Một nhân viên đang sắp xếp lại các thỏi vàng nguyên chất 99%. Ảnh: Reuters.
Vàng là cột trụ trong chiến lược dự trữ của các ngân hàng trung ương. Tuy nhiên, việc quy định giá vàng (xác lập tỷ giá giữa vàng và tiền tệ) chưa bao giờ là một nhiệm vụ đơn giản. Mỗi quốc gia, tùy theo bối cảnh kinh tế, chính trị và chiến lược tiền tệ, có những cách tiếp cận khác nhau trong việc định giá vàng. Đặc biệt, giá vàng thế giới thường bị ảnh hưởng từ những trung tâm giao dịch lớn tại Anh, Mỹ, Trung Quốc…
Giá vàng là sàn diễn của các ông lớn
Theo quan điểm được trình bày trong tác phẩm The Gold Standard của Viện Mises (Viện kinh tế học Áo), giá vàng không phải là phát minh của bất kỳ chính phủ nào. Đây là kết quả tự nhiên của thị trường.
Chính vì "không ai phát minh ra", hệ thống này chỉ cần một mức độ hợp tác chặt chẽ giữa các đơn vị kinh doanh và ngân hàng trung ương để hoạt động hiệu quả. Miễn là các quốc gia tuân thủ pháp luật tiền tệ, tức không in tiền quá mức, tiêu chuẩn vàng có thể vận hành trơn tru mà không cần viện trợ hay điều phối phức tạp.
“Việc duy trì giá vàng cố định đòi hỏi kỷ luật tài khóa nghiêm ngặt. Mỗi quốc gia phải tự kiềm chế việc mở rộng tín dụng và chấp nhận những giới hạn trong chính sách tiền tệ”, trích từ cuốn The Gold Standard.
Tại Mỹ, ở thời kỳ hoàng kim của chế độ bản vị vàng, giá vàng thường được "neo" cứng với đồng nội tệ. Trong suốt thế kỷ 20 với tỷ lệ 35 USD/ounce vàng theo hệ thống Bretton Woods sau Thế chiến II, đồng đôla Mỹ đóng vai trò trung tâm, các quốc gia khác có thể "neo" đồng tiền của mình vào đôla, gián tiếp liên kết với vàng.
Ảnh minh họa. Nguồn: Reuters.
Sự thất bại của hệ thống Bretton Woods vào năm 1971, khi Tổng thống Nixon tuyên bố chấm dứt chuyển đổi đô la sang vàng, đánh dấu bước ngoặt. Kể từ đó, phần lớn các quốc gia không còn quy định giá vàng theo kiểu truyền thống, mà để thị trường tự quyết định.
Giá vàng thế giới hiện nay không được một chính phủ hay tổ chức duy nhất "quy định" theo nghĩa ấn định cứng, mà được xác lập dựa trên cung - cầu thị trường toàn cầu thông qua các trung tâm giao dịch lớn như London, New York, Zurich và Thượng Hải.
Tại châu Âu, quan điểm về vàng lại mang tính lịch sử và biểu tượng nhiều hơn. Những đề xuất bán vàng dự trữ của ngân hàng trung ương từng vấp phải phản ứng dữ dội từ công chúng, đặc biệt ở Pháp và Đức. Tại Anh, quốc gia đóng vai trò trung tâm trong thị trường vàng toàn cầu, giá vàng không được nhà nước ấn định mà tuân theo cơ chế thị trường quốc tế, chủ yếu dựa trên giá tham chiếu của LBMA (Thị trường vàng bạc London).
Vàng là "nơi trú ẩn" an toàn của nhà đầu tư
Có thể thấy vàng là thước đo niềm tin, khi các nhà đầu tư nghi ngờ vào sự ổn định của các tài sản tài chính khác, họ quay về với kim loại quý này. Dù vậy, giá vàng không đứng yên và thường xuyên biến động theo nhịp thở của kinh tế toàn cầu, chính sách tiền tệ và các biến cố chính trị.
Theo phân tích trong cuốn Chiến tranh tiền tệ của Song Hong Bing, không ai hiểu sâu sắc ý nghĩa thực sự của vàng bằng dòng họ Rothschild - thế lực tài chính từng kiểm soát hệ thống định giá vàng tại London.
Năm 2004, khi tuyên bố rút lui khỏi hệ thống này, dòng họ Rothschild đã âm thầm rút khỏi “trung tâm bão táp tài chính” để định hình lại mối quan hệ giữa họ và vàng, giữa bối cảnh thế giới tiềm ẩn rủi ro tài chính và sự mất ổn định của hệ thống tiền tệ pháp định. Tác giả Song Hong Bing nhấn mạnh: “Chỉ có của cải nhiều năm tích lũy của các quốc gia có dự trữ vàng đáng kể mới có thể đứng vững khi hệ thống ngoại hối toàn cầu đối mặt một cuộc thanh toán lớn”.
Trên thực tế, từ sau khi hệ thống Bretton Woods sụp đổ năm 1971, giá vàng không còn liên kết chặt chẽ với đồng đôla Mỹ, một kỷ nguyên đầy biến động mở ra. Từ mức 35 USD/ounce, vàng tăng mạnh trong thập niên 1970 khi lạm phát và suy thoái kinh tế toàn cầu gia tăng. Tính đến tháng 2/2025, vàng đã lập kỷ lục mới trên 2.900 USD/ounce.
Cuốn Chiến tranh tiền tệ tập 1. Ảnh: Bách Việt.
Có nhiều yếu tố tác động đến giá vàng. Trước hết là cung - cầu. Mỗi năm, sản lượng khai thác chỉ tăng thêm khoảng 2-3% so với tổng lượng vàng đã có trên mặt đất. Điều này khiến giá vàng đặc biệt nhạy cảm với tâm lý thị trường và nhu cầu đầu tư. Những năm gần đây, khi nhiều ngân hàng trung ương, đặc biệt là ở các nền kinh tế mới nổi, gia tăng mua vàng để đa dạng hóa dự trữ, giá vàng lập tức phản ứng theo chiều hướng tăng do nguồn cung bị hút bớt.
Ngoài ra, lãi suất và chính sách tiền tệ cũng đóng vai trò quan trọng. Khi lãi suất ở mức thấp, chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng, một tài sản không sinh lãi, gần như bằng 0. Điều này khiến giới đầu tư đổ xô mua vàng để phòng ngừa rủi ro lạm phát. Trong thời kỳ 2008-2011, sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, vàng đã tăng từ 730 USD lên 1.825 USD/ounce khi thị trường lao đao và niềm tin vào đồng USD suy giảm.
Cuối cùng, các cú sốc địa chính trị cũng khiến giá vàng biến động mạnh. Chiến tranh, xung đột, khủng hoảng nợ công hay đại dịch… tất cả đều khiến vàng trở thành "nơi trú ẩn an toàn".
Đức Huy