Ts. Scott McDonald và Ts. Nguyễn Mạnh Hùng cho rằng “chìa khóa” trong câu chuyện này nằm ở việc biến thách thức hàng nhập giá rẻ thành cơ hội để thúc đẩy sự phát triển công nghiệp của Việt Nam. Các nhà sản xuất và thương nhân Việt Nam cần có tầm nhìn xa và phát triển năng lực để ứng phó với những áp lực không thể tránh khỏi.
Nhìn lại năm 2024 vừa qua sẽ thấy đây là một năm cực kỳ chật vật cho đầu ra của hàng Việt ngay trên thị trường “sân nhà”. Ông nhìn nhận như thế nào về chuyện này?
Ts. Scott McDonald: Các sản phẩm Việt Nam đã đối mặt với nhiều thách thức lớn trong năm 2024, đặc biệt là trước 'làn sóng' nhập khẩu giá rẻ từ Trung Quốc thông qua các nền tảng thương mại điện tử phổ biến. Áp lực cạnh tranh này, vốn được cảm nhận trên khắp Đông Nam Á, xuất phát từ quy mô sản xuất khổng lồ của Trung Quốc và mức độ thâm nhập ngày càng cao vào thị trường kỹ thuật số.
Tiến sĩ Scott McDonald.
Ts. Nguyễn Mạnh Hùng: Với 3 kho hàng siêu lớn và các dịch vụ logistics tích hợp gần biên giới Việt Nam, các doanh nghiệp Trung Quốc đang gia tăng áp lực mạnh mẽ lên các nhà sản xuất nội địa và các doanh nghiệp thương mại nhỏ. Nếu không muốn bị loại khỏi cuộc chơi, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) và các thương nhân của Việt Nam cần xem xét lại những Giá trị Gia tăng Doanh nghiệp (Business Added Values - BAV) mà họ có thể mang lại để duy trì khả năng cạnh tranh.
Từ thực trạng như vậy, đâu là bài học cần rút ra đối với các doanh nghiệp nội địa? Khâu quản lý và hoạch định chính sách nên làm gì để hỗ trợ, định hướng nâng cao sức cạnh tranh, tạo “lá chắn thép” cho hàng Việt trong thời gian tới?
Ts. Scott McDonald: Như tôi đã nói, làn sóng nhập khẩu này mang đến những bài học quan trọng cho các bên liên quan tại Việt Nam. Vì vậy, để đối phó với thách thức này, Việt Nam có thể triển khai một số biện pháp chiến lược như: Nâng cao hệ thống kiểm soát chất lượng, hiện đại hóa quy trình sản xuất, phát triển thêm các nền tảng thương mại điện tử dành riêng cho các sản phẩm “Made in Vietnam” và đầu tư vào đổi mới sáng tạo cũng như nâng cao năng lực thiết kế. Chìa khóa nằm ở việc biến thách thức này thành cơ hội để thúc đẩy sự phát triển công nghiệp của Việt Nam, đòi hỏi sự phối hợp từ cả khu vực công và tư nhằm xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.
Sự hỗ trợ từ Chính phủ thông qua các ưu đãi thuế cho việc áp dụng công nghệ logistics và phát triển cơ sở hạ tầng là điều cần thiết. Trọng tâm cần hướng đến việc xây dựng một hệ sinh thái logistics số tích hợp có thể sánh ngang về hiệu quả với Trung Quốc, đồng thời đảm bảo tính hiệu quả về chi phí cho các sản phẩm nội địa.
Đối với các cơ quan quản lý, cần xây dựng cơ chế giám sát cân bằng, vừa bảo vệ lợi ích trong nước, vừa không kìm hãm cạnh tranh hay đổi mới. Điều này bao gồm việc triển khai các hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm và thực hiện các thực tiễn thương mại công bằng. Về phía các nhà hoạch định chính sách, họ cần tập trung xây dựng các khuôn khổ hỗ trợ cho sự tiến bộ công nghệ, bao gồm các ưu đãi cho tự động hóa và chuyển đổi số, đồng thời thúc đẩy đổi mới thông qua giáo dục và hợp tác với các ngành công nghiệp. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng các ngành công nghiệp trong nước có khả năng phục hồi và phát triển mạnh mẽ trong thời đại số.
Ts. Nguyễn Mạnh Hùng: Tôi cho rằng, cạnh tranh là điều không thể tránh khỏi, vì vậy, bài học rút ra là các nhà sản xuất và thương nhân Việt Nam cần có tầm nhìn xa và phát triển năng lực để ứng phó với những áp lực này. Sự kết hợp giữa xây dựng thương hiệu và logistics có thể là một kênh phù hợp để duy trì khả năng cạnh tranh. Việc tận dụng công nghệ để theo dõi thời gian thực và cung cấp các cập nhật giao hàng cá nhân hóa sẽ nâng cao sự hài lòng của khách hàng, giúp thương hiệu trở thành một cái tên quen thuộc và là đối tác đáng tin cậy trong cuộc sống hàng ngày của họ.
Tiến sĩ Nguyễn Mạnh Hùng.
Về mặt chính sách và tầm nhìn chiến lược dài hạn, Việt Nam cần có chiến lược trong “sân chơi logistics” để tích hợp các dịch vụ này và nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế. Ở cấp độ quốc gia, cần thành lập một lực lượng chuyên trách tích hợp để điều phối và nâng cao nguồn lực từ các bộ ngành liên quan đến logistics và các cơ quan chính quyền địa phương khác.
Có thể thấy công nghệ logistics của Trung Quốc đã giúp hàng hóa của họ có nhiều lợi thế khi thâm nhập sâu vào thị trường Việt Nam. Điều này khiến cho không ít hàng hóa của Việt Nam rất khó cạnh tranh. Theo ông, công nghệ logistics của Việt Nam nên làm gì để giúp hàng Việt cạnh tranh tốt hơn trong năm 2025?
Ts. Scott McDonald: Ngành logistics của Việt Nam cần có sự chuyển đổi chiến lược để đối trọng với lợi thế logistics của Trung Quốc. Các ưu tiên chính bao gồm: Phát triển các hệ thống kho thông minh gần các trung tâm đô thị lớn, triển khai các hệ thống quản lý hàng tồn kho dựa trên Trí tuệ nhân tạo (AI) và xây dựng các nền tảng logistics chia sẻ cho doanh nghiệp nhỏ nhằm giảm chi phí vận hành.
Đầu tư vào việc tối ưu hóa giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) và hợp nhất các tuyến vận chuyển có thể giúp hàng Việt giảm đáng kể thời gian và chi phí giao hàng. Hợp tác giữa các nền tảng thương mại điện tử và các nhà cung cấp dịch vụ logistics nội địa cũng có thể cho phép các doanh nghiệp Việt cung cấp dịch vụ giao hàng trong ngày tại các thị trường trọng điểm.
Ts. Nguyễn Mạnh Hùng: Điều mà Việt Nam cần làm là chủ động triển khai các năng lực logistics (chẳng hạn như các trung tâm hoàn tất đơn hàng của Amazon hoặc Lazada), tiếp cận cơ sở vật chất hiện đại, và nâng cấp các kho bãi và trung tâm phân phối để cải thiện hiệu quả và năng lực có thể tăng cường đáng kể khả năng cạnh tranh.
Việc triển khai chuỗi cung ứng thông qua việc hợp tác với các đối tác sẽ giúp doanh nghiệp Việt không chỉ chia sẻ chi phí logistics, kho bãi và công nghệ mà còn tận dụng được lợi thế quy mô (economies of scale), tiếp cận chuyên môn, và nâng cao khả năng phản ứng linh hoạt với các biến động của thị trường.
Ngành logistics của Việt Nam cần có sự chuyển đổi chiến lược để đối trọng với lợi thế logistics của Trung Quốc. Các ưu tiên chính bao gồm: Phát triển các hệ thống kho thông minh gần các trung tâm đô thị lớn, triển khai các hệ thống quản lý hàng tồn kho dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI) và xây dựng các nền tảng logistics chia sẻ cho doanh nghiệp nhỏ nhằm giảm chi phí vận hành. Đầu tư vào việc tối ưu hóa giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) và hợp nhất các tuyến vận chuyển có thể giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí giao hàng. Hợp tác giữa các nền tảng thương mại điện tử và các nhà cung cấp dịch vụ logistics nội địa cũng có thể cho phép cung cấp dịch vụ giao hàng trong ngày tại các thị trường trọng điểm.
Rõ ràng, để nâng cao sức cạnh tranh đòi hỏi các doanh nghiệp nội địa phải có những thay đổi nhất định trước sức ép ngày càng tăng cao. Họ nên thực hiện những giải pháp chiến lược gì cho năm 2025?
Ts. Scott McDonald: Đối với doanh nghiệp Việt, điều cần thiết cho năm 2025 là phải tiếp tục đẩy mạnh thực hiện chuyển đổi số và tạo ra sự khác biệt về chất lượng, thay vì chỉ cạnh tranh về giá. Các doanh nghiệp cần thích ứng với môi trường thương mại điện tử đang thay đổi và củng cố sự hiện diện trực tuyến của mình.
Ts. Nguyễn Mạnh Hùng: Đối với nhiều doanh nghiệp, logistics thường được xem là một trung tâm chi phí hơn là một chức năng gia tăng giá trị, do đó các khoản đầu tư thường ưu tiên cho sản xuất và công nghệ – những yếu tố có đóng góp trực tiếp vào doanh thu. Tuy nhiên, các giá trị gia tăng (BAV) có thể bao gồm các yếu tố như: Địa điểm linh hoạt, siêu nhanh, thuận tiện hoặc bao bì sáng tạo với các giải pháp logistics siêu hiệu quả.
Các sản phẩm hàng Việt phải có “lá chắn thép” với tầm nhìn xa và phát triển năng lực để ứng phó với áp lực cạnh tranh từ hàng nhập giá rẻ.
Môi trường cạnh tranh này cho thấy rằng các doanh nghiệp Việt có thể mất lợi thế nếu chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính ngắn hạn, mà bỏ qua những lợi ích dài hạn mà logistics hiệu quả có thể mang lại, chẳng hạn như nâng cao sự hài lòng của khách hàng và cải thiện khả năng thích ứng với thị trường.
Xét về giải pháp chiến lược cho năm 2025, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) cần xem xét cách công nghệ tiên tiến như AI, dữ liệu lớn (Big Data) và tự động hóa có thể định hình những giá trị gia tăng này. Chuyển đổi số là xu hướng tất yếu, làm thay đổi cách thức hàng hóa và dịch vụ được tiêu thụ và cung ứng trên thị trường. Hơn nữa, cạnh tranh hiện nay không chỉ dừng lại ở chi phí và tốc độ giao hàng, mà còn phát triển thành nhiều yếu tố bền vững có thể định hình thị trường trong tương lai.
- Xin cảm ơn hai chuyên gia!
Thế Vinh (thực hiện)