Khi truyền thông vô tình nuôi sống khủng bố

Khi truyền thông vô tình nuôi sống khủng bố
9 giờ trướcBài gốc
Nếu như các tổ chức khủng bố như Al-Qaeda, IS hay các tay súng hành động đơn độc đã học được cách khai thác và thao túng các kênh truyền thông để truyền bá hệ tư tưởng, tuyển mộ thành viên… thì ngược lại, các cơ quan truyền thông cũng hưởng lợi từ tính giật gân, bởi việc đưa tin về các hành vi bạo lực giúp tăng vọt tỷ suất người xem, thúc đẩy tương tác và giữ cho nội dung luôn nóng trong chu kỳ tin tức 24/7.
Khủng bố dùng truyền thông để quảng bá sức mạnh
Ngày 11/9/2001, thế giới chấn động khi 19 tên khủng bố Al Qaeda đã khống chế 4 máy bay thương mại của hai hãng hàng không United Airlines và American Airlines. Hai chiếc Boeing 767 lần lượt đâm vào hai tòa tháp đôi thuộc khu phức hợp Trung tâm Thương mại thế giới (WTC) ở thành phố New York, kéo theo sự sụp đổ của toàn bộ 7 tòa tháp trong khu vực.
Vụ tấn công đã được Al-Qaeda lên kế hoạch một cách tỉ mỉ không chỉ như một hành động hủy diệt, mà còn là một vở kịch thị giác chấn động, được thiết kế để tạo ra những hình ảnh mang tính biểu tượng và gieo rắc nỗi kinh hoàng tối đa. Những hình ảnh chiếc máy bay đâm vào Tòa tháp đôi, được phát sóng trực tiếp và lặp đi lặp lại trên toàn cầu, đã biến một thảm kịch địa phương thành một sự kiện làm rung chuyển cả thế giới.
Chính khả năng khuếch đại hành động khủng bố này đã củng cố vị thế của nó như một công cụ chính trị có sức mạnh gây bất ổn xã hội, thách thức an ninh quốc tế và kích hoạt những thay đổi địa chính trị sâu sắc, điển hình là cuộc “Chiến tranh chống khủng bố” toàn cầu do Mỹ khởi xướng.
Mogadishu qua ô cửa lỗ đạn - dấu tích bạo lực.
Nếu như Al - Qaeda đánh dấu sự thành thục trong việc thao túng truyền thông đại chúng truyền thống, thì sự trỗi dậy của IS đã mở ra một chương mới với việc làm chủ hoàn toàn các nền tảng mạng xã hội. Sự ra đời của Web 2.0 đã trao cho các tổ chức khủng bố một quyền năng chưa từng có: khả năng tiếp cận trực tiếp với khán giả toàn cầu mà không cần qua bất kỳ cổng kiểm duyệt nào của các hãng thông tấn lớn. IS đã thể hiện một sự tinh vi đáng kinh ngạc trong chiến lược truyền thông số. Thay vì những video chất lượng thấp của Al-Qaeda, IS đã sản xuất các video hành quyết với chất lượng hình ảnh và kỹ xảo ngang tầm Hollywood, phát hành các tạp chí điện tử được thiết kế chuyên nghiệp như “Dabiq” và “Rumiyah”, và vận hành một mạng lưới tài khoản mạng xã hội khổng lồ trên Twitter, Facebook và YouTube.
Theo các nhà phân tích tại Viện Brookings, vào giai đoạn đỉnh cao năm 2015, IS và những người ủng hộ đã vận hành ít nhất 46.000 tài khoản Twitter. Chiến lược này không chỉ nhằm mục đích gieo rắc nỗi sợ, mà còn để xây dựng một “thương hiệu” nhà nước Hồi giáo không tưởng, thu hút hàng chục ngàn chiến binh nước ngoài từ khắp nơi trên thế giới. Họ đã biến mạng xã hội thành một công cụ tuyển mộ, gây quỹ và tuyên truyền mạnh mẽ, đặt ra những thách thức chưa từng có cho các công ty công nghệ và cơ quan an ninh. Vấn đề kiểm duyệt nội dung độc hại trở thành một bài toán nan giải cả về đạo đức và kỹ thuật cho các công ty truyền thông.
Sự tiến hóa của khủng bố trong kỷ nguyên số tiếp tục đạt đến một đỉnh cao mới đáng báo động với vụ tấn công tại Christchurch, New Zealand vào năm 2019. Kẻ tấn công không chỉ thực hiện một vụ thảm sát, mà còn biến nó thành một sản phẩm truyền thông được thiết kế để lan truyền. Hắn đã phát trực tiếp (livestream) toàn bộ vụ tấn công trên Facebook, một hành động trình diễn cực đoan được tính toán để tối đa hóa sự chú ý. Bản tuyên ngôn của hắn cũng không phải là một văn bản chính trị thuần túy, mà được viết theo văn hóa meme của internet, chứa đầy những ám chỉ và “trò đùa nội bộ” của các diễn đàn cực hữu, được thiết kế để dễ dàng được chia sẻ, tái chế và lan truyền trên các nền tảng như 4chan và 8chan.
Vụ tấn công ở Christchurch đã phơi bày một thực tế đáng sợ: khủng bố không chỉ khai thác truyền thông, mà còn tự sản xuất nội dung truyền thông của riêng mình, trong một định dạng được tối ưu hóa cho sự lan truyền virus. Sự kiện này đã buộc các nền tảng mạng xã hội và các chính phủ phải có những hành động quyết liệt hơn. Sáng kiến “Christchurch Call to Action” do New Zealand và Pháp khởi xướng đã quy tụ các chính phủ và công ty công nghệ lớn cam kết loại bỏ nội dung khủng bố và cực đoan bạo lực trên mạng.
Thách thức với các hãng công nghệ
Đối mặt với áp lực ngày càng tăng, các nền tảng như Meta (Facebook, Instagram), Google (YouTube) và X (trước đây là Twitter) đã đầu tư mạnh vào các hệ thống kiểm duyệt tự động sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và thành lập các liên minh như Diễn đàn Internet toàn cầu chống khủng bố (GIFCT) nhằm chia sẻ dữ liệu và công nghệ để phát hiện và gỡ bỏ nội dung độc hại. Tuy nhiên, đây là một cuộc rượt đuổi không hồi kết. Khi các nền tảng lớn siết chặt kiểm soát, các nhóm khủng bố và những kẻ cực đoan nhanh chóng di chuyển sang các nền tảng ít được kiểm soát hơn như Telegram, Gab, hoặc các góc khuất của “web tối” (dark web).
Telegram, với tính năng mã hóa đầu cuối và các kênh công khai lớn, đã trở thành một công cụ phổ biến để các tổ chức như IS và các nhóm cực hữu phổ biến tuyên truyền. Điều này tạo ra một tình thế tiến thoái lưỡng nan về mặt pháp lý và đạo đức: làm thế nào để cân bằng giữa quyền tự do ngôn luận và nhu cầu đảm bảo an ninh quốc gia, đặc biệt là trên các nền tảng xuyên biên giới? Các chính phủ trên khắp thế giới đang phải vật lộn với việc xây dựng các khung pháp lý để điều chỉnh nội dung trực tuyến, bao gồm các luật chống khủng bố và các quy định truyền thông. Mục tiêu là tìm ra điểm cân bằng mong manh giữa việc đảm bảo quyền được thông tin của công chúng và ngăn chặn sự tôn vinh hay bình thường hóa các hành vi khủng bố.
Thách thức càng trở nên phức tạp hơn với sự trỗi dậy của AI tạo sinh (Generative AI). Các chuyên gia từ các tổ chức như Tech Against Terrorism cảnh báo rằng công nghệ này có thể bị lạm dụng để tạo ra các chiến dịch tuyên truyền tinh vi và quy mô lớn hơn nhiều. AI có thể được sử dụng để tạo ra các văn bản tuyên truyền có tính thuyết phục cao bằng nhiều ngôn ngữ, tạo ra hình ảnh và video giả (deepfake) về các nhà lãnh đạo để gây bất ổn, hoặc tự động hóa việc tạo ra các tài khoản giả để khuếch đại thông điệp. Điều này có nguy cơ hạ thấp rào cản cho các cá nhân hoặc nhóm nhỏ trong việc thực hiện các chiến dịch tuyên truyền hiệu quả, một công việc trước đây đòi hỏi nhiều nguồn lực. Cuộc chiến chống lại tuyên truyền khủng bố đang bước vào một giai đoạn mới, nơi cuộc đối đầu không chỉ diễn ra giữa con người mà còn giữa các thuật toán.
Trong bối cảnh phức tạp này, những dilema đạo đức đối với các nhà báo và các tổ chức truyền thông trở nên sâu sắc hơn bao giờ hết. Họ phải đối mặt với một lằn ranh cực kỳ mong manh: làm thế nào để thực hiện nghĩa vụ thông tin cho công chúng mà không vô tình trở thành công cụ khuếch đại thông điệp của kẻ khủng bố? Cách tiếp cận giật gân, tập trung vào hình ảnh bạo lực và những chi tiết gây sốc có thể làm tăng tỷ suất người xem, nhưng nó cũng có nguy cơ làm sai lệch nhận thức của công chúng, biến những vấn đề chính trị - xã hội phức tạp thành những câu chuyện đơn giản, bị dẫn dắt bởi nỗi sợ. Điều này không chỉ gây ra sự lo lắng không cần thiết trong xã hội mà còn có thể góp phần tạo ra một chu kỳ tự ứng nghiệm, nơi sự đưa tin của truyền thông lại thúc đẩy thêm các hành động khủng bố.
Giới chuyên gia về đạo đức báo chí khuyến nghị một cách tiếp cận tinh tế và có trách nhiệm hơn: tập trung vào các nạn nhân và tác động con người của khủng bố thay vì danh tính của kẻ tấn công, cung cấp bối cảnh lịch sử và chính trị đầy đủ cho các sự kiện, tránh lặp lại các khẩu hiệu hoặc biểu tượng tuyên truyền, và cẩn trọng với việc phát sóng các nội dung chưa được kiểm chứng.
Cuối cùng, giải pháp bền vững nhất không chỉ nằm ở phía các nhà cung cấp nội dung hay các nhà quản lý, mà còn nằm ở chính người tiêu dùng thông tin. Việc thúc đẩy trình độ hiểu biết về truyền thông trong cộng đồng được xem là một trong những biện pháp phòng thủ quan trọng nhất. Các chính phủ và hệ thống giáo dục có vai trò thiết yếu trong việc trang bị cho công dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, những kỹ năng tư duy phản biện cần thiết. Người dân cần được hướng dẫn cách nhận diện tin giả, cách đánh giá độ tin cậy của nguồn tin, cách hiểu được các kỹ thuật thuyết phục và tuyên truyền, và cách nhận thức được tác động tâm lý của việc tiêu thụ các nội dung bạo lực và giật gân.
Khi công chúng trở nên “kiên cường” hơn về mặt thông tin, khả năng các câu chuyện do khủng bố định hướng gây ảnh hưởng sẽ giảm đi đáng kể. Bằng cách thúc đẩy cả việc đưa tin có trách nhiệm và thói quen tiêu dùng thông tin có phê phán, xã hội có thể phá vỡ vòng lặp phản hồi nguy hiểm giữa truyền thông và khủng bố.
Để đảm bảo rằng khủng bố không thể phát triển mạnh nhờ “nguồn oxy” từ sự chú ý, cần có một nỗ lực tổng hợp từ nhiều phía. Các công ty công nghệ phải tiếp tục đổi mới để chống lại nội dung độc hại, các nhà báo phải tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức cao nhất, các chính phủ phải xây dựng các quy định thông minh và linh hoạt. Nhưng trên hết, trách nhiệm cuối cùng nằm ở mỗi cá nhân. Thách thức lớn nhất không chỉ nằm ở cách chúng ta đưa tin về khủng bố, mà còn ở cách chúng ta, với tư cách là một xã hội toàn cầu, lựa chọn cách tiếp nhận và phản ứng với nó trong kỷ nguyên số đầy biến động này.
Khổng Hà
Nguồn ANTG : https://antgct.cand.com.vn/chuyen-de/khi-truyen-thong-vo-tinh-nuoi-song-khung-bo-i773289/