Hội chứng Rett: Rối loạn thần kinh hiếm gặp ở trẻ em gái

Hội chứng Rett: Rối loạn thần kinh hiếm gặp ở trẻ em gái
3 giờ trướcBài gốc
Hội chứng Rett là một rối loạn phát triển thần kinh hiếm gặp, bắt đầu khi bé gái có vẻ phát triển bình thường trong 6 - 18 tháng đầu đời, sau đó tiến triển với suy giảm mạnh các chức năng vận động, ngôn ngữ và hành vi.
Ngày nay, các nghiên cứu y khoa và chuyên gia đầu ngành đang nỗ lực tìm hiểu sâu hơn nguyên nhân, triển khai các liệu pháp mới và hỗ trợ thực tiễn nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ mắc bệnh.
Bé gái mắc hội chứng Rett cần được can thiệp sớm để cải thiện chất lượng cuộc sống. Hình minh họa.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Hội chứng Rett chủ yếu là do đột biến gen MECP2 trên nhiễm sắc thể X. Gen này chịu trách nhiệm mã hóa protein MeCP2 là thành phần quan trọng trong điều hòa phiên mã của nhiều gen khác, duy trì chức năng tế bào thần kinh. Đột biến hoặc khiếm khuyết của MECP2 khiến tế bào không sản xuất đủ protein hoặc sản xuất protein không hoạt động đúng cách.
Vì bé gái có hai nhiễm sắc thể X, một trong các bản sao thường bị bất hoạt (X-chromosome inactivation). Trong Rett, bản sao mang MECP2 bình thường có thể bị bất hoạt, khiến người bệnh thiếu protein MeCP2 hiệu quả. Một số nghiên cứu gần đây đã tìm cách "kích hoạt lại" bản sao lành của MECP2 bằng cách điều chỉnh cơ chế bất hoạt X hoặc ức chế microRNA liên quan để giảm sự im lặng của gen này. Mô hình chuột, trong các thí nghiệm, khi bản sao lành được đánh thức, có thể cải thiện vận động, nhận thức và tình trạng hô hấp.
Tần suất và chẩn đoán sớm
Tỷ lệ mắc Rett trên toàn thế giới ước tính khoảng 5–10 ca trên 100.000 bé gái, tương đương khoảng 1/10.000 đến 1/15.000 sống - sinh nữ. Tại Việt Nam, một nghiên cứu xác định phổ biến các đột biến MECP2 ở trẻ mắc hội chứng Rett điển hình, trong đó khoảng 70-75% trường hợp có đột biến có thể phát hiện (nonsense, missense, frameshift, deletions). Các đột biến xảy ra mới (de novo) là đa số, nghĩa là trẻ không nhất thiết có tiền sử gia đình mắc bệnh.
Chẩn đoán Rett thường dựa vào lâm sàng: trẻ phát triển bình thường trong thời gian đầu, sau đó chức năng ngôn ngữ mất dần, mất khả năng bắt chước nói, vận động giảm, xuất hiện các động tác lặp đi lặp lại của tay (stereotypic hand movements), có thể co giật, thở không đều và loạn nhịp hô hấp. Xác nhận chẩn đoán bằng xét nghiệm gen MECP2 nếu có sẵn, kết hợp với các xét nghiệm phụ trợ (EEG, hình ảnh não) khi cần.
Chẩn đoán sớm rất quan trọng: càng phát hiện sớm, can thiệp hỗ trợ càng hiệu quả để làm chậm tiến triển và giảm triệu chứng.
Triệu chứng chủ yếu
Mất dần ngôn ngữ: bé ngừng nói hoặc giảm khả năng giao tiếp sử dụng lời nói; có thể còn sót lại khả năng giao tiếp bằng mắt, cử chỉ.
Vận động suy giảm: giảm khả năng đi lại, chơi, phối hợp tay chân; trẻ có thể cần trợ giúp trong việc di chuyển.
Động tác stereotypic: bàn tay có thể xoay, đập hoặc gõ liên tục; đây là đặc trưng dễ nhận biết trong hội chứng.
Các vấn đề thần kinh-hô hấp: co giật, thở không đều, ngưng thở khi ngủ, giảm kiểm soát cơ hàm.
Các dấu hiệu khác: loạn năng vận động, rối loạn giấc ngủ, lo âu, thay đổi hành vi, rối loạn tăng trưởng đầu nhỏ (microcephaly) sau giai đoạn đầu.
Tiến triển và tình trạng hiện nay
Bệnh thường tiến triển qua các giai đoạn: giai đoạn phát triển sớm (bình thường), sau đó là giai đoạn mất kỹ năng, rồi tới giai đoạn ổn định (pseudo-stationary), trong đó trẻ có thể duy trì trạng thái không trở nên tồi hơn hoặc cải thiện nhẹ. Tuy nhiên, hồi phục hoàn toàn thường khó đạt được.
Vấn đề lớn là nhiều trẻ được chẩn đoán muộn, khi đã mất khả năng nói, vận động nặng, hoặc khi tổn thương não và hệ thần kinh đã xảy ra. Việc hỗ trợ y tế, trị liệu ngôn ngữ, trị liệu vận động, hỗ trợ chức năng ăn uống và hô hấp trở nên khó khăn hơn khi bệnh tiến triển nặng.
Chuyên gia thần kinh đang tư vấn cho phụ huynh về phương pháp hỗ trợ trẻ bị Rett. Hình minh họa.
Các liệu pháp mới và hy vọng
Trong những năm gần đây, có nhiều tiến bộ đáng kể:
Trofinetide: là liệu pháp hàng ngày được phê duyệt cho trẻ từ 2 tuổi trở lên, giúp cải thiện hành vi, khả năng vận động tay và cử động, tăng khả năng giao tiếp hỗ trợ. Đây là bước đột phá đầu tiên được chấp nhận rộng rãi cho Rett.
Gene therapy (liệu pháp gen): nhiều nhóm nghiên cứu đang phát triển các liệu pháp gen để cung cấp bản sao MECP2 lành tới tế bào thần kinh. Ví dụ TSHA-102 là liệu pháp gen được thử nghiệm lâm sàng, với dữ liệu ban đầu cho thấy có cải thiện chức năng trong nhóm liều thấp và trẻ nhỏ hơn. Cũng có chương trình để sử dụng MECP2 full-length (hoặc mini gene) với công nghệ điều chỉnh mức biểu hiện để tránh quá liều.
Kích hoạt lại nhiễm sắc thể X bị bất hoạt: các nghiên cứu trên mô hình động vật chỉ ra khả năng đánh thức bản sao MECP2 lành nằm trong nhiễm sắc thể X bị tắt bằng cách ức chế microRNA (ví dụ miR-106a) hoặc sử dụng vector gene nhằm "giảm hiệu ứng im lặng". Đây là hướng mới đầy tiềm năng để tái biểu hiện MECP2 trong tế bào.
Thuốc repurposed: có thuốc như vorinostat đang được nghiên cứu để sử dụng lại để điều trị Rett, với các thử nghiệm mong đợi kết quả tốt hơn trong nhiều mô hình.
Ngoài ra, một thử nghiệm nhỏ sử dụng esketamine đã cho thấy cải thiện về tâm trạng, hành vi, và một vài chức năng tay ở một nhóm bé gái tuổi từ 9-10.
Thách thức trong điều trị
Sự đa dạng của các đột biến MECP2: một số đột biến dẫn tới chức năng protein gần như mất hoàn toàn, một số ít ảnh hưởng nhẹ – do đó hiệu quả điều trị gen hoặc thuốc ức chế miễn dịch hay thuốc thần kinh có thể khác nhau.
Chi phí cao và khả năng tiếp cận hạn chế đối với liệu pháp gen hoặc thuốc đặc trị mới tại các quốc gia có nguồn lực y tế hạn chế.
Theo dõi lâu dài, quản lý đa ngành: trẻ Rett cần hỗ trợ đồng thời giữa thần kinh, hô hấp, dinh dưỡng, tâm lý, trị liệu vận động của gia đình và chuyên gia.
Rủi ro điều trị: thuốc mới có thể có tác dụng phụ; việc kích hoạt lại MECP2 hoặc điều chỉnh biểu hiện gen phải cân bằng để tránh quá mức, gây độc tế bào.
Lời khuyên từ thầy thuốc
Phụ huynh khi nghi ngờ trẻ có biểu hiện Rett (mất kỹ năng ngôn ngữ, vận động, xuất hiện động tác lặp tay) nên đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa thần kinh nhi để khám sớm và xét nghiệm gen.
Can thiệp sớm bằng liệu pháp ngôn ngữ, trị liệu vận động, hỗ trợ chức năng ăn uống và hô hấp càng sớm càng tốt — dù chưa có trị liệu hồi phục hoàn toàn, nhưng giúp trẻ giữ lại khả năng chức năng.
Lựa chọn trung tâm chuyên khoa có kinh nghiệm với Rett để được theo dõi đúng, tham gia thử nghiệm lâm sàng nếu có.
Duy trì chế độ chăm sóc toàn diện: dinh dưỡng tốt, môi trường an toàn, tránh stress, giữ lịch sinh hoạt đều đặn.
Hội chứng Rett là một bệnh thần kinh tiến triển nghiêm trọng ảnh hưởng rất lớn đến vận động, ngôn ngữ và cuộc sống hàng ngày của bé gái. Những tiến bộ trong điều trị — từ trofinetide, liệu pháp gen, kích hoạt lại gen lành trên nhiễm sắc thể X và thuốc repurposed — mang lại hy vọng rõ ràng hơn là trước. Nhưng thành công lớn nhất phụ thuộc vào nhận diện sớm, theo dõi liên tục và hỗ trợ đa ngành — để mỗi trẻ mắc Rett có thể sống đầy hơn, vận động tốt hơn và giao tiếp nhiều hơn.
Bs. Hoàng Hải
Nguồn SK&ĐS : https://suckhoedoisong.vn/hoi-chung-rett-roi-loan-than-kinh-hiem-gap-o-tre-em-gai-169251001152409392.htm