Thị trường sữa công thức tại Việt Nam ngày càng sôi động với sự góp mặt của cả thương hiệu nội địa và nhập khẩu. Trong khi sữa nội có lợi thế giá rẻ, sữa ngoại lại được đánh giá cao về uy tín. Sự khác biệt về giá liệu có đồng nghĩa với sự khác biệt về chất lượng?
Theo phân tích Statistic, doanh thu thị trường sữa tại Việt Nam dự kiến đạt khoảng 4,59 tỷ USD vào năm 2025, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) khoảng 8,20% trong giai đoạn 2025 – 2030. Trong đó, theo Vietnam Dairy Association, thị trường sữa công thức Việt Nam đạt quy mô khoảng 2 tỷ USD vào năm 2023 với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) dự kiến là 5,65% trong giai đoạn 2023 – 2028.
Trong tháng 5/2025, sản lượng sữa công thức Việt Nam đạt 13,7 nghìn tấn, tăng 21,5% so với cùng kỳ năm 2024. Tính chung 5 tháng đầu năm 2025, sản lượng sữa công thức đạt 60,4 nghìn tấn, tăng 4,8% so với cùng kỳ năm trước.
Đây là mức tăng đáng chú ý cho thấy nhu cầu tiêu thụ sữa công thức của người Việt không ngừng gia tăng. Cũng từ đó, bài toán lựa chọn giữa sữa nội địa và nhập khẩu trở nên nóng hơn bao giờ hết, đặc biệt đối với các gia đình có trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ. Điểm khác biệt lớn nhất khiến phụ huynh quan tâm chính là giá thành – yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến chi tiêu hàng tháng của gia đình. Vậy giá sữa công thức nội và ngoại hiện nay chênh lệch ra sao?
Ảnh minh họa
So sánh giá sữa công thức nội địa và nhập khẩu
Thành phần sữa nhập khẩu và sữa nội địa
Dù là sữa nhập khẩu hay nội địa, tất cả đều được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tuân thủ quy định chặt chẽ của Bộ Y tế về an toàn và dinh dưỡng. Theo tiêu chuẩn, mỗi khẩu phần sữa công thức phải cung cấp 29 dưỡng chất thiết yếu như protein, carbohydrate, chất béo, DHA, ARA, vitamin và khoáng chất.
Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tỷ lệ các dưỡng chất và thành phần bổ sung. Một số thương hiệu ngoại thường nhấn mạnh vào dưỡng chất hỗ trợ phát triển trí não, thị giác và chiều cao, trong khi nhiều dòng sữa nội được điều chỉnh để phù hợp hơn với thể trạng, thói quen dinh dưỡng của trẻ em Việt Nam. Vì vậy, khi chọn sữa cho con, phụ huynh không nên chỉ dựa vào danh sách thành phần, mà cần cân nhắc sự phù hợp thực tế với từng bé.
Hương vị của sữa ngoại và sữa nội địa
Khác biệt dễ nhận thấy nhất là hương vị. Sữa nội thường ngọt hơn, thơm và béo ngậy, đôi khi khiến trẻ quen bú mẹ cảm thấy khó uống. Trong khi đó, sữa ngoại thường có vị nhạt, mát, gần giống sữa mẹ, điển hình như Meiji, Morinaga, Hismart hay Gallia.
Khảo sát trên các diễn đàn lớn như Webtretho, Lamchame hay MamiBuy cho thấy, có tới 88% phụ huynh không nhận thấy sự khác biệt quá rõ rệt về hương vị giữa sữa nội và ngoại. Thực tế, nhiều gia đình phải đổi sữa cho bé từ 3 – 5 lần trong vòng nửa năm mới tìm được loại phù hợp, bởi khẩu vị và khả năng hấp thụ ở mỗi trẻ là khác nhau.
Sữa nhập khẩu hay nội địa giúp tăng cân, chiều cao hơn?
Một trong những băn khoăn lớn nhất của phụ huynh là: sữa nội hay ngoại giúp trẻ phát triển tốt hơn về cân nặng và chiều cao? Thực tế cho thấy điều này phụ thuộc nhiều vào sự hấp thụ và thể trạng từng bé.
Theo phản hồi từ nhiều bà mẹ, sữa nội địa thường giúp trẻ tăng cân đều, trong khi một số dòng sữa ngoại lại chú trọng phát triển chiều cao, trí tuệ và sự cứng cáp. Các thương hiệu ngoại như Hismart, Celia, Morinaga, Glico thường được đánh giá cao ở sự phát triển đồng đều, trong khi một số dòng như S26, Similac, Pediasure, Enfamil lại thiên về hỗ trợ tăng cân nhanh.
Ảnh minh họa
Giá bán sữa nhập khẩu và sữa nội địa
Về mặt giá thành, có thể thấy sự khác biệt khá rõ rệt giữa sữa công thức sản xuất trong nước và nhập khẩu.
Sữa nội địa thường dao động trong khoảng 200.000 – 350.000 đồng/hộp 400 – 900g, tùy thương hiệu. Một số thương hiệu quen thuộc như Vinamilk, NutiFood hay TH True Milk có lợi thế về giá nhờ chi phí sản xuất và vận hành thấp hơn, nguồn nguyên liệu phần lớn được nội địa hóa. Điều này giúp sữa nội phù hợp với phần đông hộ gia đình Việt Nam, đặc biệt ở nhóm thu nhập trung bình.
Sữa nhập khẩu lại có mức giá cao hơn đáng kể, trung bình từ 400.000 – 900.000 đồng/hộp, thậm chí một số dòng cao cấp của Nhật Bản, Pháp hay Mỹ có giá vượt mốc 1 triệu đồng/hộp. Các thương hiệu như Meiji, Morinaga (Nhật Bản), Similac, Enfamil (Mỹ), Aptamil, Celia (châu Âu) đều được xếp vào phân khúc cao cấp, thường được phụ huynh gắn với hình ảnh chất lượng “xứng đáng với giá tiền”.
Sự chênh lệch giá này không chỉ đến từ chi phí nhập khẩu, thuế, vận chuyển và phân phối mà còn nằm ở chiến lược thương hiệu. Các hãng sữa ngoại thường đầu tư mạnh vào quảng bá hình ảnh, nghiên cứu công thức chuyên biệt cho từng độ tuổi, từng nhu cầu dinh dưỡng, từ đó định vị sản phẩm ở phân khúc cao cấp. Trong khi đó, sữa nội hướng đến sự cân đối giữa giá thành và chất lượng, tập trung vào đối tượng khách hàng đại chúng.
Thực tế, theo khảo sát thị trường dinh dưỡng trẻ em, mức chi tiêu cho sữa bột chiếm 20 – 30% ngân sách nuôi con hàng tháng của nhiều gia đình thành thị. Điều này khiến giá sữa trở thành yếu tố quan trọng trong quyết định mua hàng. Với những gia đình có thu nhập ổn định, sữa nhập khẩu thường được lựa chọn vì niềm tin vào thương hiệu quốc tế; ngược lại, sữa nội địa trở thành lựa chọn tối ưu cho nhóm hộ gia đình muốn đảm bảo chi phí nhưng vẫn đáp ứng đủ dinh dưỡng.
Tuy nhiên, chuyên gia dinh dưỡng nhận định, giá cao không đồng nghĩa với việc trẻ sẽ phát triển tốt hơn. Yếu tố cốt lõi vẫn là sự tương thích của công thức sữa với hệ tiêu hóa và khả năng hấp thụ của bé, cùng với chế độ dinh dưỡng tổng thể trong gia đình. Vì vậy, phụ huynh cần cân nhắc đồng thời giữa yếu tố kinh tế và sự phù hợp, thay vì đặt nặng “sữa ngoại mới tốt”.
Bảng giá 1 số thương hiệu sữa công thức
Phương Anh