“Thưa Thống đốc, tại sao lãi suất lại vẫn còn cao?”
Một doanh nhân hỏi. Không chỉ cho công ty của mình, mà cho hàng nghìn người đang chật vật giữ cửa hàng, trả lương, giữ niềm tin. Anh không đòi hỏi ưu đãi. Chỉ muốn hiểu: liệu có ai đang nghe không?
Thống đốc Ngân hàng Nhà nước - Nguyễn Thị Hồng - trả lời bằng tất cả sự điềm tĩnh mà một nhà quản lý tiền tệ cần có. Ngành ngân hàng, bà nói, đã cố gắng rất nhiều. Lãi suất cho vay đã giảm so với trước. Nhưng do đảm nhiệm quá nhiều mục tiêu, ngành ngân hàng khó có thể đạt được nhiều mục tiêu, yêu cầu tại cùng một thời điểm, bà nói.
Câu trả lời hợp lý. Nhưng cũng như tiếng gõ cửa trong một ngôi nhà vắng - nó vang lên, rồi rơi vào một khoảng lặng… thật khó gọi tên.
Câu chuyện không nằm ở con số
Người ta thường nhìn lãi suất như một con số 9% hay 11%, cao hay thấp - rồi tranh cãi quanh nó. Nhưng lãi suất, nếu nhìn sâu hơn, là cách mà một xã hội định giá rủi ro - và niềm tin.
Một ngân hàng cho vay, không chỉ nhìn vào bảng cân đối kế toán, mà còn dò xem liệu người đi vay có sống trong một hệ sinh thái có thể hỗ trợ lẫn nhau hay không. Một doanh nghiệp, khi tìm vốn, không chỉ tìm lãi suất thấp - mà tìm cảm giác rằng mình được nhìn thấy, được đồng hành.
Ở Việt Nam lúc này, cảm giác ấy dường như đang mờ dần. Không phải vì ai đó sai. Mỗi nơi làm đúng phần của mình - ngân hàng giữ an toàn, doanh nghiệp nỗ lực xoay sở, Chính phủ phát đi thông điệp hỗ trợ - nhưng tất cả vận hành như những nhạc công chơi đúng nhịp riêng, mà quên mất phải lắng nghe nhau.
Hãy hình dung một cơ thể người. Não bộ - như Ngân hàng Nhà nước - kiểm soát huyết áp, điều hòa nhịp tim. Các cơ quan khác như Bộ Tài chính, Bộ Công Thương - điều phối năng lượng, phân phối dinh dưỡng. Nhưng nếu trái tim không đập cùng nhịp, tất cả đều mệt.
Chính sách cũng vậy. Nó không chỉ là những quyết định hành chính. Nó cần một tâm hút - một nơi để các kỳ vọng, hành động và nguồn lực cùng xoay quanh. Khi mỗi bộ ngành, mỗi bộ Luật Đầu tư, Luật Đấu thầu, Luật Kinh doanh bất động sản… đều theo đuổi một ưu tiên riêng; khi doanh nghiệp nhìn thấy tín hiệu hỗ trợ nhưng lại bị chặn ở cửa ngân hàng, thì chính sách không còn là một hệ thống - mà chỉ là tập hợp những phần rời rạc.
Có lẽ, điều mà doanh nhân kia đang hỏi - không phải lãi suất bao nhiêu - mà là: liệu hệ thống và các luật lệ này có còn lắng nghe nhau không?
Trên đường Lê Văn Sỹ, tiệm sách nhỏ từng mở suốt 15 năm vừa đóng cửa tuần trước vì không có khả năng vay ngân hàng. Không loan báo. Không thông báo. Chỉ một dòng chữ nguệch ngoạc dán trước cửa: “Cảm ơn vì từng ghé”.
Tín dụng không phải là tiền. Nó là niềm tin được lượng hóa. Khi một doanh nghiệp được vay vốn, nghĩa là xã hội đặt niềm tin vào tương lai của họ. Là một cách nói: “Chúng tôi tin bạn sẽ tạo ra giá trị, giữ công việc, nộp thuế, làm nền cho phục hồi".
Nhưng nếu niềm tin ấy bị đứt, không chỉ doanh nghiệp chịu thiệt. Mà là toàn bộ cộng đồng.
Nếu bạn đang tìm cách xoay đủ lương cho ba công nhân cho một cơ sở may nhỏ, bạn sẽ không quan tâm đến tỷ lệ lạm phát. Bạn chỉ cần biết: tuần tới có thể vay đủ 30 triệu để không phải cho nghỉ người thứ tư.
Một doanh nghiệp nhỏ đóng cửa không làm rung chuyển thị trường. Nhưng khi hàng nghìn người như thế rời khỏi cuộc chơi, nền kinh tế mất đi lớp đất mỏng màu mỡ nhất - nơi đổi mới và sinh kế đâm chồi.
Cứ nhìn chung quanh ta thì thấy. Nhật Bản có Quỹ tín dụng công bảo lãnh cho doanh nghiệp nhỏ, giúp họ tiếp cận vốn dù không có tài sản thế chấp. Các tổ chức như SIDBI hoặc CRIF MSME Rank của Ấn Độ áp dụng chấm điểm hành vi doanh nghiệp để thay thế hồ sơ tài chính chưa hoàn chỉnh. Mỹ - nơi tự hào có nền kinh tế thị trường đúng nghĩa - cũng có SBA, là Cơ quan Quản lý doanh nghiệp nhỏ của Mỹ - một tổ chức vừa bảo lãnh, vừa hướng dẫn kinh doanh.
Ở các quốc gia đó, chính phủ không đổ hết trách nhiệm cho ngân hàng. Họ xây một tầng trung gian - nơi mà doanh nghiệp có thể chứng minh giá trị, và hệ thống có thể tin cậy lẫn nhau.
Việt Nam cũng từng có các cơ chế như vậy. Nhưng rồi theo thời gian, chúng bị xói mòn. Có doanh nhân nào - và có lẽ tất cả những ai ngồi trên hội trường hôm đó - còn nhớ tên các cơ chế này?
Có lẽ cũng không cần thiết phải ban hành thêm nghị định này nọ cho hoành tráng. Chí ít, đến giờ chúng ta đã có đủ: từ Nghị quyết 68 của Trung ương, đến các cam kết hỗ trợ doanh nghiệp, đến các gói tài khóa mở rộng.
Điều cần là một ai đó đứng ra giữ trái tim của hệ thống. Một “tâm hấp dẫn” đủ mạnh để các dòng chính sách, từ tiền tệ đến đầu tư công, cùng xoay quanh một trục niềm tin - nơi doanh nghiệp được thấy, ngân hàng được tin, và Chính phủ không chỉ ra quyết định, mà còn chạm vào mạch sống của nền kinh tế.
Chẳng hạn, một tổ công tác liên ngành họp mỗi tháng một lần. Không để ra chính sách, mà để nghe nhau. Ngân hàng nói điều họ lo. Doanh nghiệp kể điều họ cần. Bộ ngành cập nhật vướng mắc. Và sau đó cùng điều chỉnh - bàn làm không bàn lùi.
Không biện minh, không đổ lỗi. Chỉ để chính sách trở về với chức năng đầu tiên của nó: phục vụ đời sống thực.
Có thể lãi suất vẫn sẽ cao một thời gian nữa. Nhưng nếu người dân biết rằng, có ai đó thực sự lắng nghe - thì họ sẽ đợi. Họ sẽ chịu khó hơn. Tin lâu hơn. Và giữ lửa.
Không phải mọi vấn đề có thể giải quyết bằng chính sách. Nhưng chính sách chỉ có ý nghĩa khi chạm vào đời sống.
Có thể câu hỏi của doanh nhân kia không có một câu trả lời thỏa mãn ngày một ngày hai.
Nhưng điều quan trọng là, chúng ta đừng để câu hỏi ấy trôi vào lặng thinh.
GS.TS Trần Ngọc Thơ - Đại học Kinh tế TPHCM