Bác Hồ Thăm lớp vỡ lòng ở Hàng Than (Hà Nội) năm 1958. Ảnh tư liệu
Tóm tắt: Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, người thầy góp phần quyết định trong đào tạo con người mới xã hội chủ nghĩa. Tư tưởng ấy soi sáng công cuộc đổi mới giáo dục hiện nay, trong đó Nghị quyết 71-NQ/TW xác định xây dựng đội ngũ nhà giáo là “khâu đột phá” nâng cao chất lượng. Bài viết nêu các giải pháp then chốt: hoàn thiện thể chế, đổi mới đào tạo - bồi dưỡng, cải thiện môi trường và chính sách đãi ngộ, ứng dụng công nghệ số, giám sát và điều chỉnh linh hoạt. Khi mỗi thầy cô “vừa hồng, vừa chuyên” và được bảo đảm chính sách, khát vọng “anh hùng vô danh” sẽ hiện thực, đưa giáo dục Việt Nam tiến bước vững chắc.
Từ khóa: Phát triển đội ngũ nhà giáo, Người thầy giáo tốt, Đổi mới giáo dục toàn diện, Bồi dưỡng năng lực sư phạm.
1. MỞ ĐẦU
Trong tiến trình dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam, giáo dục luôn được coi là quốc sách hàng đầu; người thầy luôn được xem là lực lượng then chốt trong sự nghiệp bồi dưỡng nhân tài, phát triển nguồn nhân lực. Hơn nửa thế kỷ trước, ngày 21-10-1964, tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định một chân lý giản dị mà sâu sắc: “Người thầy giáo tốt - thầy giáo xứng đáng là thầy giáo - là người vẻ vang nhất. Dù là tên tuổi không đăng trên báo, không được thưởng huân chương, song những người thầy giáo tốt là những anh hùng vô danh. Đây là một điều rất vẻ vang. Nếu không có thầy giáo dạy dỗ cho con em nhân dân, thì làm sao mà xây dựng chủ nghĩa xã hội được? Vì vậy nghề thầy giáo rất là quan trọng, rất là vẻ vang; ai có ý kiến không đúng về nghề thầy giáo, thì phải sửa chữa”. Câu nói ấy không chỉ tôn vinh nghề giáo, mà còn đặt ra chuẩn mực tư tưởng, đạo đức, trách nhiệm đối với người thầy trong sự nghiệp cách mạng.
Trong bối cảnh đất nước đang đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, hội nhập quốc tế và chuyển đổi số toàn diện, yêu cầu đối với đội ngũ nhà giáo ngày càng cao. Không chỉ giỏi chuyên môn, người thầy phải thực sự “vừa hồng, vừa chuyên”, hội tụ phẩm chất chính trị, đạo đức, năng lực sáng tạo để đào tạo ra những thế hệ công dân mới đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước. Vì vậy, việc trở lại với tư tưởng Hồ Chí Minh về “người thầy giáo tốt” để soi rọi, định hướng và phát huy trong thực tiễn xây dựng đội ngũ nhà giáo hiện nay có ý nghĩa đặc biệt cấp thiết.
Bài viết này, từ góc nhìn nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh, nhằm phân tích giá trị lý luận và thời sự của quan niệm “người thầy giáo tốt” theo lời Bác, đồng thời đề xuất những định hướng chủ yếu để xây dựng đội ngũ nhà giáo Việt Nam giữ trọn phẩm chất cao quý, đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục - đào tạo trong thời kỳ mới.
2. NỘI DUNG
2.1. Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh về “người thầy giáo tốt”
2.1.1. Vai trò chiến lược của người thầy trong sự nghiệp cách mạng
Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, giáo dục không chỉ là một lĩnh vực hoạt động xã hội đơn thuần, mà còn là nền tảng chiến lược, một “động lực then chốt” quyết định sự phát triển của quốc gia - dân tộc. Người nhìn nhận giáo dục như chiếc chìa khóa mở đường cho tiến bộ xã hội, nâng cao dân trí, đào tạo nhân lực, bồi dưỡng nhân tài, hình thành những con người mới vừa “hồng” vừa “chuyên” phục vụ công cuộc xây dựng đất nước. Ngay từ những năm đầu cách mạng, Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh một chân lý sâu sắc: “Một dân tộc dốt là một dân tộc yếu” . Câu nói ngắn gọn mà hàm chứa ý nghĩa thời đại ấy đặt giáo dục ở vị trí tối quan trọng - muốn xây dựng chế độ mới ưu việt, trước hết phải nâng cao dân trí, mà nâng cao dân trí bắt đầu từ công tác giáo dục, từ người thầy.
Không chỉ khẳng định vai trò của giáo dục, Hồ Chí Minh còn làm rõ vị trí, trách nhiệm và tầm vóc lịch sử của đội ngũ nhà giáo trong sự nghiệp cách mạng. Người coi thầy giáo là lực lượng trực tiếp “trồng người”, hình thành nhân cách, tri thức, lý tưởng cho thế hệ tương lai - nhân tố quyết định sự thành công của công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội. Người chỉ rõ: “Nếu không có thầy giáo dạy dỗ cho con em nhân dân, thì làm sao mà xây dựng chủ nghĩa xã hội được?”. Lời dạy ấy không chỉ là sự ghi nhận công lao của đội ngũ nhà giáo, mà còn là một chỉ dẫn chính trị - tư tưởng sâu sắc về chiến lược “trồng người” lâu dài của Đảng và Nhà nước.
Nhìn ở bình diện rộng hơn, Hồ Chí Minh đã đặt người thầy vào trung tâm của tiến trình cách mạng xã hội chủ nghĩa. Người thầy không chỉ truyền đạt tri thức mà còn góp phần bồi dưỡng phẩm chất đạo đức, lý tưởng cách mạng, khơi dậy khát vọng cống hiến của thế hệ trẻ. Trong tầm nhìn của Người, mỗi thầy cô giáo chính là “kiến trúc sư tâm hồn”, là người đặt những viên gạch đầu tiên cho nền móng văn hóa - con người Việt Nam mới. Do đó, coi trọng, bồi dưỡng và phát huy vai trò của người thầy chính là đầu tư chiến lược cho tương lai dân tộc, là bảo đảm vững chắc cho thành công của sự nghiệp cách mạng.
2.1.2. Phẩm chất cốt lõi của “người thầy giáo tốt” theo Hồ Chí Minh
Khi khẳng định “người thầy giáo tốt - thầy giáo xứng đáng là thầy giáo - là người vẻ vang nhất”, Hồ Chí Minh không chỉ tôn vinh nghề giáo mà còn hàm ý nêu rõ những chuẩn mực đạo đức, chính trị, chuyên môn mà một nhà giáo chân chính phải có. Tư tưởng ấy trở thành kim chỉ nam định hướng xây dựng đội ngũ nhà giáo Việt Nam trong suốt hơn nửa thế kỷ qua. Có thể khái quát bốn nhóm phẩm chất cốt lõi mà Người đặt ra như sau:
Thứ nhất, nuôi dưỡng tình yêu nghề, yêu người – tận tụy với sự nghiệp “trồng người”. Đây là phẩm chất cội nguồn, là “hồn cốt” làm nên giá trị của nhà giáo. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng khẳng định: “Người thầy giáo tốt… là những anh hùng vô danh” - một sự tôn vinh giản dị mà lớn lao. Để xứng đáng với danh hiệu cao quý ấy, mỗi người làm công tác giáo dục cần biến tình yêu nghề thành lý tưởng sống, coi việc dạy học là thiên chức thiêng liêng, lấy sự tiến bộ, trưởng thành của học trò làm niềm hạnh phúc, động lực nội tâm lớn nhất. Khi trái tim và trí tuệ cùng hòa vào từng bài giảng, từng giờ lên lớp, người làm nghề giáo sẽ không còn tính toán thiệt hơn, mà kiên định cống hiến lặng lẽ, góp phần hun đúc nên thế hệ công dân mới - nguồn lực quyết định tương lai dân tộc.
Thứ hai, phẩm chất chính trị, đạo đức cách mạng vững vàng, gương mẫu.
Hồ Chí Minh yêu cầu thầy cô giáo trước hết phải là tấm gương sáng cho học trò. Chính vì vậy dạy cũng như học phải chú trọng cả đức lẫn tài. Người căn dặn: “chính trị là đức, chuyên môn là tài. Có tài mà không có đức là hỏng. Có đức mà chỉ i, tờ thì dạy thế nào” . Người coi “đức” là gốc, là nền tảng của “tài”. Người thầy giáo tốt phải trung thành với Tổ quốc, với nhân dân, kiên định lý tưởng cách mạng, trong sáng về đạo đức, khiêm tốn trong đời sống, để học trò noi theo.
Thứ ba, giỏi chuyên môn, không ngừng học tập, sáng tạo.Theo Hồ Chí Minh, nghề dạy học là nghề không bao giờ được phép dừng lại ở những kiến thức đã có. Người dặn: “Học không bao giờ cùng. Học mãi để tiến bộ mãi. Càng tiến bộ, càng thấy phải học thêm” . Điều đó thể hiện yêu cầu không ngừng tự bồi dưỡng tri thức, đổi mới phương pháp, ứng dụng thành tựu khoa học - công nghệ, nâng cao chất lượng giảng dạy để đáp ứng yêu cầu phát triển.
Thứ tư, khiêm tốn, thầm lặng cống hiến. Hồ Chí Minh gọi thầy giáo là “anh hùng vô danh” không phải ngẫu nhiên. Người đề cao sự cống hiến âm thầm nhưng to lớn của nghề dạy học. Người thầy giáo tốt không phô trương mà luôn kiên trì, bền bỉ gieo hạt giống tri thức, đạo đức cho thế hệ mai sau.
Bốn nhóm phẩm chất này kết tinh thành một chuẩn mực nghề nghiệp và đạo đức mang tính thời sự sâu sắc. Trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay, chúng không chỉ là yêu cầu đối với từng nhà giáo mà còn là tiêu chí để toàn xã hội cùng xây dựng, phát huy hình ảnh “người thầy giáo tốt” - lực lượng then chốt quyết định chất lượng nguồn nhân lực quốc gia.
2.1.3. Ý nghĩa nhân văn và thời sự của quan điểm “người thầy giáo tốt” của Hồ Chí Minh
Quan niệm “người thầy giáo tốt” của Chủ tịch Hồ Chí Minh trước hết mang giá trị nhân văn sâu sắc. Bằng những ngôn từ giản dị nhưng hàm chứa triết lý giáo dục lớn lao, Người đã khẳng định vị thế, danh dự và phẩm giá của nghề dạy học. Khi nói “người thầy giáo tốt… là người vẻ vang nhất”, Bác không chỉ tôn vinh cá nhân từng thầy cô giáo mà còn tôn vinh cả một tầng lớp lao động trí tuệ đang gánh vác sứ mệnh “trồng người” cho đất nước. Điều đó tạo nên sức mạnh tinh thần to lớn, khích lệ đội ngũ nhà giáo kiên định với lý tưởng nghề nghiệp, vượt qua khó khăn để cống hiến.
Đồng thời, quan niệm này còn chứa đựng yêu cầu rèn luyện, tự hoàn thiện không ngừng đối với từng thầy cô. Hồ Chí Minh không tách vinh dự ra khỏi trách nhiệm. Được gọi là “người thầy giáo tốt” cũng đồng nghĩa với việc mỗi nhà giáo phải gương mẫu về nhân cách, chính trị, đạo đức; phải không ngừng học tập, nâng cao trình độ chuyên môn, đổi mới phương pháp giảng dạy để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của xã hội. Như vậy, vinh dự mà Bác trao cũng là thước đo khắt khe để mỗi nhà giáo tự soi mình, phấn đấu trở thành tấm gương sáng cho học trò noi theo.
Đặc biệt, trong giai đoạn đất nước đang đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, hội nhập quốc tế, chuyển đổi số và thực hiện đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục - đào tạo theo tinh thần Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng, tư tưởng “người thầy giáo tốt” càng trở nên thời sự, cấp thiết. Nó trở thành kim chỉ nam cho việc hoạch định chính sách phát triển đội ngũ nhà giáo; là tiêu chí quan trọng trong công tác đào tạo, bồi dưỡng, đánh giá và sử dụng nhà giáo. Đồng thời, quan niệm này cũng nhắc nhở toàn xã hội về trách nhiệm tôn vinh, bảo vệ và tạo điều kiện cho người thầy thực hiện sứ mệnh của mình.
Có thể nói, giá trị nhân văn và thời sự của tư tưởng Hồ Chí Minh về “người thầy giáo tốt” không chỉ ở tầm triết lý giáo dục, mà còn ở khả năng soi sáng thực tiễn, định hướng hành động cho cả ngành giáo dục và cho từng nhà giáo Việt Nam hôm nay.
2.2. Định hướng xây dựng đội ngũ nhà giáo thời kỳ mới
2.2.1. Bối cảnh và yêu cầu mới đối với nghề giáo
Đất nước ta đang bước vào giai đoạn phát triển mới, với khát vọng vươn lên trở thành quốc gia phát triển, có thu nhập cao vào năm 2045. Đây không chỉ là mục tiêu kinh tế mà còn là sự chuyển mình về chất của toàn bộ hệ thống chính trị, xã hội, văn hóa và con người Việt Nam. Trong tiến trình đó, giáo dục - đào tạo tiếp tục được Đảng ta khẳng định là “quốc sách hàng đầu”, là “động lực then chốt” cho phát triển nhanh và bền vững. Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng nhấn mạnh: “Phát triển nguồn nhân lực, nhất là nguồn nhân lực chất lượng cao, là một trong ba đột phá chiến lược” .
Cùng với yêu cầu nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, những xu thế lớn như toàn cầu hóa, hội nhập quốc tế sâu rộng, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và chuyển đổi số đang tác động sâu sắc đến mọi mặt đời sống xã hội. Giáo dục Việt Nam vì thế phải chuyển từ “truyền thụ kiến thức” sang “phát triển năng lực và phẩm chất người học”, coi trọng hình thành tư duy sáng tạo, năng lực số, khả năng thích ứng, trách nhiệm xã hội và ý thức công dân toàn cầu. Đặt trong bối cảnh đó, nghề dạy học không chỉ còn là hoạt động truyền đạt tri thức mà trở thành sứ mệnh “kiến tạo con người mới” đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước. Điều này đặt ra những chuẩn mực mới cho người thầy - từ tư duy, phương pháp đến kỹ năng nghề nghiệp: mỗi nhà giáo phải vừa là nhà khoa học, nhà sư phạm, vừa là tấm gương nhân cách, có khả năng dẫn dắt học trò hội nhập với thế giới nhưng vẫn giữ gìn bản sắc dân tộc.
2.2.2. Giữ trọn phẩm chất “người thầy giáo tốt” trong thực tiễn hiện nay
Trong bối cảnh đất nước chuyển mình mạnh mẽ, đội ngũ nhà giáo Việt Nam càng phải kiên định và hiện thực hóa những phẩm chất cao quý mà Chủ tịch Hồ Chí Minh từng căn dặn. Người đã khẳng định “người thầy giáo tốt” không chỉ truyền dạy tri thức mà còn “rèn người” - góp phần trực tiếp hình thành nhân cách, bồi dưỡng tinh thần dân tộc và lý tưởng xã hội chủ nghĩa cho thế hệ trẻ. Điều đó đòi hỏi mỗi nhà giáo phải thực sự trở thành tấm gương sáng về bản lĩnh chính trị, đạo đức, lối sống trong sạch, đồng thời có tri thức sâu rộng, phương pháp sư phạm hiện đại và năng lực sáng tạo trong nghề nghiệp.
Trước hết, cần kiên trì xây dựng đội ngũ “vừa hồng, vừa chuyên” - tức vừa có phẩm chất chính trị, đạo đức cách mạng, vừa có năng lực chuyên môn, nghiệp vụ cao, đáp ứng chuẩn mực mới của nền giáo dục trong kỷ nguyên số. Cùng với đó, Nhà nước và toàn xã hội phải khuyến khích, tạo điều kiện để thầy cô đổi mới tư duy, phương pháp giảng dạy, ứng dụng công nghệ số, vận dụng các mô hình giáo dục tiên tiến. Thực tiễn đã xuất hiện nhiều hướng đi sáng tạo: Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 chuyển mạnh từ “truyền thụ” sang “phát triển năng lực” học sinh; phong trào “Trường học hạnh phúc” của Bộ GD&ĐT xây dựng môi trường học tập tích cực, nhân văn, khẳng định vai trò “người kiến tạo” của nhà giáo.
Đặc biệt, trong bối cảnh chuyển đổi số, nhiều địa phương và cơ sở giáo dục đã tiên phong triển khai hệ thống quản lý học tập (LMS), lớp học trực tuyến, phòng học thông minh, kho học liệu mở, từng bước hình thành môi trường giáo dục số hiện đại. Không ít sáng kiến, mô hình mới được áp dụng hiệu quả, từ xây dựng ngân hàng video bài giảng miễn phí cho học sinh vùng khó đến tổ chức các lớp học STEM ở nông thôn, tạo cơ hội tiếp cận tri thức bình đẳng hơn cho mọi học sinh. Những hoạt động ấy minh chứng rõ nét rằng hình ảnh “người thầy giáo tốt” hôm nay không còn giới hạn ở vai trò “người truyền đạt” kiến thức, mà còn trở thành “người dẫn đường”, “người kiến tạo” không gian học tập sáng tạo, góp phần trực tiếp vào sự nghiệp “trồng người” và hiện thực hóa khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc.
2.3. Định hướng, giải pháp xây dựng đội ngũ nhà giáo thời kỳ mới
Trong tiến trình thực hiện nhiệm vụ chiến lược đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục - đào tạo, việc xây dựng đội ngũ nhà giáo mang tầm “bước ngoặt” trở thành yêu cầu cấp thiết, có ý nghĩa quyết định. Nghị quyết số 71-NQ/TW ngày 22/8/2025 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo đã mở ra một tầm nhìn mới, xác định những quan điểm chỉ đạo và giải pháp chiến lược để tạo nên bước chuyển mạnh mẽ trong lĩnh vực này. Nghị quyết khẳng định giáo dục - đào tạo là “quốc sách hàng đầu”, là “yếu tố quyết định tương lai dân tộc”, đồng thời nhấn mạnh nhà giáo là “động lực, quyết định chất lượng giáo dục, đào tạo” . Điều đó cho thấy, đội ngũ nhà giáo thời kỳ mới cần được xác định là trung tâm trong mọi nỗ lực đổi mới thể chế, chính sách, đào tạo, bồi dưỡng và quản trị giáo dục.
Trên nền tảng đó, có thể định hướng và đề xuất một số nhóm giải pháp chủ yếu như sau:
Thứ nhất, hoàn thiện thể chế, tạo cơ chế ưu đãi và đặc thù cho đội ngũ nhà giáo. Trên cơ sở Nghị quyết 71-NQ/TW ngày 22/8/2025 của Bộ Chính trị, cần khẩn trương cụ thể hóa các chính sách ưu đãi vượt trội, bảo đảm tính đặc thù của nghề dạy học - nghề “vẻ vang nhất” theo quan điểm Hồ Chí Minh. Trước hết, cần nâng mức phụ cấp ưu đãi nghề lên tối thiểu 70% đối với giáo viên mầm non và phổ thông, đồng thời thực hiện mức ưu đãi 100% cho giáo viên công tác tại vùng đặc biệt khó khăn, biên giới, hải đảo và vùng đồng bào dân tộc thiểu số . Đây không chỉ là sự ghi nhận công lao mà còn là động lực khuyến khích, giữ chân đội ngũ thầy cô giáo cống hiến lâu dài cho sự nghiệp “trồng người”.
Song song với đó, phải tiến hành cải cách sâu rộng cơ chế tuyển dụng, bổ nhiệm và quản lý đội ngũ nhà giáo theo hướng trao quyền tự chủ, phân cấp, phân quyền hợp lý giữa Trung ương và địa phương, gắn quyền hạn với trách nhiệm nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý. Đồng thời, bảo đảm nguồn lực tài chính ổn định cho giáo dục, thực hiện cam kết chi tối thiểu 20% tổng chi ngân sách nhà nước cho giáo dục - trong đó ít nhất 5% dành cho đầu tư phát triển và ưu tiên tối thiểu 3% cho giáo dục đại học .
Ngoài ra, cần xây dựng các chính sách đồng bộ về đất đai, thuế, vốn đầu tư để hỗ trợ phát triển trường lớp, cơ sở vật chất và công nghệ giáo dục, tạo môi trường thuận lợi để nhà giáo yên tâm công tác, phát huy sáng tạo, gắn bó lâu dài với nghề. Đây là nền tảng pháp lý và nguồn lực quan trọng để hiện thực hóa khát vọng đổi mới giáo dục, góp phần xây dựng đội ngũ nhà giáo chất lượng cao trong thời kỳ mới.
Thứ hai, đẩy mạnh đào tạo, bồi dưỡng và phát triển toàn diện đội ngũ nhà giáo. Đào tạo, bồi dưỡng nhà giáo là then chốt để nâng cao chất lượng giáo dục - đào tạo, hiện thực hóa các mục tiêu của Nghị quyết 71-NQ/TW. Trước hết, cần đổi mới căn bản chương trình, nội dung và phương pháp đào tạo, bồi dưỡng giáo viên theo chuẩn quốc tế, gắn với nhu cầu thực tiễn của từng cấp học, từng địa phương. Phải coi việc chuẩn hóa trình độ, kỹ năng nghề nghiệp, phẩm chất chính trị, đạo đức và tư tưởng Hồ Chí Minh của người thầy là yêu cầu bắt buộc, bảo đảm “vừa hồng, vừa chuyên” như Chủ tịch Hồ Chí Minh đã căn dặn.
Cùng với đó, khuyến khích các cơ sở đào tạo sư phạm và các trường đại học địa phương tăng cường liên kết, hợp tác quốc tế, triển khai các chương trình trao đổi giảng viên, học tập kinh nghiệm tiên tiến; thúc đẩy chuyển đổi số trong quản lý và bồi dưỡng giáo viên, xây dựng hệ thống học liệu mở, nền tảng đào tạo trực tuyến và cộng đồng học tập số cho giáo viên.
Đặc biệt, cần xây dựng chiến lược phát triển đội ngũ nhà giáo dài hạn, bảo đảm hài hòa giữa số lượng và chất lượng, giữa đào tạo mới và đào tạo lại; đồng thời, có chính sách phát hiện, bồi dưỡng nhân tài sư phạm - những “hạt nhân” đổi mới giáo dục trong thời kỳ mới. Trên nền tảng ấy, hình thành một đội ngũ nhà giáo không chỉ giỏi về chuyên môn, vững vàng về chính trị - đạo đức, mà còn có năng lực sáng tạo, tư duy độc lập, khả năng dẫn dắt và truyền cảm hứng cho người học. Đây chính là “đột phá mềm” quyết định thành công của chiến lược phát triển giáo dục - đào tạo Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045, góp phần đưa đất nước trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao như mục tiêu Đại hội XIII đã đề ra.
Thứ ba, đổi mới môi trường, điều kiện làm việc và chính sách đãi ngộ tinh thần cho nhà giáo. Nếu “thể chế” và “đào tạo - bồi dưỡng” là hai trụ cột cứng, thì việc kiến tạo môi trường làm việc, đời sống vật chất - tinh thần cho nhà giáo chính là trụ cột mềm, bảo đảm cho mọi chính sách đi vào thực chất. Theo tinh thần Nghị quyết 71-NQ/TW, phát triển giáo dục - đào tạo không chỉ dừng ở việc nâng cao chất lượng chương trình, mà phải tạo ra hệ sinh thái giáo dục thuận lợi, trong đó người thầy được tôn trọng, được khích lệ sáng tạo, được bảo vệ danh dự nghề nghiệp và có điều kiện phát triển cá nhân.
Trước hết, cần xây dựng văn hóa tôn sư trọng đạo thực chất trong toàn xã hội, từ các cấp lãnh đạo, quản lý đến phụ huynh, học sinh và cộng đồng. Cùng với đó, phải tăng cường các tổ chức và tổ chức xã hội - nghề nghiệp của nhà giáo để bảo vệ quyền lợi chính đáng, tiếng nói và sự tham gia của giáo viên trong hoạch định chính sách.
Tiếp theo, cần quan tâm nâng cao điều kiện lao động của đội ngũ giáo dục. Trước hết là giảm bớt gánh nặng hành chính, thủ tục, tạo điều kiện để người dạy tập trung vào chuyên môn; đồng thời tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại, xây dựng môi trường sư phạm an toàn, nhân văn và khuyến khích sáng tạo. Đặc biệt, phải có cơ chế khích lệ tinh thần: khen thưởng kịp thời, tôn vinh những điển hình tiêu biểu; mở rộng cơ hội tham gia nghiên cứu khoa học, bồi dưỡng nâng cao trình độ và giao lưu quốc tế. Khi các chính sách ấy được triển khai đồng bộ, người làm công tác giáo dục mới có thể gắn bó lâu dài, toàn tâm toàn ý với nghề và phát huy tối đa năng lực, sáng tạo trong sự nghiệp “trồng người”.
Những giải pháp này không chỉ tạo ra động lực nội sinh cho đội ngũ nhà giáo mà còn góp phần nâng cao vị thế nghề giáo trong xã hội, lan tỏa hình ảnh “người thầy giáo tốt” mà Hồ Chí Minh đã trân trọng gọi là “những anh hùng vô danh”. Khi người thầy được truyền cảm hứng và có điều kiện phát triển, họ sẽ trở thành trung tâm lan tỏa đổi mới, nâng cao chất lượng giáo dục - đào tạo, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay.
Thứ tư, Cùng với đó, cần thúc đẩy mạnh mẽ quá trình số hóa và đổi mới phương pháp sư phạm, triển khai toàn diện chuyển đổi số trong giáo dục - đào tạo theo đúng tinh thần Nghị quyết 71-NQ/TW. Đây không chỉ là việc trang bị hạ tầng công nghệ, mà quan trọng hơn là hình thành năng lực số cho đội ngũ nhà giáo và người học; khai thác tiềm năng của trí tuệ nhân tạo (AI); xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu giáo dục thống nhất, học bạ điện tử, văn bằng số… Tất cả nhằm hiện đại hóa đồng bộ công tác quản lý, tổ chức dạy - học và nâng tầm chất lượng giáo dục trong kỷ nguyên mới.
Cùng với đó, phát triển mạnh hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS), xây dựng kho bài giảng số và các lớp học ảo, kết hợp với phương pháp học tập tích hợp (blended learning) để nâng cao chất lượng và tính linh hoạt của quá trình giáo dục. Đây là bước chuyển quan trọng giúp học sinh tiếp cận tri thức hiện đại, đồng thời giúp giáo viên có thêm công cụ đổi mới nội dung, phương pháp giảng dạy.
Đặc biệt, cần khuyến khích và hỗ trợ giáo viên chuyển vai trò từ “người truyền đạt” sang “nhà thiết kế học tập”, “người kiến tạo môi trường” học tập sáng tạo, chủ động, lấy người học làm trung tâm. Khi được trang bị công cụ và kỹ năng số, người thầy sẽ có điều kiện phát huy tính sáng tạo, tăng cường tương tác và cá thể hóa việc dạy - học, đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong thời kỳ mới.
Thứ năm, tăng cường giám sát, kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh chính sách một cách thường xuyên, liên tục. Song hành với việc ban hành chủ trương, cần thiết lập một cơ chế theo dõi và đánh giá chặt chẽ nhằm bảo đảm Nghị quyết 71-NQ/TW được thực hiện nghiêm túc, đồng bộ và hiệu quả. Theo định hướng của Chính phủ, nên xây dựng hệ thống kiểm tra, đánh giá định kỳ việc cụ thể hóa và triển khai tại các địa phương, cơ sở giáo dục, qua đó kịp thời nhận diện những hạn chế, điểm nghẽn và bất cập để chủ động tháo gỡ, điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn. Làm được điều này sẽ giúp các giải pháp không chỉ dừng ở văn bản mà thực sự đi vào cuộc sống, trở thành động lực đổi mới giáo dục - đào tạo.
Bên cạnh đó, phải đánh giá một cách khách quan, khoa học hiệu quả của các chính sách ưu đãi, chính sách bồi dưỡng, tác động đến chất lượng dạy - học và động lực cống hiến của đội ngũ giáo viên, từ đó điều chỉnh linh hoạt để chính sách đi vào cuộc sống. Song song là khuyến khích đẩy mạnh nghiên cứu khoa học giáo dục, nghiên cứu thực nghiệm các mô hình đổi mới, đo lường kết quả cụ thể, nhân rộng những cách làm hiệu quả, loại bỏ các mô hình hình thức, kém hiệu quả.
Chỉ khi gắn kết hài hòa giữa chính sách, thực tiễn và cơ chế giám sát, quá trình đổi mới giáo dục mới có thể đi đến kết quả thực chất. Với những định hướng và giải pháp đồng bộ nêu trên, đội ngũ nhà giáo Việt Nam sẽ từng bước được nâng tầm - không chỉ về chuyên môn nghiệp vụ mà còn về vai trò, giá trị và động lực, trở thành lực lượng mũi nhọn trong sự nghiệp đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục - đào tạo. Khi mỗi thầy cô thực sự “vừa hồng, vừa chuyên”, được bảo đảm chính sách, được làm việc trong môi trường sáng tạo, khát vọng “anh hùng vô danh” theo lời Bác Hồ sẽ trở thành hiện thực sinh động, góp phần đưa đất nước tiến vững chắc vào tương lai.
3. KẾT LUẬN
Từ những chỉ dẫn sâu sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh về vai trò “người thầy giáo tốt” đến những định hướng chiến lược của Đảng ta trong giai đoạn mới, đặc biệt là Nghị quyết 71 - NQ/TW ngày 22/8/2025 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục - đào tạo, có thể khẳng định: xây dựng đội ngũ nhà giáo chất lượng cao không chỉ là yêu cầu cấp thiết, mà còn là trụ cột quyết định thành công của công cuộc đổi mới đất nước. Đây chính là “khâu đột phá” để Việt Nam thực hiện khát vọng trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045 như mục tiêu Đại hội XIII của Đảng đã đề ra.
Đội ngũ nhà giáo không chỉ truyền đạt tri thức, mà còn gieo mầm nhân cách, lý tưởng, khơi dậy khát vọng phát triển cho thế hệ trẻ - những chủ nhân tương lai của đất nước. Mỗi chính sách, giải pháp dành cho nhà giáo vì thế phải hướng tới việc nâng cao phẩm chất “vừa hồng, vừa chuyên”, khuyến khích đổi mới sáng tạo, ứng dụng công nghệ số, đồng thời tạo dựng môi trường sư phạm nhân văn, dân chủ, khơi dậy niềm tự hào và động lực cống hiến trong nghề.
Khi những định hướng, giải pháp nêu trong Nghị quyết 71 được triển khai nghiêm túc, đồng bộ, có giám sát, kiểm tra và điều chỉnh kịp thời, chúng ta sẽ hình thành một đội ngũ nhà giáo thực sự “anh hùng vô danh” như lời Bác Hồ trân trọng gọi - những người thắp lửa cho tri thức, nhân cách, khát vọng của dân tộc. Đó cũng là nền tảng vững chắc để sự nghiệp đổi mới giáo dục - đào tạo Việt Nam bước vào giai đoạn phát triển mới, góp phần làm rạng danh truyền thống “tôn sư trọng đạo” và củng cố sức mạnh nội sinh cho công cuộc xây dựng, bảo vệ Tổ quốc trong thời kỳ hội nhập sâu rộng với thế giới.
1. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. CTQG, Hà Nội, 2011, tập14, tr.402 - 403.
2. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. CTQG, Hà Nội, 2011, tập 4, tr.7.
3. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. CTQG, Hà Nội, 2011, tập12, tr.269.
4. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. CTQG, Hà Nội, 2011, tập6, tr.61.
5. Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Tập I, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2021, tr. 192.
6. Bộ Chính trị (2025), Nghị quyết số 71-NQ/TW về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo, Hà Nội.
7. https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/nghi-quyet-so-71-nq-tw-nang-phu-cap-uu-dai-nghe-cho-giao-vien.
8. https://thuvienphapluat.vn/phap-luat/ho-tro-phap-luat/toan-van-nghi-quyet-71
TS. Thái Doãn Việt - Trường Chính trị tỉnh Nghệ An