Ảnh minh họa Internet
Mẹ tôi mất năm tôi vừa tròn mười lăm. Tuổi mười lăm, cái tuổi chưa kịp lớn, chưa hiểu hết sự đời, đã phải học cách làm người lớn. Ngày mẹ mất, tôi và em gái còn nhỏ dại, chỉ biết nắm tay nhau đứng ở góc nhà, lặng im nhìn cha tôi và anh trai tất tả lo tang lễ. Mùi trầm hương, mùi đất mới đào, tiếng khóc của họ hàng, hàng xóm vọng về như một bản nhạc não nề kéo dài đến tận trong mơ. Mẹ nằm đó, gầy guộc và thanh thản, như đã gửi lại trần gian cả một kiếp nhọc nhằn.
Cha tôi - một người đàn ông gầy còm, lam lũ, quanh năm bán mặt cho đất, bán lưng cho trời - cắn răng chịu đựng nỗi đau mất vợ. Ông không khóc, nhưng tôi thấy đôi vai ông run lên mỗi khi cúi xuống nhặt một nắm đất thả vào phần mộ mẹ. Anh trai tôi - khi đó vừa tròn mười tám - cũng cứng cỏi như cha. Anh bế em gái tôi vào lòng, bàn tay vỗ nhẹ trên lưng em như thay mẹ dỗ dành. Chính hôm ấy, sau khi chôn cất mẹ, anh dặn tôi: "Dưới phần mộ mẹ, anh chôn một hòn đá. Sau này lớn lên, em nhớ để đó mà thắp hương cho mẹ. Dù ai còn ai mất, mình cũng phải nhớ mẹ nằm ở đâu."
Tôi ghi lòng tạc dạ lời anh. Hòn đá nhỏ ấy trở thành một mốc đánh dấu thiêng liêng, không chỉ cho nơi an nghỉ của mẹ, mà còn như một phần ký ức cuối cùng của anh trai tôi để lại cho tôi.
Thời gian sau đó, anh tôi đi làm công nhân, xa nhà, thỉnh thoảng mới về. Mỗi lần anh về, tôi lại thấy nhà có tiếng cười, có bữa cơm đầy đủ hơn, có đôi dép mới cho em gái. Rồi một ngày, anh về và cùng cha tôi sang cát cho mẹ. Anh nhắc tôi lần nữa về hòn đá nơi phần mộ - lần nhắc nhở sau cùng, vì không lâu sau đó, anh đi bộ đội.
Lá thư cuối cùng anh gửi về là vào đầu mùa mưa. Trong thư, anh vẫn nhắc tôi học hành tử tế, chăm cha, trông em, và nhớ thắp hương cho mẹ. Tôi cầm thư, nước mắt rơi khi đọc đến dòng cuối cùng: "Nếu anh không về, em đừng buồn. Ở đâu đó, mẹ sẽ đón anh."
Anh không về thật. Một mảnh giấy báo tử, ngắn ngủi như chính cuộc đời thanh xuân của anh, được gửi về làng. Anh hy sinh khi còn chưa đầy hai mươi tuổi. Cha tôi từ đó như già thêm chục tuổi, tóc bạc trắng chỉ sau vài tháng. Nỗi đau mất con khiến cha tôi trở nên trầm lặng, ít nói. Mỗi chiều, ông lại ra ngồi nơi gốc đa đầu làng, mắt nhìn xa xăm về phía núi, nơi có thể là nơi anh tôi đã ngã xuống.
Sau ngày anh tôi hy sinh, căn nhà nhỏ của ba cha con bỗng chốc vắng hẳn tiếng cười. Em gái tôi còn quá nhỏ để hiểu được nỗi đau đó, nhưng tôi - người con trai mười bảy tuổi - đã phải học cách giấu nước mắt, trở thành một chỗ dựa cho cả cha và em. Những buổi tối mùa đông, tôi nghe cha trở mình thở dài. Tiếng thở đó dài hơn cả đêm, thăm thẳm hơn cả tiếng gió thổi qua mái nhà lợp rơm đang rỉ nước mưa. Có lần, tôi thấy ông ngồi lặng trong gian bếp tối, đôi mắt nhìn vào ngọn lửa đang tàn, rồi khẽ nói: "Nếu mẹ mày còn sống, chắc tụi bây đỡ khổ."
Mỗi sáng tôi dậy sớm ra đồng phụ cha gặt lúa, bón phân, làm cỏ, rồi lại tất tả đi học. Lúc đói, chỉ có cơm độn khoai, có khi là bát cháo loãng, nhưng tôi không than thở. Tôi nghĩ đến mẹ, đến anh trai, và thấy mình phải mạnh mẽ. Em gái tôi lớn lên trong vòng tay anh trai và cha như thế. Con bé ngoan và ít nói, giống mẹ. Mỗi lần tôi kể chuyện về anh, nó lại rưng rưng rồi chạy ra ngoài, không muốn ai thấy nó khóc.
Thời gian qua đi, cha tôi mỗi ngày một yếu. Những cơn ho kéo dài, đôi mắt mờ đục, lưng đã còng xuống theo năm tháng. Tôi bỏ học giữa chừng, ở nhà làm ruộng, đi phụ hồ, làm thuê để nuôi cha và em gái. Có lần, tôi đi bốc vác cả tuần, về đến nhà thì thấy cha nằm co ro trong góc nhà, sốt cao. Tôi ôm ông vào lòng, như ngày xưa ông từng bồng tôi khi còn nhỏ. Ông mở mắt nhìn tôi, mấp máy môi không ra tiếng, nhưng tôi hiểu. Ông muốn tôi hứa - một lời hứa không thành tiếng: "Hãy sống tử tế, giữ lấy gia đình, và đừng quên những người đã khuất."
Cha mất một buổi chiều tháng Bảy. Gió Lào hầm hập thổi, làm cả đất trời như nung chảy. Tôi cùng với anh em họ tộc đào huyệt chôn cha. Không có anh trai, không còn mẹ, giờ đây chỉ còn tôi và em gái. Trong khoảnh khắc cầm nắm đất thả vào huyệt, tôi thấy lòng mình rỗng hoác. Tôi đã không còn ai để dựa vào, nhưng tôi biết mình phải là điểm tựa.
Sau đám tang cha, tôi đưa em gái đi học, vẫn lo từng bữa ăn cho hai anh em. Những hôm trời mưa, tôi co ro bên bếp lửa, nhớ lại những buổi tối có mẹ ngồi vá áo, có anh gọt củ sắn luộc, có cha chẻ củi đốt lửa. Giờ đây, mọi thứ chỉ còn trong ký ức.
Nhưng tôi không cho phép mình gục ngã. Tôi làm đủ nghề: phụ hồ, làm gạch, thậm chí đi cày thuê cho hợp tác xã làng bên. Tôi luôn dặn lòng: mình sống không chỉ cho mình, mà còn sống cho mẹ, cho anh, cho cha, cho cả em gái - người mà tôi phải bảo vệ đến cuối đời.
Ngày em gái tôi vào đại học, tôi mừng rơi nước mắt. Con bé mặc chiếc áo dài tôi mua ở chợ huyện, cũ nhưng sạch sẽ. Nó ôm tôi thật chặt: "Anh à, em sẽ cố gắng học giỏi, để không phụ lòng anh."
Tôi chỉ biết gật đầu. Trong lòng tôi, như có cả một trời yêu thương đang nở hoa - lần đầu tiên sau bao năm, tôi thấy niềm vui thật sự. Cũng từ đó, tôi vừa làm vừa dành dụm, chỉ mong em học xong có công việc tử tế, không khổ như tôi, không phải lang thang khắp chốn mưu sinh.
Năm nay tôi ngoài bảy mươi, mỗi lần Tết đến hay ngày giỗ mẹ, tôi lại ra nghĩa trang, tìm đến ngôi mộ với hòn đá nhỏ anh tôi từng đặt năm nào. Tôi thắp nén nhang, cúi đầu trước mẹ, cha và cả anh trai - ba người thân yêu nhất đã rời xa tôi. Tôi đứng lặng trước mộ, nghĩ về bao mùa mưa nắng đã đi qua, bao mùa lá rụng lại xanh, và bao nhiêu nước mắt đã đổ xuống cho những tháng năm tôi sống cùng mất mát.
Có lần, em gái đưa các cháu về quê. Nó bảo: "Anh à, con cái em sẽ biết ơn anh suốt đời. Nếu không có anh, làm gì có chúng em ngày hôm nay." Tôi cười, ánh mắt rưng rưng. Tôi đâu cần lời cảm ơn - tôi chỉ cần một nén nhang cho mẹ mỗi mùa giỗ, một lời khấn cho anh mỗi độ xuân sang, và đôi khi, chỉ cần một buổi chiều gió nhẹ, ngồi bên hòn đá năm xưa, lặng lẽ nhìn trời đổi sắc, lòng thanh thản.
Cuộc đời tôi là một chuỗi dài của gian nan và mất mát, nhưng cũng là hành trình đi qua đau thương để tìm lại ý nghĩa của tình thân, của lòng biết ơn và tình người. Tôi không oán trách số phận, không than trách ông trời. Bởi tôi tin, mẹ, cha và anh tôi - ở một nơi nào đó - vẫn dõi theo tôi, vẫn là ánh sáng âm thầm soi rọi bước chân tôi đi.
Hòn đá dưới mộ mẹ ngày xưa, giờ đây đã phủ rêu xanh, nhưng với tôi, nó mãi là chứng nhân của một lời dặn thiêng liêng, của tình yêu thương không bao giờ phai nhạt.
Tôi sống - và tiếp tục sống - với niềm tin như thế.
Vĩnh Thành