Kỷ nguyên của những HLV chưa từng là cầu thủ

Kỷ nguyên của những HLV chưa từng là cầu thủ
7 giờ trướcBài gốc
Trong 5 giải VĐQG hàng đầu, hiện có 26 HLV thuộc nhóm này, chiếm hơn 1/4 tổng số. Sự trỗi dậy của “laptop coaches”, kết hợp khoa học dữ liệu, công nghệ và cách tiếp cận mới, đang thay đổi quan niệm truyền thống rằng muốn huấn luyện giỏi thì phải từng chơi bóng đỉnh cao.
Từ Sacchi đến Nagelsmann: con đường mở lối
Ngày nọ, Arrigo Sacchi tới trường Bocconi để dự một hội thảo. Một sinh viên “tinh nghịch” hỏi ông: “Thưa thầy, ông chưa từng chơi bóng đỉnh cao thì dạy được gì cho các ngôi sao Milan?”.
Sacchi ngừng lại vài giây, rồi đáp bằng câu nói bất hủ: “Để trở thành một tay đua giỏi, anh không nhất thiết phải từng là… con ngựa”.
Câu trả lời ấy không chỉ gây cười, mà còn là triết lý định hình sự nghiệp của Sacchi, một trong những HLV vĩ đại nhất lịch sử bóng đá, người từng giành cúp C1 cùng Milan dù chỉ có vài lần ra sân ở Serie D trong màu áo Baracca Lugo.
Từ thời Sacchi, Zeman hay Wenger, những “HLV ngoại đạo” chỉ được coi là trường hợp cá biệt. Nhưng nay, thống kê từ 5 giải VĐQG hàng đầu châu Âu cho thấy: trong 96 chiếc ghế HLV, có tới 26 người chưa từng là cầu thủ chuyên nghiệp. Tức là cứ trung bình 3,7 HLV thì có một người đi theo con đường này, dấu hiệu cho thấy một xu hướng ngày càng mạnh mẽ.
Những con đường vòng dẫn tới băng ghế huấn luyện
Italia vẫn là quốc gia bảo thủ nhất: chỉ 3 HLV thuộc diện “ngoại đạo”, gồm Sarri (từng làm nhân viên ngân hàng, rồi vật lộn hàng chục năm ở hạng dưới), Kosta Runjaic (Udinese) và Fabio Cuesta (Parma, mới 30 tuổi).
Trái lại, Tây Ban Nha lại cởi mở hơn: 8/20 HLV ở La Liga chưa từng đá chuyên nghiệp. Nhiều người rẽ sang huấn luyện từ những bước ngoặt đầy bất ngờ. Arrasate (Mallorca) là một tay săn bàn ở giải phong trào xứ Basque, bỏ bóng đá năm 29 tuổi để dạy thể dục. Fabian Hurzeler (Brighton), từng là đồng đội cũ của Emre Can ở Bayern, nhưng giải nghệ năm 22 tuổi sau khi “dậm chân” ở đội trẻ. Stephane Le Mignan (Metz) vừa học sử, vừa đá phong trào, song quyết không rời Lorient vì muốn học hỏi từ HLV Gourcuff. Ole Werner (Leipzig) từng làm… thợ làm vườn ở Australia sau khi rời sân cỏ. Bordalas (Getafe) hồi trẻ phải đi… nhặt dưa hấu để kiếm sống, trước khi bén duyên với huấn luyện.
Có người lại xác định nghiệp cầm quân ngay từ nhỏ, như Ange Postecoglou (Tottenham) hay Carlos Corberan (Valencia) khi 23 tuổi đã là trợ lý ở Villarreal, rồi 33 tuổi đã cầm quân ở Cyp.
“Laptop Coaches”, cơn gió từ nước Đức
Sự hợp thức hóa xu hướng này diễn ra rầm rộ tại Đức, khoảng hơn 10 năm trước. Bộ ba Nagelsmann, Tuchel và Domenico Tedesco trở thành biểu tượng của “làn sóng mới” với các điểm chung: 1, tuổi đời trẻ, sự nghiệp cầu thủ mờ nhạt; 2, nổi bật nhờ khả năng phân tích dữ liệu, tận dụng công nghệ; 3, thành công từ các lò trẻ, rồi bước ra ánh sáng khi mới ngoài 30.
Cựu danh thủ Mehmet Scholl từng chế giễu họ bằng cụm từ “Laptop coaches”, những kẻ chỉ biết đến sơ đồ trên màn hình, không có trải nghiệm cầu thủ. Song thực tế, họ chứng minh được tài năng, tạo ra bước ngoặt tư duy trong huấn luyện.
Khi kinh nghiệm sân cỏ không còn là tất cả
Trong quá khứ, việc từng là ngôi sao sân cỏ gần như điều kiện tiên quyết để trở thành HLV. Bởi vậy, các CLB giàu mới nổi luôn tìm cựu danh thủ để mang lại “uy tín phòng thay đồ”. Ví dụ, Patrick Vieira được Man City “giữ lại” sau khi giải nghệ, để rồi dần trở thành HLV chuyên nghiệp.
Nhưng bóng đá hiện đại đã thay đổi. Ngày nay, có cả đội ngũ chuyên gia toán, tâm lý học, khoa học thần kinh tham gia vào công tác huấn luyện. Từ theo dõi giấc ngủ hậu vệ đến thống kê điểm nóng sút bóng hiệu quả, tất cả đều cần tư duy phân tích và khả năng vận dụng công nghệ, những kỹ năng đôi khi người từng đá bóng chưa chắc có.
Thế hệ cầu thủ mới và sự chấp nhận thay đổi
Cầu thủ trẻ ngày nay lớn lên trong môi trường khác: thế hệ Gen Y (thế hệ thiên niên kỷ) dễ tôn trọng một “người thầy” có uy tín, còn thế hệ Gen Z lại chịu ảnh hưởng của mạng xã hội, sẵn sàng nghe theo cả những HLV chưa từng nổi tiếng, miễn là đem lại kết quả.
Chính vì thế, một “baby coach” như Cuesta (30 tuổi, Parma) không còn bị coi là nghịch lý. Thậm chí, những phương pháp phi truyền thống như của David Wagner, năm 2015, ông dẫn dắt Huddersfield với 13 tân binh. Wagner kéo toàn đội sang một hòn đảo ở Thụy Điển, không bóng, không điện, không điện thoại, thậm chí không giường. Cầu thủ phải tự nấu ăn, lấy nước từ sông. 4 ngày ‘sinh tồn’ ấy trở thành chất keo gắn kết, giúp Huddersfield sau đó thăng hạng Premier League.
Kỷ nguyên “HLV ngoại đạo” cho thấy bóng đá không còn là cuộc chơi độc quyền của những cựu cầu thủ. Thay vào đó, trí tuệ phân tích, khoa học thể thao và tư duy đổi mới đã mở rộng cánh cửa nghề huấn luyện.
Sacchi, Wenger hay Mourinho từng là những ngoại lệ. Nhưng giờ đây, họ đã trở thành tiền đề cho một xu thế rõ rệt: trên băng ghế chỉ đạo, trải nghiệm sân cỏ không còn là điều kiện bắt buộc để chạm tới đỉnh cao.
Không phải ai cũng tin tưởng vào ‘làn sóng mới’
Từng có giai thoại: Tuchel ngồi uống rượu khai vị với Guardiola, hai người say mê bàn về chiến thuật. Pep ấn tượng đến mức giới thiệu Tuchel cho Bayern làm người kế vị trước khi chuyển sang Man City. Nhưng Hoeness, vốn không mặn mà với ‘làn sóng mới’, đã bỏ qua và chọn Ancelotti làm HLV trưởng năm 2016.
bongdaplus.vn
Nguồn Lào Cai : https://baolaocai.vn/ky-nguyen-cua-nhung-hlv-chua-tung-la-cau-thu-post880713.html