Hyundai i10 (hoặc Grand i10 thế hệ mới) hiện có giá niêm yết từ 360 – 455 triệu đồng tùy phiên bản Hatchback hoặc Sedan. Với những ưu đãi thực tế tại đại lý, giá lăn bánh thường cao hơn từ vài chục triệu đồng tùy tỉnh/ thành. Đây là mẫu xe hạng A nhỏ gọn phù hợp với nhu cầu thành phố, giá tốt và chi phí vận hành thấp.
Hyundai Grand i10.
1. Bảng giá các phiên bản & giá lăn bánh tham khảo
Lưu ý: Giá lăn bánh bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, đăng ký, biển số, đăng kiểm, bảo hiểm… Tùy vào địa phương và chính sách ưu đãi của đại lý, màu xe, phụ kiện, giá thực tế có thể thấp hơn hoặc cao hơn chút tùy biến.
2. Đánh giá chi tiết Hyundai i10 2025
Ngoại thất & thiết kế
i10 thế hệ mới sở hữu thiết kế trẻ trung hơn, các chi tiết cải tiến như lưới tản nhiệt, cụm đèn ban ngày LED/running LED, đèn hậu dạng dải — giúp chiếc xe nhìn hiện đại và bắt mắt hơn trước.
Có phiên bản Hatchback và Sedan, đáp ứng nhu cầu người thích kiểu nhỏ gọn hoặc kiểu xe dài hơn có cốp rộng hơn.
Kích thước nhỏ gọn giúp dễ dàng xoay xở trong phố, đỗ xe tiện lợi — ưu điểm lớn của xe hạng A.
Nội thất & tiện nghi
Nội thất đủ dùng, chất liệu tốt so với giá, các phiên bản AT có màn hình giải trí trung tâm, tùy bản cao có thêm các tiện nghi phụ như cửa gió sau, các chi tiết trang trí tinh tế.
Ghế ngồi thoải mái cho người lái và hành khách phía trước, hàng ghế sau phù hợp người nhỏ hoặc ngồi ngắn — nếu có người lớn ngồi lâu có thể hơi chật.
Cốp xe ổn, khoảng chứa đồ cho đi phố hoặc sử dụng vài hành lý không quá lớn.
Động cơ & vận hành
Động cơ 1.2L, kết hợp số sàn hoặc tự động (AT) tùy phiên bản — phân khúc hạng A nên công suất không cao nhưng đủ để di chuyển trong thành phố, đường ngoại ô nhẹ.
Vận hành êm, dễ lái, chi phí nhiên liệu tốt khi sử dụng trong điều kiện hợp lý, hộp số AT giúp chạy tiện hơn trong phố.
Yếu khi chở đầy người, leo dốc cao hoặc tăng tốc nhanh — có thể cảm giác “đuối” nếu so với các xe động cơ lớn hơn.
An toàn & phụ trợ
Trang bị an toàn cơ bản như ABS, EBD, cân bằng điện tử, camera lùi / cảm biến lùi (tùy phiên bản), túi khí đôi/triple tùy phiên bản.
Các tính năng cao cấp hơn như cảm biến áp suất lốp, hỗ trợ giữ làn/ cảnh báo điểm mù thường không có trên bản thấp — nếu ưu tiên an toàn cao nên chọn bản trung hoặc cao.
3. Ưu điểm & hạn chế
Ưu điểm:
Chi phí đầu vào thấp: giá niêm yết rẻ trong phân khúc hạng A.
Vận hành kinh tế: tốn ít nhiên liệu, chi phí bảo trì thấp.
Thiết kế mới trẻ trung, nhỏ gọn, rất hợp với đường phố đông đúc.
Đa dạng phiên bản: người dùng có thể chọn bản số sàn nếu muốn tiết kiệm, bản AT nếu ưu tiên tiện nghi.
Giá trị sử dụng thực tế tốt — dùng lâu, phụ tùng dễ tìm, đại lý rộng khắp.
Hạn chế:
Không gian sau & cốp hạn chế nếu chở nhiều người hoặc hành lý lớn.
Tiện nghi cao cấp và tính năng an toàn nâng cao có thể chỉ có ở bản cao, làm giá cao hơn đáng kể.
Cảm giác vận hành khi xe chở đầy hoặc đi đường dốc/khi cần tăng tốc nhanh có thể chưa mạnh.
Chi phí lăn bánh thực tế có thể đội lên khá cao ở các thành phố lớn do thuế/ phí trước bạ, biển số.
4. Vì sao nên chọn Hyundai i10 tháng 9.2025?
Nếu bạn cần xe nhỏ gọn để đi phố, dễ dàng đỗ/đi lại, Hyundai i10 là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc giá rẻ.
Nếu ngân sách hạn chế, bản số sàn (MT) là lựa chọn hợp lý; bản AT nếu ưu tiên sự tiện nghi và thoải mái.
Nếu sử dụng chủ yếu nội thành, tính năng AT + hộp số tự động giúp giảm stress trong kẹt xe.
Nếu muốn chi phí sử dụng thấp — nhiên liệu, bảo trì, chi phí phụ kiện — i10 đáp ứng tốt.
Thương hiệu Hyundai có hệ thống đại lý và dịch vụ hậu mãi tốt, giúp người dùng yên tâm khi sử dụng lâu dài.
5. Kết luận
Hyundai i10 tháng 9.2025 là mẫu xe đáng xem xét nếu bạn tìm xe hạng A nhỏ gọn, chi phí thấp và tiện nghi vừa đủ. Với giá niêm yết từ 360 – 455 triệu đồng, xe phù hợp người dùng trẻ, gia đình nhỏ hoặc bản thân cần xe di chuyển hàng ngày trong phố. Nếu chọn bản cao và tính chi phí lăn bánh ở Hà Nội/TP.HCM, ngân sách thực tế sẽ cao hơn
HÙNG NGUYỄN