“Cơ hội vàng” hoàn thiện pháp luật và năng lực kỹ thuật quốc gia
Chủ trì cuộc họp tổng kết rút kinh nghiệm sau buổi tổng duyệt, Chủ tịch nước Lương Cường đánh giá, lần đầu tiên một Công ước đa phương toàn cầu trong một lĩnh vực đang được cộng đồng quốc tế hết sức quan tâm gắn với tên Thủ đô Hà Nội của Việt Nam. Lễ mở ký cũng là dịp để giới thiệu bạn bè quốc tế về đất nước, con người Việt Nam, các thành tựu của Việt Nam cũng như quan hệ Việt Nam và Liên hợp quốc; khẳng định Việt Nam là thành viên tích cực, trách nhiệm, đồng hành, kiên định mục tiêu Liên hợp quốc…
Ở góc độ pháp luật, nhiều chuyên gia đánh giá đây cũng là “cơ hội vàng” để Việt Nam hoàn thiện hệ thống pháp luật theo chuẩn mực quốc tế, đồng thời nâng cao năng lực kỹ thuật trong thực thi pháp luật, từ điều tra, thu thập chứng cứ điện tử cho đến tăng cường hợp tác quốc tế trong phòng, chống tội phạm mạng.
Cụ thể, Công ước Hà Nội đặt ra khung pháp lý về hợp tác quốc tế trong đấu tranh chống tội phạm mạng, bảo đảm các nước thành viên, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển, các quốc gia dễ bị tổn thương, được hỗ trợ, nâng cao năng lực đối phó với loại tội phạm này. Sự kiện này đánh một dấu mốc lịch sử, khẳng định giá trị của chủ nghĩa đa phương với Liên hợp quốc là trung tâm, gửi thông điệp mạnh mẽ về quyết tâm của chúng ta trong chống tội phạm mạng và xây dựng một thế giới hòa bình, công bằng, thượng tôn pháp luật, vì lợi ích của thế hệ hôm nay và mai sau.
Trong bối cảnh đó, Việt Nam đang sở hữu nhiều điều kiện thuận lợi như vai trò chủ trì sự kiện quan trọng này, cam kết chính trị rõ ràng, tỉ lệ người dùng Internet cao, nền kinh tế số đang phát triển vượt bậc, cùng với đó là sự sẵn sàng tham gia mạnh mẽ vào hợp tác quốc tế về phòng, chống tội phạm mạng. Đặc biệt, Việt Nam đã có nhiều tiến bộ trong xây dựng khung pháp luật và đang nỗ lực hoàn thiện hệ thống pháp luật trong các lĩnh vực trọng yếu như bảo đảm an ninh mạng, phòng, chống tội phạm công nghệ cao, bảo mật dữ liệu, siết chặt hành vi ứng xử trên không gian mạng…
Những văn bản luật quan trọng kể đến như: Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, Luật Viễn thông 2024, Luật Dữ liệu 2024 (đã có hiệu lực từ 01/7/2025), Luật Bảo vệ Dữ liệu cá nhân 2025 (sẽ có hiệu lực từ 01/01/2026), Luật Công nghiệp Công nghệ số (sẽ có hiệu lực từ 01/01/2026)… Dự luật hiện đang thu hút sự chú ý của đông đảo dư luận là Dự án Luật An ninh mạng sửa đổi, được xây dựng trên cơ sở hợp nhất Luật An toàn thông tin mạng (đã ban hành 10 năm) và Luật An ninh mạng (đã ban hành 7 năm), đang được cơ quan soạn thảo hoàn thiện để trình Quốc hội tại kỳ họp sắp tới.
Việc thực thi Công ước Hà Nội tại Việt Nam mở ra cơ hội lớn, nhưng đồng thời cũng đặt ra những thách thức không nhỏ trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật để phù hợp với chuẩn mực quốc tế, nhất là ở các lĩnh vực hình sự, tố tụng hình sự, hợp tác xuyên biên giới và bảo vệ quyền con người.
Vượt qua rào cản kỹ thuật, nâng cao khả năng thực thi
Việc tham gia Công ước không chỉ đòi hỏi sự hoàn thiện về pháp lý, mà còn yêu cầu một hệ thống vận hành hiệu quả - từ con người, quy trình, hạ tầng kỹ thuật đến hợp tác quốc tế - nhằm bảo đảm khả năng phát hiện, xử lý và phối hợp nhanh chóng. Đây chính là những thách thức trọng tâm nhưng cũng là cơ hội để Việt Nam chuyển mình mạnh mẽ, nâng cao năng lực kỹ thuật, từng bước hình thành năng lực quốc gia đủ tầm để ứng phó với tội phạm công nghệ cao trong kỷ nguyên số.
Chủ tịch nước Lương Cường tại cuộc họp tại tổng duyệt Lễ mở ký Công ước Liên hợp quốc về chống tội phạm mạng.
Đơn cử, Công ước Hà Nội đặt ra yêu cầu cao về năng lực kỹ thuật, đòi hỏi các quốc gia phải có khả năng nhanh chóng thu thập, bảo toàn và trao đổi chứng cứ điện tử. Điều này sẽ là một thách thức lớn đối với Việt Nam khi quy trình thu thập và chia sẻ dữ liệu điện tử vẫn còn chồng chéo giữa nhiều luật và nhiều cơ quan, trong khi vẫn còn thiếu các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể cho từng lĩnh vực công nghệ cao. Mặt khác, cơ chế điểm liên lạc quốc tế 24/7 - một yêu cầu then chốt của Công ước nhằm bảo đảm trao đổi thông tin khẩn cấp giữa các quốc gia - cũng là bài toán khó với Việt Nam. Việc thiết lập hệ thống này đòi hỏi đội ngũ trực chuyên trách, quy trình kích hoạt nhanh và giao thức phối hợp rõ ràng, trong khi hợp tác quốc tế lại thường gặp rào cản về chủ quyền, chi phí, ngôn ngữ và khác biệt pháp lý.
Việc thực thi Công ước cũng đòi hỏi có nhân sự được đào tạo chuyên sâu trong các lĩnh vực như điều tra mạng, phân tích chứng cứ số, tội phạm mạng quốc tế, phần mềm mã độc, tấn công mạng phức tạp… Trong nước, mặc dù lực lượng chuyên trách về an ninh mạng ngày càng được củng cố, số lượng và trình độ nhân sự điều tra số chuyên sâu vẫn còn hạn chế. Bên cạnh đó, hạ tầng kỹ thuật an ninh mạng tại Việt Nam vẫn còn phân tán, thiếu đồng bộ giữa các cơ quan và địa phương, khiến việc chia sẻ dữ liệu và phản ứng sự cố chưa đạt hiệu quả cao. Nguồn lực đầu tư còn hạn chế, nhiều hệ thống giám sát, lưu trữ và phân tích dữ liệu chưa đạt chuẩn quốc tế, dẫn đến khó khăn trong phát hiện, truy vết và xử lý tội phạm mạng quy mô lớn.
Thực tế cho thấy, thực thi Công ước Hà Nội không thể chỉ là nhiệm vụ của cơ quan công quyền, mà đòi hỏi sự tham gia tích cực của khu vực tư nhân và cộng đồng. Nhiều doanh nghiệp công nghệ tại Việt Nam vẫn chưa nhận thức đầy đủ vai trò của mình trong việc bảo đảm an ninh thông tin, cung cấp dữ liệu hỗ trợ điều tra hoặc phối hợp với cơ quan chức năng khi xảy ra sự cố. Nhiều doanh nghiệp chưa có quy trình chuẩn trong bảo mật hệ thống, còn thiếu đội ngũ phân tích sự cố hoặc báo cáo rủi ro kịp thời, khiến việc phát hiện, truy vết và xác minh hành vi phạm tội trên không gian mạng gặp nhiều khó khăn. Cùng với đó, ý thức của người dân về phòng ngừa tội phạm mạng còn hạn chế; các hành vi lừa đảo, chiếm đoạt tài khoản, giả mạo danh tính vẫn diễn ra phổ biến.
Như vậy, để nâng cao năng lực thực thi, Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp toàn diện từ hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật đến phát triển nguồn nhân lực và tăng cường hợp tác quốc tế. Một số giải pháp cụ thể bao gồm: Xây dựng và vận hành hệ thống thu thập, bảo toàn, lưu trữ và trao đổi chứng cứ điện tử với tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình rõ ràng, có khả năng kết nối và chia sẻ thông tin với các đối tác quốc tế; Thiết lập điểm liên lạc quốc tế 24/7 với đội ngũ chuyên trách, cơ chế kích hoạt nhanh và giao thức phối hợp cụ thể; Đào tạo chuyên sâu nguồn nhân lực về an ninh mạng và điều tra tội phạm công nghệ cao; Thúc đẩy hợp tác công - tư, khuyến khích doanh nghiệp chủ động đầu tư bảo mật, tuân thủ pháp luật, phối hợp với cơ quan chức năng khi xảy ra sự cố; Nâng cao nhận thức cộng đồng để người dân trở thành “mắt xích” trong phát hiện và báo cáo tội phạm mạng…
Theo Văn phòng Liên hợp quốc về chống Ma túy và Tội phạm (UNODC), Công ước Hà Nội là điều ước toàn cầu đầu tiên về tội phạm mạng, cung cấp cho các quốc gia một khung biện pháp toàn diện nhằm phòng ngừa, điều tra và đấu tranh với tội phạm mạng, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế trong chia sẻ chứng cứ điện tử đối với các tội phạm nghiêm trọng. Nội dung của Công ước bao gồm các quy định quan trọng như hình sự hóa các hành vi truy cập trái phép, nghe lén hoặc chiếm đoạt dữ liệu, gian lận qua công nghệ thông tin, cùng với đó là các biện pháp tố tụng như bảo toàn dữ liệu khẩn cấp, thiết lập điểm liên lạc 24/7, thu thập và trao đổi chứng cứ điện tử, dẫn độ và thu hồi tài sản xuyên biên giới… Điều này đồng nghĩa với việc các quốc gia phê chuẩn Công ước cần rà soát và điều chỉnh hệ thống pháp luật hiện hành để bảo đảm tương thích với các nghĩa vụ quốc tế. Ví dụ, tại Việt Nam, một số khái niệm quan trọng như “chứng cứ điện tử”, “trao đổi dữ liệu xuyên biên giới” hay “điểm liên lạc 24/7” hiện vẫn chưa được quy định rõ ràng trong pháp luật nội địa, khiến quá trình thực thi Công ước đặt ra yêu cầu cấp thiết về hoàn thiện khung pháp lý đồng bộ, thống nhất. Bên cạnh đó, việc áp dụng các biện pháp mạnh để phòng, chống tội phạm mạng cần được thực hiện thận trọng và minh bạch, nhằm tránh nguy cơ lạm dụng, bảo đảm tôn trọng quyền riêng tư, quyền tự do ngôn luận và các giá trị pháp quyền mà Việt Nam đang hướng tới trong tiến trình hội nhập quốc tế.
Đỗ Trang