Ấy vậy mà trong trang sử cuối đời của Đấng Giác ngộ lại có câu chuyện rất đời thường: Một cơn đau bụng do thức ăn không hợp. Từ đó, một bài pháp không giảng trên pháp tòa mà được thuyết ngay giữa những bước chân chậm rãi, cùng tiếng gió rì rào qua tán cây sa la.
Bữa cơm định mệnh của Thuần-đà
Hôm ấy, trên hành trình cuối cùng về thành Câu-thi-na (Kushinagar) để nhập Niết bàn, Đức Phật và chư Tăng ghé thành Ba-bà (Pāva). Người thợ rèn giàu lòng kính tin tên là Thuần-đà (Cunda) hay tin liền xin được cúng dường bữa cơm.
Trong thực đơn có món sukara-maddava - dịch nôm na là “món ngon của heo rừng”. Nhiều học giả giải thích đó có thể là loại nấm mọc trong rừng sâu, cũng có người cho rằng là thịt heo rừng được chế biến tinh tế.
Đức Phật đi khất thực cùng tăng đoàn. (Ảnh minh họa: Phatgiao.org)
Ngài nhận lời, ăn một phần rồi bảo Thuần-đà chôn phần còn lại, không cho ai khác dùng. Sau bữa ấy, Đức Phật bị đau bụng dữ dội - kinh văn gọi là “trúng thực”. Trên đường từ Ba-bà đến Câu-thi-na, cơn đau bụng không ngớt, lại kèm kiết lỵ khiến Đức Phật nhiều lần phải dừng lại, tìm chỗ kín để giải quyết.
Thầy thị giả A-nan (Ānanda) kiên nhẫn chờ, rồi dìu Đức Thế tôn tiếp tục bước. Giữa những quãng nghỉ ấy, ngài vẫn tiếp tục lên đường, thong thả bước đi giữa nắng chiều vàng như mật, thỉnh thoảng dừng nghỉ dưới bóng cây sa la, giảng giải cho các đệ tử đi theo.
Điều lạ lùng là giữa lúc thân thể mệt mỏi, Đức Phật vẫn nghĩ đến người thợ rèn. Ngài dặn A-nan: “Này A-nan, chớ ai trách cứ Thuần-đà. Vì người ấy cúng dường ta bữa cơm cuối đời, phước đức ấy ngang bằng với người đã dâng bữa cơm đầu tiên khi ta thành đạo”.
Lời dạy ấy như làn gió mát, xoa dịu mọi lo lắng của Thuần-đà khi nghe tin Đức Thế tôn bệnh nặng. Một cơn đau bụng, dưới con mắt thường, là điều khó chịu; nhưng dưới tuệ giác lại trở thành cơ hội để gieo hạt giống từ bi và biết ơn.
Câu chuyện được ghi trong kinh Đại Bát Niết Bàn (Mahāparinibbāna Sutta).
Bài học từ một “tai nạn ẩm thực”
Thân thể của bậc Đạo sư vẫn chịu tác động của thời tiết, tuổi tác và… thực phẩm như tất cả chúng ta. Khác chăng là ngài không để tâm mình bị lôi kéo bởi cảm giác khó chịu. Cơn đau đến, ngài biết nó đến; cơn đau đi, ngài biết nó đi như mây ngang qua trời, chẳng để lại dấu vết.
Hình dung cảnh ấy: Một vị Sa-môn tuổi ngoài 80, thân thể gầy nhẹ, bước từng bước chậm mà vững, nét mặt vẫn bình thản. Bụng có thể quặn, nhưng tâm không một gợn sóng. Đó là hình ảnh của tự do nội tâm giữa cơn bão trong thân xác.
Câu chuyện về cơn đau bụng của Đức Phật khẳng định ngài là con người thật - một con người đã đạt tới trí tuệ và lòng từ vô hạn, nhưng vẫn sống trong tấm thân tứ đại mong manh. Chính vì vậy, lời dạy của ngài càng gần gũi và khả thi với chúng ta.
Đức Phật là bậc trí huệ trong tấm thân xác thịt mong manh. (Ảnh minh họa: Phatgiao.org)
Có thể, sau khi đọc chuyện này, lần tới khi ăn bát bún mắm mà bụng “biểu tình”, bạn sẽ nhớ: “À, ngay cả Đức Phật cũng từng trải qua cảm giác này”. Và thay vì than trời, biết đâu bạn sẽ thử… mỉm cười, thở chậm, quan sát từng cơn co thắt như một bài thiền về vô thường.
Đức Phật không dạy ta kiêng khem cực đoan, mà dạy ăn trong chánh niệm. Khi hiểu và thực hành như vậy, mỗi bữa ăn - dù là tiệc linh đình hay chén cơm đạm bạc - đều có thể là pháp tu.
Và nếu lỡ “ăn không hợp”, thay vì trách món ăn hay người nấu, ta có thể cảm ơn món quà nhắc nhở: Đời sống là vô thường, biết trân quý giây phút hiện tại mới là điều quan trọng.
Cơn đau bụng cuối đời của Đức Phật là câu chuyện vừa giản dị vừa sâu sắc. Nó kể cho ta rằng giác ngộ không nằm ở chỗ thoát khỏi mọi khó chịu của thân, mà ở chỗ biết mỉm cười với chúng.
Giữa một thế giới mà “ăn ngon” thường là ưu tiên hàng đầu, có lẽ điều đáng học nhất từ Đức Phật là: Ăn để sống tỉnh thức, và khi bụng “lên tiếng”, hãy để tâm vẫn an nhiên.
Trí Nhân