Hiểu về tiền kỹ thuật số: Ưu, nhược và quy định các nước

Hiểu về tiền kỹ thuật số: Ưu, nhược và quy định các nước
8 giờ trướcBài gốc
Tiền kỹ thuật số đang là một chủ đề được quan tâm hàng đầu hiện nay. Vậy tiền kỹ thuật số là gì, lợi và hại ra sao, các quốc gia có thái độ gì với dạng tiền tệ này?
Tiền kỹ thuật số là gì?
Theo trang Investopedia, tiền kỹ thuật số là bất kỳ phương thức thanh toán nào tồn tại hoàn toàn dưới dạng điện tử. Không giống như tiền mặt hay tiền xu, tiền kỹ thuật số không tồn tại dưới dạng vật lý mà được ghi nhận và chuyển đổi thông qua hệ thống trực tuyến.
Tiền kỹ thuật số thường đại diện cho các loại tiền pháp định như USD hay euro. Nó được trao đổi qua máy tính, điện thoại thông minh, thẻ thanh toán và các sàn giao dịch tiền điện tử trực tuyến. Trong một số trường hợp, tiền kỹ thuật số có thể được quy đổi thành tiền mặt qua ATM.
Tiền kỹ thuật số có chức năng tương tự tiền mặt trong giao dịch hàng ngày, đóng vai trò đơn vị kế toán và phương tiện trao đổi. Chẳng hạn, số dư trong tài khoản ngân hàng thực chất là tiền kỹ thuật số.
Tiền kỹ thuật số giúp giao dịch nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, đặc biệt trong thanh toán xuyên biên giới và chuyển tiền kiều hối. Vì những lợi ích này, nhiều chính phủ trên thế giới đang quan tâm đến việc phát triển tiền kỹ thuật số.
Chẳng hạn, Ngân hàng Trung ương Thụy Điển đã công bố nhiều nghiên cứu từ năm 2017 về lợi ích và thách thức của nền kinh tế không tiền mặt. Trung Quốc phát hành nhân dân tệ kỹ thuật số (e-CNY) và sử dụng để trả lương cho nhân viên chính phủ, trong khi Bahamas ra mắt đồng “Sand Dollar” vào năm 2020.
Tiền kỹ thuật số giúp ngân hàng trung ương dễ dàng điều chỉnh chính sách tiền tệ mà không cần thu thập hay lưu trữ tiền mặt, qua đó kiểm soát lạm phát và ổn định hệ thống tài chính.
Tiền kỹ thuật số là bất kỳ phương thức thanh toán nào tồn tại hoàn toàn dưới dạng điện tử. Ảnh: GETTY IMAGES
Các loại tiền kỹ thuật số
Nhờ vào nền tảng công nghệ tiên tiến, tiền kỹ thuật số có thể được điều chỉnh để phù hợp với nhiều mục đích và tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau.
Tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDCs) là loại tiền do ngân hàng trung ương của một quốc gia phát hành dưới dạng điện tử. Chúng không phải là tiền mặt hay tiền giấy thông thường nhưng vẫn có giá trị tương đương. CBDCs được ngân hàng trung ương bảo đảm và chịu trách nhiệm, giúp duy trì sự ổn định tài chính và đảm bảo giá trị như tiền pháp định.
CBDCs là một khái niệm còn khá mới trong thế giới tiền kỹ thuật số. Một số quốc gia đã triển khai, nhưng nhiều nước khác vẫn đang theo dõi cẩn trọng, chờ đợi kết quả từ các quốc gia tiên phong thử nghiệm.
Thậm chí, có những đề xuất về các loại CBDCs khác nhau. Ví dụ, một dạng gọi là CBDC bán buôn (wholesale CBDC) có thể được sử dụng trong các giao dịch giữa ngân hàng và tổ chức tài chính cho các khoản thanh toán lớn hoặc có giá trị cao. Trong khi đó, CBDC bán lẻ (retail CBDC) được thiết kế để phục vụ các giao dịch hàng ngày của người tiêu dùng và doanh nghiệp, tương tự như tiền pháp định.
Theo nghiên cứu do tổ chức Atlantic Council (Mỹ) công bố vào tháng 9-2024, các ngân hàng trung ương ở 134 quốc gia hiện đang quan tâm đến tiền kỹ thuật số. 66 quốc gia trong số này đang trong “giai đoạn thăm dò nâng cao”.
Tiền điện tử (Cryptocurrencies) là một loại tiền kỹ thuật số được tạo ra bằng công nghệ mã hóa. Ngày càng có nhiều người gọi tiền điện tử là tiền ảo để phân biệt với các loại tiền tệ được công nhận chính thức.
Lớp mã hóa bao bọc tiền điện tử giúp tăng cường tính bảo mật và làm cho các giao dịch trở nên khó bị can thiệp. Kể từ năm 2017, tiền điện tử đã trở thành một kênh đầu tư phổ biến, làm tăng đáng kể vốn hóa thị trường của lĩnh vực này. Đến tháng 11-2021, tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử đã vượt mốc 2.700 tỉ USD. Tuy nhiên, trong “mùa đông crypto” năm 2022, tổng vốn hóa thị trường đã giảm xuống dưới 1.000 tỉ USD, nhưng đến tháng 3-2024, nó đã phục hồi và vượt mức 2.500 tỉ USD.
Tính đến tháng 11-2023, tiền điện tử được công nhận là hợp pháp tại 119 quốc gia và 4 vùng lãnh thổ hải ngoại thuộc Anh. Điều này đồng nghĩa với việc hơn một nửa số quốc gia trên thế giới đã cho phép sử dụng tiền điện tử. Trong số đó, 64,7% là các quốc gia đang phát triển hoặc mới nổi thuộc châu Á và châu Phi.
Tuy nhiên, chỉ có hai quốc gia, El Salvador và Cộng hòa Trung Phi đã chấp nhận tiền điện tử làm tiền tệ hợp pháp, tức là chấp nhận tiền điện tử trong các giao dịch kinh tế.
Có 62 quốc gia (52,1%) trong số 119 quốc gia hợp pháp hóa tiền điện tử đã thiết lập các quy định toàn diện. Con số này đã tăng 53,2% so với năm 2018, khi chỉ có 33 khu vực pháp lý có quy định về tiền điện tử.
Trong 119 quốc gia đã hợp pháp hóa tiền điện tử, có 20 quốc gia (16,8%) đã áp đặt lệnh cấm đối với ngân hàng. Những lệnh cấm này ngăn chặn các tổ chức tài chính tương tác với sàn giao dịch tiền điện tử hoặc người dùng.
Ngoài ra, có 25 quốc gia trung lập với tiền điện tử. Những quốc gia này chưa đưa ra quyết định rõ ràng về tính hợp pháp của tiền điện tử. Có 22 quốc gia cấm hoàn toàn việc sử dụng và giao dịch tiền điện tử trong phạm vi lãnh thổ, gồm Afghanistan, Algeria, Ai Cập, Bangladesh, Bolivia, Burundi, Cameroon, Chad, Trung Quốc, CH Congo, Ethiopia, Gabon, Iraq, Lesotho, Libya, Macedonia, Morocco, Myanmar, Nepal, Qatar, Sierra Leone, Tunisia.
Stablecoin là một biến thể của tiền điện tử, được phát triển nhằm hạn chế sự biến động giá thường thấy ở các loại tiền điện tử thông thường. Stablecoin có thể hiểu là một dạng tiền kỹ thuật số do tư nhân phát hành, với giá trị được neo vào tiền pháp định hoặc một nhóm tài sản nhất định để duy trì sự ổn định. Chúng có thể đóng vai trò như một phiên bản kỹ thuật số của tiền pháp định, nhưng không do chính phủ bảo đảm.
Thị trường stablecoin đã bùng nổ trong thời gian gần đây. Tính đến tháng 1-2024, có 168 loại stablecoin được niêm yết trên CoinMarketCap - trang tổng hợp dữ liệu tiền điện tử phổ biến- mặc dù một số trong số này không có hoạt động giao dịch.
Các nước vẫn đang tìm hiểu cách tiếp cận với stablecoin và đến nay vẫn chưa có định nghĩa chung hoặc cách tiếp cận chung nào đối với loại tiền kỹ thuật số này, theo Ngân hàng Trung ương Nga.
119 quốc gia công nhận tiền điện tử là hợp pháp. Ảnh: CFI
Ưu, nhược điểm của tiền kỹ thuật số
Hệ thống tài chính hiện nay rất phức tạp, gồm nhiều tổ chức và quy trình khác nhau. Các giao dịch giữa các tổ chức tài chính thường tốn nhiều thời gian và chi phí do sự khác biệt về hệ thống công nghệ và quy định. Lợi ích lớn nhất của tiền kỹ thuật số là giúp đẩy nhanh tốc độ giao dịch và giảm chi phí.
Những ưu điểm khác của tiền kỹ thuật số bao gồm: Không cần lưu trữ vật lý, giúp giảm rủi ro mất mát hoặc trộm cắp. Bạn không phải cất giữ tiền trong ví, két sắt hay ngân hàng như tiền mặt; Đơn giản hóa kế toán và ghi chép giao dịch nhờ vào các hệ thống tự động, giúp hạn chế sai sót và tiết kiệm thời gian; Cải thiện ngành chuyển tiền quốc tế bằng cách loại bỏ trung gian và giảm phí giao dịch xuyên biên giới; Giúp những người không có tài khoản ngân hàng tham gia vào nền kinh tế, nhờ vào các nền tảng kỹ thuật số thay thế ngân hàng truyền thống; Một số loại tiền kỹ thuật số, như tiền điện tử, bảo vệ quyền riêng tư hơn khi không cần bên thứ ba giám sát giao dịch - điều này có lợi cho người dùng cá nhân nhưng có thể gây khó khăn cho cơ quan quản lý.
Dù có nhiều lợi ích, tiền kỹ thuật số cũng tồn tại một số hạn chế. Thứ nhất, tiền kỹ thuật số dễ bị tấn công mạng. Vì hoạt động hoàn toàn dựa trên công nghệ, tiền kỹ thuật số có thể trở thành mục tiêu của hacker. Một cuộc tấn công lớn có thể làm gián đoạn hệ thống tài chính và gây rủi ro an ninh quốc gia.
Thứ hai, có thể ảnh hưởng đến quyền riêng tư, vì không giống tiền mặt vốn gần như không thể truy vết, tiền kỹ thuật số luôn để lại dấu vết giao dịch, có thể bị theo dõi và giám sát. Điều này giúp ích cho cơ quan quản lý, nhưng lại là điểm bất lợi cho những ai đề cao tính riêng tư.
Bên cạnh đó, tiền kỹ thuật số cũng phát sinh chi phí vận hành. Ví dụ, tiền điện tử yêu cầu các giải pháp lưu trữ an toàn để chống hacker. Ngoài ra, các hệ thống blockchain thường tính phí giao dịch để trả công cho người xác thực mạng lưới.
Sau cùng là gây khó khăn về quản lý và chính sách. Tiền điện tử vẫn là một lĩnh vực mới mẻ, nhiều quốc gia chưa có khung pháp lý hoàn chỉnh để điều chỉnh hoạt động của chúng, tạo ra thách thức lớn trong quản lý và điều hành.
Tiền kỹ thuật số và ví điện tử
Ví điện tử đóng vai trò nền tảng trong hệ sinh thái tiền kỹ thuật số. Đây là công cụ chính giúp người dùng quản lý và tương tác với tiền kỹ thuật số, đồng thời cung cấp môi trường an toàn để lưu trữ và sử dụng tài sản số.
Một trong những chức năng quan trọng nhất của ví điện tử là hỗ trợ giao dịch. Người dùng có thể gửi và nhận tiền thông qua các giao diện phần mềm của ví điện tử, tương tự như cách chuyển tiền qua các ứng dụng ngân hàng hoặc tài chính cá nhân phổ biến. Những ứng dụng này thường sử dụng công nghệ ví điện tử hoặc các nền tảng tương tự để thực hiện giao dịch một cách nhanh chóng và thuận tiện.
THẢO VY
Nguồn PLO : https://plo.vn/hieu-ve-tien-ky-thuat-so-uu-nhuoc-va-quy-dinh-cac-nuoc-post836005.html