Chủ tịch Cục Dự trữ liên bang (Fed) Jerome Powell. Ảnh: THX/TTXVN
Phát biểu tại cuộc họp báo sau cuộc họp của Ủy ban Thị trường mở liên bang, Chủ tịch Fed Jerome Powell nói rằng thuế quan, nếu được duy trì, có khả năng tạo ra sự gia tăng lạm phát, làm chậm tăng trưởng kinh tế và tăng thất nghiệp.,
Bình luận của Chủ tịch Powell và cách tiếp cận “chờ đợi” của Fed mặc dù phù hợp với kỳ vọng của thị trường nhưng đã lộ ra mối lo ngại của ngân hàng trung ương này về tác động tiềm năng của chính sách thuế quan của Mỹ đối với nền kinh tế rộng hơn.
Chính sách thuế quan đã tạo ra mức độ phức tạp chưa từng có trong các cân nhắc chính sách tiền tệ của Fed. Với các chỉ số lạm phát và việc làm luôn trong vùng không chắc chắn, triển vọng kinh tế của Mỹ bị che phủ bởi mức độ mơ hồ chính sách cao.
Mỹ vẫn còn tồn kho hàng hóa nhập khẩu, do đó, cho đến nay đã bảo vệ người tiêu dùng khỏi tác động ngay lập tức của sự gia tăng giá do thuế quan gây ra. Tuy nhiên, một khi các kho trữ này cạn kiệt, tác động đầy đủ của thuế quan có thể sẽ tác động tới chuỗi cung ứng, dẫn đến việc tăng giá mạnh mẽ đối với người tiêu dùng.
Hơn nữa, mặc dù thị trường lao động vẫn có khả năng phục hồi, với các nhà tuyển dụng tạo thêm 177.000 việc làm vào tháng Tư, con số này không thể che giấu những lo lắng về nền kinh tế. Kinh tế Mỹ trong quý I năm nay đã suy giảm lần đầu tiên sau 3 năm với mức giảm 0,3%. Đây là quý đầu tiên mà GDP của Mỹ tăng trưởng âm kể từ quý I/2022. Mối lo ngại về suy thoái đã tăng lên và một số doanh nghiệp đã báo cáo tạm dừng các quyết định đầu tư vì sự không chắc chắn.
Trong môi trường kinh tế phức tạp và không chắc chắn này, Fed chắc chắn cần thận trọng hơn trong việc xây dựng chính sách tiền tệ. Để kiểm soát lạm phát, có thể cần phải áp dụng một chính sách tiền tệ chặt chẽ hơn, chẳng hạn như tăng lãi suất. Tuy nhiên, để kích thích đầu tư và tiêu dùng để hỗ trợ nền kinh tế, việc cắt giảm lãi suất đã được trông đợi từ lâu. Tình thế tiến thoái lưỡng nan này minh họa rõ ràng những thách thức mà các nhà hoạch định chính sách kinh tế Mỹ phải đối mặt.
Tác động của chính sách thuế quan của Mỹ đối với nền kinh tế nước này là phức tạp và đa khía cạnh, ảnh hưởng đến một loạt các lĩnh vực từ sản xuất đến bán lẻ và ảnh hưởng đến cả doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Mặc dù chính sách tiền tệ có thể cung cấp một số hỗ trợ tạm thời, về cơ bản nó không đủ để giải quyết các vấn đề cơ bản phát sinh từ chế độ thuế quan. Những vấn đề này, bao gồm các áp lực lạm phát liên tục và mối đe dọa suy thoái đang xảy ra, có liên quan phức tạp đến chính sách thuế quan và tác động sóng của nó trên khắp nền kinh tế.
Kinh tế Mỹ không có khả năng rơi vào suy thoái ngay lập tức do chính sách thuế quan, nhưng hậu quả lâu dài cũng không thể được đánh giá thấp. Tác động tiềm năng này được phản ánh không chỉ trong dữ liệu kinh tế mà còn trong kỳ vọng tâm lý của các doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Các doanh nghiệp và người tiêu dùng Mỹ có thể điều chỉnh hành vi của họ do sự không chắc chắn xung quanh thuế quan, do đó có thể ảnh hưởng đến sự phát triển dài hạn của nền kinh tế. Đó cũng là lý do tại sao các nhà quan sát nói rằng sự không chắc chắn xung quanh các chính sách thuế quan này thậm chí còn gây hại hơn chính thuế quan, vì nó tạo ra một môi trường không thể dự đoán có thể ngăn chặn đầu tư và cản trở tăng trưởng kinh tế.
Hơn nữa, sự không chắc chắn không chỉ nảy sinh từ bên trong Mỹ; Mỹ cũng bị ảnh hưởng đáng kể bởi phản ứng của thị trường quốc tế đối với các chính sách thuế quan của nước này. Sự không chắc chắn này tạo ra thêm sự phức tạp cho môi trường kinh tế toàn cầu vốn đã biến động, đặt ra một câu hỏi quan trọng đang nổi lên: các quốc gia bị thuế quan cao của Mỹ sẽ phản ứng như thế nào?
Nhiều quốc gia bị ảnh hưởng có khả năng điều chỉnh lại chính sách tiền tệ của họ hoặc thậm chí sửa đổi chiến lược thương mại để phản ứng trực tiếp với hậu quả của thuế quan của Mỹ. Những điều chỉnh như vậy có thể dẫn đến sự thay đổi sâu sắc các mô hình thương mại toàn cầu, có khả năng định hình lại chuỗi cung ứng toàn cầu.
Hải Yến (P/v TTXVN tại Bắc Kinh)