Cô bé không bao giờ trở về
Ba ngày sau, thi thể không mặc quần áo của Sharron được tìm thấy trong một khu rừng tại Longueuil, phía nam thành phố. Cô bị đánh đập dã man, bị cưỡng hiếp, hai tay bị trói bằng một chiếc áo sơ mi. Theo Sky News, trong suốt nhiều thập kỷ sau đó, cảnh sát Montreal đã điều tra hơn 100 nghi phạm, nhưng tất cả đều đi vào ngõ cụt.
Yvonne Prior, mẹ của Sharron, khi đó mới ngoài 30 tuổi, bắt đầu một hành trình không hồi kết, để giữ vụ án của con gái luôn hiện diện trên truyền thông. Bà không cho phép công lý bị chôn vùi. “Tôi đã sống cả đời chỉ để chờ đến một ngày, có ai đó nói với tôi: Chúng tôi tìm ra thủ phạm rồi”, bà Yvonne nói trong một buổi họp báo đầy nước mắt, theo tường thuật của CTV News.
Ngay từ năm 1975, cảnh sát đã thu giữ được mẫu ADN từ quần áo và hiện trường. Nhưng công nghệ giám định lúc bấy giờ không đủ để khai thác. Họ quyết định giữ lại mẫu này, như giữ lại một cơ hội cuối cùng. Gần nửa thế kỷ sau, cơ hội ấy thành hiện thực.
Sharron Prior.
Chân dung kẻ thủ ác
Năm 2019, mẫu ADN được gửi tới một phòng thí nghiệm tại West Virginia, Mỹ. Tại đây, nó được xử lý bằng kỹ thuật khuếch đại gen hiện đại và đối chiếu với các cơ sở dữ liệu phả hệ di truyền công khai - một phương pháp mới nổi trong ngành điều tra hình sự, gọi là forensic genetic genealogy (truy vết huyết thống di truyền phục vụ điều tra hình sự).
Kết quả: mẫu vật trùng khớp với họ hàng của Franklin Romine, một người đàn ông có tiền án cưỡng hiếp ở West Virginia và từng sống ở Montreal vào thời điểm Sharron bị sát hại. Romine không còn sống để ra tòa. Hắn chết năm 1982 ở Montreal, nguyên nhân không được công bố. Nhưng cảnh sát không dừng lại.
Đầu tháng 5/2023, họ xin lệnh tòa, khai quật thi thể Romine từ nghĩa trang Pine Grove, hạt Putnam, bang West Virginia. Theo The Independent, kết quả giám định ADN từ xương trùng khớp tuyệt đối với mẫu ADN thu được từ thi thể Sharron năm 1975. “Chúng tôi có thể nói một cách chắc chắn 100%: Franklin Romine là thủ phạm cưỡng hiếp và giết Sharron Prior”, Trung úy Patrick Gauthier, Sở Cảnh sát Longueuil, tuyên bố trong một buổi họp báo.
Romine là một tội phạm nguy hiểm. Theo điều tra của WCHS-TV, hắn từng vượt ngục khỏi nhà tù West Virginia năm 1967, bị bắt vì đột nhập và hiếp dâm một phụ nữ năm 1974 tại Parkersburg. Sau khi được tại ngoại với số tiền 2.500 USD, hắn trốn sang Canada. Chỉ vài tháng sau, Sharron bị sát hại. Sau đó, Romine bị chính quyền Canada bắt giữ và trục xuất về Mỹ, nơi hắn thụ án 5-10 năm tù, nhưng không phải vì hành vi giết Sharron. Sau khi mãn hạn tù, hắn chết và tưởng như đã chôn vùi mọi tội ác cùng hắn. Nhưng ADN thì không lãng quên.
Hiện trường vụ án.
Những rào cản
Vụ án Sharron Prior là một trong những minh chứng điển hình cho sự kết hợp giữa khoa học hình sự hiện đại và quyết tâm phá án bền bỉ. Đằng sau lời tuyên bố ngắn gọn rằng "vụ án đã được phá" là hàng loạt chướng ngại lớn mà cảnh sát Canada phải vượt qua, trải dài từ giới hạn công nghệ đến các rào cản pháp lý và hành chính liên quốc gia.
Trước hết, thời điểm xảy ra vụ án - năm 1975 - là một giai đoạn mà công nghệ giám định ADN chưa tồn tại. Khi Sharron bị sát hại, cảnh sát dù có thu được dấu vết sinh học tại hiện trường, nhưng không thể khai thác được gì về mặt nhận dạng cá nhân. Các mẫu tinh dịch, tóc, tế bào biểu mô... đều chỉ là "mẫu vật vật lý", chưa có giá trị truy nguyên như ngày nay. Cảnh sát quyết định lưu giữ chúng trong kho chứng cứ, với một niềm tin gần như mù mờ rằng một ngày nào đó khoa học sẽ đủ sức "đọc" được quá khứ. Theo tường thuật từ Sky News, mẫu vật không đủ điều kiện xét nghiệm lúc bấy giờ nhưng vẫn được bảo quản cẩn thận suốt 44 năm.
Thứ hai, mẫu ADN sau hàng thập kỷ có nguy cơ phân hủy hoàn toàn. Dưới tác động của độ ẩm, ánh sáng và vi khuẩn, vật liệu di truyền rất dễ suy thoái. Vì vậy, việc giữ được mẫu có thể phân tích vào năm 2019 đã là một kỳ tích kỹ thuật và là kết quả của một quy trình bảo quản nghiêm ngặt. Bất kỳ sơ suất nào trong quá trình bảo quản, dù là một đợt mất điện trong kho lưu trữ, cũng đủ để xóa bỏ cơ hội phá án mãi mãi.
Thứ ba, nghi phạm Franklin Romine chưa từng nằm trong danh sách hơn 100 nghi phạm bị cảnh sát điều tra tại Canada. Hắn là công dân Mỹ, từng bị truy tố tội hiếp dâm tại bang West Virginia năm 1974, rồi bỏ trốn sang Montreal ngay sau đó. Vì cơ sở dữ liệu tội phạm giữa Mỹ và Canada thời điểm ấy không kết nối hiệu quả, nên hắn hoàn toàn "vô hình" trong hệ thống điều tra của Canada. Theo WCHS-TV, cho đến tận năm 2019, cái tên Romine mới xuất hiện trong hồ sơ vụ án.
Thứ tư, Romine đã chết từ năm 1982, khiến cảnh sát không thể lấy mẫu ADN trực tiếp từ người này để đối chiếu. Trong tình huống đó, các điều tra viên buộc phải sử dụng phương pháp phức tạp hơn: phân tích huyết thống di truyền. Họ tìm kiếm những người có quan hệ máu mủ với Romine còn sống, cụ thể là anh em ruột, rồi kiểm tra mức độ trùng khớp của ADN giữa họ và mẫu tại hiện trường. Khi tìm được mức trùng khớp cao, họ xin lệnh tòa để khai quật thi thể Romine, và cuối cùng xác nhận được hung thủ nhờ phân tích ADN từ xương.
Thứ năm, quá trình khai quật thi thể là một thủ tục pháp lý vô cùng phức tạp. Vì Romine đã chết hơn 40 năm, chính quyền cần chứng minh mối liên hệ hợp lý giữa ADN hiện trường và hài cốt, dù lúc ấy chưa có bằng chứng trực tiếp. Tòa án tại West Virginia phải xem xét kỹ lưỡng tính hợp pháp, nhân đạo và khoa học của yêu cầu từ phía Canada. Chỉ khi tất cả yếu tố này được bảo đảm, quá trình khai quật mới được chấp thuận.
Cuối cùng, vụ án phải đối mặt với áp lực thời gian và dư luận. Gia đình nạn nhân, đặc biệt là mẹ của Sharron, bà Yvonne Prior, đã ngoài 80 tuổi. Bà dành nhiều năm đấu tranh để vụ án của con gái thường xuyên được nhắc tới trên truyền thông. Với nhiều người, đây có thể là một “án lạnh” nên bị bỏ qua, ưu tiên cho các vụ án mới hơn. (Án lạnh hay cold case là thuật ngữ hình sự chỉ vụ án đã điều tra nhưng không phá được, bị đình lại do thiếu bằng chứng, nhân chứng hoặc manh mối và không còn hoạt động điều tra tích cực trong thời gian dài. Tuy nhiên, vụ án vẫn chưa đóng, và có thể được mở lại khi có công nghệ mới, bằng chứng mới hoặc lời khai mới xuất hiện).
Franklin Romine.
Nỗ lực phá án
Nhìn lại toàn bộ hành trình, có thể thấy việc phá được vụ án Sharron Prior không phải là may mắn, càng không phải là tình cờ. Nó là kết quả của một chuỗi những quyết định đúng đắn: lưu giữ chứng cứ, theo đuổi công nghệ mới, dám mở rộng phạm vi điều tra vượt biên giới và không buông xuôi dù thời gian đã gần như xóa nhòa mọi dấu vết.
Vụ án này là một ví dụ điển hình cho thấy rằng phá án giỏi không chỉ dựa vào bằng chứng, mà còn đòi hỏi bản lĩnh chiến đấu với thời gian, với giới hạn công nghệ, và với cả hệ thống pháp lý phức tạp. Đó là thành tựu của một nền điều tra hình sự có tầm nhìn xa và không bao giờ bỏ cuộc.
Vụ án Sharron Prior không chỉ là một chiến thắng của công nghệ mà còn là minh chứng cho khả năng phối hợp giữa nghiệp vụ điều tra truyền thống và các kỹ thuật hiện đại nhất trong ngành hình sự. Để đưa một hung thủ đã chết từ 40 năm trước ra ánh sáng, lực lượng điều tra phải vượt qua hàng loạt thách thức về mặt thời gian, công nghệ, pháp lý và phương pháp khoa học.
Ngay từ thời điểm năm 1975, cảnh sát đã có mặt tại hiện trường với đầy đủ quy trình nghiệp vụ cơ bản. Họ thu được các mẫu vật sinh học gồm tinh dịch, máu, tế bào biểu mô từ quần áo và cơ thể nạn nhân. Một chi tiết đặc biệt quan trọng là chiếc áo sơ mi dùng để trói tay Sharron mang dấu vết sinh học của kẻ gây án. Tuy nhiên, do công nghệ giám định AND lúc đó chưa ra đời, các mẫu này không thể dùng để định danh cá nhân. Thay vì hủy bỏ hoặc đánh giá thấp giá trị mẫu vật, cảnh sát Longueuil đã lựa chọn giữ lại toàn bộ chứng cứ trong điều kiện bảo quản khô, lạnh, tránh ánh sáng, vượt xa chuẩn mực điều tra phổ biến thời bấy giờ. Quyết định này chính là nền móng then chốt để công lý có thể được thực thi gần nửa thế kỷ sau đó.
Đến năm 2019, sau gần 44 năm, mẫu ADN được gửi đến một phòng thí nghiệm hiện đại ở West Virginia, Mỹ. Tại đây, các chuyên gia sử dụng kỹ thuật khuếch đại chuỗi gen (advanced PCR) để phục hồi các đoạn ADN bị suy thoái. Việc phân tích ban đầu cho thấy mẫu ADN đủ mạnh để so sánh, nhưng không khớp với bất kỳ cá nhân nào trong cơ sở dữ liệu tội phạm quốc gia ở cả Mỹ và Canada. Nguyên nhân chính là nghi phạm Franklin Romine đã chết từ năm 1982, hơn ba thập kỷ trước khi các cơ sở dữ liệu ADN được xây dựng. Đây chính là nút thắt lớn nhất trong toàn bộ vụ án: không thể truy ra danh tính hung thủ theo cách thông thường vì hắn chưa bao giờ bị lấy mẫu ADN.
Trước rào cản đó, cảnh sát đã triển khai một hướng điều tra hoàn toàn mới: truy vết huyết thống di truyền. Đây là phương pháp kết hợp khoa học sinh học với dữ liệu phả hệ công khai để truy ra hung thủ thông qua họ hàng của hắn. Các chuyên gia đã tải dữ liệu ADN thu được từ hiện trường lên các nền tảng phả hệ mở như GEDmatch và FamilyTreeDNA, nơi hàng triệu người trên thế giới tự nguyện chia sẻ thông tin di truyền để tìm tổ tiên hoặc người thân thất lạc. Sau nhiều tháng đối chiếu và phân tích, cảnh sát xác định được một tập hợp họ hàng xa có mối liên hệ di truyền với mẫu ADN thu được. Từ tập hợp này, họ dựng lại sơ đồ gia đình theo chiều ngược, kết hợp với các yếu tố cư trú, thời điểm, tiền án và mô tả hình thể để khoanh vùng được một người: Franklin Romine, từng sống ở Montreal vào thời điểm án mạng xảy ra.
Tuy nhiên, để có bằng chứng chắc chắn, cảnh sát cần xác minh trực tiếp qua ADN của người này. Bởi vì Romine đã chết, họ tiếp cận các anh em ruột còn sống của ông ta và lấy mẫu sinh học để phân tích độ trùng khớp với mẫu hiện trường. Kết quả cho thấy mức trùng khớp rất cao, nhưng chưa đủ để kết luận tuyệt đối. Do đó, cảnh sát Longueuil phối hợp với chính quyền địa phương tại West Virginia để xin lệnh khai quật hài cốt Franklin Romine đã được chôn cất tại nghĩa trang Pine Grove từ năm 1982. Việc này đòi hỏi phải có lập luận pháp lý chặt chẽ, bằng chứng sơ bộ thuyết phục và sự đồng thuận giữa các cơ quan pháp luật hai nước. Sau khi được chấp thuận, cảnh sát tiến hành khai quật, lấy mẫu xương và răng của Romine, rồi thực hiện giám định bằng kỹ thuật STR (Short Tandem Repeat hay trình tự lặp ngắn liên tiếp, kỹ thuật giám định ADN phổ biến trong điều tra hình sự) và phân tích nhiễm sắc thể Y. Kết luận cuối cùng là: ADN từ thi thể Romine trùng khớp tuyệt đối với ADN tại hiện trường vụ án Sharron Prior năm 1975.
Bên cạnh các kỹ thuật hiện đại, cảnh sát còn rà soát lại toàn bộ dữ liệu điều tra cổ điển để kiểm chứng chéo. Mô tả ngoại hình của Romine trùng với lời khai nhân chứng năm 1975. Xe của hắn khớp với vết lốp xe được tìm thấy gần thi thể Sharron. Lịch sử di chuyển và hồ sơ tội phạm của Romine, bao gồm một vụ hiếp dâm năm 1974 tại West Virginia và hành vi vượt ngục năm 1967, hoàn toàn phù hợp với hành vi của một kẻ sát nhân có tổ chức. Tất cả những dữ kiện đó củng cố cho kết luận khoa học, biến một chuỗi các giả thuyết thành một hệ thống bằng chứng giúp khép lại vụ án.
Nguyễn Xuân Thủy