1. Người sống chung với HIV và nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa
NỘI DUNG:
1. Người sống chung với HIV và nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa
2. Hội chứng khó nhận biết nhưng hậu quả nặng nề
3. Giải pháp quản lý toàn diện
Trong những năm qua, sự thành công của thuốc kháng virus (ARV) đã góp phần làm thay đổi cục diện phòng chống HIV/AIDS trên thế giới và ở Việt Nam.
Hàng trăm nghìn người nhiễm HIV được cứu sống, có cơ hội làm việc, lập gia đình và hòa nhập cộng đồng. Tuy nhiên, khi bệnh nhân sống lâu hơn, họ bắt đầu đối mặt với những bệnh lý không lây nhiễm vốn trước đây ít được chú ý, trong đó có hội chứng chuyển hóa.
Nguyên nhân của tình trạng này khá phức tạp. Một mặt, bản thân virus HIV làm thay đổi quá trình chuyển hóa lipid và glucose, gây rối loạn phân bố mỡ trong cơ thể. Mặt khác, một số thuốc ARV, đặc biệt là thế hệ cũ, có thể để lại tác dụng phụ lâu dài, như tăng cholesterol, triglycerid hoặc tích mỡ vùng bụng.
Ngoài ra, cùng với sự gia tăng tuổi thọ, người nhiễm HIV cũng chịu ảnh hưởng của lối sống ít vận động, chế độ ăn nhiều đường và chất béo, hút thuốc, uống rượu… giống như dân số chung.
Điều trị HIV thành công là thành quả quan trọng nhưng cần thêm mục tiêu lâu dài giữ cho người bệnh tránh khỏi gánh nặng các bệnh mạn tính như đái tháo đường, tim mạch hay hội chứng chuyển hóa để họ thật sự khỏe mạnh và sống có chất lượng.
2. Hội chứng khó nhận biết nhưng hậu quả nặng nề
Điểm nguy hiểm của hội chứng chuyển hóa nằm ở chỗ nó tiến triển âm thầm, ít triệu chứng rõ rệt.
Điểm nguy hiểm của hội chứng chuyển hóa nằm ở chỗ nó tiến triển âm thầm, ít triệu chứng rõ rệt. Người bệnh có thể cảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh trong nhiều năm nhưng bên trong, các chỉ số mỡ máu, đường huyết và huyết áp đã ở mức nguy cơ, đến khi xuất hiện biến chứng thì thường đã muộn.
Hệ lụy của hội chứng chuyển hóa không chỉ dừng lại ở tăng cân hay rối loạn mỡ máu. Đây chính là "cánh cửa" dẫn tới hàng loạt bệnh nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, đái tháo đường type 2, bệnh gan nhiễm mỡ, xơ gan, thậm chí ung thư gan. Theo một số nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ bệnh nhân HIV mắc biến chứng tim mạch cao gấp 1,5 – 2 lần so với dân số chung cùng độ tuổi.
Trên thực tế, nếu điều trị HIV thành công nhưng lại bị đột quỵ bất ngờ thì rõ ràng thành quả sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc tầm soát và quản lý hội chứng chuyển hóa ở người nhiễm HIV.
3. Giải pháp quản lý toàn diện
Trước hết người nhiễm HIV cần duy trì việc khám và tầm soát định kỳ. Việc đo huyết áp, xét nghiệm mỡ máu, đường huyết và đánh giá chức năng gan tối thiểu một lần mỗi năm sẽ giúp phát hiện sớm rối loạn. Đối với nhóm bệnh nhân trên 40 tuổi, tần suất tầm soát nên dày hơn và kết hợp với kiểm tra tim mạch chuyên sâu.
Song song với đó, lối sống lành mạnh có ý nghĩa quyết định. Một chế độ ăn giàu rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, cá và hạn chế thịt đỏ, chất béo động vật, rượu bia là nền tảng để kiểm soát chuyển hóa. Việc bỏ thuốc lá và tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần giúp duy trì cân nặng hợp lý, cải thiện sức khỏe tim mạch và tinh thần.
Trong quá trình điều trị ARV, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện dấu hiệu bất thường như tăng cân nhanh, mệt mỏi, đau đầu kéo dài… để được điều chỉnh phác đồ phù hợp. Khi có chỉ định, người bệnh có thể phải sử dụng thêm thuốc hạ mỡ máu, thuốc hạ đường huyết hoặc thuốc hạ huyết áp. Điều quan trọng là việc phối hợp điều trị phải được giám sát chặt chẽ nhằm tránh tương tác thuốc với ARV.
Thực tế cho thấy, HIV ngày nay không còn là "án tử". Người nhiễm HIV nếu tuân thủ điều trị và chăm sóc sức khỏe toàn diện hoàn toàn có thể học tập, lao động, lập gia đình và sinh con khỏe mạnh. Tuy nhiên, để điều đó trở thành hiện thực, họ cần vượt qua "thách thức kép": Vừa kiểm soát HIV, vừa phòng ngừa các bệnh mạn tính như hội chứng chuyển hóa. Quản lý tốt hội chứng chuyển hóa chính là chìa khóa để người nhiễm HIV sống khỏe, sống lâu và hòa nhập cộng đồng.
BS. Nguyễn Hữu Bá