Giữa bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái cấu trúc mạnh mẽ, Việt Nam đang nổi lên như một “điểm đến vàng” cho làn sóng dịch chuyển sản xuất của các tập đoàn đa quốc gia. Từ Apple, Samsung, Foxconn đến các hãng thiết bị điện, thời trang hay đồ gia dụng, ngày càng nhiều “ông lớn” lựa chọn đặt nhà máy, trung tâm lắp ráp hoặc chuỗi cung ứng phụ trợ tại Việt Nam, thay thế dần vị thế độc tôn của Trung Quốc và một số quốc gia trong nhiều lĩnh vực.
MẮT XÍCH CỦA CHUỖI SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ CAO
Nhìn vào các số liệu cập nhật giai đoạn 2024–2025, có thể thấy rõ làn sóng dịch chuyển sản xuất sang Việt Nam không còn là xu hướng tiềm năng mà đã trở thành dòng chảy thực tế, mạnh mẽ và có chiều sâu.
Điển hình, trong 9 tháng năm 2025, kim ngạch xuất khẩu nhóm hàng điện tử, máy tính và linh kiện dẫn đầu xuất khẩu của cả nước với giá trị hơn 77 tỷ USD, đồng thời nhập khẩu vượt ngưỡng 100 tỷ USD, đạt 110 tỷ USD, một con số kỷ lục từ trước đến nay.
Không chỉ dừng lại ở xuất khẩu, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cũng đang phản ánh rõ xu hướng này. Theo số liệu từ Cục Thống kê, Bộ Tài chính, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thực hiện tại Việt Nam 10 tháng năm 2025 ước đạt 21,3 tỷ USD, tăng 8,8% so với cùng kỳ năm trước. Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo được cấp phép mới đầu tư trực tiếp nước ngoài lớn nhất với số vốn đăng ký đạt 7,97 tỷ USD, chiếm 56,7% tổng vốn đăng ký cấp mới; hoạt động kinh doanh bất động sản đạt 2,75 tỷ USD, chiếm 19,5%; các ngành còn lại đạt 3,35 tỷ USD, chiếm 23,8%.
Tổng thể, các con số trên cho thấy Việt Nam đang trở thành một mắt xích quan trọng trong bản đồ sản xuất toàn cầu, với cả xuất khẩu và đầu tư nước ngoài cùng tăng mạnh, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao và sản xuất thiết bị điện tử.
Nguyên nhân của sự bứt phá này là nhờ dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đổ mạnh vào Việt Nam, đặc biệt là từ các tập đoàn điện tử hàng đầu thế giới như Samsung, LG, Intel, Foxconn, Canon, Goertek, đã giúp Việt Nam trở thành một trung tâm sản xuất và lắp ráp điện tử hàng đầu Đông Nam Á, góp phần định hình chuỗi cung ứng khu vực.
Theo Reuters, Nhà sản xuất thiết bị điện của Pháp Legrand báo cáo doanh số bán hàng của công ty đạt 6,97 tỷ euro (8,13 tỷ USD) trong giai đoạn này. Nhà sản xuất thiết bị điện của Pháp đã bị ảnh hưởng bởi thuế quan của Hoa Kỳ và dự kiến sẽ phải chịu thêm chi phí từ 110 triệu đến 130 triệu USD vào năm 2025. Hoa Kỳ chiếm 39,6% tổng doanh số của Legrand.
Để chống lại tác động của thuế quan, Legrand đang tăng giá tại Hoa Kỳ và chuyển một số hoạt động sản xuất sang các quốc gia có mức thuế thấp hơn như Mexico hoặc từ Trung Quốc sang Việt Nam. Giám đốc điều hành Legrand Benoît Coquart rằng: “Việc tăng công suất sản xuất ở Việt Nam bắt đầu từ hai tháng trước, và tập đoàn đang mở một nhà máy thứ hai với vốn đầu tư thấp tại Việt Nam”. Legrand chọn cách mở rộng sản xuất ở Việt Nam bằng cách đầu tư tương đối nhẹ để tăng linh hoạt, giảm rủi ro khi chuyển dây chuyền.
Trong những năm gần đây, chiến lược sản xuất của Apple tại Việt Nam đã có bước chuyển mình mạnh mẽ khi tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới mở rộng hoạt động ra ngoài Trung Quốc. Tính đến năm 2024, Apple đã mở rộng đáng kể quy mô hoạt động tại Việt Nam, bổ sung thêm 8 đối tác mới, nâng tổng số nhà cung cấp trong nước lên 35, đưa Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất hàng đầu của Apple tại Đông Nam Á, đồng thời đứng thứ tư toàn cầu, chỉ sau Trung Quốc (158), Đài Loan (49) và Nhật Bản (44).
Trong vòng tám năm, Apple đã xây dựng mạng lưới hợp tác sâu rộng với các tập đoàn công nghệ lớn như Foxconn, Luxshare, Samsung, Intel và LG. Việt Nam hiện là cứ điểm sản xuất quan trọng của nhiều sản phẩm chủ lực của Apple, bao gồm AirPods, iPad và Apple Watch. Các tổ chức phân tích dự báo rằng đến năm 2025, Việt Nam có thể đảm nhận sản xuất 20% tổng sản lượng iPad và Apple Watch, 5% MacBook và 65% AirPods, con số đủ để định hình vị thế chiến lược của Việt Nam trong chuỗi cung ứng điện tử toàn cầu.
Tương tự, Samsung đã coi Việt Nam là cứ điểm sản xuất chiến lược toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực điện thoại di động, linh kiện và module điện tử. Tập đoàn Hàn Quốc hiện vận hành tổ hợp nhà máy quy mô lớn tại Bắc Ninh, Thái Nguyên, TP.HCM và Hà Nội, với tổng vốn đầu tư lũy kế hơn 20 tỷ USD, đưa Samsung trở thành nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam.
Hai tổ hợp SEV (Bắc Ninh) và SEVT (Thái Nguyên) là trung tâm sản xuất điện thoại thông minh và linh kiện lớn nhất thế giới của Samsung, cung ứng khoảng 50% sản lượng smartphone toàn cầu của tập đoàn. Ngoài ra, Samsung Display Vietnam và Samsung Electro-Mechanics Vietnam cũng liên tục mở rộng công suất, sản xuất các module hiển thị, camera, bảng mạch, cảm biến… phục vụ cho dòng Galaxy và nhiều thương hiệu công nghệ quốc tế khác.
Đáng chú ý, xuất khẩu điện tử của Việt Nam phần lớn mang dấu ấn Samsung: riêng trong năm 2024, nhóm hàng “điện thoại và linh kiện” đạt kim ngạch khoảng 53,9 tỷ USD, chiếm gần 14% tổng kim ngạch xuất khẩu cả nước. Điều này cho thấy vai trò trung tâm của Samsung trong nền sản xuất và xuất khẩu công nghệ cao của Việt Nam, đồng thời minh chứng cho hiệu ứng lan tỏa lớn đối với chuỗi cung ứng nội địa khi hàng trăm doanh nghiệp Việt Nam đã trở thành nhà cung ứng cấp 1, cấp 2 cho tập đoàn này.
Samsung còn mở rộng hoạt động nghiên cứu, phát triển (R&D) tại Việt Nam. Trung tâm R&D trị giá 220 triệu USD tại Hà Nội được khánh thành cuối năm 2023, là cơ sở R&D lớn nhất của Samsung tại Đông Nam Á, tập trung nghiên cứu trí tuệ nhân tạo, 5G và phần mềm di động. Đây được xem là bước chuyển dịch chiến lược của tập đoàn biến Việt Nam từ “công xưởng sản xuất” thành “cứ điểm sáng tạo” trong chuỗi giá trị toàn cầu.
TỪ XƯỞNG GIA CÔNG ĐẾN TRUNG TÂM SẢN XUẤT CHIẾN LƯỢC
Bên cạnh các tập đoàn công nghệ và linh kiện điện tử, nhiều “ông lớn” trong ngành dệt may và giày dép toàn cầu cũng đang mở rộng và chuyển dịch mạnh mẽ chuỗi sản xuất sang Việt Nam. Những thương hiệu hàng đầu như Nike, Adidas, Puma, Uniqlo hay Decathlon đã đặt Việt Nam vào vị trí trung tâm sản xuất chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu của họ.
Theo dữ liệu của Hiệp hội Da - Giày - Túi xách Việt Nam (Lefaso), Việt Nam hiện sản xuất trên 50% tổng sản lượng giày dép của Nike và Adidas, trở thành nhà xuất khẩu giày dép lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Trung Quốc. Với ngành may mặc, nhiều thương hiệu quốc tế như Uniqlo, H&M, Zara hay Lululemon đã đặt hàng hoặc trực tiếp hợp tác với các nhà máy tại Việt Nam, nhờ năng lực sản xuất ổn định, tay nghề cao và hệ thống logistics cải thiện rõ rệt.
Điểm đáng chú ý là sự hình thành của một hệ sinh thái dệt, may, phụ trợ quy mô lớn tại các tỉnh như Bình Dương, Đồng Nai, Thái Bình hay Nam Định. Các khu công nghiệp chuyên biệt cho ngành may và da giày đang thu hút dòng vốn FDI mới từ Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc và châu Âu, tập trung vào nguyên phụ liệu, dệt nhuộm, da nhân tạo và thiết bị tự động hóa. Nhờ đó, Việt Nam không chỉ đảm nhận vai trò gia công, mà đang từng bước tiến lên nấc thang cao hơn trong chuỗi giá trị, với tỷ lệ nội địa hóa trong dệt may đạt gần 58% vào năm 2024.
Sự hiện diện lâu dài và mở rộng của các tập đoàn thời trang, thể thao toàn cầu tại Việt Nam đã giúp đa dạng hóa cấu trúc công nghiệp, giảm phụ thuộc vào lĩnh vực điện tử, đồng thời tạo hàng triệu việc làm cho lao động trong nước. Đây cũng là nền tảng quan trọng giúp Việt Nam củng cố vị thế “công xưởng mới” của thế giới, nơi hội tụ cả công nghệ cao lẫn các ngành sản xuất truyền thống có giá trị xuất khẩu lớn.
Việt Nam tiêu thụ khoảng 400.000 tấn bông mỗi năm. Tuy nhiên, chỉ có 3.000 tấn được lấy từ chuỗi cung ứng trong nước, cho thấy nguồn cung trong nước chỉ đáp ứng chưa đến 1% tổng nhu cầu.
Ngành sản xuất hàng may mặc hạ nguồn chiếm phần lớn ngành dệt may Việt Nam, với mô hình CMT (cắt - may - hoàn thiện) là hoạt động chính. CMT chiếm khoảng 70% sản lượng của các doanh nghiệp sản xuất và may mặc trong nước, trong khi các mô hình kinh doanh tiên tiến hơn, như sản xuất thiết bị gốc (OEM) và sản xuất thiết kế gốc (ODM), chiếm khoảng 30%. Sản lượng vải trong nước đạt khoảng 2,3 tỷ mét mỗi năm, đáp ứng 25-30% nhu cầu trong nước.
Hoa Kỳ, Châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc là những thị trường xuất khẩu chính các sản phẩm dệt may của Việt Nam.
Việt Nam đang ngày càng khẳng định vị thế “điểm đến vàng” của chuỗi cung ứng toàn cầu, nhờ hội tụ nhiều lợi thế vượt trội về địa lý, chi phí và chính sách đầu tư. Trước hết, vị trí chiến lược của Việt Nam nằm ngay trong trung tâm chuỗi cung ứng châu Á giúp việc kết nối linh kiện, nguyên vật liệu từ Trung Quốc, Hàn Quốc và các nước Đông Nam Á trở nên dễ dàng và hiệu quả.
Bên cạnh đó, chi phí lao động và vận hành tại Việt Nam vẫn ở mức cạnh tranh, thấp hơn đáng kể so với Trung Quốc và một số nước ASEAN như Thái Lan hay Malaysia. Mức chi phí hợp lý này mang lại động lực kinh tế rõ ràng cho các tập đoàn đa quốc gia khi quyết định chuyển hẳn hoặc mở rộng dây chuyền sang Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh xu hướng “China + 1” ngày càng rõ nét.
Yếu tố thứ ba là môi trường chính sách cởi mở và hệ thống hiệp định thương mại tự do (FTA) rộng khắp. Việt Nam hiện là một trong những quốc gia ký kết nhiều FTA nhất thế giới bao gồm CPTPP, EVFTA, RCEP giúp doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam tiếp cận thị trường hơn 50 quốc gia với thuế suất ưu đãi, tạo lợi thế cạnh tranh đáng kể cho các nhà xuất khẩu.
Tổng hòa các yếu tố trên từ vị trí địa lý, chi phí cạnh tranh, chính sách ưu đãi đến hạ tầng sẵn sàng đã biến Việt Nam trở thành một điểm đến lý tưởng cho các doanh nghiệp toàn cầu đang tìm kiếm sự ổn định, hiệu quả và bền vững trong chiến lược dịch chuyển chuỗi sản xuất.
Bảo An