(Ảnh: iStock)
Nhân Ngày Thế giới phòng, chống viêm gan (28/7), Trung tâm Phòng ngừa và Kiểm soát dịch bệnh châu Âu (ECDC) đã công bố dữ liệu mới nhất cho thấy viêm gan do virus, đặc biệt là viêm gan B và C, đang tiếp tục đặt ra thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng tại Liên minh châu Âu và Khu vực Kinh tế châu Âu (EU/EEA).
Phóng viên TTXVN tại Brussels dẫn báo cáo từ ECDC cho biết hiện có khoảng 5 triệu người tại EU/EEA đang sống chung với viêm gan B hoặc C mạn tính, trong đó khoảng 3,2 triệu người mắc viêm gan B và 1,8 triệu người mắc viêm gan C.
Hai căn bệnh truyền nhiễm này là nguyên nhân hàng đầu gây ra xơ gan và ung thư gan, những bệnh lý nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng và làm tăng gánh nặng cho hệ thống y tế.
Ước tính, mỗi năm khu vực này ghi nhận khoảng 50.000 ca tử vong liên quan đến viêm gan do virus, trong đó có 15.000 ca do viêm gan B và 35.000 ca do viêm gan C.
Một trong những vấn đề đáng lo ngại nhất hiện nay là tỷ lệ chẩn đoán còn rất thấp. Theo báo cáo, hơn 65% người mắc viêm gan B và 62% người mắc viêm gan C chưa hề biết mình nhiễm bệnh, đồng nghĩa với việc không được điều trị đúng thời điểm.
Tình trạng này khiến nguy cơ tiến triển thành bệnh gan mạn tính và ung thư gan ngày càng cao, trong khi các ca tử vong do biến chứng liên quan đến viêm gan tiếp tục gia tăng.
Trong một tuyên bố, bà Marieke van der Werf, Trưởng bộ phận các bệnh lây truyền qua đường tình dục, virus máu và bệnh lao tại ECDC, nhấn mạnh mỗi năm, viêm gan mạn tính cướp đi sinh mạng của khoảng 50.000 người tại châu Âu, dù phần lớn trong số đó hoàn toàn có thể phòng tránh được.
Đáng lo ngại hơn, số ca tử vong do ung thư gan liên quan đến viêm gan vẫn đang không ngừng gia tăng.
Theo bà, những biện pháp như tiêm chủng đầy đủ, phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời chính là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe người dân và xây dựng một châu Âu khỏe mạnh, vững vàng hơn trước các mối đe dọa về y tế.
Viêm gan B và C là những căn bệnh có thể âm thầm phá hủy gan trong nhiều năm mà không gây ra triệu chứng rõ ràng, khiến người bệnh không nhận biết được tình trạng sức khỏe của mình cho đến khi bệnh đã tiến triển nặng.
Việc chẩn đoán muộn không chỉ làm tăng chi phí điều trị mà còn kéo theo hệ lụy nghiêm trọng đối với cộng đồng.
Tại nhiều quốc gia trong khu vực EU/EEA, chương trình tiêm chủng viêm gan B cho trẻ em và các biện pháp phòng ngừa lây truyền từ mẹ sang con đã góp phần giảm đáng kể tỷ lệ lây nhiễm trong cộng đồng, nhất là ở các nhóm dân số trẻ tuổi.
Tuy nhiên, số ca viêm gan B cấp tính được ghi nhận gần đây có dấu hiệu gia tăng trở lại, cho thấy vẫn còn tồn tại nguy cơ lây truyền đáng kể và đặt ra yêu cầu cấp thiết trong việc duy trì và mở rộng các chương trình can thiệp toàn diện.
Trong bối cảnh đó, ECDC khuyến nghị các quốc gia thành viên EU/EEA cần có hành động quyết liệt và đồng bộ nhằm ngăn chặn đà gia tăng của viêm gan virus, đồng thời hướng tới các mục tiêu loại bỏ viêm gan là mối đe dọa y tế công cộng vào năm 2030, như cam kết trong Chương trình nghị sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc, theo đó các quốc gia cần đẩy mạnh tỷ lệ tiêm chủng viêm gan B trong cộng đồng, đặc biệt thông qua các chương trình tiêm chủng cho trẻ em và nhóm dân cư có nguy cơ cao.
Việc đảm bảo khả năng tiếp cận rộng rãi và thuận tiện với dịch vụ xét nghiệm viêm gan B và C cũng là một trong những yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả chẩn đoán sớm, từ đó can thiệp kịp thời.
Ngoài ra, ECDC cũng đặc biệt nhấn mạnh vai trò của các chương trình can thiệp giảm tác hại trong việc ngăn chặn lây lan viêm gan virus, nhất là trong các nhóm dân số có hành vi nguy cơ cao, như người tiêm chích ma túy.
Những biện pháp này bao gồm cung cấp dụng cụ tiêm sạch, thiết lập các địa điểm sử dụng an toàn có giám sát y tế, đồng thời bảo đảm người bệnh được tiếp cận xét nghiệm và điều trị dễ dàng, an toàn.
Bên cạnh đó, việc xây dựng các lộ trình rõ ràng và thuận tiện để kết nối người nhiễm với hệ thống y tế là yếu tố then chốt, giúp gia tăng hiệu quả điều trị và kiểm soát dịch bệnh.
Hiện nay, các liệu pháp điều trị viêm gan B và C đã được chứng minh có hiệu quả cao trong việc làm chậm tiến triển bệnh, ngăn ngừa biến chứng nặng như xơ gan hay ung thư gan, qua đó giảm đáng kể tỷ lệ tử vong.
Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả toàn diện, cần bảo đảm các dịch vụ y tế không chỉ sẵn có, mà còn phù hợp với đặc thù của từng nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
Việc hiểu rõ nhu cầu và rào cản tiếp cận của họ sẽ giúp nâng cao tính công bằng và hiệu quả trong việc kiểm soát viêm gan trên toàn khu vực.
Viêm gan do virus là tình trạng viêm gan do nhiễm các loại virus, phổ biến nhất tại châu Âu là các chủng A, B, C, D và E. Dù có thể có triệu chứng tương tự nhau, mức độ nghiêm trọng và khả năng chuyển sang mạn tính của bệnh phụ thuộc vào từng loại virus.
Trong đó, viêm gan B và C lây qua đường máu và quan hệ tình dục không an toàn, có khả năng tiến triển thành bệnh mạn tính nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Nhân dịp này, ECDC kêu gọi các quốc gia thành viên EU/EEA hành động mạnh mẽ hơn nữa, triển khai hiệu quả các chiến lược đã được xác định, hướng tới mục tiêu kiểm soát và tiến tới loại bỏ viêm gan do virus, vì một tương lai khỏe mạnh và bền vững cho toàn thể người dân châu Âu./.
(TTXVN/Vietnam+)