành nền kinh tế phát triển cao hơn trong thập niên tới.
TS. Phan Hữu Thắng
Chủ tịch Liên chi hội Tài chính KCN Việt Nam, Nguyên Cục trưởng Cục Đầu tư nước ngoài
Nguồn Vnbusiness : https://vnbusiness.vn/viet-nam/fdi-va-bai-hoc-tu-nhat-ban-huong-di-nao-cho-viet-nam-trong-ky-nguyen-moi-1109816.html