Hôi miệng là tình trạng hơi thở có mùi khó chịu, thường xuất hiện vào buổi sáng hoặc sau bữa ăn. Nhiều người cho rằng đây chỉ là một phiền toái nhỏ trong giao tiếp, tuy nhiên thực tế lại khác. Hôi miệng có thể phản ánh những bất thường trong khoang miệng hoặc trong sức khỏe toàn thân.
Theo nhiều nghiên cứu dịch tễ, có tới hơn một nửa dân số từng gặp tình trạng này ở mức độ khác nhau. Sự phổ biến ấy khiến hôi miệng trở thành một vấn đề sức khỏe cộng đồng, mặc dù nó ít được chú ý và thường bị bỏ qua.
Cơ chế gây hôi miệng
Hơi thở có mùi khó chịu được hình thành chủ yếu do sự xuất hiện của các hợp chất lưu huỳnh dễ bay hơi, bao gồm hydrogen sulfide, methyl mercaptan và dimethyl sulfide. Các hợp chất này được tạo ra khi vi khuẩn kỵ khí trong khoang miệng phân hủy protein từ thức ăn còn sót lại, từ các tế bào bong tróc hoặc dịch viêm.
Sự mất cân bằng hệ vi sinh trong khoang miệng, cùng với môi trường thuận lợi do mảng bám, túi nha chu hay rêu lưỡi, tạo điều kiện cho quá trình này diễn ra mạnh mẽ hơn.
Trong nhiều trường hợp, hơi thở hôi còn có thể bắt nguồn từ các cơ quan ngoài khoang miệng, như đường hô hấp, hệ tiêu hóa hoặc do rối loạn chuyển hóa trong cơ thể.
Hôi miệng không chỉ gây khó chịu mà còn là bệnh toàn thân - Ảnh minh họa nguồn Internet
Nguyên nhân gây hôi miệng
Nguyên nhân tại chỗ trong khoang miệng chiếm phần lớn các trường hợp. Bệnh lý nha chu, đặc biệt là viêm nướu và viêm nha chu, thường gây ra mùi hôi đặc trưng do túi nha chu là nơi cư trú của nhiều vi khuẩn kỵ khí.
Sâu răng hoặc áp xe quanh chóp cũng có thể làm mô tủy hoại tử và tạo mùi khó chịu.
Ngoài ra, lưỡi nhiều rêu, nhất là vùng gốc lưỡi, là nơi tích tụ vi khuẩn và mảnh vụn thức ăn, cũng góp phần quan trọng trong cơ chế hôi miệng. Một nguyên nhân khác thường bị bỏ qua là tình trạng khô miệng, vốn có thể xảy ra khi uống ít nước, dùng một số loại thuốc hoặc thói quen thở miệng.
Ngoài nguyên nhân tại chỗ, hôi miệng còn xuất phát từ các bệnh lý ở cơ quan khác. Các bệnh tai mũi họng như viêm amidan mạn tính, viêm xoang có dịch mủ thường gây mùi hôi kéo dài.
Các bệnh tiêu hóa như trào ngược dạ dày – thực quản, viêm loét dạ dày cũng có thể khiến hơi thở thay đổi.
Một số bệnh mạn tính toàn thân cũng để lại dấu hiệu đặc trưng: tiểu đường khiến hơi thở có mùi acetone, suy gan có thể tạo mùi cá ươn, trong khi suy thận thường gây mùi khai trong hơi thở.
Ảnh hưởng của hôi miệng
Hôi miệng gây ra những ảnh hưởng nhiều mặt. Về mặt xã hội, nó làm người bệnh thiếu tự tin, ngại giao tiếp và từ đó ảnh hưởng tới học tập, công việc và quan hệ cá nhân.
Về mặt tâm lý, sự lo lắng kéo dài khiến nhiều người trở nên mặc cảm, dễ rơi vào trạng thái căng thẳng và thậm chí trầm cảm.
Về mặt y khoa, hôi miệng có thể là tín hiệu cảnh báo những bệnh lý nghiêm trọng. Nếu nguyên nhân đến từ viêm nha chu, tình trạng này kéo dài có thể dẫn tới tiêu xương ổ răng và mất răng sớm.
Nếu nguyên nhân đến từ bệnh toàn thân, việc phát hiện qua hơi thở giúp người bệnh có cơ hội chẩn đoán và điều trị sớm.
Chẩn đoán hôi miệng được thực hiện thông qua sự kết hợp giữa khai thác triệu chứng, thăm khám lâm sàng và một số phương pháp hỗ trợ hiện đại.
Phương pháp truyền thống nhất là đánh giá hơi thở trực tiếp bằng quan sát cảm quan, trong đó bác sĩ đánh giá mức độ mùi theo thang điểm. Một số thiết bị chuyên dụng như máy đo halimeter có khả năng định lượng nồng độ hợp chất lưu huỳnh dễ bay hơi trong hơi thở, giúp cung cấp số liệu khách quan.
Khám nha khoa toàn diện đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện nguyên nhân tại chỗ như viêm nướu, nha chu, sâu răng hoặc tình trạng rêu lưỡi.
Trong trường hợp nghi ngờ nguyên nhân ngoài miệng, bệnh nhân sẽ cần thăm khám chuyên khoa tai mũi họng, tiêu hóa hoặc nội khoa.
Nhiều nguyên nhân gây hôi miệng - Ảnh BVCC
Cách điều trị hôi miệng
Điều trị hôi miệng trước hết phải tập trung vào nguyên nhân tại chỗ. Các biện pháp thường được áp dụng là cạo vôi răng, làm sạch túi nha chu, trám phục hồi sâu răng, điều trị nội nha hoặc xử lý áp xe khi cần thiết. Vệ sinh lưỡi bằng dụng cụ chuyên dụng cũng giúp loại bỏ một trong những nguồn vi khuẩn chính gây mùi.
Song song với điều trị tại chỗ, việc duy trì vệ sinh răng miệng hằng ngày đóng vai trò không thể thiếu. Chải răng ít nhất hai lần mỗi ngày với kem đánh răng có fluor, sử dụng chỉ nha khoa hoặc tăm nước để làm sạch kẽ răng, kết hợp với nước súc miệng có tác dụng kháng khuẩn, đều là những bước quan trọng giúp hạn chế hình thành mùi hôi.
Trong các trường hợp hôi miệng do nguyên nhân toàn thân, điều trị cần phối hợp với bác sĩ chuyên khoa. Điều này bao gồm điều trị viêm xoang, viêm amidan mạn tính, kiểm soát tiểu đường, bệnh gan, bệnh thận hoặc điều trị trào ngược dạ dày – thực quản.
Bên cạnh đó, thói quen sinh hoạt cũng cần được điều chỉnh: uống đủ nước, hạn chế thuốc lá, rượu bia, cà phê, đồng thời tăng cường rau xanh và trái cây để kích thích tiết nước bọt tự nhiên. Việc khám răng định kỳ sáu tháng một lần được khuyến cáo để phòng ngừa và phát hiện sớm các bệnh lý răng miệng.
Hôi miệng là một tình trạng phổ biến, thường bị coi nhẹ nhưng thực chất ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe, tâm lý và chất lượng cuộc sống. Đây có thể chỉ là vấn đề tại chỗ trong khoang miệng nhưng cũng có thể là dấu hiệu của bệnh lý toàn thân cần được phát hiện và điều trị sớm.
Cách tiếp cận toàn diện, bao gồm vệ sinh răng miệng đúng cách, thăm khám nha khoa định kỳ và phối hợp khám chuyên khoa khi cần, sẽ giúp người bệnh phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả tình trạng hôi miệng, từ đó duy trì hơi thở thơm mát, nụ cười tự tin và sức khỏe bền lâu.
TS.BS Phạm Tuấn Anh (Khoa Răng, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108)
TS.BS Phạm Tuấn Anh