Đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, xây dựng hệ sinh thái mới, nơi doanh nghiệp, nhà khoa học, người dân và Nhà nước cùng tham gia kiến tạo giá trị. Việt Nam đã xác định rõ ràng tầm nhìn và khát vọng trở thành quốc gia phát triển, có thu nhập trung bình cao vào năm 2030 và thu nhập cao vào năm 2045, với sự đột phá về KH&CN, ĐMST và CĐS là nền tảng cốt lõi.
Công nghệ nền tảng và công nghệ chiến lược: Con đường làm chủ
Mục tiêu cụ thể mà Việt Nam đặt ra là đầy tham vọng: Đến năm 2030, kinh tế số đạt 30% GDP, đến năm 2045, con số này sẽ là 50% GDP; top 30 thế giới về ĐMST và CĐS vào năm 2045. Phủ sóng 5G toàn quốc và 80% giao dịch không tiền mặt.
Bộ KH&CN cũng đã đặt ra các mục tiêu rõ ràng: Từ nay đến cuối năm, Việt Nam sẽ làm chủ được ba sản phẩm công nghệ chiến lược có sức lan tỏa và ảnh hưởng lớn. Đến năm 2030, đặt mục tiêu làm chủ ít nhất 20 sản phẩm. Đến năm 2035, thêm ít nhất 25 sản phẩm nữa, nâng tổng số sản phẩm làm chủ lên đáng kể. Việt Nam hướng tới phát triển các ngành công nghiệp chiến lược, với tỷ trọng đóng góp của các ngành này vào GDP đạt từ 15% đến 20%.
Chuyển đổi số toàn dân, toàn diện, toàn trình để tăng tốc, bứt phá phát triển kinh tế số.
Ông Hoàng Minh, Thứ trưởng Bộ KH&CN nêu rõ: Tầm quan trọng của công nghệ nền tảng và công nghệ chiến lược là không thể phủ nhận. Chúng là những công nghệ lõi có ảnh hưởng sâu rộng đến phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo an ninh quốc gia và vị thế của một quốc gia trên thế giới. Việc làm chủ các công nghệ này là then chốt để tránh nguy cơ tụt hậu và không thể cạnh tranh.
Bộ KH&CN xác định dựa trên năm trụ cột chính: "Lấy doanh nghiệp làm trung tâm, lấy bài toán lớn làm động lực, lấy nhân tài là chìa khóa, lấy hệ sinh thái là sức mạnh, lấy Nhà nước là kiến tạo". Việc Thủ tướng Chính phủ trực tiếp làm Trưởng ban Chỉ đạo điều phối chung việc phát triển công nghệ chiến lược thể hiện quyết tâm cao của Đảng và Nhà nước. Doanh nghiệp là đầu kéo thị trường, nắm bắt nhu cầu thực tế và biến công nghệ thành sản phẩm có giá trị. Doanh nghiệp được giao nhiệm vụ giải các bài toán lớn của quốc gia, tạo ra sản phẩm đòi hỏi công nghệ chiến lược.
Bên cạnh đó, viện nghiên cứu và trường đại học chính là nơi tạo ra tri thức mới, đào tạo nhân lực chất lượng cao và phát triển công nghệ nền tảng. Cần có sự liên kết chặt chẽ giữa viện, trường và doanh nghiệp để chuyển hóa tri thức thành sản phẩm có giá trị và thương mại hóa kết quả nghiên cứu. Việc xây dựng các viện nghiên cứu chiến lược có tầm cỡ khu vực và các trung tâm chế tạo dùng chung tại các viện, trường là rất cần thiết.
Bên cạnh đó, nhân tài là chìa khóa chính. Việt Nam sẽ thu hút nhân tài trên toàn thế giới bằng chính các bài toán lớn mà quốc gia đã đặt ra. Ngoài các chính sách ưu đãi, việc cho phép các nhà khoa học được hưởng quyền lợi từ kết quả nghiên cứu là động lực lớn thúc đẩy họ giải quyết bài toán đến cùng.
Xây dựng một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo thống nhất, gồm các viện, trường, doanh nghiệp và Nhà nước. Hệ sinh thái này cần phải mở, nhiều chiều và nhiều cấp độ, khuyến khích hình thành các quỹ phát triển KH&CN, quỹ đầu tư mạo hiểm và các phòng thí nghiệm dùng chung. Việc hình thành các khu công nghiệp chuyên biệt cho các ngành công nghiệp chiến lược (ví dụ: Hàng không, bán dẫn) cũng là yếu tố quan trọng để phát triển hệ sinh thái.
Bài học kinh nghiệm từ các doanh nghiệp tiên phong
Từ các mục tiêu trên, có thể nhìn thấy rằng, các doanh nghiệp, đặc biệt là các tập đoàn công nghệ lớn và các startup, đóng vai trò then chốt trong việc hiện thực hóa các mục tiêu KH&CN và CĐS của Việt Nam.
Ông Nguyễn Đạt, Phó Tổng Giám đốc Viettel chia sẻ: Tập đoàn đã nghiên cứu sản xuất từ năm 2010, làm chủ thiết kế và công nghệ lõi trong các lĩnh vực như viễn thông 5G, công nghiệp quốc phòng, nền tảng số. Họ cũng có hơn 3.000 nhân sự nghiên cứu và đang tham gia phát triển 10/11 công nghệ chiến lược quốc gia. Nhiều sản phẩm đã bước đầu xuất khẩu.
Tuy nhiên, ông cũng đánh giá tỷ lệ đầu tư R&D (nghiên cứu và phát triển) của doanh nghiệp công nghệ trong nước còn khiêm tốn; doanh nghiệp công nghệ còn ít bằng sáng chế và bản quyền công nghệ có giá trị trên thị trường quốc tế.
Để thúc đẩy, đại diện Viettel đề xuất Nhà nước cần có định hướng dài hạn phát triển các sản phẩm công nghệ chiến lược thành một ngành công nghiệp, giúp doanh nghiệp công nghệ tăng năng lực cạnh tranh; xây dựng viện nghiên cứu công nghệ chiến lược có tầm cỡ trong khu vực, gắn kết với doanh nghiệp lớn.
Tại Việt Nam, AWS (Amazon Web Services), công ty con của Amazon, đánh giá rất cao tốc độ chuyển đổi số và tinh thần đổi mới của các doanh nghiệp Việt Nam, đồng thời cam kết đồng hành, mở rộng hạ tầng, đào tạo kỹ năng và thúc đẩy ứng dụng AI có trách nhiệm để hỗ trợ sự phát triển này.
AWS cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng công nghệ tiên tiến và tập trung vào trải nghiệm khách hàng trong hành trình chuyển đổi số của Việt Nam. Bắt đầu từ nhu cầu của khách hàng để phát triển sản phẩm và dịch vụ, luôn coi mỗi ngày là "Ngày Đầu Tiên" (Day One) để không ngừng học hỏi và thử nghiệm. Amazon đã cải tiến các loại thiết bị sản xuất tại Việt Nam, chuyển giao công nghệ và tạo việc làm cho kỹ sư Việt Nam.
Project Kuiper (hệ thống vệ tinh băng rộng toàn cầu) cũng coi Việt Nam là một đối tác quan trọng Chương trình Amazon Global Selling giúp các công ty Việt Nam chuyển đổi số và xuất khẩu toàn cầu, xây dựng thương hiệu quốc tế (ví dụ: Nông Lâm Food xuất khẩu trà thảo mộc sang Mỹ). Amazon cũng ứng dụng AI để hỗ trợ người bán tạo danh mục sản phẩm, hình ảnh và phân tích hiệu suất.
Theo đánh giá, Việt Nam cần tiếp tục tăng cường hợp tác quốc tế, đặc biệt với các tập đoàn công nghệ lớn, để huy động tri thức toàn cầu, trở thành trung tâm nhân lực toàn cầu về CĐS và ĐMST. Từ một quốc gia chủ yếu sử dụng công nghệ, Việt Nam đang chuyển mình thành quốc gia làm chủ công nghệ chiến lược, tạo ra các sản phẩm công nghệ "Make in Vietnam". Việc chuyển trọng tâm phát triển công nghệ về doanh nghiệp, trao quyền và khuyến khích họ đầu tư vào R&D, không chỉ bằng nguồn lực của mình mà còn nhận được sự hỗ trợ từ Nhà nước, là con đường tất yếu.
Với sự quyết tâm chính trị, nguồn nhân lực vàng, thị trường nội địa rộng lớn và khả năng tiếp cận nhanh chóng các công nghệ mới như AI, Việt Nam có cơ hội lớn để phát triển nhanh chóng và tạo ra những giá trị mới. Tương lai của Việt Nam là phát triển dựa vào công nghệ và bằng công nghệ, biến các bài toán của Việt Nam thành thị trường để sinh ra và phát triển các doanh nghiệp công nghệ Việt Nam, từ đó vươn ra toàn cầu.
Mục tiêu cuối cùng là đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, có thu nhập cao vào năm 2045, với đóng góp của KH&CN, ĐMST và CĐS vào tăng trưởng GDP đạt trên 50%. Sự kết nối giữa các cơ quan quản lý Nhà nước, nhà khoa học, doanh nghiệp và nhà đầu tư, cùng với tinh thần đổi mới sáng tạo trong toàn dân, sẽ là nền móng vững chắc cho sự phát triển bền vững và thịnh vượng của Việt Nam trong tương lai.
Phạm Huyền