Giảm gánh nặng chi phí sẽ góp phần nâng cao sức cạnh tranh của DN. Ảnh minh họa
Doanh nghiệp “oằn mình” gánh chi phí
Giảm chi phí cho DN luôn là chỉ đạo xuyên suốt của Chính phủ nhằm hỗ trợ phục hồi sản xuất - kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng. Tuy nhiên, trên thực tế, DN ở nhiều ngành hàng vẫn đang chịu sức ép lớn từ hệ thống chính sách, quy định pháp luật hiện hành.
Trong lĩnh vực khai khoáng, TS. Nguyễn Tiến Chỉnh - Trưởng Ban Khoa học công nghệ, Hội Khoa học và Công nghệ mỏ Việt Nam - cho biết, các DN đang phải cùng lúc thực hiện hai nghĩa vụ tài chính lớn: Thuế tài nguyên (theo Luật Thuế tài nguyên 2009) và tiền cấp quyền khai thác khoáng sản (theo Luật Khoáng sản 2010, được kế thừa trong Luật Địa chất và Khoáng sản 2024). Hai nghĩa vụ này đều áp dụng trên cùng một đối tượng - phần tài nguyên khai thác - khiến DN vừa phải “mua” quyền khai thác, vừa tiếp tục nộp thuế khi khai thác.
Theo ông Chỉnh, tổng mức thuế suất kết hợp từ hai khoản này (3-25% + 1-5%) là rất cao, và nếu tính cả thuế thu nhập DN, phí bảo vệ môi trường, ký quỹ, thuế xuất khẩu, thuế giá trị gia tăng… thì nghĩa vụ tài chính có thể chiếm tới 24-26% doanh thu. So sánh quốc tế cho thấy mức này cao hơn đáng kể: DN ở Indonesia, Malaysia, Australia, Canada chỉ phải nộp khoảng 5-7% doanh thu dưới dạng thuế tài nguyên và thuế thu nhập DN.
Ở lĩnh vực nông, lâm, thủy sản, ông Đậu Anh Tuấn - Phó Tổng Thư ký Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) - cho biết, chỉ sau hơn 3 tháng thực thi Luật Thuế giá trị gia tăng 2024 (hiệu lực từ ngày 01/7/2025), VCCI đã nhận được hàng loạt phản ánh từ các hiệp hội ngành hàng chủ lực như thủy sản, cà phê, hồ tiêu, lương thực - thực phẩm, gỗ… về bất cập khi áp dụng thuế suất 5% cho sản phẩm sơ chế.
Theo quy định, hàng hóa “chưa chế biến thành sản phẩm khác hoặc chỉ qua sơ chế thông thường” bị áp thuế 5%. Nhưng thực tế, phần lớn nông sản như cà phê, tiêu, điều, tôm, cá… chỉ trải qua sơ chế cơ bản như phơi, sấy, bóc vỏ - không tạo ra giá trị gia tăng thực chất. Việc áp thuế 5% cho nhóm này, theo ông Tuấn, là chưa phù hợp với bản chất của thuế giá trị gia tăng, vốn chỉ đánh vào phần giá trị tăng thêm trong chuỗi sản xuất - kinh doanh.
Đáng chú ý, cơ chế “thu trước - hoàn sau” đang khiến DN phải ứng trước lượng vốn khổng lồ cho nghĩa vụ thuế trong khi lợi nhuận biên chỉ 1-3%. Ngành cà phê phải tạm nộp gần 10.000 tỷ đồng thuế giá trị gia tăng mỗi năm, ngành hồ tiêu 85 triệu USD, gây áp lực tài chính nghiêm trọng. Điều này làm tăng giá thành xuất khẩu, khiến hàng Việt Nam mất lợi thế cạnh tranh so với các nước như Brazil, Indonesia, Ấn Độ - nơi nông sản thô được miễn hoặc áp thuế 0%. “Những bất cập trên đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến dòng tiền, khả năng duy trì chuỗi cung ứng và thị phần xuất khẩu của nông sản Việt Nam” - ông Tuấn nhấn mạnh.
Cải cách mạnh mẽ để giảm gánh nặng chi phí
Theo các chuyên gia, gánh nặng chi phí không chỉ là vấn đề tài chính, mà còn kéo theo nhiều hệ lụy sâu rộng đối với cả DN và nền kinh tế.
Khi chi phí tuân thủ tăng cao, DN buộc phải thu hẹp quy mô, cắt giảm lao động, hạn chế đầu tư công nghệ và dừng kế hoạch mở rộng, chỉ để duy trì hoạt động hiện tại. Hệ quả là năng lực cạnh tranh suy giảm, nhất là ở các ngành xuất khẩu vốn chịu áp lực lớn từ thị trường quốc tế. Dòng tiền bị “bào mòn” cũng khiến DN giảm khả năng tích lũy và tái đầu tư, kéo chậm tốc độ tăng trưởng. Nếu tình trạng kéo dài, DN rơi vào vòng xoáy chi phí cao - hiệu quả thấp, thậm chí rút lui khỏi thị trường.
Ở bình diện vĩ mô, khi khu vực DN mất động lực mở rộng sản xuất, tốc độ tăng trưởng kinh tế sẽ suy giảm, nguồn thu ngân sách giảm, dòng vốn đầu tư trong và ngoài nước trở nên thận trọng hơn. Một môi trường chi phí cao làm giảm sức hấp dẫn đầu tư của nền kinh tế, ảnh hưởng trực tiếp đến mục tiêu tăng trưởng, việc làm và năng suất dài hạn.
Trước thực tế đó, các chuyên gia khuyến nghị, giảm chi phí cho DN phải trở thành ưu tiên chiến lược trong chính sách kinh tế.
Thứ nhất, cần rà soát toàn bộ hệ thống thuế, phí, nghĩa vụ tài chính để loại bỏ những quy định bất cập, chồng chéo; đồng thời, tham khảo thông lệ quốc tế để đảm bảo công bằng, minh bạch và khả thi. Quá trình sửa đổi, hoàn thiện pháp luật cần có sự tham vấn rộng rãi từ cộng đồng DN, hiệp hội ngành hàng và chuyên gia, nhằm bảo đảm các chính sách mới thực sự hỗ trợ sản xuất - kinh doanh.
Thứ hai, các văn bản quy phạm pháp luật đang xây dựng phải được đánh giá kỹ lưỡng về tác động chi phí. Tránh tình trạng quy định mới đi ngược chủ trương giảm gánh nặng, thậm chí làm chi phí tăng cao hơn trước. Để làm được điều này, cần nâng cao vai trò của các cơ quan thẩm định, “gác cổng” chính sách, bảo đảm mọi quy định ban hành đều qua khâu đánh giá chi phí - lợi ích cụ thể.
Cuối cùng, vai trò phản biện, góp ý chính sách của cộng đồng DN cần được phát huy mạnh mẽ hơn, để phản ánh đúng thực tiễn, nhận diện sớm bất cập và đề xuất giải pháp khả thi. Chỉ khi có cơ chế đối thoại thường xuyên, minh bạch và trách nhiệm, các chính sách mới thực sự đồng hành cùng DN, thay vì trở thành gánh nặng mới.
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt, giảm chi phí cho DN không chỉ là giải pháp ngắn hạn, mà còn là nền tảng để củng cố sức bền kinh tế quốc gia. Hỗ trợ DN vượt qua “bức tường chi phí” chính là đầu tư cho tăng trưởng bền vững, giúp giữ nhịp sản xuất, việc làm và niềm tin vào môi trường kinh doanh Việt Nam. Đây không chỉ là chính sách hỗ trợ DN, mà là nhiệm vụ chiến lược của nền kinh tế trong hành trình phục hồi và phát triển dài hạn./.
Năm 2025, Chính phủ yêu cầu bãi bỏ ít nhất 30% điều kiện kinh doanh; giảm ít nhất 30% chi phí kinh doanh và thời gian xử lý thủ tục hành chính cho DN.
DIỆU THIỆN