Giữa lúc khói lửa Gaza mịt mù, Hollywood lại thì thầm câu chuyện riêng. “Captain America: Brave New World” (2025) không đơn thuần là bữa tiệc hành động. Nơi ấy, Ruth Bat-Seraph, nữ chiến binh Israel với quá khứ là Cố vấn an ninh Nhà Trắng, bước vào khung hình như một ẩn dụ sống động. Cô sánh bước cùng siêu anh hùng Mỹ trong vũ điệu liên minh hoàn hảo - một khúc tình ca chính trị được dệt bằng ánh sáng laser và tiếng nổ.
Nhân vật này không mang kích cỡ phi thường hay năng lực siêu nhiên, nhưng sự hiện diện của cô tựa giọt mực loang trên trang sự thật. Khi cô gạt nước mắt trước mộ đồng đội, khi cô lao vào làn đạn cứu Captain America - những khoảnh khắc ấy âm thầm nhuộm hồng hình ảnh người lính Israel giữa cơn bão lửa. Đối lập với thông điệp đó, No Other Land - bộ phim tài liệu dũng cảm về Palestine - chìm khuất như ánh nến trước gió giữa đại dương bom tấn.
Sự im lặng của Hollywood đôi khi cũng là một tuyên ngôn chính trị. Cách Hollywood khắc họa đồng minh không phải điều mới mẻ, mà là vết xe lịch sử lặp lại. Ngược dòng năm 1960, “Exodus” của Otto Preminger đã biến cuộc di cư của người Do Thái thành bản anh hùng ca lập quốc. Thủ tướng Israel David Ben-Gurion gọi đây là “vũ khí tuyên truyền hiệu quả gấp 10 sư đoàn”. Dường như Hollywood luôn biết cách thêu dệt những “sự thật mềm” - thứ chân lý được bao bọc trong nhung lụa giải trí.
F-14 Tomcat trên boong tàu sân bay - “Từ boong tàu lên màn bạc: khí tài quân sự thành biểu tượng văn hóa đại chúng, như ‘Top Gun’, định dạng trí tưởng tượng về sức mạnh".
Chuyển sang giai đoạn Chiến tranh lạnh, màn bạc khoác áo choàng chiến binh rõ rệt hơn bao giờ hết. “Rocky IV” (1985) không chỉ là trận đấu quyền Anh mà là cuộc đọ sức ý thức hệ được mã hóa bằng những cú đấm. Khi Rocky hạ gục Ivan Drago trước lá cờ đỏ sao vàng rách tả tơi, khán giả reo hò như chứng kiến chiến thắng ở chiến trường thực. Những cú đấm của Rocky như thay lời Washington khẳng định: Mỹ đương nhiên là chính nghĩa, còn phe kia ắt phải là bóng tối phản diện.
Như đạo diễn Sylvester Stallone thừa nhận: “Chúng tôi đang đấu tranh bằng ống kính”. Rồi khi tháp đôi sụp đổ ngày 11/9, kẻ thù trên màn ảnh mặc chiếc áo choàng khác. Trong “Iron Man” (2008), những kẻ bắt cóc Tony Stark hiện lên như bức tranh biếm họa: đôi mắt sâu thẳm đầy hận thù, khuôn mặt cau có dưới lớp râu rậm, tiếng thét “Allahu Akbar” vang lên trước mỗi vụ nổ. Hollywood tạo ra một thứ ngôn ngữ hình ảnh mới - nơi chiếc khăn trùm đầu trở thành biểu tượng của cái ác tuyệt đối. Đặc biệt, “The Dark Knight” (2008) đẩy nghịch lý đạo đức lên đỉnh điểm: “Anh hùng có được phá vỡ luật lệ để chống cái ác?”. Câu trả lời của Batman là chiếc roi da quất lên mặt Joker. Khán giả bị cuốn vào mê cung ấy - nơi sự tra tấn được chiếu dưới ánh sáng lung linh như vũ điệu.
Khi CIA mời các biên kịch Hollywood tham vấn cho chương trình thẩm vấn đặc biệt (theo giải mật 2014), ta hiểu vì sao “Zero Dark Thirty” (2012) có cảnh tra tấn đẫm máu mà vẫn đẹp như tranh. Bộ phim phần nào giống một đơn hàng được đặt ra để biện minh cho chương trình tra tấn của Cục Tình báo Mỹ: người xem dễ dàng tin rằng chính những cảnh tra khảo thô bạo trên màn bạc đã cung cấp manh mối quan trọng tiêu diệt trùm bin Laden (dù cuối cùng Ủy ban Thượng viện Mỹ kết luận tra tấn chẳng hiệu quả chút nào). Trong mỗi khung hình, hình ảnh những đặc vụ Mỹ “làm điều xấu” vì mục đích chính nghĩa một lần nữa khắc sâu thông điệp của chính phủ: bất chấp phương tiện, giành chiến thắng là điều công bằng. Điện ảnh hóa thân thành luồng gió mát ru ngủ lương tri, để sự cứng rắn của Washington thêm phần chính đáng.
Đằng sau hào quang rực rỡ ấy là những thỏa thuận không lời (giữa Chính phủ và Hollywood - PV). Nhiều bộ phim hành động và chiến tranh từng nhận được sự trợ giúp từ Lầu Năm Góc, đổi lại là cái gật đầu sửa kịch bản cho phù hợp. Điển hình là “Black Hawk Down” (2001) của Ridley Scott. Đạo diễn lừng danh này đã mượn 8 chiếc trực thăng cùng hơn trăm quân nhân thực để quay những cảnh chiến đấu sống động, nhưng phải “ngoan ngoãn” thay đổi một vài chi tiết theo yêu cầu của Lầu Năm Góc. Chi tiết lính Mỹ cướp đồ dân làng bị cắt bỏ.
Cảnh binh sĩ hoảng loạn bị thay bằng hình ảnh kỷ luật thép. Như nhà làm phim Akira Kurosawa từng cảnh báo: “Khi nhận tiền của Caesar, bạn phải trả lại bằng linh hồn mình”. Không chỉ dừng ở đó, “Top Gun” (1986) trở thành bài ca tình yêu không quân Mỹ sau khi hải quân cho mượn tàu sân bay. Hậu quả là tỷ lệ gia nhập hải quân tăng 500% năm 1986. Khi “Transformers” (2007) quay tại căn cứ quân sự thật, những robot biến hình khoác lên mình màu cờ sọc. Nhà phê bình Naomi Klein gọi đây là “chủ nghĩa tư bản thảm họa được làm đẹp bằng hiệu ứng CGI” - nơi chiến tranh trở thành màn trình diễn ánh sáng.
Không chỉ dừng ở việc cài cắm chủ trương chính trị vào nội dung phim, Hollywood còn tạo ra những hình tượng điện ảnh mà chúng ta dễ liên tưởng đến những chính trị gia ngoài đời. Ví dụ điển hình chính là sự chuyển giao quyền lực từ thời ông George W. Bush sang ông Barack Obama cuối thập niên 2000. Ông Bush nổi tiếng mang tư duy “diều hâu” sau biến cố 11/9, coi cuộc chiến chống khủng bố là thánh chiến toàn cầu và ưu tiên sức mạnh quân sự.
Đến năm 2008, Ông Obama xuất hiện như một cơn gió mới, chuyển hướng tập trung vào mục tiêu tiêu diệt al-Qaeda và ngăn Taliban tái chiếm Afghanistan. Sự chuyển hướng ấy được nhiều người ví như cốt truyện của “The Dark Knight” (2008): Nếu Gotham được cứu nhờ vị công tố viên lương thiện Harvey Dent, thì nước Mỹ cũng tìm thấy một diện mạo ôn hòa hơn dưới thời Barack Obama. Nhiều bình luận khi ấy so sánh Tổng thống Obama như một Harvey Dent “mang áo trắng” hy vọng, trái ngược hoàn toàn với hình ảnh Batman “hiệp sĩ bóng đêm” đầy bạo lực mà họ gán cho Tổng thống Bush.
“The Dark Knight” vang lên câu thoại: Batman gọi Dent là “tia sáng hy vọng duy nhất của Gotham sau nhiều thập niên đen tối”. Trong con mắt khán giả, ông Obama cũng là “tia sáng hy vọng” ở sân khấu chính trị toàn cầu, cải thiện diện mạo của nước Mỹ sau những năm tháng bị bóng tối chiến tranh che mờ. Thậm chí thời kỳ Tổng thống Donald Trump chứng kiến sự trỗi dậy của các nhân vật phản anh hùng. “Joker” (2019) với 1 tỷ USD doanh thu không đơn thuần là thành công nghệ thuật. Nó phản chiếu nỗi sợ xã hội Mỹ trước sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy. Khi Arthur Fleck nhảy múa trên cầu thang, đó là vũ điệu của những bất mãn bị dồn nén - thứ năng lượng đưa ông Donald Trump vào Nhà Trắng.
Huy hiệu CIA ở sảnh trụ sở Langley.
Xuyên suốt kịch bản hư cấu và đời sống thực, có lúc còn xảy ra nghịch lý: phim dường như bắt đời lên hình. Chính Ronald Reagan - tổng thống từng là diễn viên điện ảnh - đã thổ lộ một cách hóm hỉnh về ảnh hưởng ấy. Năm 1985, sau khi xem “Rambo: First Blood” Part II, ông thốt lên rằng: “Xem Rambo xong tối qua, tôi đã biết phải làm gì nếu lần tới gặp tình huống tương tự”. Lời nửa đùa ấy tiết lộ sự giao thoa nguy hiểm giữa chính trị và hư cấu. Khi ông ra lệnh ném bom Libya năm 1986, truyền thông gọi đó là ”chính sách Rambo”. Rõ ràng, sức mạnh hình tượng người hùng cơ bắp trên màn bạc đã thấm sâu vào tâm trí của những nhà lãnh đạo Chiến tranh lạnh.
Bên cạnh những “phép mầu” về chiến tranh, Hollyhood còn gieo sẵn các khuôn mẫu về kẻ thù trong mắt khán giả. Đối với nhóm quốc gia mà Washington coi là đối thủ, từ Nga, Iran cho tới Triều Tiên - Hollywood thường vẽ ra họ dưới góc nhìn phản diện đậm nét. Chẳng hạn, bộ phim hài “The Interview” (2014) tưởng như chỉ để chọc cười vụ ám sát nhà lãnh đạo Triều Tiên Kim Jong-un, đã khiến Bình Nhưỡng tức giận đến mức dọa trả đũa bằng cách tấn công mạng Sony Pictures. Dễ nhận thấy nhất, Hollywood thường khắc họa người Arab hay Hồi giáo đúng theo những định kiến an toàn: trong hàng loạt phim hành động từ cuối thế kỷ trước đến nay, hễ nhóm khủng bố thì đều từ Trung Đông hoặc Nam Á, tất cả mang diện mạo hằn học, đôi mắt sâu đượm căm hờn.
Nhóm khủng bố trong “Iron Man” (2008) là điển hình: bọn chúng được vẽ nên với nét mặt dữ dằn, mắt trợn thù hận, giống hệt những khuôn mẫu bị gán cho quân thù sau 11/9. Hình tượng tương tự cũng xuất hiện trong “Delta Force” (1986) hay “True Lies” (1994). Một nghiên cứu của Đại học Nam California cho thấy, trong hơn 900 phim Hollywood có nhân vật Arab hoặc Hồi giáo, phần lớn những người đàn ông ấy đều vào vai phản diện. Ở thế giới hậu 11/9, cách khuôn mẫu hóa người Hồi giáo như những kẻ khủng bố tàn bạo càng trầm trọng hơn khi “cuộc chiến chống khủng bố” của Washington lan rộng khắp Trung Đông.
Những hình ảnh lặp đi lặp lại ấy từng bước định hình nhận thức cộng đồng. Nhiều người dân Mỹ vốn ít hiểu biết trực tiếp về thế giới Hồi giáo - một thống kê cho thấy gần 60% người Mỹ chưa từng gặp gỡ người theo đạo Hồi ngoài đời - vì thế họ dễ dàng tin vào những gì Hollywood “mách bảo” về nhóm người này. Trong hơn nhiều thập niên, phim ảnh liên tục nuôi dưỡng tâm lý kỳ thị: lặp đi lặp lại định kiến của giới cầm quyền, Hollywood gieo rắc những khuôn mẫu nguy hiểm vào tiềm thức quần chúng, tạo nên sự đồng thuận ngầm cho các chính sách đối ngoại cứng rắn của Mỹ. Đó là bằng chứng cho sức mạnh của “định kiến giải trí” - thứ đạn được bọc trong lớp đường ngọt ngào của nghệ thuật.
Dẫu vậy, giữa đại dương bom tấn, vẫn có những giọt nước làm mặn đời. “Syriana” (2005) của Stephen Gaghan dám vạch trần mạng lưới dầu mỏ đen tối. “The Hurt Locker” (2008) cho thấy sự điên loạn của chiến tranh qua ánh mắt trống rỗng người lính. Hay “Fahrenheit 9/11” (2004) của Michael Moore - viên đạn phê phán trực diện chính quyền Tổng thống George W. Bush. Những bộ phim ấy như đốm lửa le lói trong đêm, chứng minh rằng Hollywood không hoàn toàn là công cụ ngoại giao.
Điện ảnh thế giới cũng đáp trả bằng những kiệt tác phản chiếu chân thực. Iran cho ra “A Separation” (2011) - vẽ nên hình ảnh người Iran trí tuệ, đạo đức. Đạo diễn Asghar Farhadi tuyên bố: ”Chúng tôi kể chuyện bằng trái tim, không bằng định kiến”. Ấn Độ đáp trả qua “Lagaan” (2001) - nơi dân làng Ấn đánh bại thực dân Anh bằng chính luật chơi của kẻ thù. Những thước phim ấy là lời cảnh tỉnh: khi Hollywood vẽ thế giới bằng hai màu trắng đen, điện ảnh toàn cầu tô nó bằng vạn sắc màu chân thực.
Kết thúc hành trình khám phá này, Hollywood mãi mãi là vùng đất của những nghịch lý. Nó là tấm gương khổng lồ phản chiếu khát vọng bá quyền, nơi bạo lực được nhuộm màu anh hùng, đồng minh trở thành thánh nhân, và kẻ thù hóa quỷ dữ. Mỗi cảnh quay là một mảnh ghép trong bức tranh quyền lực - nơi giải trí và chính trị nắm tay nhau nhảy điệu valse tối tăm. Dải ngân hà sao Hollywood vẫn rực sáng, nhưng đằng sau ánh hào quang ấy, bóng hình nước Mỹ đang thì thầm những câu chuyện vượt khỏi biên giới màn bạc.
Như nhà phê bình người Pháp André Bazin đã viết: “Mỗi khung hình Hollywood là một mảnh ghép trong bức tranh quyền lực - nơi ánh đèn sân khấu chiếu rọi vào bóng tối địa chính trị”. Ta có thể yêu vẻ đẹp của “La La Land” mà ghê sợ chủ nghĩa dân tộc trong “Top Gun”. Có thể rơi nước mắt trước tình cha con trong Interstellar mà phẫn nộ với định kiến trong American Sniper. Đó chính là bi kịch của người xem thời hiện đại: trái tim tan vỡ trước cái đẹp nghệ thuật, nhưng lý trí giật mình trước những thông điệp chính trị ngủ quên trong tiềm thức.
Có lẽ sứ mệnh của chúng ta không phải tẩy chay Hollywood, mà học cách nhìn nó qua lăng kính đa chiều. Để mỗi lần bước ra từ rạp phim, ta không chỉ mang theo tiếng cười hay giọt nước mắt, mà còn cả câu hỏi: Ta vừa xem một tác phẩm nghệ thuật, hay một bản tuyên ngôn chính trị được ướp hương giải trí? Câu trả lời nằm ở tư duy phản biện của chính khán giả - thứ vũ khí cuối cùng chống lại sức mạnh của những giấc mơ được đóng thùng.
Khổng Hà