Bảo tàng thành phòng thí nghiệm pháp y
Ngày 19/10/2025, một nhóm 4 tên trộm cải trang thành công nhân xây dựng đã đánh cắp 8 món trang sức hoàng gia từ phòng Trưng bày Apollo của Bảo tàng Louvre (Pháp) với tổng giá trị ước tính hơn 100 triệu USD. Vụ trộm diễn ra chớp nhoáng trong vòng 7 phút và chỉ ra lỗ hổng an ninh nghiêm trọng của bảo tàng.
Cảnh sát Pháp đứng cạnh thang máy chở đồ nội thất mà bọn cướp sử dụng để vào Bảo tàng Louvre, trên phố Quai Francois Mitterrand, Paris.
Vụ việc này cũng gợi nhớ kho báu tại Bảo tàng Tesoro di San Gennaro ở Naples (Italy), nơi những viên đá quý từng là mục tiêu của mafia Camorra trong một vụ cướp thất bại năm 1975. Chiếc mũ giám mục đính 4.000 viên đá quý và chiếc vòng cổ hơn 1.500 viên ngọc với tổng giá trị ước tính hơn 100 triệu Euro, giờ được bảo vệ không chỉ bằng báo động, camera hay tuần tra quân sự, mà còn có “dấu vân tay pháp y” riêng cho từng viên đá.
Theo ông Riccardo Carafa d’Andria, Phó chủ tịch bảo tàng, vụ cướp của của mafia Camorra thất bại, nhưng nó để lại một ám ảnh kéo dài nhiều thập kỷ. Mỗi món cổ vật bị ăn cắp sẽ bị tách thành nhiều mảnh để tránh bị truy dấu; gắn giấy tờ giả từ một nhà sưu tập quá cố nào đó; chuyển qua 3 - 4 nước, nơi mỗi lần dừng lại sẽ có một người “tẩy lịch sử” và cuối cùng đến tay một nhà đấu giá hoặc sưu tập không mấy quan tâm nguồn gốc.
Một viên đá quý La Mã bị lấy từ Pompeii (Italy) từng “biến mất” trong 20 năm theo đúng cách này, trước khi lộ diện trong một catalogue đấu giá ở London (Anh) với hồ sơ “di sản gia đình”. Tội phạm cổ vật tồn tại được vì có hai lỗ hổng chết người: không có căn cước kỹ thuật số cho cổ vật và không có cơ chế kiểm chứng xuyên biên giới.
Từ nỗi sợ ấy, Naples bắt đầu một cuộc tiến hóa lặng lẽ, mang tính tiên phong: lập hồ sơ pháp y cho từng món cổ vật. Trong hơn một thập kỷ, nhóm nghiên cứu của Giáo sư Ciro Paolillo tại Đại học La Sapienza (Rome) đã chụp ảnh và phân tích hơn 10.000 viên đá quý thuộc Bảo tàng Tesoro di San Gennaro. Họ sử dụng kính hiển vi điện tử, quang phổ Raman, tia X và các thiết bị ghi nhận cấu trúc vi mô để tạo ra “dấu vân tay” cho mỗi viên đá - tương tự hồ sơ ADN.
Khi các vụ trộm và bê bối rửa cổ vật bùng nổ khắp châu Âu, từ Louvre đến British Museum, từ Berlin đến Geneva…, nhiều bảo tàng nhận ra rằng công nghệ pháp y chính là tuyến phòng thủ thế hệ mới. Tại Đức, một số bảo tàng thuộc Quỹ Di sản Văn hóa Phổ (Prussian Cultural Heritage Foundation) đang thử nghiệm liên kết cơ sở dữ liệu pháp y với Interpol để phát hiện hiện vật khả nghi khi chúng xuất hiện trên thị trường đấu giá.
Tại Pháp, sau vụ trộm trang sức tại Louvre, Bộ Văn hóa yêu cầu các bảo tàng quốc gia bổ sung hiện vật quý vào chương trình “empreinte numérique” - dấu vân tay số kết hợp dữ liệu hiển vi, quang phổ và hồ sơ pháp lý… Tất cả phản ánh một thực tế mới: Bảo tàng đang chuyển hóa thành phòng thí nghiệm điều tra, nơi ánh sáng quang phổ, dữ liệu 3D và những đường nứt nhỏ bé trở thành bằng chứng chống lại gian lận. Một chuyên gia UNESCO từng nhận xét: “Những dấu vết vi mô này còn bền hơn mọi giấy tờ. Chúng là ký ức vật chất mà không tội phạm nào tẩy được”.
Tuy vậy, bản đồ pháp y không phải “thuốc tiên” bởi chi phí cao (thiết bị hiển vi, tia X, Raman… và nhân lực vận hành đều rất đắt đỏ); khối lượng công việc lớn (để lập hồ sơ toàn bộ một kho báu, cần hàng nghìn giờ quét và phân tích); thiếu đồng bộ quốc tế (nếu dữ liệu không được chia sẻ, dấu vân tay pháp y chỉ hiệu quả trong phạm vi một quốc gia). Bên cạnh đó, tội phạm thường đưa cổ vật vào cảng hàng hóa tự do như Geneva (Thụy Sĩ), Luxembourg hay Dubai, nơi hiện vật có thể “ngủ đông” nhiều thập niên, chờ đến khi thế giới quên mất nguồn gốc của chúng.
Khách du lịch tại Bảo tàng Vatican đang xem bản đồ 3D của thành phố Vatican.
Cuộc cách mạng công nghệ bảo tồn và giám định di sản
Năm 2024, tại Bảo tàng Vatican, một nhóm kỹ sư từ Trường Đại học Zurich (Thụy Sĩ) đã hoàn tất dự án chụp quét 3D độ phân giải cao cho hơn 6.000 hiện vật cổ, từ tượng La Mã đến bình gốm Hy Lạp. Mỗi vật phẩm được tạo ra một mã định danh duy nhất - không chỉ là ảnh, mà là “hồ sơ sinh học kỹ thuật số” chứa mọi thông tin từ cấu trúc vật liệu, lớp sơn, vết nứt, đến dấu vết trùng tu qua các thời kỳ.
“Cổ vật cũng có ADN riêng. Nếu biết cách đọc, ta có thể xác định nguồn gốc, thời điểm bị sửa đổi và cả lịch sử buôn bán của nó”, Tiến sĩ Matteo Rizzo, chuyên gia giám định kỹ thuật số tại Rome, nói. Những “dấu vân tay kỹ thuật số” này đang trở thành chuẩn mực pháp y mới trong giới bảo tàng. Khi một món đồ bị nghi ngờ là giả hay bị đánh cắp, thay vì dựa vào hồ sơ giấy hoặc lời khai của nhà sưu tập, các nhà giám định chỉ cần đối chiếu dữ liệu quét 3D - giống như đối chiếu dấu vân tay người thật trong cơ sở dữ liệu Interpol.
Nếu như quét 3D tạo nên hình dạng kỹ thuật số, thì blockchain lại đảm bảo rằng dữ liệu đó không thể bị làm giả. Tại Bảo tàng Getty (Mỹ), dự án Provenance Ledger được thử nghiệm từ năm 2023 đã đưa hơn 12.000 hiện vật lên một nền tảng blockchain riêng, nơi mỗi lần cổ vật được trưng bày, chuyển giao hay trùng tu đều được ghi lại như một “mốc thời gian bất biến”.
“Trong quá khứ, giấy tờ giả là công cụ rửa cổ vật hiệu quả nhất. Nhưng với blockchain, mọi thay đổi đều để lại dấu vết. Không ai có thể làm lại lịch sử của một cổ vật”, chuyên gia dữ liệu Bảo tàng Getty giải thích. Tương tự, Bảo tàng Berlin đang hợp tác với UNESCO để mở rộng mô hình này ra châu Âu, hướng tới một cơ sở dữ liệu chung do các viện bảo tàng lớn đồng quản lý - nơi mỗi hiện vật, từ tượng Ai Cập đến đồ gốm Đông Á, đều có “hồ sơ bất biến”.
Trước đây, các chuyên gia giám định phải dành hàng giờ soi kính hiển vi để nhận ra chi tiết bất thường - một vết dao gọt, hay lớp sơn khác thường. Giờ đây, AI thị giác máy tính đang làm công việc đó nhanh hơn và chính xác hơn. Tại Louvre, hệ thống ARTiDNA do nhóm kỹ sư Pháp phát triển có thể phân tích ảnh chụp độ phân giải cao để phát hiện ra sự khác biệt nhỏ tới 0,02 mm trên bề mặt tranh hoặc tượng.
Một số mô hình AI còn có khả năng truy vết “phong cách” của người thợ cổ, giúp xác định tác giả thật hoặc phân biệt tác phẩm giả mạo. Không chỉ phát hiện sự giả mạo, AI còn được dùng để phục hồi cổ vật kỹ thuật số, tái dựng phần bị mất hoặc gãy dựa trên các mẫu tương tự trong cơ sở dữ liệu. Năm 2025, dự án Digital Rebirth ở Anh đã tái hiện hoàn chỉnh khuôn mặt tượng Nefertiti bị vỡ bằng mô hình AI học từ hàng nghìn ảnh chụp cổ vật Ai Cập khác.
Không chỉ bảo vệ khỏi kẻ trộm hay hàng giả, “hồ sơ số hóa” còn là cách các bảo tàng bảo tồn ký ức nhân loại trước biến đổi khí hậu, thiên tai và chiến tranh. Khi bảo tàng ở Kharkiv (Ukraine) bị trúng bom năm 2022, hơn 25.000 cổ vật đã được lưu trữ bản quét 3D từ trước -nhờ đó, một phần di sản được “cứu sống” dưới dạng dữ liệu.
Các chuyên gia gọi đây là “kỷ nguyên bảo tàng phi vật chất”, nơi giá trị của cổ vật không chỉ nằm trong vật thể, mà trong dữ liệu, hình ảnh, và lịch sử được bảo tồn song song trên không gian số. Ở Naples, một nhóm các nhà khoa học đang lên kế hoạch mở rộng công nghệ “bản đồ pháp y đá quý” sang vàng, bạc và thậm chí cả thủy tinh La Mã cổ đại.
Rõ ràng, các bảo tàng đang bước vào cuộc cách mạng dữ liệu - nơi quá khứ không còn im lặng trong tủ kính, mà sống trong hệ sinh thái công nghệ. Sự kết hợp giữa AI + Blockchain + 3D đang định hình một mô hình bảo tồn chưa từng có: minh bạch, chính xác, và có khả năng “sống sót” vượt qua cả vật thể thật. Cũng như ADN giúp loài người tìm lại tổ tiên, “bản đồ pháp y cổ vật” đang giúp nhân loại lần theo dấu vết của chính mình - qua những viên ngọc, bức tượng, hay mảnh gốm đã tồn tại hàng nghìn năm.
Công nghệ, ở một nghĩa nào đó, đang làm điều mà lịch sử từng bất lực: trao cho quá khứ một căn cước số. Mỗi cổ vật, thay vì nằm im lìm trong tủ kính, nay mang theo mình một mã định danh, một hồ sơ không thể bị xóa, không thể bị làm giả. Khi dữ liệu trở thành “ký ức vật chất mới” của nhân loại, những bảo tàng - vốn được xem là nơi lưu giữ ký ức - đang tự chuyển mình thành trạm trung chuyển giữa quá khứ và tương lai.
Huyền Chi