Giá carbon toàn cầu sẽ tăng gấp đôi – Việt Nam cần chuẩn bị gì?

Giá carbon toàn cầu sẽ tăng gấp đôi – Việt Nam cần chuẩn bị gì?
2 giờ trướcBài gốc
ETS – Cơ chế định giá carbon đang thay đổi trật tự thương mại toàn cầu
Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, số lượng hệ thống trao đổi hạn ngạch khí thải (ETS) trên toàn cầu đã tăng từ 25 (năm 2020) lên 37 (năm 2025), với tỷ lệ kiểm soát phát thải từ 8% lên tới 23%. Doanh thu từ các thị trường này cũng gia tăng đáng kể, từ 25 tỷ USD năm 2020 lên hơn 69 tỷ USD vào năm 2024.
Ông Nguyễn Tuấn Quang - Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu
Theo ông Nguyễn Tuấn Quang – Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Nông nghiệp và Môi trường): Những con số trên khẳng định không chỉ hiệu quả của chính sách trong việc cắt giảm phát thải, mà còn cho thấy vai trò của thị trường carbon trong tạo nguồn lực tài chính bền vững cho các quốc gia.
"Cùng với xu thế toàn cầu, Việt Nam đã xác định áp dụng công cụ ETS nhằm góp phần thực hiện mục tiêu cam kết theo Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) và hướng đến mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Để hiện thực hóa cam kết và xây dựng thị trường các-bon, Việt Nam đã khẩn trương xây dựng và ban hành khung pháp lý quan trọng"- Ông Quang cho biết.
Theo kế hoạch, sàn giao dịch tín chỉ carbon của Việt Nam sẽ vận hành thí điểm vào cuối năm 2025 và vận hành chính thức từ năm 2029. Nhằm tiếp tục hoàn thiện chính sách để thị trường carbon vận hành hiệu quả, Chính phủ giao Bộ Nông nghiệp và Môi trường chủ trì xây dựng Nghị định về trao đổi quốc tế kết quả giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và tín chỉ carbon, Nghị định về hấp thụ và lưu giữ carbon của rừng; Bộ Tài chính xây dựng Nghị định về sàn giao dịch carbon trong nước.
Tuy nhiên theo các chuyên gia quốc tế, từ kinh nghiệm của các nước châu Âu muốn thị trường carbon vận hành hiệu quả, Việt Nam cần thiết kế cơ chế phù hợp, tránh rơi vào “cái bẫy giá rẻ” và rò rỉ carbon.
Chia sẻ về diễn biến thị trường carbon thế giới hiện nay, bà Marianne Tan – Phó giám đốc Phụ trách chính sách và chiến lược khu vực châu Á- Thái Bình Dương (Tập đoàn South Pole) cho rằng, các cơ chế giao dịch phát thải (ETS) đang phát triển nhanh chóng trên toàn thế giới, trở thành công cụ trung tâm trong chính sách giảm phát thải khí nhà kính.
Đến năm 2027, ETS châu Âu phiên bản II sẽ chính thức mở rộng sang ngành giao thông và xây dựng, tạo nên bước ngoặt lớn trong lịch sử định giá carbon toàn cầu. Các quốc gia như Anh, Trung Quốc, Brazil, Ukraine cũng đang đồng loạt mở rộng hoặc chuẩn bị vận hành hệ thống ETS của riêng mình.
Đặc biệt, Trung Quốc - quốc gia có lượng phát thải lớn nhất thế giới – đang mở rộng ETS sang nhiều lĩnh vực mới và dự kiến chuyển sang cơ chế đấu giá hạn ngạch thay cho cấp phát miễn phí vào năm 2030. Đây là bước tiến mạnh mẽ, thể hiện sự chuyển dịch từ “quản lý hành chính” sang “điều tiết thị trường” trong kiểm soát phát thải.
Theo dự báo, bà Tan lưu ý giá carbon toàn cầu có thể tăng gấp đôi trong 4–5 năm tới, khi ngày càng nhiều quốc gia triển khai ETS, mở rộng phạm vi ngành nghề và áp dụng cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM).
Đây là cơ hội để các quốc gia, trong đó có Việt Nam, vừa học hỏi kinh nghiệm quốc tế, vừa chủ động thiết kế mô hình phù hợp với điều kiện kinh tế trong nước,” bà nhấn mạnh.
Những bài học cốt lõi cho thiết kế thị trường ETS tại Việt Nam
Một điểm đáng chú ý, theo bà Tan, là quy mô phát thải khí nhà kính của Việt Nam đã tương đương hoặc lớn hơn ETS của Anh và nhiều khu vực Bắc Mỹ, dù mới giới hạn trong ba ngành: nhiệt điện, thép và xi măng.
Chỉ với 3 ngành sản xuất: Điện, sắt-thép, xi măng của Việt Nam khi tham gia ETS quy mô đã lớn hơn ETS của Anh và nhiều khu vực Bắc Mỹ
Điều này cho thấy thị trường carbon Việt Nam ngay từ giai đoạn đầu đã có sức nặng đáng kể, đòi hỏi thiết kế bài bản, tránh lặp lại sai lầm mà các nước khác từng trải qua.
Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm của châu Âu – nhưng đồng thời, các quốc gia khác cũng có thể học hỏi từ Việt Nam, bởi cách tiếp cận của chúng ta trong giai đoạn đầu khá đặc thù và mang tính thích ứng cao,” bà Tan nhận định.
Từ 20 năm kinh nghiệm quốc tế, bà Tan tổng kết ba nhóm bài học lớn: Thứ nhất, vận hành và hành vi doanh nghiệp. Mục tiêu chính của ETS là giảm phát thải thực chất, chứ không chỉ là “mua bán hạn ngạch”. Tuy nhiên, nhiều hệ thống ETS trên thế giới từng rơi vào tình trạng giá carbon quá thấp hoặc biến động mạnh, khiến doanh nghiệp phụ thuộc vào phân bổ miễn phí thay vì đầu tư đổi mới công nghệ.
"Giá carbon chỉ có ý nghĩa khi nó đủ cao để thay đổi hành vi sản xuất và đầu tư của doanh nghiệp,” bà Tân nhấn mạnh.
Thứ hai, thiết kế giá và hành lang điều tiết: Để tránh “sốc” giá hoặc giá quá thấp, nhiều nước đã áp dụng giá trần, giá sàn, hình thành “hành lang giá” giúp thị trường dễ dự đoán và ổn định hơn. Việt Nam, cũng cần cân nhắc công cụ này, đồng thời điều chỉnh linh hoạt theo lạm phát và chu kỳ kinh tế.
Một vấn đề khác là phạm vi ETS. Với việc đã bao phủ khoảng 40–50% tổng phát thải quốc gia, Việt Nam nên tính toán mở rộng dần sang các lĩnh vực hàng không, tàu biển, nông nghiệp, đồng thời sử dụng nguồn thu từ đấu giá hạn ngạch để hỗ trợ chuyển đổi xanh và nghiên cứu công nghệ sạch.
Thứ ba, năng lực cạnh tranh và rò rỉ carbon: Một thách thức lớn là nguy cơ rò rỉ carbon, khi doanh nghiệp chuyển sản xuất sang nước có tiêu chuẩn lỏng hơn. Bà Tân cho rằng, phân bổ hạn ngạch miễn phí chỉ nên là giải pháp tạm thời, và cần gắn với mức sản lượng, năng suất và khả năng giảm phát thải thực tế.
Châu Âu đã mất hơn một thập kỷ để tìm ra mức phân bổ hợp lý và hiện đang giảm mạnh chi phí phân bổ miễn phí, chuyển dần sang cơ chế đấu giá, vừa tạo nguồn thu ngân sách, vừa khuyến khích doanh nghiệp đổi mới công nghệ.
Theo bà Tan, Cơ chế CBAM của Liên minh châu Âu (EU) đang trở thành “luật chơi mới” trong thương mại toàn cầu, tác động trực tiếp đến các nước xuất khẩu như Việt Nam.
Câu hỏi lớn đặt ra là: làm thế nào để Việt Nam thích ứng, bảo vệ lợi ích và không bị đánh thuế carbon hai lần?
Bà Tan gợi ý, một hướng đi khả thi là xây dựng cơ chế CBAM nội địa, tương tự như Trung Quốc đang cân nhắc, nhằm thu lại nguồn thu trong nước, đồng thời nâng cao năng lực quản lý phát thải.
Để chuẩn bị cho vận hành thí điểm sàn giao dịch carbon, nhiều khóa tập huấn cho doanh nghiệp thử nghiệm mô hình ETS đã được tổ chức
Nếu được thiết kế tốt, cơ chế này không chỉ giúp Việt Nam tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế mà còn tạo nguồn lực tài chính cho phát triển xanh,” bà Tan nhấn mạnh.
Bà Tan cho rằng, khi thế giới bước vào giai đoạn định giá carbon toàn diện, Việt Nam cần chiến lược ETS đủ dài hơi và linh hoạt. “Chúng ta không thể sao chép mô hình của bất kỳ ai. Thị trường carbon Việt Nam phải phản ánh đúng thực tế kinh tế trong nước, đảm bảo mục tiêu kép: phát triển xanh, cạnh tranh bền vững,” bà kết luận.
Theo các chuyên gia quốc tế, sau giai đoạn thí điểm, Việt Nam cần trả lời những câu hỏi nền tảng: Hệ thống có đạt mục tiêu thiết kế? như giảm phát thải theo quỹ đạo thông thường, kích thích đổi mới xanh, nâng năng lực cạnh tranh; Chuỗi MRV gồm đo đạc–báo cáo–thẩm tra có vận hành hiệu quả? Quy tắc ETS của Việt Nam khác gì so với quốc tế về tần suất điều chỉnh, tỷ lệ bù trừ tín chỉ, cơ chế phân bổ…?
Cuối cùng, bà Tan tác động đến hành vi doanh nghiệp: giá carbon có đủ “sức nặng” để thay đổi quyết định đầu tư, quy trình sản xuất. Bài học ở châu Âu cho thấy rủi ro giá carbon quá thấp hoặc biến động mạnh, cùng tình trạng dựa dẫm cấp phát miễn phí, dễ làm ETS mất tác dụng điều chỉnh hành vi. Thanh khoản mỏng, do ít chủ thể thực sự giao dịch khi còn cấp phát miễn phí, cũng là điểm cần lưu ý với Việt Nam.
Thu Hường
Nguồn Công Thương : https://congthuong.vn/gia-carbon-toan-cau-se-tang-gap-doi-viet-nam-can-chuan-bi-gi-425007.html