Tình trạng thiếu hụt bộ binh kéo dài
Thiếu hụt bộ binh được xem là thách thức quân sự nghiêm trọng nhất của Ukraine. Nhiều báo cáo độc lập cho thấy các đơn vị tiền tuyến đang phải giữ vị trí với quân số hạn chế, thời gian triển khai kéo dài và ít được luân phiên.
Binh sỹ Ukraine trên chiến trường. Ảnh: Reuters
Tại một số khu vực, lực lượng Nga được cho là vượt trội về bộ binh so với Ukraine, với tỷ lệ 3:1, thậm chí cao hơn quanh các điểm then chốt như Pokrovsk. Tổng thống Volodymyr Zelensky đã nhiều lần bày tỏ lo ngại về vấn đề này.
Vấn đề nhân lực thể hiện rõ qua số liệu chính thức: kể từ năm 2022, các công tố viên Ukraine đã mở hàng trăm nghìn vụ xét xử liên quan đến binh sỹ vắng mặt không phép hoặc đào ngũ, trong đó hơn một nửa vụ án được ghi nhận riêng trong năm 2025. Một số lữ đoàn tiền tuyến của Ukraine bị suy yếu đến mức họ sẵn sàng chấp nhận binh sĩ đào ngũ quay trở lại để duy trì phòng tuyến.
Sự phát triển của máy bay không người lái càng làm phức tạp tình hình. Việc luân chuyển quân trở nên nguy hiểm hơn, trong khi binh lính và lực lượng y tế phải đối mặt với mối đe dọa từ các UAV có tầm hoạt động sâu. Hệ quả là nhiều binh sĩ phải bám trụ tiền tuyến trong nhiều tháng liên tục, có những trường hợp họ phải chiến đấu hơn 160 ngày liên tục dưới hỏa lực áp đảo của Nga.
Thiếu đạn dược
Đạn dược đóng vai trò then chốt trong việc quyết định mức độ tổn thất nhân lực trên chiến trường. Trong một cuộc chiến tiêu hao, bên thiếu hỏa lực thường chịu tổn thất nặng nề hơn. Pháo binh và tên lửa hiện gây ra phần lớn thương vong cho cả hai phía; một số báo cáo cho rằng pháo binh gây ra gần 80% tổng số tổn thất, cho thấy tác động mang tính quyết định của hỏa lực.
Thực tế chiến trường chứng minh mỗi khi hỏa lực pháo binh của Ukraine suy giảm, thương vong của họ tăng lên rõ rệt. Một trường hợp được ghi nhận vào cuối năm 2024 cho thấy khi các đơn vị Ukraine buộc phải cắt giảm lượng đạn pháo sử dụng hàng ngày, số thương vong mỗi ngày đã tăng gấp ba lần. Khi Ukraine thiếu đạn dược, bộ binh Nga có thể linh động và tiếp cận mục tiêu dễ dàng hơn, trong khi bộ binh Ukraine phải giữ trận địa bằng nhân lực thay vì bằng hỏa lực.
Năng lực sản xuất đạn dược của phương Tây vẫn bắt kịp nhu cầu của cuộc xung đột. Đến giữa năm 2024, Mỹ sản xuất khoảng 40.000 quả đạn pháo 155 mm mỗi tháng và dự kiến phải tới giữa năm 2026 mới đạt được mục tiêu 100.000 quả mỗi tháng. Châu Âu đã đẩy mạnh sản xuất, nhưng tốc độ chưa đủ để chấm dứt tình trạng phân bổ hạn chế. Hệ quả là các chỉ huy Ukraine tiếp tục trì hoãn nhiều chiến dịch phản công do thiếu đạn dược.
Tình trạng thiếu hụt năng lực phòng không càng làm gia tăng thiệt hại đối với Ukraine. Số lượng tên lửa đánh chặn hạn chế của Ukraine cho phép Nga gia tăng các đòn tấn công nhằm vào hạ tầng năng lượng, dẫn đến mất điện, suy giảm sản xuất công nghiệp và làm suy yếu nền kinh tế hậu phương – nơi vẫn phải duy trì các nguồn lực để cung cấp cho chiến trường và sản xuất vũ khí. Mạng lưới phòng không không chỉ có nhiệm vụ bảo vệ các đô thị, mà còn giữ vai trò thiết yếu trong việc duy trì hoạt động của các cơ quan, căn cứ chủ lực khi xung đột kéo dài.
Lợi thế về sức bền của Nga
Hiệu quả tác chiến của Nga trên chiến trường ngày càng được cải thiện. Cùng với đó, Nga đã tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng theo hướng quân sự hóa mạnh mẽ, ưu tiên công nghiệp quốc phòng, để phục vụ cho cuộc chiến một cách toàn diện.
Hiện nay, chi tiêu quốc phòng của Nga chiếm khoảng 7 đến 8% GDP, trong khi quân đội được cho là sử dụng gần 40% ngân sách liên bang. Bất chấp các lệnh trừng phạt và cơ chế áp trần giá, xuất khẩu năng lượng vẫn đóng góp khoảng một phần ba nguồn thu của nhà nước.
Nga duy trì sản xuất đạn pháo, tên lửa và máy bay không người lái ở quy mô công nghiệp, đồng thời bổ sung nguồn cung bằng linh kiện, công nghệ và vũ khí nhập khẩu từ các nước đối tác như Iran.
Theo đánh giá của các nhà phân tích phương Tây, Nga có khả năng duy trì cường độ chiến đấu hiện nay thêm vài năm. Trong một cuộc xung đột tiêu hao, lợi thế thường nghiêng về phía bên có khả năng duy trì và huy động nguồn lực lâu dài. Với dân số có quy mô lớn và tiềm lực huy động rộng hơn, Nga có thể bù đắp được các tổn thất trên chiến trường.
Ngược lại, Ukraine khó bù đắp được tổn thất về nhân lực và vật lực với tốc độ tương tự. Việc phương Tây chậm trễ trong quá trình tài trợ và bảo đảm cung ứng đều có thể khiến cán cân chiến sự dần nghiêng theo hướng bất lợi cho Kiev.
Ngân sách dựa trên kỳ vọng hơn là lực thực
Ngân sách năm 2026 của Ukraine phản ánh rõ những thách thức tài chính mà nước này đang đối mặt, thậm chí rõ nét hơn nhiều so với diễn biến trên chiến trường. Ước tính, thu ngân sách của Ukraine dự kiến đạt khoảng 69 tỷ USD, trong khi tổng chi tiêu lên tới gần 114 tỷ USD. Chi tiêu cho quốc phòng và an ninh quốc gia chiếm hơn một phần tư GDP, còn riêng nghĩa vụ trả nợ đã vượt 12 tỷ USD. Tuy nhiên, phân bổ cho Bộ Quốc phòng lại thấp hơn so với năm 2025. Ngân sách duy trì lực lượng vũ trang bị cắt giảm gần 5 tỷ hryvnia, trong khi chi tiêu cho mua sắm và hiện đại hóa vũ khí cũng giảm theo.
Xu hướng này lặp lại tình trạng từng xảy ra trong các năm 2024 và 2025, khi các dự toán ban đầu tỏ ra quá lạc quan và phải điều chỉnh tăng nhiều lần do chi phí xung đột leo thang.
Bộ Tài chính Ukraine ước tính nước này sẽ cần khoảng 49 tỷ USD hỗ trợ từ bên ngoài trong năm 2026, tương đương khoảng 43% tổng chi tiêu. Tổng thiếu hụt tài chính cho giai đoạn 2026-2027 được ước tính vào khoảng 60 tỷ USD, theo đánh giá của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Một chương trình hỗ trợ mới của IMF có thể cung cấp hơn 8 tỷ USD cho Ukraine trong vòng bốn năm, góp phần giảm áp lực trước mắt nhưng không đủ để giải quyết căn bản bài toán ngân sách.
Tổng thống Zelensky đã trao đổi với các nhà lãnh đạo châu Âu rằng nếu Ukraine không nhận được nguồn tài trợ mới trước mùa xuân, nước này sẽ buộc phải cắt giảm việc sản xuất máy bay không người lái. Đây là một trong số ít lĩnh vực giúp Ukraine bù đắp phần nào tình trạng thiếu hụt nhân lực, và điều này có nguy cơ đẩy Kiev rơi vào vòng xoáy tiêu hao về nhân sự và năng lực tác chiến.
Hồng Anh/VOV.VN (Tổng hợp)