Các bệnh không lây nhiễm (NCDs) là nhóm bệnh mạn tính gồm tim mạch, đái tháo đường, ung thư và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính - những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), NCDs chiếm tới hơn 70% số ca tử vong hằng năm và trong nhóm người nhiễm HIV, rủi ro này còn cao hơn.
Nội dung
1. Vận động - Liệu pháp không thuốc cho người sống chung với HIV
2. Thách thức và giải pháp từ thực tiễn
Nếu như 20 năm trước, HIV gần như đồng nghĩa với cái chết thì nay với sự phổ cập của thuốc ARV, người nhiễm có thể sống khỏe mạnh và có tuổi thọ tương đương người bình thường. Điều trị bằng thuốc ARV đã giúp giảm tỷ lệ tử vong và nâng cao tuổi thọ cho người nhiễm HIV. Tuy nhiên, cùng với tuổi tác, chính tình trạng nhiễm HIV mạn tính và việc dùng thuốc lâu dài cũng khiến nguy cơ mắc các bệnh không lây nhiễm tăng cao.
Người nhiễm HIV có nguy cơ mắc các bệnh không lây nhiễm làm gia tăng gánh nặng bệnh tật.
Nghiên cứu quốc tế cho thấy, tỷ lệ bệnh tim mạch ở người nhiễm HIV cao gấp rưỡi so với dân số chung; các rối loạn chuyển hóa như tăng mỡ máu, đái tháo đường, loãng xương hay ung thư gan, ung thư phổi cũng xuất hiện nhiều hơn.
Không ít bệnh nhân chia sẻ, nỗi lo lớn nhất không chỉ là "duy trì tải lượng virus dưới ngưỡng" mà còn là làm sao kiểm soát huyết áp, đường huyết hay mỡ máu - những nguy cơ âm thầm nhưng dai dẳng. Đây chính là gánh nặng kép mà hệ thống y tế phải đối diện khi chăm sóc sức khỏe lâu dài cho người sống chung với HIV.
1. Vận động - Liệu pháp không thuốc cho người sống chung với HIV
Trong bức tranh đầy thách thức đó, hoạt động thể chất nổi lên như một "liệu pháp không thuốc" đơn giản nhưng hiệu quả. Các bằng chứng khoa học đã chỉ ra, vận động đều đặn không chỉ giúp kiểm soát cân nặng, phòng ngừa béo phì - yếu tố nguy cơ hàng đầu của NCDs - mà còn cải thiện chức năng miễn dịch, giảm tình trạng viêm mạn tính vốn thường gặp ở người nhiễm HIV.
Chỉ cần 30 phút đi bộ nhanh mỗi ngày, năm ngày trong tuần, người nhiễm HIV đã có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đái tháo đường. Vận động còn giúp tinh thần thoải mái, giảm căng thẳng và chống trầm cảm - những vấn đề tâm lý rất thường gặp ở bệnh nhân HIV.
Các bài tập như yoga, thiền, dưỡng sinh, hay thậm chí làm vườn, đi xe đạp, leo cầu thang thay vì đi thang máy… đều mang lại lợi ích. Điều quan trọng không phải là tập nặng đến mức kiệt sức, mà là duy trì thói quen vận động đều đặn, phù hợp với thể trạng từng người.
2. Thách thức và giải pháp từ thực tiễn
Tuy nhiên, việc khuyến khích người sống chung với HIV duy trì vận động không phải là điều dễ dàng. Thực tế tại nhiều phòng khám ngoại trú HIV cho thấy, bệnh nhân thường tập trung vào việc uống thuốc đúng giờ, xét nghiệm định kỳ mà ít chú ý đến việc thay đổi lối sống. Một số người ngại tham gia hoạt động cộng đồng vì sợ kỳ thị, dẫn đến ít cơ hội tiếp cận các câu lạc bộ thể dục hay thể thao.
Duy trì tập thể dục và tuân thủ lối sống lành mạnh giúp nâng cao sức đề kháng, tăng khả năng miễn dịch.
Để vượt qua rào cản này, nhiều tổ chức xã hội và cơ sở y tế đã triển khai mô hình "câu lạc bộ sức khỏe" cho người nhiễm HIV, bệnh nhân AIDS. Một số nhóm bệnh nhân đã tự tổ chức các buổi đi bộ buổi sáng, tập yoga hoặc thiền chung, vừa giúp nâng cao thể chất, vừa tạo không gian giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm sống. Những sáng kiến cộng đồng như vậy cho thấy hoạt động thể chất không chỉ là giải pháp y tế, mà còn là liệu pháp tinh thần giúp người bệnh gắn kết và tự tin hơn.
Theo TS.BS. Cao Thị Thanh Thủy, Trung tâm Y khoa số 1 Tôn Thất Tùng, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, những người nhiễm HIV có lối sống lành mạnh sẽ phần nào hạn chế được các bệnh không lây nhiễm. Các yếu tố lối sống như hút thuốc lá, uống rượu, chế độ dinh dưỡng thiếu cân đối hay ít vận động là tác nhân ảnh hưởng tới sự xuất hiện của các bệnh không lây nhiễm. Một người ít vận động có nguy cơ tăng cân béo phì, làm gia tăng các bệnh rối loạn chuyển hóa, lipid, đái tháo đường, bệnh tim mạch... Những người nhiễm HIV tăng vận động, có những bài thể dục vừa phải sẽ làm tăng cường khả năng miễn dịch và phòng tránh được các bệnh không lây nhiễm.
Trong khi HIV đã được kiểm soát, thách thức lớn nhất không còn là sự sống còn trước virus mà là chất lượng cuộc sống lâu dài. Chính vì thế, việc lồng ghép các khuyến nghị về vận động thể chất vào chương trình chăm sóc người nhiễm HIV là một xu hướng quan trọng, giúp người nhiễm HIV có một cuộc sống trọn vẹn và khỏe mạnh hơn. Bên cạnh ARV, mỗi bệnh nhân cần được tư vấn về chế độ tập luyện, dinh dưỡng và giấc ngủ, để chủ động phòng ngừa NCDs.
Hoạt động thể chất, với chi phí gần như bằng không nhưng hiệu quả to lớn. Điều này cần được xem là "vũ khí" trọng tâm trong chiến lược ứng phó gánh nặng kép HIV và bệnh mạn tính. Đã đến lúc chuyển thông điệp "sống chung với HIV" sang "sống khỏe với HIV", để mỗi người bệnh không chỉ kéo dài tuổi thọ mà còn tận hưởng một cuộc sống năng động, chất lượng và bền vững.
Nguyễn Duy