Ảnh minh họa.
Lửa hiện diện trong mọi nghi lễ – từ thắp hương, đốt vàng mã đến những ngọn hoa đăng được thả trôi đêm rằm. Đó là lửa của tình thân, của tưởng niệm, của nguyện cầu và dẫn dắt. Và khi con người khép lại vòng đời vật lý, cũng chính ngọn lửa ấy hóa thân họ trong một hành trình mới qua nghi thức hỏa táng.
Trong quan niệm phương Đông, cái chết không phải đoạn kết mà là sự chuyển tiếp.
Người ta cúng mụ đầy tháng với mười hai ngọn nến để cầu phúc cho đứa trẻ. Rồi cũng chính ánh lửa ấy tiễn người đi vào cõi vô thường. Ngọn lửa ấy – nếu lành – sẽ không thiêu đốt, mà dẫn đường với từ bi và trí huệ. Đó là lửa của “Trà tỳ”, nghi thức hỏa táng có từ thời Đức Phật. Chính Ngài và các đại đệ tử như Xá Lợi Phất, Mục Kiền Liên… đều được hỏa thiêu khi viên tịch, để trả xác thân về với tứ đại: đất – nước – gió – lửa. Phần xác thân tan rã, phần tinh anh – thần thức – tiếp tục hành trình hóa sinh.
Tuy vậy, không ít người vẫn mang nỗi lo mơ hồ: Liệu ngọn lửa có làm đau người đã khuất? Câu trả lời nằm trong cái nhìn sâu thẳm về bản thể, được các nhà nghiên cứu chỉ ra rằng: Khi thần thức đã lìa khỏi thể xác, chiếc áo cũ kia không còn giác quan để cảm nhận đau đớn nữa. Và nếu vẫn còn băn khoăn, ta có thể cầu nguyện chư Phật, chư Hỏa Thần đưa đến “ngọn lửa lành” – ánh sáng thanh khiết đưa linh hồn về nơi an trú. Bởi khi lòng ta hướng về sự thanh tịnh, ngọn lửa cũng sẽ trở nên nhẹ nhàng như một lễ tiễn đầy yêu thương.
Lịch sử Phật giáo Việt Nam đã ghi nhận những con người đi vào bất tử cùng ngọn lửa. Phật hoàng Trần Nhân Tông, trước khi thị tịch, đã để lại bài kệ về “pháp bất sinh, bất diệt” và chọn hỏa táng làm nghi lễ cuối cùng. Thiền sư Thích Quảng Đức tự thiêu để bảo vệ niềm tin, để lại trái tim không cháy – biểu tượng bất diệt của từ bi, dũng khí và lòng yêu nước.
Từ lâu, con người đã gắn bó với tập tục chôn cất, xem đó như cách kết nối linh thiêng giữa dương gian và thế giới bên kia. Những ngôi mộ lớn, những nghĩa trang rộng khắp từng là biểu tượng của lòng tưởng nhớ. Nhưng trong thời đại mà khí hậu biến đổi, môi trường ô nhiễm và đất nghĩa trang ngày càng khan hiếm – đặc biệt ở đô thị – thì chính những “nơi an nghỉ” này đang dần trở thành gánh nặng.
Ngọn lửa, như vậy, không chỉ hóa thân thể, mà còn là biểu tượng của trí tuệ, của sự tiếp nối bất diệt. Khi hiểu về bản chất cái chết – như lời dạy “Không diệt không sinh đừng sợ hãi” – ta không còn bị bóng tối vây bủa. Sự sống và cái chết không đối nghịch, mà song hành như hai mặt của thực tại. Khi ta chấp nhận buông bỏ thân xác hữu hạn, ta có thể trở về với nguồn sáng bao la.
Nếu thân xác không còn và cũng không nên chấp chước vào, thì có lẽ thần thức sẽ vẫn còn đó, để kết nối những tâm hồn, như Trịnh Công Sơn đã nói trong bài hát “Nối vòng tay lớn” rằng “Người chết nối linh thiêng vào đời”.
Ngày nay, công nghệ hiện đại cho phép nghi thức hỏa táng trở nên nhẹ nhàng và vệ sinh hơn. Nhiệt độ lò hỏa táng từ 1.400–1.800 độ F giúp phân hủy hoàn toàn phần cơ thể vật lý. Tro cốt sau khi hỏa táng chứa khoáng chất như canxi photphat , natri, kali… – và có thể được thu gom để tiếp tục quá trình “ngọc hóa”, kết tinh thành viên ngọc tưởng niệm. Trọng lượng tro tùy thuộc vào thể trạng, giới tính và khung xương người quá cố – nhưng đều là kết quả của một hành trình khép lại thanh sạch, gọn gàng, không tổn hại môi trường hay người sống.
Từ nghi thức hỏa táng, hiện nay đã xuất hiện hình thái nối dài của nghi thức này được gọi là Ngọc táng. Cụm từ “Ngọc Táng” không phổ biến trong đời sống thường nhật, nhưng nếu có sử dụng, thường nhằm truyền tải hình ảnh về một nghi lễ mai táng sang trọng, trang nghiêm và rất tôn kính. Trong bối cảnh truyền thống Việt Nam, nó phản ánh tinh thần báo hiếu và giá trị tâm linh, nơi thi hài người khuất được an nghỉ tại một nơi yên tĩnh, gần con cháu, được chăm lo chu đáo.
Ngọc hóa, hay ngọc táng, chính là hình thái nối dài của hỏa táng – khi tro cốt được đưa vào điều kiện nhiệt – áp suất cực cao để hình thành tinh thể như sapphire hoặc kim cương. Viên linh ngọc ấy – nhỏ bé, lung linh – có thể lưu giữ tại gia đình, đền chùa hoặc tháp tưởng niệm, như một sự hiện diện nhẹ nhàng mà bền vững. Không cần mộ phần rộng lớn, không cần tốn đất nghĩa trang, không chi phí cải táng… Linh ngọc trở thành cách thức hiện đại để gìn giữ ký ức, để tưởng niệm người thân một cách nhân văn.
Quy trình này bắt đầu bằng việc chiết xuất carbon từ tro cốt, sau đó đưa vào điều kiện nhiệt độ và áp suất cực cao để tạo thành viên ngọc độc nhất vô nhị – mang dấu ấn riêng biệt của từng người đã khuất. Phương pháp này hiện đã phổ biến ở nhiều quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Mỹ, Canada và các nước châu Âu.
Tại Việt Nam, dù còn khá mới, nhưng ngọc táng đang dần nhận được sự quan tâm từ các gia đình trẻ, giới quản lý nghĩa trang và các nhà nghiên cứu văn hóa tang lễ, như một bước tiến đầy nhân văn trong việc tưởng niệm người đã khuất.
baophapluat.vn