Nhà máy xử lý nước thải Nakahama tại thành phố Osaka, Nhật Bản.
Trong Dự thảo mới nhất Luật Cấp, thoát nước được đăng tải trên Cổng thông tin điện tử của Chính phủ và Bộ Xây dựng, một số chính sách mới, quan trọng được đưa ra như giá dịch vụ thoát nước và xử lý nước thải, các biện pháp kiểm soát ngập úng đô thị. Trong bài viết này, tác giả Norihide Tamoto giới thiệu kinh nghiệm của Nhật Bản với các chính sách nêu trên, hy vọng sẽ là nguồn tài liệu tham khảo cho Việt Nam, góp phần làm sâu sắc hơn nữa mối quan hệ hợp tác hai nước.
Ai trả chi phí xây dựng và vận hành?
Dù hiểu rõ tầm quan trọng của hệ thống thoát nước nhưng vấn đề về chi phí xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước hiện nay vẫn còn nhiều tranh cãi: Ai sẽ chịu trách nhiệm trong quá trình này? Đã có nhiều tranh luận ở Nhật Bản xoay quanh và đi đến kết luận, người hưởng lợi từ dịch vụ thoát nước và xử lý nước thải trả chi phí.
Do đó, nguyên tắc được thiết lập vào năm 1961 là chi phí thu gom và xử lý nước thải, giúp cải tạo môi trường sống sẽ do các cá nhân và tổ chức kinh doanh chi trả, thông qua giá nước thải (tại Việt Nam gọi là giá dịch vụ thoát nước và xử lý nước thải). Trong khi đó, chi phí thoát nước mưa, giúp giảm nguy cơ ngập úng trên diện rộng sẽ được chi trả từ tiền thuế. Ở Nhật Bản, nguyên tắc này được gọi là "giá đối với nước thải và thuế đối với nước mưa" và nguyên tắc này hiện nay được áp dụng phổ biến trong quản lý tại nhiều nước trên thế giới.
Nhật Bản hiện vẫn tuân thủ nguyên tắc này, nhưng trên thực tế, vai trò của Chính phủ nổi bật hơn. Hiện nay, chính quyền Trung ương Nhật Bản trợ cấp trên 50% chi phí xây dựng và cải tạo, không chỉ cho đường ống thoát nước mưa, mà còn cho các nhà máy xử lý nước thải và đường ống thu gom nước thải (cao hơn năm 1960 khoảng 10%).
Tại Nhật Bản, đa số các đô thị đã tách hệ thống thoát nước thành hệ thống thoát nước riêng (tách riêng thoát nước mưa với thu gom nước thải) và trong năm tài chính 2021 của Nhật Bản, chi phí xây dựng và cải tạo hệ thống thoát nước thải đủ điều kiện để nhận trợ cấp của chính quyền Trung ương xấp xỉ 1,055 nghìn tỷ Yên, trong đó 565,3 tỷ Yên (khoảng 94,4 nghìn tỷ đồng, tính theo tỷ giá tháng 10/2024) do chính quyền Trung ương hỗ trợ. Hệ thống thoát nước được coi là cơ sở hạ tầng công cộng cơ bản, ngang bằng với đường bộ và đê điều tại Nhật Bản.
Vai trò của chính quyền
Để hệ thống thoát nước được triển khai nhanh chóng, việc thiết lập cơ chế thực hiện phù hợp với hoàn cảnh từng quốc gia là điều cần thiết và nên đưa vào quy định của Luật. Luật Thoát nước của Nhật Bản tuân theo mô hình Luật Quản lý tài sản công, xác định rõ chính quyền địa phương là chủ sở hữu và quản lý hệ thống thoát nước.
Ống giữ nước mưa Nippa-Suehiro tại thành phố Yokohama, Nhật Bản.
Để chính quyền địa phương thực hiện trách nhiệm quản lý hệ thống thoát nước, Luật quy định rằng, chính quyền địa phương chịu trách nhiệm quy hoạch, xây dựng và quản lý hệ thống thoát nước; người dân có nghĩa vụ phải đấu nối thoát nước vào hệ thống thoát nước. Luật cũng bao gồm các hình phạt đối với hành vi vi phạm, chẳng hạn như xả nước thải vượt quá tiêu chuẩn chất lượng nước hoặc từ chối tiếp nhận kiểm tra của đơn vị quản lý thoát nước.
Mặc dù, chính quyền địa phương chịu trách nhiệm chính trong quản lý thoát nước nhưng vấn đề về nguồn tài chính và nguồn nhân lực vẫn được các cơ quan Trung ương hỗ trợ. Ở Nhật Bản, Cơ quan Công trình thoát nước được thành lập từ năm 1975 với kinh phí hoạt động lấy từ nguồn đầu tư chung của cả Trung ương và địa phương nhằm đào tạo kỹ sư và hỗ trợ các dự án xây dựng hệ thống thoát nước.
Các dự án đầu tư vẫn là công trình công cộng sử dụng nguồn vốn của Chính phủ. Các trường hợp dự án đầu tư xây dựng hoàn toàn bằng vốn tư nhân còn chưa nhiều ở Nhật Bản. Trong những năm gần đây, Nhật Bản tăng cường sử dụng mô hình đầu tư PPP (đầu tư theo phương thức đối tác công tư) để giảm gánh nặng cho chính quyền địa phương và giải quyết tình trạng thiếu nhân lực.
Ứng phó với rủi ro ngập úng đô thị
Cách tiếp cận cơ bản để ngăn ngừa ngập úng ở các đô thị là đầu tư xây dựng đồng bộ, đủ đường ống thoát nước mưa, máy bơm và quản lý một cách phù hợp để thoát nước mưa ra sông hoặc biển một cách nhanh chóng. Tuy nhiên, do biến đổi khí hậu, cường độ mưa ngày càng mạnh hơn mỗi năm, các phương pháp thông thường không còn đủ để ngăn ngừa thiệt hại do ngập úng. Do đó, chính sách cơ bản ở Nhật Bản trong những năm gần đây là kết hợp các giải pháp cứng (phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật) và giải pháp mềm (cung cấp thông tin, tăng cường sơ tán) trong khi vẫn tận dụng tối đa cơ sở hạ tầng kỹ thuật hiện có.
Ngoài ra, “giải pháp ưu tiên” cũng được đưa ra cho các khu vực quan trọng, chẳng hạn ở nơi có mật độ đô thị cao sẽ đặt ra các mục tiêu chặt chẽ hơn so với khu vực khác. Có thể nói, cách tiếp cận chính sách cơ bản đối với thoát nước mưa ở đô thị của Nhật Bản là “kết hợp” và “ưu tiên”.
Tại TP Chiba, Nhật Bản hoạt động mô phỏng ngập úng (với giả thuyết cho cường độ mưa đạt 65,1 mm/giờ) được triển khai tại 279 khu vực của thành phố. Trong đó, 13 quận được nhận định có nguy cơ ngập úng lớn cùng mật độ chức năng đô thị cao được chọn lựa là “các quận ưu tiên”. Theo đó, các quận này sẽ được đầu tư nhiều hơn, đồng thời nhiều biện pháp ứng phó khác cũng được lên kế hoạch như lắp đặt các phương tiện lưu trữ nước, đường ống chuyển hướng và đường ống lớn. Bên cạnh đó, các giải pháp mềm như cung cấp bản đồ mưa lũ cho cư dân thông qua trang web cũng được triển khai.
Lưu vực sông là đơn vị cơ bản
Để quy hoạch thoát nước hiệu quả, Nhật Bản áp dụng phương án quy hoạch tổng thể được quy định trong Luật Thoát nước, yêu cầu phải lập quy hoạch tổng thể cho từng lưu vực sông. Thực tế, để cải thiện chất lượng nước ở sông và biển, nếu chỉ thực hiện các giải pháp trên cơ sở từng khu vực hành chính thì sẽ không hiệu quả, mà cần phải triển khai phối hợp trên toàn bộ các lưu vực sông.
Cách tiếp cận tương tự cũng được áp dụng để kiểm soát ngập úng. Để giảm rủi ro ngập úng, việc phối kết hợp với nhiều bên liên quan khác nhau trong lưu vực sông sẽ có hiệu quả cao thay vì chỉ thực hiện trên cơ sở từng ban ngành hoặc khu vực hành chính riêng lẻ. Ở Nhật Bản, khái niệm này được gọi là "khả năng phục hồi thảm họa lưu vực" và để hiện thực hóa khái niệm này, Chính phủ Nhật Bản đã sửa đổi các Luật có liên quan vào năm 2021.
Norihide Tamoto
Chuyên gia JICA (Cố vấn chính sách thoát nước tại Bộ Xây dựng)