Hải Phòng mới 2035: Bứt phá từ Du lịch – Cảng biển – Công nghiệp

Hải Phòng mới 2035: Bứt phá từ Du lịch – Cảng biển – Công nghiệp
6 giờ trướcBài gốc
Bước sang giai đoạn 2025–2035, “Hải Phòng mới” – hình thành từ sự hợp nhất giữa Hải Phòng và Hải Dương – đang đứng trước cơ hội lịch sử để tái định vị vị thế trên bản đồ kinh tế quốc gia và khu vực. Với lợi thế hiếm có về công nghiệp chế biến chế tạo, hệ thống cảng biển chiến lược và chuỗi di sản du lịch đẳng cấp quốc tế, thành phố đặt mục tiêu phát triển dựa trên ba trụ cột: Du lịch – Cảng biển & Logistics – Công nghiệp. Từ nền tảng GRDP trên 500 nghìn tỷ đồng (năm 2024), “Hải Phòng mới” đã xây dựng ba kịch bản tăng trưởng cho thập kỷ tới, hướng đến viễn cảnh bứt phá, trở thành cực tăng trưởng số một miền Bắc và trung tâm trung chuyển hàng hải tầm cỡ khu vực.
Tạp chí Kinh tế Môi trường trân trọng giới thiệu bài viết của GS.TS Phạm Hồng Điệp có tựa đề: Hải Phòng mới 2035: Bứt phá từ Du lịch – Cảng biển – Công nghiệp.
Bài viết sẽ phân tích những định hướng lớn cùng các trụ cột chiến lược, làm rõ cơ hội và thách thức trên hành trình hiện thực hóa khát vọng trở thành cực tăng trưởng số một miền Bắc.
Vịnh Lan Hạ - kho báu với du lịch biển Hải Phòng. Ảnh: Nguồn Sở VH,TT-DL Hải Phòng.
Vạch xuất phát và động lực sẵn có
Bước vào giai đoạn 2025–2035, “Hải Phòng mới” – hình thành sau hợp nhất Hải Phòng và Hải Dương – sở hữu một nền tảng phát triển hiếm có so với các địa phương khác ở miền Bắc. Chỉ số tăng trưởng GRDP nửa đầu năm 2025 đạt 11,2% và mục tiêu cả năm trên 12,35% không chỉ thể hiện sức bật kinh tế, mà còn cho thấy tính ổn định của động lực tăng trưởng công nghiệp – chế biến chế tạo. Với chỉ số sản xuất công nghiệp tăng 14,6%, khu vực công nghiệp tiếp tục đóng vai trò “đầu tàu” dẫn dắt cơ cấu kinh tế, tạo tiền đề để “Hải Phòng mới” trở thành cực tăng trưởng trọng điểm phía Bắc.
Sự hợp nhất cũng mang lại lợi thế quy mô kinh tế vượt trội. Năm 2024, GRDP của Hải Phòng đạt khoảng 288,5 nghìn tỷ đồng và Hải Dương đạt 212,4 nghìn tỷ đồng, khi cộng lại vượt ngưỡng 500 nghìn tỷ đồng theo giá hiện hành. Đây là quy mô ngang tầm một siêu đô thị công nghiệp – cảng biển – dịch vụ, chỉ đứng sau Hà Nội trong khu vực miền Bắc. Lợi thế này không chỉ tạo ra sức mạnh về con số, mà quan trọng hơn là mở ra cơ hội tổ chức lại chuỗi giá trị, phân bổ hợp lý nguồn lực, và hình thành hệ sinh thái công nghiệp – dịch vụ liên thông theo hướng bền vững.
Trong lĩnh vực du lịch, tiềm năng liên kết vùng được thể hiện rõ rệt. Năm 2024, “Hải Phòng mới” đón hơn 9,15 triệu lượt khách, trong đó riêng Cát Bà thu hút trên 3,7 triệu. Đặc biệt, sự kiện UNESCO công nhận quần thể Yên Tử – Vĩnh Nghiêm – Côn Sơn – Kiếp Bạc là di sản thế giới vào năm 2025 đã bổ sung thêm một “thương hiệu quốc tế” cho khu vực, bên cạnh Vịnh Hạ Long – Quần đảo Cát Bà (2023). Như vậy, “Hải Phòng mới” có trong tay một quỹ di sản liên hoàn, vừa đáp ứng nhu cầu du lịch văn hóa – tâm linh, vừa mở rộng sang du lịch sinh thái biển đảo, tạo điều kiện thuận lợi để phát triển mô hình du lịch liên kết vùng – liên kết di sản, gia tăng thời gian lưu trú và giá trị chi tiêu của du khách.
Cảng biển vẫn là trụ cột chiến lược, giữ vai trò không thể thay thế trong định vị “Hải Phòng mới” là cửa ngõ quốc tế. Năm 2024, hệ thống cảng Hải Phòng xử lý 106,5 triệu tấn hàng hóa (tương đương 7,4 triệu TEU), trong đó cảng nước sâu Lạch Huyện là hạt nhân. Các bến 1–2 đã vận hành, bến 3–6 đang xây dựng, và kế hoạch mở rộng bến 7–8 dự kiến hoàn thành đầu những năm 2030 sẽ biến Lạch Huyện thành cụm cảng nước sâu lớn nhất miền Bắc, có khả năng tiếp nhận tàu trên 200.000 DWT. Song song đó, dự án cảng Nam Đồ Sơn do Vingroup đầu tư với tổng vốn 14 tỷ USD trên diện tích 4.400 ha, triển khai giai đoạn 2026–2040, sẽ nâng tầm Hải Phòng thành trung tâm trung chuyển hàng hải Bắc Á. Sự song hành của Lạch Huyện và Nam Đồ Sơn không chỉ gia tăng năng lực logistics, mà còn đưa Hải Phòng bước vào chuỗi cạnh tranh toàn cầu, đóng vai trò là “hub quốc tế” trong vận tải và thương mại.
Sự xuất hiện đồng thời của những đột phá trong quy hoạch công nghiệp và hạ tầng giao thông đang mở ra không gian phát triển vượt bậc cho “Hải Phòng mới”. Chỉ tính riêng từ đầu năm 2025, đã có thêm 12 khu công nghiệp (KCN) mới với tổng diện tích hơn 3.200 ha được thành lập, nâng quy mô toàn khu vực lên mức tiệm cận một “cứ điểm sản xuất – chế biến chế tạo” của khu vực. Theo quy hoạch đến năm 2030, “Hải Phòng mới” sẽ có tổng cộng 46 KCN với diện tích khoảng 12.000 ha – con số ngang tầm với nhiều trung tâm công nghiệp lớn ở Đông Nam Á. Điều này đồng nghĩa với việc không chỉ đủ năng lực thu hút các tập đoàn FDI toàn cầu, mà còn có thể hình thành hệ sinh thái sản xuất công nghiệp tích hợp, bao gồm chế biến chế tạo, công nghiệp hỗ trợ, nghiên cứu – phát triển, và dịch vụ hậu cần.
Song song với sự mở rộng của không gian công nghiệp, các dự án hạ tầng chiến lược cũng đang được khởi động. Tuyến đường sắt khổ tiêu chuẩn Lào Cai – Hà Nội – Hải Phòng, dài 391 km, với điểm cuối tại cảng nước sâu Lạch Huyện, đã được thông qua chủ trương đầu tư. Đây là tuyến kết nối trực tiếp giữa khu vực Tây Nam Trung Quốc, vùng Tây Bắc Việt Nam và hệ thống cảng biển quốc tế. Về mặt chiến lược, tuyến đường sắt này sẽ trở thành trục vận tải xuyên Á, giúp giảm đáng kể chi phí logistics, mở ra hành lang thương mại mới gắn liền với các chuỗi cung ứng toàn cầu. Sự kết nối đường sắt quốc tế với cảng nước sâu hiện đại tạo ra lợi thế “hai chiều”: vừa xuất khẩu hàng hóa công nghiệp của Việt Nam ra thế giới, vừa trung chuyển nguồn hàng từ Trung Quốc và ASEAN qua cửa ngõ Hải Phòng.
Ba kịch bản phát triển GRDP 2025–2035
Xuất phát từ quy mô GRDP gộp năm 2024 đạt khoảng 501 nghìn tỷ đồng, có thể xây dựng ba kịch bản khác nhau cho giai đoạn 2025–2035, phụ thuộc vào tiến độ triển khai hạ tầng, khả năng thu hút vốn FDI, cũng như mức độ khai thác giá trị gia tăng từ cảng biển và du lịch.
Kịch bản Cơ sở (CAGR 9,5–10,5%)
Trong kịch bản cơ sở, Hải Phòng duy trì nhịp độ tăng trưởng khá cao, nhưng không xuất hiện đột phá vượt bậc ngoài quỹ đạo thông thường. Các dự án hạ tầng then chốt – đặc biệt là mở rộng khu công nghiệp, cảng biển và giao thông kết nối – được triển khai theo tiến độ kế hoạch, song vẫn tiềm ẩn nguy cơ gián đoạn bởi chậm trễ trong khâu giải phóng mặt bằng hoặc giải ngân vốn đầu tư công.
Đối với khu công nghiệp, diện tích vận hành đến năm 2030 dự kiến đạt khoảng 10.000–11.000 ha, với tỷ lệ lấp đầy tăng dần theo từng năm. Trong giai đoạn này, dòng vốn FDI vẫn ổn định và tập trung vào những lĩnh vực vốn là thế mạnh của Hải Phòng, bao gồm chế biến chế tạo, điện tử, và cơ khí chính xác. Tuy nhiên, các lĩnh vực công nghệ cao hoặc dịch vụ giá trị gia tăng chưa thực sự bứt phá, dẫn đến cấu trúc công nghiệp chủ yếu vẫn dựa trên nền tảng sản xuất thâm dụng vốn và lao động.
Về cảng biển và logistics, cảng Lạch Huyện tiếp tục mở rộng, hoàn thành bến số 3–6 và chuẩn bị đưa vào khai thác bến số 7–8 vào đầu thập niên 2030. Với năng lực gia tăng này, sản lượng container thông qua hệ thống cảng Hải Phòng dự kiến đạt khoảng 10–12 triệu TEU vào năm 2035. Con số này giúp thành phố duy trì vị trí cửa ngõ hàng hải số một miền Bắc, nhưng vẫn còn khoảng cách đáng kể so với các trung tâm trung chuyển quốc tế lớn trong khu vực như Singapore, Hong Kong hay Thượng Hải.
Trong lĩnh vực du lịch, động lực chính đến từ hai trụ cột di sản được UNESCO công nhận: quần đảo Cát Bà và quần thể Yên Tử – Côn Sơn – Kiếp Bạc. Đây là hai thương hiệu du lịch quốc tế giúp Hải Phòng thu hút dòng khách bền vững với tốc độ tăng trưởng bình quân 9–10% mỗi năm. Đến năm 2035, lượng khách du lịch dự kiến đạt 22–24 triệu lượt, đóng góp đáng kể vào cơ cấu dịch vụ và tạo thêm nhiều việc làm cho khu vực địa phương.
Tổng hợp các yếu tố trên, quy mô GRDP của Hải Phòng vào năm 2035 được ước tính đạt khoảng 1.300–1.500 nghìn tỷ đồng, tức gấp 2,6–3,0 lần so với năm 2024. Mức tăng trưởng trung bình hàng năm (CAGR) duy trì quanh ngưỡng 9,5–10,5%, phản ánh sức bật cao hơn mặt bằng chung cả nước. Tuy nhiên, do phụ thuộc nhiều vào tiến độ triển khai hạ tầng, kịch bản cơ sở này vẫn tiềm ẩn những năm tốc độ tăng trưởng giảm xuống 9–10% nếu xảy ra chậm trễ trong giải ngân đầu tư công hoặc biến động trong thu hút vốn FDI.
Kịch bản Bứt phá (CAGR 10,5–11,5%)
Kịch bản bứt phá phản ánh một viễn cảnh lạc quan, khi Hải Phòng tận dụng đồng bộ các động lực hạ tầng, công nghiệp và dịch vụ để mở ra giai đoạn tăng trưởng mới. Ba điều kiện then chốt được xác định sẽ quyết định thành công của kịch bản này.
Thứ nhất, tuyến đường sắt khổ tiêu chuẩn Lào Cai – Hà Nội – Hải Phòng hoàn thành đúng tiến độ vào năm 2030, trở thành trục vận tải xuyên Á trọng yếu, kết nối Tây Nam Trung Quốc với cảng Lạch Huyện và Nam Đồ Sơn. Đến năm 2035, tuyến đường sắt này đảm nhận khoảng 15–18% khối lượng vận chuyển container đường dài toàn miền Bắc. Đây không chỉ là cú hích giảm chi phí logistics mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội cho Hải Phòng so với các trung tâm công nghiệp khác.
Thứ hai, cảng Nam Đồ Sơn giai đoạn 1 được đưa vào khai thác trước năm 2031 và kết nối liên hoàn với cảng Lạch Huyện, qua đó hình thành cụm cảng trung chuyển quốc tế quy mô lớn của khu vực Bắc Á. Cấu trúc cảng kép này giúp Hải Phòng không chỉ duy trì vai trò cửa ngõ miền Bắc mà còn từng bước vươn lên nắm giữ một phần thị phần trung chuyển quốc tế, thay vì chỉ dừng ở khai thác hàng hóa nội địa. Với nền tảng hạ tầng như vậy, sản lượng container của Hải Phòng có thể đạt 12–14 triệu TEU vào năm 2035, đồng thời hàng rời và hàng lỏng cũng gia tăng mạnh mẽ để phục vụ nhu cầu của các khu công nghiệp cũng như dịch vụ hậu cần tại Nam Đồ Sơn.
Thứ ba, quỹ đất khu công nghiệp được phân bổ đúng tiến độ, đi kèm cải cách thủ tục đầu tư để rút ngắn thời gian phê duyệt dự án. Điều này cho phép thành phố tập trung thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao, hướng vào những ngành then chốt có hàm lượng công nghệ và giá trị gia tăng lớn như điện tử, ô tô, thiết bị điện, logistics lạnh và trung tâm dữ liệu. Đây là bước chuyển dịch quan trọng, tạo sự khác biệt so với kịch bản cơ sở khi cấu trúc công nghiệp dần dịch chuyển từ thâm dụng lao động sang công nghệ cao và dịch vụ công nghiệp phụ trợ.
Song song với công nghiệp và logistics, du lịch trong kịch bản bứt phá được nâng cấp mạnh mẽ cả về quy mô và chất lượng. Hải Phòng không chỉ dựa vào di sản thiên nhiên và văn hóa, mà còn phát triển đa dạng các loại hình dịch vụ cao cấp: du lịch MICE, du thuyền quốc tế, sân golf, cũng như trekking tâm linh kết nối Cát Bà – Yên Tử – Côn Sơn – Kiếp Bạc. Nhờ đó, lượng khách du lịch có thể đạt 25–27 triệu lượt vào năm 2035, trong khi mức chi tiêu bình quân mỗi khách cũng tăng rõ rệt nhờ dịch vụ cao cấp và lưu trú dài ngày.
Với những điều kiện trên, quy mô GRDP của “Hải Phòng mới” có thể đạt 1.500–1.700 nghìn tỷ đồng vào năm 2035, tức gấp ba lần so với năm 2024. Đây cũng là kịch bản duy nhất có khả năng duy trì ổn định mức tăng trưởng 2 con số trong cả giai đoạn, với tốc độ trung bình 10,5–11,5%/năm. Điều này khẳng định vị thế Hải Phòng không chỉ là trung tâm kinh tế lớn nhất miền Bắc mà còn có thể vươn lên ngang tầm với những cực tăng trưởng hàng đầu Đông Nam Á.
Kịch bản Thận trọng (CAGR 7,5–8,5%)
Kịch bản thận trọng phản ánh viễn cảnh khi Hải Phòng đối diện nhiều trở ngại trong việc triển khai hạ tầng và thu hút đầu tư. Đây là tình huống ít kỳ vọng, song cần được tính đến để thấy rõ rủi ro và thách thức trong quá trình phát triển.
Thứ nhất, giải phóng mặt bằng khu công nghiệp gặp nhiều khó khăn, dẫn đến tiến độ giao đất và xây dựng hạ tầng kỹ thuật chậm hơn dự kiến. Khi quỹ đất công nghiệp không sẵn sàng, dòng vốn FDI sẽ bị phân tán sang các địa phương khác như Quảng Ninh, Thái Bình, hay thậm chí sang Bắc Giang, Bắc Ninh. Điều này khiến cơ hội thu hút các tập đoàn lớn trong lĩnh vực chế biến chế tạo, điện tử và cơ khí bị bỏ lỡ, đồng thời làm giảm tốc độ gia tăng giá trị sản xuất công nghiệp – vốn là một trong ba trụ cột chính của tăng trưởng.
Thứ hai, nguồn điện và hạ tầng kỹ thuật không đáp ứng kịp nhu cầu sản xuất và logistics. Nguy cơ thiếu điện hoặc chậm tiến độ đầu tư lưới truyền tải có thể tạo ra “nút thắt cổ chai”, hạn chế năng lực sản xuất của doanh nghiệp. Đặc biệt, với các ngành sử dụng nhiều năng lượng như thép, hóa chất, hay trung tâm dữ liệu, sự thiếu ổn định về năng lượng sẽ làm suy giảm niềm tin của nhà đầu tư.
Thứ ba, dự án cảng Nam Đồ Sơn bị trì hoãn, trong khi Lạch Huyện không kịp mở rộng hết công suất theo tiến độ. Điều này khiến Hải Phòng bỏ lỡ cơ hội trở thành trung tâm trung chuyển quốc tế, chỉ duy trì vai trò cảng cửa ngõ nội địa. Kéo theo đó, chi phí logistics vẫn ở mức cao, giảm lợi thế cạnh tranh của thành phố trong việc thu hút sản xuất xuất khẩu.
Thứ tư, tuyến đường sắt Lào Cai – Hà Nội – Hải Phòng không hoàn thành đúng tiến độ, khiến mạng lưới vận tải liên kết khu vực không phát huy được vai trò kết nối xuyên Á. Hàng hóa xuất nhập khẩu vẫn phải phụ thuộc chủ yếu vào đường bộ, dẫn đến chi phí vận tải cao, rủi ro tắc nghẽn, và kém hiệu quả trong dài hạn.
Cuối cùng, du lịch đối mặt rủi ro từ các yếu tố ngoài tầm kiểm soát. Một trong những nguy cơ là việc UNESCO siết chặt quản lý Hạ Long – Cát Bà, hạn chế một số hoạt động khai thác du lịch để bảo tồn thiên nhiên. Nếu kịch bản này xảy ra, Hải Phòng sẽ mất đi một động lực quan trọng trong phát triển dịch vụ, trong khi các loại hình du lịch mới (MICE, du thuyền quốc tế, nghỉ dưỡng cao cấp) chưa đủ trưởng thành để bù đắp.
Trong bối cảnh trên, GRDP của Hải Phòng vào năm 2035 chỉ đạt khoảng 1.150–1.300 nghìn tỷ đồng, tăng trưởng trung bình 7,5–8,5%/năm. Đây là mức tăng vẫn cao hơn trung bình cả nước, nhưng không đủ để duy trì tốc độ hai con số hay tạo sự bứt phá. Hải Phòng trong kịch bản này sẽ chậm lại so với vai trò cực tăng trưởng miền Bắc, đồng thời có nguy cơ bị các địa phương khác vượt lên nếu không kịp thời tháo gỡ các điểm nghẽn hạ tầng và chính sách
Các điều kiện then chốt và KPI trụ cột
Để hiện thực hóa kịch bản Bứt phá, Hải Phòng mới cần hội tụ đồng thời các điều kiện nền tảng về hạ tầng, công nghiệp và dịch vụ du lịch. Những yếu tố này không chỉ đóng vai trò “điểm nghẽn” nếu chậm trễ, mà còn là bộ chỉ số (KPI) chiến lược để theo dõi tiến độ phát triển giai đoạn 2025–2035.
Cảng biển & logistics.
Đến năm 2030, cụm cảng Lạch Huyện phải hoàn tất bến 3–6, đủ năng lực tiếp nhận tuyến tàu mẹ đi Mỹ và châu Âu thường kỳ. Đây là điều kiện quan trọng để giảm chi phí logistics và đưa Hải Phòng trở thành một điểm trung chuyển trực tiếp, thay vì phụ thuộc vào cảng trung gian.
Giai đoạn 2032–2035, đưa vào vận hành bến 7–8, đồng thời hoàn tất tuyến đường sắt kết nối trực tiếp Lạch Huyện với hành lang Lào Cai – Hà Nội. Mục tiêu là đến năm 2035, ít nhất 18% sản lượng container đường dài toàn miền Bắc được vận chuyển bằng đường sắt qua Hải Phòng.
Sản lượng khai thác cảng đạt 9–10 triệu TEU vào năm 2030 và tăng lên 12–14 triệu TEU vào năm 2035. Đây là chỉ tiêu định lượng phản ánh năng lực logistics, đồng thời quyết định sức hấp dẫn của thành phố trong vai trò “cửa ngõ hàng hải Bắc Á”.
Công nghiệp – KCN/CCN.
Đến năm 2030, toàn bộ 46 khu công nghiệp với diện tích 12.000 ha phải được phê duyệt, trong đó 10.000–11.000 ha thực sự đưa vào vận hành với tỷ lệ lấp đầy tối thiểu 60%. Đây là nền tảng để bảo đảm nguồn cung đất công nghiệp có quy hoạch bài bản, đáp ứng yêu cầu các tập đoàn sản xuất toàn cầu.
Duy trì dòng vốn FDI 3–4 tỷ USD/năm tại Hải Phòng0,7–1 tỷ USD/năm tại Hải Dương, tạo thành cụm công nghiệp – logistics liên kết vùng.
Các lĩnh vực ưu tiên gồm công nghệ cao, ô tô, điện tử, vật liệu mới và trung tâm dữ liệu. Mục tiêu kép là nâng cao giá trị gia tăng, giảm phụ thuộc vào gia công – lắp ráp, đồng thời kiểm soát rủi ro ô nhiễm môi trường.
Du lịch.
Đến năm 2030, lượng khách đạt 15–17 triệu lượt; đến 2035 đạt 25–27 triệu lượt. Trong đó, mục tiêu quan trọng là nâng tỷ trọng khách quốc tế, hướng đến thị trường dài ngày và chi tiêu cao.
Sản phẩm du lịch được tái cấu trúc theo hướng chất lượng cao: du lịch MICE gắn với trung tâm hội nghị, du thuyền quốc tế tại Đồ Sơn – Cát Bà, golf nghỉ dưỡng, trekking tâm linh và sinh thái biển. Đặc biệt, các sản phẩm này phải khai thác lợi thế của hai di sản UNESCO (Vịnh Hạ Long và Quần đảo Cát Bà) để nâng tầm thương hiệu du lịch Hải Phòng trong khu vực.
Kết luận
Phân tích ba kịch bản tăng trưởng cho thấy, Hải Phòng có thể dao động trong khoảng 7,5–12%/năm giai đoạn 2025–2035, tùy theo khả năng triển khai hạ tầng chiến lược, giải phóng mặt bằng KCN, thu hút FDI và phát triển sản phẩm du lịch đẳng cấp. Trong đó, kịch bản Bứt phá là mục tiêu hướng tới, với tiềm năng đưa GRDP thành phố đạt 1.700–1.800 nghìn tỷ đồng vào năm 2035, sản lượng cảng biển đạt 12–14 triệu TEU, 46 KCN được lấp đầy trên 60%, và lượng khách du lịch đạt 25–27 triệu lượt.
Hải Phòng không chỉ đơn thuần tìm kiếm tăng trưởng về quy mô kinh tế, mà còn hướng đến tái cấu trúc mô hình phát triển dựa trên công nghệ cao, logistics xanh, và du lịch di sản. Điều kiện then chốt là đảm bảo tiến độ các dự án hạ tầng trọng điểm (cảng Lạch Huyện, cảng Nam Đồ Sơn, đường sắt xuyên Á), duy trì sức hút FDI chất lượng cao, đồng thời phát triển du lịch bền vững gắn với thương hiệu toàn cầu.
Nếu thành công, “Hải Phòng mới” sẽ vươn lên thành cực tăng trưởng số một miền Bắc, cửa ngõ trung chuyển quốc tế, trung tâm công nghiệp công nghệ cao và điểm đến du lịch di sản hàng đầu Đông Nam Á. Đây không chỉ là chiến lược phát triển kinh tế, mà còn là tầm nhìn về một đô thị biển toàn cầu, nơi hội tụ sức mạnh của công nghiệp hiện đại, hạ tầng cảng biển, và bản sắc văn hóa – du lịch đặc sắc
GS.TS, LS, Doanh nhân Phạm Hồng Điệp
Nguồn Kinh tế Môi trường : https://kinhtemoitruong.vn/hai-phong-moi-2035-but-pha-tu-du-lich-cang-bien-cong-nghiep-101382.html