Thực trạng đáng báo động
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tình trạng thừa cân, béo phì ở trẻ em đang trở thành vấn đề sức khỏe toàn cầu với tốc độ gia tăng đáng báo động. Số trẻ em dưới 6 tuổi bị thừa cân, béo phì đã tăng từ 32 triệu năm 1990 lên 42 triệu năm 2013, dự kiến đạt tới 70 triệu trong năm 2025. Không chỉ ở các nước phát triển, nhiều quốc gia khác cũng ghi nhận xu hướng tương tự. Chẳng hạn, tại Tây Ban Nha, nghiên cứu cho thấy có tới 41,3% trẻ em từ 6 đến 9 tuổi bị thừa cân hoặc béo phì. Trẻ em thừa cân có nguy cơ cao mắc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm tiểu đường tuýp 2 và huyết áp cao.
Tại Việt Nam, tình trạng thừa cân, béo phì đang gia tăng nhanh chóng ở cả thành thị và nông thôn. Theo số liệu của Viện Dinh dưỡng quốc gia, tỷ lệ trẻ dưới 5 tuổi bị thừa cân, béo phì là 7,4% năm 2020, cao hơn so với mức 5,6% năm 2010. Ở lứa tuổi học đường, con số này tăng gấp đôi chỉ trong vòng một thập kỷ từ 8,5% năm 2010 lên 19% năm 2020. Đáng chú ý, tỷ lệ ở khu vực thành thị (26,8%) cao hơn nhiều so với nông thôn (18,3%) và miền núi (6,9%). Thừa cân, béo phì kéo theo nguy cơ gia tăng các rối loạn chuyển hóa dinh dưỡng cũng như bệnh không lây nhiễm ở tuổi trưởng thành.
Các chuyên gia cho rằng, béo phì ở trẻ em bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân. Một mặt do các yếu tố môi trường, chế độ ăn uống nhiều năng lượng và lối sống ít vận động. Song song với đó là tình trạng dư thừa năng lượng trong khi lại thiếu hụt vi chất dinh dưỡng. Ngay cả ở các gia đình có điều kiện kinh tế, tỷ lệ trẻ thiếu máu vẫn rất cao, từ 14% đến 88%. Ngoài ra, có tới 44% - 66% trẻ em trong các gia đình khá giả vẫn thiếu hụt các vitamin quan trọng như A, B2, B6, B12 và C, phản ánh một nghịch lý dinh dưỡng đáng lo ngại.
Một trong những nguyên nhân chính dẫn tới thừa cân là sự thay đổi thói quen ăn uống theo chiều hướng tiêu cực. Cuộc sống hiện đại khiến trẻ em ngày càng tiêu thụ nhiều đồ ăn nhanh, đồ ngọt, nước ngọt có ga, trong khi lượng rau xanh và trái cây tươi giảm đi. Tình trạng an toàn thực phẩm trong trường học cũng còn nhiều bất cập, ngộ độc thực phẩm vẫn thường xuyên xảy ra làm tăng thêm mối lo ngại về chất lượng dinh dưỡng học đường. Những yếu tố này đang trực tiếp đe dọa sức khỏe, khả năng học tập và tầm vóc của thế hệ trẻ.
Phát biểu tại hội thảo quốc tế về dinh dưỡng học đường diễn ra tại Hà Nội mới đây, Thứ trưởng Bộ Y tế Nguyễn Tri Thức đã cảnh báo về sự tấn công của “kẻ thù thầm lặng” mang tên thừa cân, béo phì. Tại các thành phố lớn, tỷ lệ học sinh thừa cân đã vượt ngưỡng 20%. Tốc độ gia tăng của Việt Nam thậm chí còn nhanh hơn so với một số nước láng giềng như Thái Lan và đang tiến gần đến mức các quốc gia phát triển. Thứ trưởng Bộ Y tế ví đây như một “quả bom nổ chậm”, đe dọa tạo ra gánh nặng bệnh tật không lây nhiễm trong tương lai, ảnh hưởng đến sức khỏe và năng suất lao động quốc gia.
Giải pháp chiến lược
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, trường học là môi trường quan trọng để triển khai các biện pháp phòng ngừa và can thiệp. Các chính sách kết hợp giữa giáo dục dinh dưỡng, cải thiện bữa ăn học đường, khuyến khích hoạt động thể chất được đánh giá có hiệu quả trong việc làm chậm lại xu hướng gia tăng béo phì. Lứa tuổi học đường được coi là “giai đoạn vàng” để can thiệp, bởi những thay đổi tích cực về dinh dưỡng và vận động có thể mang lại tác động bền vững trong suốt cuộc đời. Do đó, việc nâng cao, cải thiện chế độ dinh dưỡng học đường không chỉ là giải pháp trước mắt, còn là chiến lược dài hạn, góp phần nâng cao tầm vóc thể lực, trí tuệ của người Việt Nam.
Để duy trì một cơ thể khỏe mạnh, các chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị nên ưu tiên sử dụng thực phẩm tự nhiên thay vì lạm dụng bổ sung vi chất nhân tạo. Thực tế cho thấy, một số chiến dịch quảng bá đã thổi phồng quá mức lợi ích của vi chất, dẫn đến tình trạng người tiêu dùng hiểu lầm rằng việc sử dụng viên bổ sung là bắt buộc, trong khi trên thực tế không phải ai cũng cần. Hiện tượng này đặc biệt phổ biến tại các quốc gia đang phát triển, nơi tầng lớp trung lưu gia tăng nhanh chóng, kéo theo sự mở rộng của thị trường sản phẩm bổ sung. Theo các chuyên gia, giải pháp bền vững chính là tận dụng tối đa nguồn thực phẩm tự nhiên sẵn có, phù hợp với mùa vụ, đặc trưng vùng miền, từ đó bảo đảm sự cân bằng, đầy đủ dinh dưỡng một cách toàn diện, tránh sử dụng những thực phẩm không tốt cho sức khỏe.
Ở góc độ khoa học, Giáo sư Vimal Karani - chuyên gia Dinh dưỡng di truyền và dinh dưỡng học hệ gen (Vương quốc Anh) nhấn mạnh đến một hướng đi mới: dinh dưỡng học hệ gen. Đây được coi là một cách tiếp cận đột phá, kết hợp khoa học dinh dưỡng với hiểu biết về di truyền nhằm xây dựng chế độ ăn phù hợp với đặc điểm di truyền của từng cá nhân. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe cá thể hóa ngày càng phát triển, dinh dưỡng học hệ gen hứa hẹn mang đến giải pháp tối ưu để hỗ trợ sự phát triển lành mạnh cho trẻ em.
Theo WHO, trong vài thập kỷ qua, song song với sự gia tăng tỷ lệ thừa cân, béo phì, kích thước khẩu phần ăn tại nhà hàng, siêu thị và thậm chí trong gia đình cũng ngày càng lớn hơn, góp phần đáng kể vào tình trạng tiêu thụ năng lượng dư thừa. Trẻ nhỏ dưới 3 tuổi thường có khả năng tự điều chỉnh lượng ăn nhờ biết lắng nghe cảm giác đói - no. Tuy nhiên, khi lớn lên, cơ chế này dần suy giảm, trong khi yếu tố bên ngoài, đặc biệt là khẩu phần được phục vụ lại có ảnh hưởng mạnh mẽ hơn.
Cha mẹ - những người trực tiếp chuẩn bị bữa ăn quyết định loại thực phẩm và khẩu phần cho con thường gặp khó khăn trong việc ước lượng hợp lý. Cùng với đó, việc các sản phẩm đóng gói được bán phổ biến ở kích cỡ lớn khiến nhiều người vô tình coi đó là “mức bình thường”, từ đó ảnh hưởng đến cách định lượng khi nấu nướng tại gia đình. Hậu quả là trẻ dễ ăn nhiều hơn nhu cầu, tích lũy năng lượng dư thừa.
WHO khuyến nghị, những thay đổi hành vi nhỏ có thể tạo tác động lớn. Dạy trẻ ăn chậm, biết dừng lại khi đã no hoặc cho phép trẻ tự phục vụ là những cách đơn giản nhưng hiệu quả để hạn chế ăn quá mức. Việc sử dụng bát, đĩa nhỏ hay áp dụng khẩu phần “kích cỡ trẻ em” cũng đã được chứng minh là hữu ích trong nhiều nghiên cứu. Song song với đó, cần chuẩn hóa thông tin về khẩu phần trên nhãn dinh dưỡng, khuyến khích sản phẩm đóng gói ở quy cách nhỏ hơn sẽ giúp phụ huynh dễ dàng lựa chọn thực phẩm và xây dựng bữa ăn phù hợp cho con em mình.
Phương Thanh (TTXVN)