Câu nói của ông cho thấy tư duy quản lý tài chính đang chuyển động theo hướng thực tế hơn, lắng nghe hơn và phù hợp hơn với cấu trúc sinh kế của hàng triệu hộ kinh doanh, một lực lượng chiếm tới gần 30% GDP nhưng lâu nay đứng ở vùng xám pháp lý.
Trong dự thảo sửa đổi các luật thuế, ngưỡng chịu thuế vẫn được giữ ở mức 200 triệu đồng/năm. Con số này đặt vào bối cảnh vận hành của hộ kinh doanh, nơi doanh thu cao không đồng nghĩa với lợi nhuận cao với chi phí mặt bằng, nguyên liệu, lao động biến động từng ngày, thì mức 200 triệu bộc lộ nhiều bất cập.
Bởi với nhiều ngành, biên lợi nhuận chỉ vài phần trăm, và nếu doanh thu 200–300 triệu mà lợi nhuận chỉ còn vài chục triệu, việc buộc hộ nhỏ phải chịu thuế từ doanh thu sẽ tạo ra cảm giác “gánh nặng” hơn là nghĩa vụ.
Đây cũng chính là điều mà nhiều đại biểu Quốc hội đã nêu: người làm công ăn lương chỉ đóng thuế khi thu nhập vượt 11 triệu/tháng, được giảm trừ gia cảnh, được bảo vệ bằng nhiều thiết kế nhân văn của thuế thu nhập cá nhân.
Trong khi đó, hộ kinh doanh dù chỉ còn lợi nhuận mỏng vẫn chịu thuế tính từ doanh thu mà không có bất kỳ khoản giảm trừ nào. Sự chênh lệch trong cách đối xử giữa hai nhóm thu nhập nhỏ này tạo ra một khoảng lệch mà chính Bộ trưởng cũng không phủ nhận.
Một chính sách thuế tốt không chỉ thu đúng và thu đủ, mà còn nuôi dưỡng được khu vực mà nó điều tiết. Ảnh: Thạch Thảo
Các chuyên gia như bà Nguyễn Thị Cúc, Chủ tịch Hội Tư vấn Thuế Việt Nam, đã nhiều lần cảnh báo rằng ngưỡng 200 triệu đã lạc hậu, không còn phản ánh đúng thực tế chi phí và doanh thu của hộ kinh doanh. Theo bà, mức hợp lý phải từ 500 triệu đến 1 tỷ đồng/năm , đủ để tách biệt nhóm hộ kinh doanh thực sự nhỏ với nhóm đã có quy mô tiệm cận doanh nghiệp. Các chuyên gia khác, như ông Nguyễn Văn Thức, cũng cho rằng không thể áp một ngưỡng duy nhất cho tất cả ngành nghề bởi bán lẻ, ăn uống, sản xuất nhỏ hay dịch vụ đều có mức lợi nhuận hoàn toàn khác nhau.
Nhưng điều đáng nói nằm ở tầng sâu hơn: chính sách thuế tạo nên ranh giới thể chế giữa hai vùng — vùng kinh doanh chính thức và vùng sinh kế tự phát.
Hộ kinh doanh ở Việt Nam là một thực thể đặc thù: họ không nằm ngoài pháp luật nhưng đứng ngoài khung pháp lý hiện đại; được thừa nhận để quản lý bằng thuế khoán, bằng đăng ký hộ kinh doanh, nhưng không được trao tư cách pháp nhân, không được bảo vệ như doanh nghiệp, không có cơ chế phá sản, không có khung kế toán riêng.
Từ rất lâu dưới thời bao cấp ngăn sông, cấm chợ, họ đã tồn tại nhờ nhu cầu sinh kế tự nhiên, từ sự năng động và khả năng ứng biến của người Việt, chứ không phải từ những thiết kế pháp lý của Nhà nước.
Chính vì vậy, khi chuyển từ thuế khoán sang kê khai doanh thu thực tế, điều mà Bộ Tài chính bắt đầu triển khai và ghi nhận tăng thu tới 64%, chính sách thuế không chỉ thay đổi cách tính, mà thay đổi cả cách hộ kinh doanh phải sống với sự giám sát của Nhà nước.
Họ phải học sử dụng hóa đơn điện tử, phải chứng minh doanh thu đầu vào, đầu ra, phải làm quen với phần mềm, sổ sách, phải chấp nhận việc số hóa hoạt động kinh doanh.
Những điều này có thể là bình thường với doanh nghiệp, nhưng với hộ kinh doanh — đặc biệt hộ lớn tuổi, ít tiếp cận công nghệ, mua hàng không hóa đơn từ chợ đầu mối — đó là một rào cản thực sự.
Nếu ngưỡng chịu thuế đặt quá thấp, chính sách này có thể tạo hiệu ứng ngược: hộ kinh doanh nhỏ thay vì minh bạch sẽ rút lui, hoạt động không đăng ký hoặc chỉ hoạt động cầm chừng để không vượt ngưỡng.
Không gian phi chính thức, vốn đã chiếm tỷ trọng lớn, có thể phình ra thay vì thu hẹp. Và khi đó, kế hoạch đưa hộ kinh doanh vào quản lý chính thức, số hóa quản lý thuế, hay bảo đảm công bằng giữa các nhóm thu nhập sẽ khó đạt mục tiêu.
Bởi vậy, điều quan trọng không nằm ở con số 200 triệu, 500 triệu hay 1 tỷ, mà nằm ở việc ngưỡng chịu thuế có tương thích với khả năng tuân thủ của hộ hay không.
Một chính sách thuế được thiết kế mà không gắn với năng lực thực tế của người nộp thuế, đặc biệt nhóm hộ nhỏ, sống bằng kỹ năng, kinh nghiệm và lao động thủ công, thì chính sách đó không tạo ra sự công bằng.
Việc Bộ trưởng Tài chính cam kết sẽ tính lại ngưỡng chịu thuế vì thế là tín hiệu tích cực. Nó cho thấy Nhà nước đã nhìn thấy rằng hộ kinh doanh không chỉ là nguồn thu, mà là lớp sinh kế nền tảng của nền kinh tế.
Một quán phở, một tiệm sửa xe, một gánh hàng rong, một hộ làm dịch vụ buôn bán nhỏ — tất cả tạo nên một mạng lưới kinh tế sống động, linh hoạt, tự chủ, nơi hàng triệu người Việt kiếm sống mà không đòi hỏi ngân sách hỗ trợ.
Nếu chính sách thuế được thiết kế tốt, họ có thể lớn lên và trở thành doanh nghiệp nhỏ; nếu chính sách quá ràng buộc, họ sẽ thu mình hoặc rời khỏi khu vực chính thức.
Để chính sách thuế đi đúng hướng, có lẽ cần một lộ trình gồm bốn trụ cột, bao gồm nâng ngưỡng chịu thuế để phân biệt rõ hộ kinh doanh nhỏ, siêu nhỏ với hộ có quy mô lớn; phân loại ngành nghề theo biên lợi nhuận, tránh áp cùng một chuẩn cho những nhóm rất khác nhau; đơn giản hóa chế độ kế toán và cung cấp công cụ hỗ trợ, từ hóa đơn điện tử đến phần mềm kê khai dễ dùng và tạo giai đoạn chuyển tiếp, để hộ có thời gian thích ứng.
Một chính sách thuế tốt không chỉ thu đúng và thu đủ, mà còn nuôi dưỡng được khu vực mà nó điều tiết.
Với hơn 5 triệu hộ kinh doanh đang trải dài từ thành thị tới nông thôn, từ những ngành dịch vụ nhỏ bé đến những mô hình đang tiệm cận doanh nghiệp, việc thiết kế một ngưỡng chịu thuế hợp lý, đủ cao để bảo vệ người yếu thế, đủ công bằng để tạo niềm tin, và đủ linh hoạt để không đẩy họ ra khỏi hệ thống, chính là bước đi cần thiết để nâng chất lượng thể chế trong giai đoạn Việt Nam đang chuyển mạnh sang kinh tế chính thức, kinh tế số và quản trị hiện đại.
Trong bối cảnh ấy, lời cam kết “tính lại ngưỡng chịu thuế” của Bộ trưởng Nguyễn Văn Thắng là cách Nhà nước khẳng định rằng sinh kế của người dân phải là trung tâm của mọi thiết kế chính sách để người dân có thể sống “hạnh phúc”.