Ánh đèn truyền hình và chiếc áo choàng “shark”
Chỉ đến khi pháp luật lên tiếng, sân khấu mới khép lại. Và những “cá mập” từng bơi lội kiêu hãnh trong bể kính trường quay truyền hình buộc phải rời ánh sáng quen thuộc, đối diện với đại dương thật, nơi không tồn tại vùng an toàn ngoài luật.
Cơ quan điều tra đã khởi tố bị can, bắt tạm giam Nguyễn Hòa Bình cùng một số cá nhân để điều tra về các dấu hiệu liên quan đến hành vi Lừa đảo chiếm đoạt tài sản và Vi phạm quy định về kế toán gây hậu quả nghiêm trọng.
Trong nhiều năm, danh xưng “shark” không còn là một vai trò truyền hình thuần túy. Nó được nâng cấp thành thương hiệu cá nhân cao cấp, một loại “chứng chỉ uy tín” không cần kiểm định, một tấm áo choàng quyền lực khoác lên vai người mặc ngay khi họ ngồi vào chiếc ghế quen thuộc của Shark Tank Việt Nam. Chỉ cần xuất hiện đều đặn trên sóng, nói đúng “tông” thời đại, là một doanh nhân lập tức được mặc định bước sang đẳng cấp khác.
Vài phút lên sóng, vài câu nói được biên tập vừa đủ cảm xúc về tầm nhìn dài hạn, giá trị bền vững, khát vọng nâng tầm doanh nghiệp Việt, thế là đủ để xã hội gật đầu: đây là doanh nhân thành đạt, là người đã đi trước, nói gì cũng đúng, làm gì cũng đáng tin. Khi Nguyễn Ngọc Thủy - Shark Thủy nhiều lần nhấn mạnh rằng “giáo dục là khoản đầu tư không bao giờ lỗ” hay “đầu tư vào tri thức là đầu tư bền vững nhất”, những phát ngôn ấy nhanh chóng vượt ra khỏi khuôn khổ chương trình truyền hình để trở thành một dạng bảo chứng niềm tin xã hội.
Cũng trên sân khấu ấy, Nguyễn Hòa Bình - Shark Bình thường xuyên lặp lại các luận điểm về minh bạch, kỷ luật, xây dựng hệ thống, rằng “doanh nghiệp muốn lớn phải chuẩn hóa”, “người lãnh đạo không thể làm tất cả, phải có cơ chế kiểm soát”. Những phát ngôn mang màu sắc quản trị hiện đại ấy góp phần củng cố một ấn tượng quen thuộc: đây là lớp doanh nhân hiểu luật chơi, nắm chuẩn mực, và vì thế đáng tin.
Từ đó, một cơ chế đặc biệt hình thành: uy tín được sinh ra từ ánh đèn, chứ không phải từ báo cáo tài chính, kiểm toán hay hồ sơ pháp lý. Lời nói trên sóng truyền hình, bằng một cách nào đó, được trao trọng lượng lớn hơn cả con số.
Chiếc áo choàng “shark” vì thế phát huy tác dụng gần như tức thì. Nó mở cánh cửa truyền thông, đưa chủ nhân bước vào talkshow, hội thảo, diễn đàn khởi nghiệp, lễ vinh danh doanh nhân. Ở đó, những lời hứa đầu tư được gọi bằng cái tên dễ nghe hơn, cam kết truyền cảm hứng. Những mô hình kinh doanh phức tạp, nhiều tầng nấc được giản lược thành câu chuyện thành công. Và những khẩu hiệu như “làm kinh doanh tử tế”, “làm thật, không đánh bóng”, từng được Phạm Văn Tam nhấn mạnh khi nói về hàng Việt và sản xuất trong nước, trở thành lớp ngôn ngữ che phủ cho những vấn đề vốn cần được soi chiếu bằng pháp luật.
Quan trọng hơn, chiếc áo choàng ấy tạo ra một vùng mờ xã hội. Ở vùng mờ đó, người ta ngại đặt câu hỏi. Ngại hỏi vì sợ bị coi là thiếu niềm tin. Ngại nghi ngờ vì sợ bị xem là không hiểu “tư duy lớn”, không theo kịp “cuộc chơi khắc nghiệt”. Khi một “shark” đã nhiều lần nói về sứ mệnh, về con người, về hệ thống, thì việc truy vấn rủi ro pháp lý bỗng trở thành hành vi không đúng ngữ cảnh.
Ở vùng mờ ấy, không ít “shark” bắt đầu đầu tư không chỉ vào doanh nghiệp, mà vào chính hình ảnh của mình. Xuất hiện dày đặc trên truyền thông. Gắn tên với quỹ đầu tư, chương trình đào tạo, hoạt động xã hội, từ thiện. Mỗi bức ảnh trao học bổng phù hợp với thông điệp “đầu tư cho tri thức” của Shark Thủy; mỗi bài nói chuyện về quản trị chuẩn mực gắn với hình ảnh Shark Bình; mỗi phát biểu về hàng Việt của Shark Tam đều được tính toán như một lớp sơn mới phủ lên thương hiệu cá nhân.
Shark Tam bị kết án về tội Trốn thuế và Buôn lậu, liên quan đến việc nhập khẩu hàng hóa rồi dán nhãn “Made in Vietnam” để tiêu thụ trên thị trường.
Không thể phủ nhận: trong số đó có những hoạt động mang ý nghĩa thật. Nhưng cũng không thể làm ngơ trước một thực tế khác: hào quang được sản xuất có hệ thống, còn rủi ro pháp lý thì bị đẩy ra ngoài khung hình. Khi câu nói truyền cảm hứng được lặp lại nhiều hơn báo cáo kiểm toán, thì sự im lặng của con số bỗng trở nên vô nghĩa.
Vấn đề không nằm ở chương trình truyền hình. Vấn đề nằm ở cách xã hội đã vô thức đồng nhất ánh đèn truyền hình với ánh sáng đạo đức, đồng nhất sự xuất hiện với sự trong sạch, sự nổi tiếng với sự tuân thủ pháp luật. Khi hình ảnh “doanh nhân ngôi sao” được lặp đi lặp lại đủ nhiều, nó tạo ra một trạng thái miễn nhiễm nghi ngờ.
Chỉ đến khi mọi thứ còn vận hành trơn tru, không ai hỏi. Doanh nghiệp vẫn gọi vốn. Nhà đầu tư vẫn xuống tiền. Truyền thông vẫn tôn vinh. Nhưng khi ánh đèn sân khấu tắt, khi pháp luật bật lên, thứ ánh sáng không cần filter, không cần kịch bản, thì những “cá mập” từng bơi lội kiêu hãnh trong bể kính bắt đầu lộ ra những vết nứt đầu tiên.
Những “shark” bước ra khỏi sân khấu
Nếu ánh đèn truyền hình tạo ra sân khấu, thì pháp luật chính là khoảnh khắc buộc nhân vật phải bước xuống. Ở đó, không còn ghế nóng, không còn tiếng vỗ tay, càng không có vùng đệm cảm xúc mang tên “truyền cảm hứng”. Chỉ còn hồ sơ, con số và trách nhiệm.
Shark Bình thường xuyên lặp lại các luận điểm về minh bạch, kỷ luật, xây dựng hệ thống, rằng “doanh nghiệp muốn lớn phải chuẩn hóa”, “người lãnh đạo không thể làm tất cả, phải có cơ chế kiểm soát”.
Nguyễn Ngọc Thủy, thường được gọi là Shark Thủy, từng xuất hiện trước công chúng như một gương mặt tiêu biểu của “doanh nhân thời đại mới”. Trên truyền thông, ông không chỉ là nhà đầu tư, mà còn được gắn với hình ảnh doanh nhân giáo dục, người mang trong mình sứ mệnh “khai phóng tri thức”, “đầu tư cho tương lai con người Việt Nam”. Những phát biểu về học tập suốt đời, về giáo dục gắn với công nghệ, về khát vọng xây dựng thế hệ công dân toàn cầu được lặp lại với tần suất đủ dày để trở thành nhận diện thương hiệu cá nhân.
Hệ sinh thái Egroup, Egame vì thế không chỉ được giới thiệu như một tập hợp doanh nghiệp, mà được truyền thông mô tả như mô hình kết hợp giữa kinh doanh và lý tưởng xã hội. Ở đó, đầu tư tài chính được khoác lên ngôn ngữ của tri thức; huy động vốn được đặt trong câu chuyện “cùng nhau kiến tạo tương lai”; còn lợi nhuận, nếu có nhắc đến, thường đứng sau những mỹ từ về giá trị cộng đồng.
Thế nhưng, tháng 12/2025, Nguyễn Ngọc Thủy bị truy tố về các tội Lừa đảo chiếm đoạt tài sản và Đưa hối lộ, liên quan đến các pháp nhân trong hệ sinh thái Egroup, Egame. Số tiền bị cáo buộc chiếm đoạt lên tới hơn 7.000 tỷ đồng, con số đủ sức làm tan rã toàn bộ lớp ngôn từ mỹ miều từng bao quanh hình ảnh “shark giáo dục”.
Các hoạt động huy động vốn, đầu tư tài chính đã diễn ra trong thời gian dài, với phạm vi rộng và quy mô lớn. Điều đáng chú ý là, những lời kêu gọi ấy không chỉ dựa trên cấu trúc mô hình hay cam kết lợi nhuận, mà được cộng hưởng mạnh mẽ bởi uy tín cá nhân, bởi sự hiện diện dày đặc trên truyền thông, bởi chiếc áo choàng “shark” đã được xã hội mặc định như một dấu chứng an toàn.
Ở đây, ranh giới giữa đầu tư và niềm tin cá nhân trở nên mong manh. Khi niềm tin được đặt vào con người nhiều hơn vào cơ chế, rủi ro pháp lý không biến mất, mà chỉ bị che khuất. Và khi pháp luật lên tiếng, sự đổ vỡ không chỉ xảy ra với một doanh nghiệp hay một cá nhân, mà lan rộng ra toàn bộ hệ sinh thái niềm tin đã được xây dựng trước đó.
Trường hợp Nguyễn Ngọc Thủy vì thế không chỉ là câu chuyện của một bị cáo trong đại án kinh tế. Nó là bi kịch điển hình của thời kỳ tôn sùng doanh nhân ngôi sao, nơi hình ảnh được nâng lên thành chuẩn mực, còn pháp luật bị đẩy xuống hàng điều kiện giả định.
Khác với giai đoạn trước đó, Nguyễn Hòa Bình, thường được gọi là Shark Bình, không còn đứng ngoài các quyết định tố tụng. Theo thông tin từ cơ quan chức năng, tháng 10/2025, cơ quan điều tra đã khởi tố bị can, bắt tạm giam Nguyễn Hòa Bình cùng một số cá nhân liên quan để điều tra về các dấu hiệu liên quan đến hành vi Lừa đảo chiếm đoạt tài sản và Vi phạm quy định về kế toán gây hậu quả nghiêm trọng, phát sinh từ các hoạt động đầu tư tài chính và những pháp nhân trong hệ sinh thái do ông sáng lập.
Việc khởi tố này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. Từ hình ảnh doanh nhân công nghệ tiên phong, người nói nhiều về minh bạch, chuẩn hóa và xây dựng hệ thống, Shark Bình chính thức trở thành nhân vật trung tâm trong một vụ án kinh tế. Những gì từng được xem là câu chuyện về đổi mới sáng tạo, về nền tảng số “Make in Vietnam”, nay được đặt dưới lăng kính điều tra hình sự.
Trước đó, trên truyền thông, Shark Bình nhiều lần nhấn mạnh rằng doanh nghiệp muốn lớn phải chuẩn hóa, người lãnh đạo phải thiết kế cơ chế kiểm soát thay vì can thiệp trực tiếp. Nhưng chính các luận điểm ấy, khi đối chiếu với diễn biến pháp lý, lại trở thành thước đo ngược: nếu hệ thống được xây dựng và kiểm soát chặt chẽ, thì những sai phạm quy mô lớn khó có thể diễn ra trong thời gian dài.
Vụ án không chỉ dừng lại ở một pháp nhân riêng lẻ, mà liên quan đến một chuỗi hoạt động đầu tư tài chính phức tạp, với nhiều cá nhân tham gia, số tiền bị điều tra lên tới hàng trăm tỷ đồng, thậm chí lớn hơn khi cơ quan chức năng tiếp tục mở rộng điều tra. Hệ sinh thái NextTech, từng được ca ngợi là mô hình doanh nghiệp công nghệ đa ngành, vì thế bị đặt vào tâm điểm dư luận theo một cách hoàn toàn khác.
Từ đây, câu hỏi cũ nhưng chưa bao giờ cấp thiết đến vậy lại được đặt ra: khi một hệ sinh thái doanh nghiệp phát triển quá nhanh, quá rộng, thì trách nhiệm pháp lý thuộc về ai? Trong nền kinh tế hiện đại, pháp luật không chỉ hỏi ai ký văn bản, mà còn truy đến ai thiết kế cơ chế, ai kiểm soát dòng tiền, ai hưởng lợi cuối cùng, và ai có nghĩa vụ giám sát nhưng đã để sai phạm xảy ra.
Rõ ràng nhất, không còn khoảng mờ để tranh cãi hay diễn giải, là trường hợp Phạm Văn Tam. Tháng 9/2025, ông đã bị kết án về các tội Trốn thuế và Buôn lậu, liên quan đến hành vi nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài, sau đó dán nhãn “Made in Vietnam” để đưa ra thị trường tiêu thụ.
Trước khi bản án được tuyên, hình ảnh Phạm Văn Tam từng được xây dựng như biểu trưng của doanh nhân sản xuất, người đại diện cho khát vọng làm hàng Việt, cho tinh thần “người Việt dùng hàng Việt”. Việc xuất hiện trên truyền hình với vai trò “shark” càng củng cố thêm cảm giác rằng đây là mẫu doanh nhân gắn với giá trị quốc gia, với sản xuất thực, với nền kinh tế nội địa.
Nhưng khi hồ sơ vụ án được công bố, mọi mỹ từ truyền thông lập tức mất tác dụng. Không còn câu chuyện truyền cảm hứng, không còn lập luận biện minh. Pháp luật đưa ra câu trả lời dứt khoát: hàng hóa phải đúng xuất xứ, thuế phải được thực hiện đầy đủ, và niềm tin người tiêu dùng không phải là thứ có thể đem ra đánh tráo bằng nhãn mác.
Đặt ba trường hợp cạnh nhau, Nguyễn Ngọc Thủy, Nguyễn Hòa Bình và Phạm Văn Tam, có thể thấy ba mức độ khác nhau của rủi ro pháp lý, ba trạng thái khác nhau của quá trình tố tụng, và ba kết cục không giống nhau. Nhưng tất cả cùng chỉ về một điểm chung mang tính cảnh tỉnh: xã hội đã từng, và có lúc rất dễ dàng, nhầm lẫn giữa hình ảnh truyền thông và chuẩn mực pháp lý.
Sự sụp đổ của những “cá mập” không dừng lại ở số phận cá nhân. Nó tạo ra hiệu ứng dây chuyền: startup dè chừng hơn khi tìm nhà đầu tư; nhà đầu tư thận trọng hơn khi xuống tiền; người trẻ hoài nghi hơn trước những bài diễn thuyết làm giàu. Và thị trường vốn, thay vì sôi động, bắt đầu chuyển sang trạng thái phòng thủ, ưu tiên an toàn hơn là kỳ vọng. Ánh đèn sân khấu có thể làm “shark” trông rất lớn. Nhưng pháp luật mới là đại dương thật, nơi không một cá mập nào được phép bơi ngoài luật.
Bảo Phương