Amanda Nguyễn là thành viên phi hành đoàn toàn nữ đầu tiên của Blue Origin vào tháng 4/2025. Ảnh: Amanda Nguyen.
Trong một bài đăng dài đăng trên nền tảng Instagram hôm 28/12, Amanda Nguyễn, người phụ nữ gốc Việt đầu tiên bay vào vũ trụ, cho biết hậu quả của chuyến bay vào vũ trụ cách đây 8 tháng đã khiến cô rơi vào trạng thái trầm cảm nặng.
Cô đã không rời khỏi Texas (Mỹ) trong một tuần vì nằm bẹp giường. Một tháng sau đó, cô vẫn rơi vào trạng thái tinh thần bất ổn, dễ khóc và không thể nói chuyện.
Du hành vũ trụ thường được nhắc đến như biểu tượng của tiến bộ khoa học và khát vọng khám phá. Tuy nhiên, đằng sau những chuyến bay ngoạn mục là hàng loạt thách thức nghiêm trọng mà các phi hành gia phải đối mặt, không chỉ khi ở ngoài không gian mà còn kéo dài sau ngày trở về Trái Đất.
Các vấn đề này đã được ghi nhận qua nhiều thập kỷ nghiên cứu, cùng những câu chuyện có thật từ các phi hành gia từng sống hàng trăm ngày trong quỹ đạo.
Làm việc trong môi trường chật hẹp, thiếu sự kết nối có thể khiến phi hành gia gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần. Ảnh: NASA.
Không thể thoát khỏi nỗi ám ảnh
Chỉ một lần ngoái nhìn về Trái Đất từ ngoài không gian cũng có thể làm đảo lộn hoàn toàn nhận thức của con người. Từ sau các sứ mệnh Apollo năm 1969, NASA ghi nhận nhiều phi hành gia trở về với những thay đổi sâu sắc trong thế giới quan, khi họ cho rằng biên giới quốc gia trở nên vô nghĩa và xung đột nhân loại trở nên nhỏ bé nếu đặt trong bối cảnh vũ trụ bao la.
Trải nghiệm ấy thường đến từ cú sốc thị giác và cảm xúc cực mạnh khi con người lần đầu đối diện với không gian vô hạn. Phi hành gia Bruce McCandless từng mô tả chuyến đi bộ ngoài không gian không dây đầu tiên là những phút giây cô đơn nhất cuộc đời, không phải về thể xác mà là về mặt tồn tại.
Nhiều phi hành gia khác, trong đó có Liu Yang hay Alexei Leonov, cũng thừa nhận cảm giác choáng ngợp, sợ hãi khi đứng trước bóng tối không đáy và Trái Đất mong manh như một quả cầu thủy tinh lơ lửng.
Hiện tượng này được các nhà khoa học gọi là “hiệu ứng tổng quan” (overview effect), khi con người nhận ra mình chỉ là một phần rất nhỏ của hành tinh. Mặt trái của hiệu ứng ấy là cảm giác cô đơn sâu sắc và các phi hành gia phải mang theo một sự thật khó diễn đạt khi trở về Trái Đất.
Ngoài ra, các phi hành gia còn đối mặt với những khủng hoảng tâm lý khác sau khi trở về Trái Đất. Trường hợp của Buzz Aldrin, phi hành gia thực hiện sứ mệnh Apollo 11, là ví dụ điển hình. Không lâu sau chuyến đổ bộ Mặt Trăng lịch sử vào năm 1969, ông rơi vào tình trạng nghiện rượu và trầm cảm kéo dài.
Trong hồi ký Return to Earth, khi nói về chứng trầm cảm của mình sau sứ mệnh, ông Aldrin thẳng thắn thừa nhận rằng ông không có cách nào có thể đặt ra một mục tiêu nào sánh được với những mục tiêu đã đạt được.
Theo các chuyên gia, sự hụt hẫng này một phần xuất phát từ việc đỉnh cao sự nghiệp đến quá sớm và quá lớn, khiến cuộc sống sau đó trở nên nhạt nhòa, thiếu động lực.
Vào thời điểm tham gia Apollo 11, ông Aldrin mới chỉ 39 tuổi, trong khi phi hành gia ngày nay thường làm nhiệm vụ ở độ tuổi lớn hơn. Điều này đồng nghĩa họ có nhiều năm huấn luyện, chuẩn bị tâm lý và trải nghiệm nghề nghiệp hơn trước khi bay vào không gian, qua đó giúp giảm bớt nguy cơ gặp cú sốc hậu sứ mệnh sau khi trở về Trái Đất.
Phi hành gia Buzz Aldrin gặp trầm cảm kéo dài khi trở về Trái Đất. Ảnh: National Geographic.
Thách thức khi làm việc trong vũ trụ
Khủng hoảng khi trở về là một chuyện, khủng hoảng khi làm việc trong vũ trụ rộng lớn lại là một chuyện khác. Trong không gian, con người sống trong môi trường vi trọng lực, cơ thể không còn chống lại lực hút của Trái Đất.
Các nghiên cứu của NASA cho thấy chỉ sau vài tuần, cơ bắp của các phi hành gia bắt đầu teo đi, mật độ xương suy giảm, hệ tim mạch hoạt động khác thường do không còn áp lực dồn máu xuống phần thân dưới.
Hệ thống tiền đình - bộ phận giúp con người giữ thăng bằng - cũng bị rối loạn vì não không còn nhận được tín hiệu quen thuộc từ trọng lực.
Nếu những thay đổi thể chất có thể đo đếm được bằng các chỉ số y sinh, những tổn thương tinh thần lại âm thầm và phức tạp hơn. Việc sống nhiều tháng trong một không gian chật hẹp, bị cô lập khỏi xã hội, hạn chế tiếp xúc với gia đình, cùng áp lực công việc mang tính sống còn, có thể bào mòn sức khỏe tâm thần của phi hành gia.
Các dữ liệu của NASA cho thấy hơn 1/3 phi hành gia nam và khoảng 2/5 phi hành gia nữ xuất hiện các triệu chứng trầm cảm trong thời gian ở ngoài không gian. Nguyên nhân không chỉ đến từ sự cô lập, mà còn do thiếu ánh sáng tự nhiên - yếu tố quan trọng điều hòa nhịp sinh học và tâm trạng, cùng sự đơn điệu kéo dài của môi trường sống và công việc, theo Yahoo News UK.
Bên cạnh trầm cảm, cô lập xã hội còn có thể dẫn đến lo âu, rối loạn giấc ngủ, suy giảm khả năng tập trung và nhận thức. Một số nghiên cứu thậm chí ghi nhận hiện tượng ảo giác và suy giảm chức năng não ở những nhiệm vụ kéo dài gần một năm.
Khi làm việc trong không gian, ví dụ như Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS), các phi hành gia cũng dễ rơi vào xung đột do khác biệt văn hóa. Lịch sử hàng không vũ trụ từng ghi nhận một số nhiệm vụ bị chấm dứt sớm do mâu thuẫn nội bộ hoặc khủng hoảng tâm lý.
Các nhà tâm lý học không gian ví môi trường này như một chiếc thang máy không bao giờ mở cửa. Con người buộc phải học cách kiểm soát cảm xúc, giải quyết xung đột và đặt nhiệm vụ chung lên trên cảm xúc cá nhân. Đây là lý do huấn luyện tâm lý, xây dựng tinh thần đồng đội và sàng lọc nhân sự được coi là yếu tố sống còn trước mỗi chuyến bay.
Thái An