Từ công trình khoa học Liên Xô đến “vũ khí bí mật” của Mỹ
F-117 Nighthawk không chỉ là máy bay tác chiến tàng hình đầu tiên trên thế giới mà còn là biểu tượng cho bước ngoặt tư duy quân sự, thay vì dựa vào tốc độ hay khả năng cơ động, Mỹ lựa chọn “vô hình” để sống sót và tấn công. Ít ai ngờ nền tảng khoa học giúp Mỹ đạt được điều đó lại đến từ một công trình nghiên cứu của Liên Xô trong thời Chiến tranh Lạnh.
Cuối thập niên 1970, khi công nghệ radar và tên lửa phòng không của Liên Xô ngày càng nguy hiểm, Không quân Mỹ đối mặt với bài toán sống còn: làm sao tấn công sâu vào lãnh thổ đối phương mà vẫn bảo toàn lực lượng. Cơ quan DARPA đã khởi xướng chương trình nghiên cứu hình dạng máy bay có khả năng né tránh radar ở mức đặc biệt. Lockheed thông qua bộ phận Skunk Works, giành được hợp đồng phát triển dự án tối mật mang tên Have Blue - tiền thân trực tiếp của F-117.
Tiêm kích tàng hình F-117. Ảnh National Interest
Yếu tố quyết định của Have Blue lại bắt nguồn từ các phương trình về sự tán xạ sóng điện từ trên bề mặt vật thể do nhà vật lý Liên Xô Pyotr Ufimtsev công bố. Do không nhận ra giá trị quân sự chiến lược, Liên Xô đã không xếp công trình này vào diện tuyệt mật. Khi các kỹ sư Lockheed tiếp cận được tài liệu, họ nhanh chóng hiểu rằng bằng cách kiểm soát hình dạng và góc cạnh bề mặt, có thể bẻ hướng sóng radar ra xa nguồn phát, làm giảm đáng kể tín hiệu phản xạ.
Hạn chế của máy tính thời kỳ đó khiến Lockheed không thể tính toán các bề mặt cong phức tạp, buộc thiết kế phải ghép từ những mảng phẳng. Kết quả là một hình dáng góc cạnh, kỳ dị, gần như đi ngược lại mọi nguyên tắc khí động học truyền thống, nhưng lại cực kỳ hiệu quả trong việc giảm diện tích phản xạ radar.
Have Blue và sự ra đời của F-117 Nighthawk
Chương trình Have Blue chế tạo hai nguyên mẫu thử nghiệm. Cả hai đều bị mất trong các tai nạn riêng rẽ, song đã chứng minh rằng khái niệm tàng hình là khả thi trong thực tế. Từ thành công đó, Lockheed phát triển phiên bản tác chiến hoàn chỉnh: F-117 Nighthawk.
Chiếc F-117 đầu tiên bay thử năm 1981 và đạt khả năng sẵn sàng chiến đấu ban đầu vào năm 1983, song toàn bộ chương trình được giữ bí mật tuyệt đối cho tới năm 1988. Máy bay được triển khai và vận hành tại căn cứ thử nghiệm Tonopah ở Nevada, chỉ bay ban đêm, với phi công sử dụng vỏ bọc danh tính để che giấu nhiệm vụ.
Về thông số, F-117 không hề nổi trội nếu so với tiêm kích cùng thời. Máy bay dài khoảng 20 mét, sải cánh hơn 13 mét, trọng lượng cất cánh tối đa xấp xỉ 23,8 tấn, sử dụng hai động cơ turbofan GE F404-F1D2 lực đẩy khoảng 4,8 tấn mỗi chiếc, không có buồng đốt sau. Tốc độ tối đa chỉ quanh Mach 0,92, trần bay khoảng 13.700 mét, bán kính chiến đấu khoảng 1.500 km và có thể mở rộng hơn 2.500 km khi tiếp dầu. Khoang vũ khí trong thân thường mang hai bom dẫn đường laser hoặc JDAM nặng 900kg mỗi quả. Tổng cộng chỉ 64 chiếc được chế tạo, gồm 59 máy bay F-117A tác chiến và 5 nguyên mẫu.
Những con số đó cho thấy F-117 không được thiết kế để không chiến hay đột phá bằng sức mạnh, mà để len lỏi xuyên qua mạng lưới phòng không đối phương mà không bị phát hiện.
F-117 Nighthawk. Ảnh National Interest
Cuộc cách mạng chiến tranh đường không
Chính hình dạng tàng hình đã khiến F-117 trở thành một “con quái vật” về mặt điều khiển. Máy bay mất ổn định khí động học nghiêm trọng, buộc phải sử dụng hệ thống điều khiển bay fly-by-wire bốn lớp dự phòng chỉ để giữ thăng bằng.
Phi công từng ví việc lái F-117 giống như “điều khiển một chiếc tủ lạnh bay”. Không có radar chủ động, không có khả năng tăng tốc vượt âm hay thoát ly bằng tốc độ, F-117 hoàn toàn phụ thuộc vào việc tránh bị phát hiện, sử dụng cảm biến hồng ngoại và pod chỉ thị mục tiêu để tác chiến.
Tuy vậy, chính sự “khiêm tốn” về thông số lại che giấu tầm vóc chiến lược của F-117. Lần đầu tiên trong lịch sử, một máy bay được tối ưu hóa gần như tuyệt đối cho việc giảm tín hiệu radar, đặt nền móng cho học thuyết không chiến tàng hình của Mỹ. Thành công của Nighthawk đã thúc đẩy Mỹ đầu tư hàng loạt nền tảng tàng hình thế hệ sau như B-2, F-22, F-35 và B-21, đồng thời buộc các đối thủ phải phát triển radar tần số thấp, hệ thống phòng không mạng hóa và cả các dự án tàng hình của riêng mình.
Ở góc độ lịch sử, F-117 là minh chứng điển hình cho nghịch lý Chiến tranh Lạnh: một công trình khoa học bị đánh giá thấp của Liên Xô lại trở thành nền tảng giúp Mỹ giành ưu thế công nghệ mang tính cách mạng. Sai lầm tưởng như nhỏ trong phân loại tài liệu đã vô tình tạo ra chiếc máy bay làm thay đổi vĩnh viễn cách con người tiến hành chiến tranh trên bầu trời.
Lê Hưng ( National Interest)