NỘI DUNG:
1. Tổng quan bệnh
2. Nguyên nhân mắc hội chứng Eisenmenger
3. Triệu chứng của hội chứng Eisenmenger
4. Chẩn đoán và điều trị hội chứng Eisenmenger
5. Cách chăm sóc và biện pháp phòng ngưàhội chứng Eisenmenger
1. Tổng quan hội chứng Eisenmenger
Hội chứng Eisenmenger là biến chứng của một hoặc nhiều khuyết tật tim bẩm sinh không được điều trị. Hội chứng Eisenmenger được đặt theo tên của bác sĩ Eisenmenger, người đầu tiên mô tả về hội chứng này vào năm 1897. Hiện nay, không có phương pháp điều trị hội chứng Eisenmenger hoàn toàn mà chỉ có thể làm giảm bớt các triệu chứng.
Hội chứng Eisenmenger là một tình trạng rất hiếm gặp. Chỉ khoảng 1% – 6% người lớn sinh ra có dị tật tim bẩm sinh phát triển hội chứng này. Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh khá thấp nhưng hậu quả của hội chứng Eisenmenger rất nghiêm trọng và có thể đe dọa đến tính mạng.
Hội chứng Eisenmenger là một tình trạng bệnh lý nặng của hệ tim mạch, thường gặp trong các bệnh tim bẩm sinh và không quá phổ biến trên lâm sàng.
Việc phát hiện sớm và điều trị dị tật tim bẩm sinh đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa sự phát triển của hội chứng Eisenmenger.
Bệnh thường phát triển ở trẻ em và người trẻ tuổi bị luồng thông trái phải mà không được sửa chữa. Trẻ em mắc hội chứng Down cũng có thể có nguy cơ cao hơn đối với các dị tật tim bẩm sinh và hội chứng Eisenmenger. Khoảng từ 25% đến 50% người lớn mắc hội chứng Eisenmenger có hội chứng Down.
2. Nguyên nhân mắc hội chứng Eisenmenger
Nguyên nhân gây ra hội chứng Eisenmenger là do sự tồn tại những lỗ thông giữa hai buồng tim. Điều này tạo thành dòng chảy bất thường giữa 2 buồng tim. Máu chảy qua lỗ thông theo chiều từ nơi có áp lực cao đến nơi có áp lực thấp. Ban đầu, máu giàu oxy chảy theo hướng từ buồng tim trái sang buồng tim phải lên động mạch phổi, dẫn đến máu về phổi tăng bất thường, làm tăng lưu lượng và tăng áp lực động mạch phổi.
Sau một thời gian, sẽ làm tăng áp lực tim phải và đảo ngược hướng chảy của máu qua lỗ thông. Máu nghèo oxy chảy từ tim phải sang tim trái, sau đó được đưa đến các cơ quan của cơ thể, tình trạng này kéo dài không được chữa trị sẽ gây ra hội chứng Eisenmenger.
Hơn nữa, khi phải chịu áp lực lớn trong khoảng thời gian dài, hệ mạch máu của phổi dần trở nên xơ cứng, hẹp lại, dẫn tới tăng thêm áp lực cho động mạch phổi. Tổn thương này là tổn thương không hồi phục và hiện nay vẫn chưa có phương pháp điều trị triệt để. Bên cạnh đó, tim trái cũng phải hoạt động nhiều hơn để bơm một lượng máu lớn từ phổi, tình trạng này kéo dài sẽ dẫn đến suy giảm chức năng tim trái.
3. Triệu chứng của hội chứng Eisenmenger
Các triệu chứng của hội chứng Eisenmenger thường xuất hiện ở tuổi dậy thì hoặc đầu độ tuổi trưởng thành.
Những triệu chứng này có thể bao gồm:
Cảm giác đau nhói hoặc đau thắt chặt ở ngực.
Tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều, có thể kèm theo cảm giác hồi hộp.
Móng tay và móng chân phát triển to và cong bất thường do thiếu oxy trong máu kéo dài.
Ho kèm theo máu, một dấu hiệu của tổn thương mạch máu trong phổi.
Da và môi có màu xanh tím do thiếu oxy.
Chóng mặt hoặc ngất xỉu
Cảm giác mệt mỏi kéo dài, thiếu sức sống, không có năng lượng.
Khó thở.
Những triệu chứng này có thể dần trở nên nghiêm trọng hơn và gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nếu không được điều trị và theo dõi đúng cách, các biến chứng của hội chứng Eisenmenger có thể bao gồm: Viêm nội tâm mạc, gout, suy tim sung huyết, suy thận, thiếu máu não, xuất huyết não, đột quỵ, rối loạn nhịp tim…
4. Chẩn đoán và điều trị hội chứng Eisenmenger
Để chẩn đoán hội chứng Eisenmenger, bác sĩ sẽ thực hiện khám lâm sàng và kết hợp thực hiện các phương pháp chẩn đoán bao gồm: Xét nghiệm máu, điện tâm đồ, X-quang ngực, siêu âm tim, chụp CT, chụp MRI, thông tim.
Để điều trị hội chứng Eisenmenger, một số phương pháp có thể được chỉ định thực hiện bao gồm:
Chăm sóc và theo dõi bệnh nhân, kiểm soát các triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa xảy ra các biến chứng nghiêm trọng.
Thay đổi lối sống lành mạnh, khoa học.
Điều trị thuốc.
Chích máu. Với những bệnh nhân mắc hội chứng Eisenmenger bị đa hồng cầu có triệu chứng có thể được điều trị bằng phương pháp chích máu. Việc chích máu có thể dẫn đến tình trạng thiếu sắt, đi kèm theo đó là những nguy cơ bất lợi vì vậy khi xác định thiếu sắt, bệnh nhân cần được bổ sung lượng sắt dự trữ.
Phẫu thuật ghép tim hoặc phổi.
Để chẩn đoán hội chứng Eisenmenger, bác sĩ sẽ thực hiện khám lâm sàng và kết hợp thực hiện các phương pháp chẩn đoán.
5. Cách chăm sóc và biện pháp phòng ngừa hội chứng Eisenmenger
Không có biện pháp nào được chứng minh giúp phòng tránh mắc hội chứng Eisenmenger. Điều quan trọng nhất là cần phải phát hiện sớm và điều trị các dị tật tim bẩm sinh kịp thời.
Chúng ta có thể làm chậm diễn tiến của bệnh và phòng ngừa các biến chứng để giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, bằng cách:
Xây dựng chế độ dinh dưỡng lành mạnh, các thực phẩm tốt cho tim mạch như rau củ, các loại hạt, ngũ cốc, trái cây tươi, đảm bảo chất lượng.
Thực hiện các bài tập vận động nhẹ như thiền, yoga, đi bộ,…
Cẩn thận khi sử dụng thuốc và thực phẩm bổ sung, nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Tiêm phòng vaccine cúm hàng năm và tiêm phòng viêm phổi mỗi năm.
Tránh khói thuốc lá và ngừng sử dụng thuốc lá.
Uống đủ nước mỗi ngày.
Tránh những tình huống có thể làm giảm huyết áp đáng kể: ngồi trong bồn tắm nước nóng, xông hơi, tắm lâu trong nước nóng.
Liên hệ ngay bác sĩ nếu người bệnh gặp phải triệu chứng như khó thở, đau ngực, nhịp tim không đều, hoặc sưng tấy ở chân và tay.
Bs. Hoàng Thu Hà