Huyết áp thấp tưởng chừng là một vấn đề không quá nghiêm trọng. Nhưng thực tế, nếu bạn không biết cách điều chỉnh và khắc phục, sức khỏe của bạn sẽ phải gánh chịu những hệ lụy.
Huyết áp thấp là gì?
Huyết áp bình thường là huyết áp có chỉ số tâm thu từ 90-139 mmHg hoặc tâm trương từ 60 – 90 mmHg. Khi huyết áp giảm xuống dưới khoảng 90 mmHg (tâm thu) hoặc 60 mmHg (tâm trương) thì được coi đó là huyết áp thấp.
Huyết áp thấp không phải lúc nào cũng là bệnh, nếu không có triệu chứng và không gây ảnh hưởng, người bệnh có thể vẫn khỏe mạnh. Khi huyết áp giảm nhiều hoặc đột ngột, nó có thể gây vấn đề sức khỏe. Cùng tìm hiểu về bệnh này để có cái nhìn đúng đắn
Nguyên nhân gây huyết áp thấp
Nhiều nguyên nhân khiến huyết áp thấp. Trên trang web Bệnh viện Đa khoa Vinmec nêu nguyên nhân có thể dẫn đến huyết áp thấp bao gồm:
- Vấn đề tim mạch: một số bệnh lý tim mạch có thể khiến huyết áp thấp như nhịp tim chậm, bệnh van tim, suy tim.
- Rối loạn nội tiết: suy tuyến thượng thận (ví dụ bệnh Addison), hạ đường huyết, rối loạn tuyến giáp.
- Mất nước: do tiêu chảy, nôn mửa, sốt cao, dùng thuốc lợi tiểu quá mức.
- Mất máu: chảy máu lớn làm giảm thể tích máu lưu thông.
- Nhiễm trùng nặng (nhiễm trùng huyết): khi nhiễm khuẩn vào máu có thể gây tụt huyết áp nghiêm trọng.
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ): dị ứng mạnh có thể gây giãn mạch, tụt huyết áp nhanh
-Thiếu dinh dưỡng: thiếu vitamin B12, folate, sắt… có thể dẫn đến thiếu máu và hạ huyết áp
- Thuốc: một số thuốc như thuốc hạ huyết áp, thuốc điều trị Parkinson, thuốc chống trầm cảm, thuốc lợi tiểu… có thể làm huyết áp giảm.
- Mang thai: trong thai kỳ, hệ tuần hoàn mở rộng, huyết áp có thể giảm đi đôi chút. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp thường là bình thường nếu không gây triệu chứng nguy hiểm.
Người huyết áp thấp thường gặp phải tình trạng đau đầu, chóng mặt và choáng váng.
Dấu hiệu nhận biết huyết áp thấp
Huyết áp thấp là biểu hiện báo hiệu vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Đặc biệt trong những trường hợp huyết áp giảm đột ngột. Huyết áp thấp thường đi kèm các dấu hiệu sau:
- Chóng mặt, choáng váng hoặc cảm giác đứng lên là “chao đảo”
- Choáng ngất trong trường hợp huyết áp tụt mạnh
- Nhìn mờ, mờ dần tầm nhìn
- Buồn nôn, mệt mỏi, uể oải, khó tập trung
- Khi nghiêm trọng: lú lẫn, da lạnh nhợt, thở nhanh, mạch yếu
Nếu thấy những dấu hiệu này xuất hiện thường xuyên hoặc đột ngột, mọi người cần phải theo dõi và đi khám ngay.
Cách điều trị và kiểm soát huyết áp thấp
Việc điều trị huyết áp thấp phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng. Tùy theo nguyên nhân gây bệnh mà có hướng xử trí thích hợp. Tuy nhiên, nhiều trường hợp huyết áp thấp không tìm được nguyên nhân hoặc không có phương án điều trị triệt để thì việc thay đổi lối sinh hoạt là phương pháp được ưu tiên hàng đầu. Kiểm soát huyết áp thấp bằng các cách sau:
- Uống nhiều nước: để tránh mất nước, giúp tăng thể tích máu.
- Nếu bác sĩ cho phép, tăng muối trong khẩu phần ăn để giúp tăng huyết áp (nhiều bác sĩ cân nhắc sử dụng cách này nếu người bệnh không có bệnh tim mạch khác).
- Thay đổi tư thế từ từ: khi đứng lên từ ngồi hoặc từ nằm, nên làm chậm, không đứng bật dậy ngay.
- Ăn nhiều bữa nhỏ thay vì ăn lớn một lần để tránh tụt huyết áp sau ăn
- Tập thể dục nhẹ nhàng, đều đặn: để làm tăng nhịp tim và hỗ trợ tuần hoàn máu tốt hơn. Không nên tập thể dục trong điều kiện nóng ẩm.
Uống nhiều nước cũng là cách giúp bạn giữ chỉ số huyết áp ổn định.
Huyết áp thấp đôi khi chỉ là phản ứng sinh lý bình thường, nhưng cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề sức khỏe. Sự hiểu biết đúng đắn, thăm khám định kỳ và lối sống khoa học sẽ giúp mỗi người chủ động bảo vệ sức khỏe tim mạch và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Yến Nguyễn (tổng hợp)