Các lớp màng sinh học do vi khuẩn tạo ra trong tự nhiên có thể giúp hạn chế sự tích tụ vi nhựa ở đáy sông. (Nguồn: Tetra Tech)
Vi nhựa – những mảnh nhựa cực nhỏ tồn tại dai dẳng trong môi trường – thường được cho là dễ lắng đọng ở đáy sông, đặc biệt tại những nơi có lớp màng sinh học do vi sinh vật tạo ra. Tuy nhiên, nghiên cứu mới công bố trên tạp chí Geophysical Research Letters chỉ ra điều ngược lại. Chính lớp màng dẻo nhớt này khiến vi nhựa khó nằm lại, mà dễ bị dòng nước cuốn trôi đi nơi khác.
Trong phòng thí nghiệm, nhóm nghiên cứu đã mô phỏng môi trường đáy sông bằng bể chứa có lớp cát mịn, đôi khi có thêm các ống nhựa cắm thẳng đứng để giả lập rễ cây ngập mặn.
Một số mẫu được trộn thêm vật liệu sinh học nhằm tạo điều kiện cho màng sinh học hình thành giống như trong tự nhiên. Sau khi bơm nước có chứa vi nhựa qua bể trong nhiều giờ, các nhà khoa học sử dụng tia cực tím để đo mức độ tích tụ hạt nhựa trên bề mặt.
Kết quả cho thấy, tại những nơi có lớp màng sinh học, lượng vi nhựa đọng lại thấp hơn đáng kể so với nền cát trống. Nguyên nhân là vì màng sinh học đã lấp kín các khe hở giữa các hạt cát, khiến vi nhựa không thể lún sâu xuống đáy. Khi nằm lộ thiên như vậy, chúng dễ bị dòng nước quét đi hơn. Trong khi đó, ở các nền cát không có màng sinh học, hạt vi nhựa dễ rơi lọt vào các kẽ giữa các hạt cát và bị giữ lại.
Theo Giáo sư Heidi Nepf, đồng tác giả nghiên cứu, phát hiện này mang lại một cách lý giải mới cho câu hỏi vì sao vi nhựa tích tụ nhiều ở một số khu vực nhất định. Nếu cùng đổ một lượng vi nhựa xuống hai con sông, một có đáy bùn giàu màng sinh học và một có đáy cát trống, thì sông có đáy cát sẽ giữ lại nhiều vi nhựa hơn.
Trong tự nhiên, những khu vực như ven rừng ngập mặn, nơi đáy thường là cát và có ít màng sinh học, có thể là điểm nóng tích tụ vi nhựa và cần được ưu tiên theo dõi, xử lý.
Nghiên cứu cũng cho thấy phần lớn các thí nghiệm trước đây sử dụng nền cát sạch có thể chưa phản ánh đầy đủ điều kiện thực tế, vốn phức tạp hơn nhiều do sự hiện diện của các loài vi sinh vật, rễ cây và các yếu tố địa hình.
TS. Hyoungchul Park, tác giả chính của công trình, cho biết, phát hiện này không chỉ làm rõ cơ chế phân tán vi nhựa trong môi trường, mà còn cung cấp công cụ thực tiễn giúp các nhóm nghiên cứu và quản lý môi trường xác định chính xác hơn những khu vực có nguy cơ ô nhiễm cao.
Dù vậy, nhóm nghiên cứu lưu ý rằng, các yếu tố như tốc độ dòng chảy, độ nhám đáy sông hay mật độ thực vật cũng ảnh hưởng đáng kể đến quá trình tích tụ vi nhựa. Nhưng vai trò của màng sinh học là một yếu tố nền quan trọng, cần được đưa vào các mô hình dự báo và chiến lược kiểm soát vi nhựa.
Bảo Minh